1 | GK | Hà Huy Khoái | Toán 7/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan(ch.b), Cung Thế Anh .... T.2 | Giáo dục | 2022 |
2 | GK.00300 | Hoàng Long | Âm nhạc 7/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
3 | GK.00328 | Đinh Phương Duy | Giáo dục công dân 6/ Đinh Phương Duy, Đào Thị Ngọc Minh, Huỳnh Văn Sơn (đồng ch.b.) ... | Giáo dục | 2022 |
4 | GK2.00001 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 6 tập 1 kết nối/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Phan Huy Dũng... | Giáo dục | 2021 |
5 | GK2.00002 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 6 tập 1 kết nối/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Phan Huy Dũng... | Giáo dục | 2021 |
6 | GK2.00003 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 6 tập 1 kết nối/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Phan Huy Dũng... | Giáo dục | 2021 |
7 | GK2.00004 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 6 tập 1 kết nối/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Phan Huy Dũng... | Giáo dục | 2021 |
8 | GK2.00005 | Bùi Mạnh Hùng ( Tổng chủ biên) | Ngữ văn 6 Tập 2: Bản in thử/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Phan Huy Dũng.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
9 | GK2.00006 | Bùi Mạnh Hùng ( Tổng chủ biên) | Ngữ văn 6 Tập 2: Bản in thử/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Phan Huy Dũng.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
10 | GK2.00007 | Bùi Mạnh Hùng ( Tổng chủ biên) | Ngữ văn 6 Tập 2: Bản in thử/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Phan Huy Dũng.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
11 | GK2.00008 | Bùi Mạnh Hùng ( Tổng chủ biên) | Ngữ văn 6 Tập 2: Bản in thử/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Phan Huy Dũng.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
12 | GK2.00009 | Hà Huy Khoái | Toán 6 tập 1/ Hà Duy Khoái | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
13 | GK2.00010 | Hà Huy Khoái | Toán 6 tập 1/ Hà Duy Khoái | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
14 | GK2.00011 | Hà Huy Khoái | Toán 6 tập 1/ Hà Duy Khoái | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
15 | GK2.00012 | Hà Huy Khoái | Toán 6 tập 1/ Hà Duy Khoái | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
16 | GK2.00013 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 6/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Trương Thị Hồng Huệ, Lê Xuân Quang... | Giáo dục | 2022 |
17 | GK2.00014 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 6/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Trương Thị Hồng Huệ, Lê Xuân Quang... | Giáo dục | 2022 |
18 | GK2.00015 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 6/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Trương Thị Hồng Huệ, Lê Xuân Quang... | Giáo dục | 2022 |
19 | GK2.00016 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 6/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Trương Thị Hồng Huệ, Lê Xuân Quang... | Giáo dục | 2022 |
20 | GK2.00017 | HÀ HUY KHOÁI | Toán 6 tập 2/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt... | Giáo dục việt nam | 2021 |
21 | GK2.00018 | HÀ HUY KHOÁI | Toán 6 tập 2/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt... | Giáo dục việt nam | 2021 |
22 | GK2.00019 | HÀ HUY KHOÁI | Toán 6 tập 2/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt... | Giáo dục việt nam | 2021 |
23 | GK2.00020 | HÀ HUY KHOÁI | Toán 6 tập 2/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt... | Giáo dục việt nam | 2021 |
24 | GK2.00021 | Hoàng Long | Âm nhạc 6/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
25 | GK2.00022 | Hoàng Long | Âm nhạc 6/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
26 | GK2.00023 | Hoàng Long | Âm nhạc 6/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
27 | GK2.00024 | Hoàng Long | Âm nhạc 6/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
28 | GK2.00025 | Đoàn Thị Mỹ Hương | Mỹ thuật 6/ Đoàn Thị Mỹ Hương, Đinh Gia Lê | Giáo dục | 2021 |
29 | GK2.00026 | Đoàn Thị Mỹ Hương | Mỹ thuật 6/ Đoàn Thị Mỹ Hương, Đinh Gia Lê | Giáo dục | 2021 |
30 | GK2.00027 | Đoàn Thị Mỹ Hương | Mỹ thuật 6/ Đoàn Thị Mỹ Hương, Đinh Gia Lê | Giáo dục | 2021 |
31 | GK2.00028 | Đoàn Thị Mỹ Hương | Mỹ thuật 6/ Đoàn Thị Mỹ Hương, Đinh Gia Lê | Giáo dục | 2021 |
32 | GK2.00029 | Vũ Văn Hùng | Khoa học tự nhiên 6/ Ch.b.: Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đinh Đoàn Long, Lê Kim Long... | Giáo dục | 2021 |
33 | GK2.00030 | Vũ Văn Hùng | Khoa học tự nhiên 6/ Ch.b.: Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đinh Đoàn Long, Lê Kim Long... | Giáo dục | 2021 |
34 | GK2.00031 | Vũ Văn Hùng | Khoa học tự nhiên 6/ Ch.b.: Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đinh Đoàn Long, Lê Kim Long... | Giáo dục | 2021 |
35 | GK2.00032 | Vũ Văn Hùng | Khoa học tự nhiên 6/ Ch.b.: Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đinh Đoàn Long, Lê Kim Long... | Giáo dục | 2021 |
36 | GK2.00033 | Lưu Thu Thủy - Bùi Sĩ Tụng (đồng Chủ biên) | Hoạt Động trải nghiệm 6/ Lưu Thu Thủy - Bùi Sĩ Tụng (đồng Chủ biên) - Hoàng Thị Hạnh - Nguyễn Thị Việt Nga - Trần Thị Thu (đồng chủ biên) | Nxb. Giáo dục Việt Nam | 2021 |
37 | GK2.00034 | Lưu Thu Thủy - Bùi Sĩ Tụng (đồng Chủ biên) | Hoạt Động trải nghiệm 6/ Lưu Thu Thủy - Bùi Sĩ Tụng (đồng Chủ biên) - Hoàng Thị Hạnh - Nguyễn Thị Việt Nga - Trần Thị Thu (đồng chủ biên) | Nxb. Giáo dục Việt Nam | 2021 |
38 | GK2.00035 | Lưu Thu Thủy - Bùi Sĩ Tụng (đồng Chủ biên) | Hoạt Động trải nghiệm 6/ Lưu Thu Thủy - Bùi Sĩ Tụng (đồng Chủ biên) - Hoàng Thị Hạnh - Nguyễn Thị Việt Nga - Trần Thị Thu (đồng chủ biên) | Nxb. Giáo dục Việt Nam | 2021 |
39 | GK2.00036 | Lưu Thu Thủy - Bùi Sĩ Tụng (đồng Chủ biên) | Hoạt Động trải nghiệm 6/ Lưu Thu Thủy - Bùi Sĩ Tụng (đồng Chủ biên) - Hoàng Thị Hạnh - Nguyễn Thị Việt Nga - Trần Thị Thu (đồng chủ biên) | Nxb. Giáo dục Việt Nam | 2021 |
40 | GK2.00037 | Nguyễn Thị Toan | Giáo dục công dân 6/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Nguyễn Hà An... | Giáo dục | 2021 |
41 | GK2.00038 | Nguyễn Thị Toan | Giáo dục công dân 6/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Nguyễn Hà An... | Giáo dục | 2021 |
42 | GK2.00039 | Nguyễn Thị Toan | Giáo dục công dân 6/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Nguyễn Hà An... | Giáo dục | 2021 |
43 | GK2.00040 | Nguyễn Thị Toan | Giáo dục công dân 6/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Nguyễn Hà An... | Giáo dục | 2021 |
44 | GK2.00041 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và địa lý 6: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang; (tổng chủ biên), Nghiêm Đình Vỳ, ... [những người khác] | Giáo dục | 2021 |
45 | GK2.00042 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và địa lý 6: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang; (tổng chủ biên), Nghiêm Đình Vỳ, ... [những người khác] | Giáo dục | 2021 |
46 | GK2.00043 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và địa lý 6: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang; (tổng chủ biên), Nghiêm Đình Vỳ, ... [những người khác] | Giáo dục | 2021 |
47 | GK2.00044 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và địa lý 6: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang; (tổng chủ biên), Nghiêm Đình Vỳ, ... [những người khác] | Giáo dục | 2021 |
48 | GK2.00045 | Nguyễn Chí Công | Tin học 6/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai | Giáo dục | 2021 |
49 | GK2.00046 | Nguyễn Chí Công | Tin học 6/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai | Giáo dục | 2021 |
50 | GK2.00047 | Nguyễn Chí Công | Tin học 6/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai | Giáo dục | 2021 |
51 | GK2.00048 | Nguyễn Chí Công | Tin học 6/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai | Giáo dục | 2021 |
52 | GK2.00049 | Bùi Mạnh Hùng | Bài tập Ngữ văn 6 tập 1/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Nguyễn Linh Chi, Nguyễn Thị Ngân Hoa.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
53 | GK2.00050 | Bùi Mạnh Hùng | Bài tập Ngữ văn 6 tập 1/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Nguyễn Linh Chi, Nguyễn Thị Ngân Hoa.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
54 | GK2.00051 | Bùi Mạnh Hùng | Bài tập Ngữ văn 6 tập 1/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Nguyễn Linh Chi, Nguyễn Thị Ngân Hoa.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
55 | GK2.00052 | Bùi Mạnh Hùng | Bài tập Ngữ văn 6 tập 1/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Nguyễn Linh Chi, Nguyễn Thị Ngân Hoa.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
56 | GK2.00053 | Bùi Mạnh Hùng | Bài tập ngữ văn 6 tập 2: Sách bài tập/ Bùi Mạnh Hùng. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
57 | GK2.00054 | Bùi Mạnh Hùng | Bài tập ngữ văn 6 tập 2: Sách bài tập/ Bùi Mạnh Hùng. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
58 | GK2.00055 | Bùi Mạnh Hùng | Bài tập ngữ văn 6 tập 2: Sách bài tập/ Bùi Mạnh Hùng. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
59 | GK2.00056 | Bùi Mạnh Hùng | Bài tập ngữ văn 6 tập 2: Sách bài tập/ Bùi Mạnh Hùng. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
60 | GK2.00061 | HÀ HUY KHOÁI (t | Bài tập toán 6 tập 2/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Nguyễn Cao Cường.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
61 | GK2.00062 | HÀ HUY KHOÁI (t | Bài tập toán 6 tập 2/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Nguyễn Cao Cường.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
62 | GK2.00063 | HÀ HUY KHOÁI (t | Bài tập toán 6 tập 2/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Nguyễn Cao Cường.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
63 | GK2.00064 | HÀ HUY KHOÁI (t | Bài tập toán 6 tập 2/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Nguyễn Cao Cường.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
64 | GK2.00065 | Lê Huy Hoàng | Bài tập Công nghệ 6/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Trương Thị Hồng Huệ, Lê Xuân Quang... | Giáo dục | 2021 |
65 | GK2.00066 | Lê Huy Hoàng | Bài tập Công nghệ 6/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Trương Thị Hồng Huệ, Lê Xuân Quang... | Giáo dục | 2021 |
66 | GK2.00067 | Lê Huy Hoàng | Bài tập Công nghệ 6/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Trương Thị Hồng Huệ, Lê Xuân Quang... | Giáo dục | 2021 |
67 | GK2.00068 | Lê Huy Hoàng | Bài tập Công nghệ 6/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Trương Thị Hồng Huệ, Lê Xuân Quang... | Giáo dục | 2021 |
68 | GK2.00069 | Hoàng Long | Bài tập âm nhạc 6/ Hoàng Long (ch.b.), Hoàng Lân, Lê Anh Tuấn, Bùi Anh Tú | Giáo dục | 2021 |
69 | GK2.00070 | Hoàng Long | Bài tập âm nhạc 6/ Hoàng Long (ch.b.), Hoàng Lân, Lê Anh Tuấn, Bùi Anh Tú | Giáo dục | 2021 |
70 | GK2.00071 | Hoàng Long | Bài tập âm nhạc 6/ Hoàng Long (ch.b.), Hoàng Lân, Lê Anh Tuấn, Bùi Anh Tú | Giáo dục | 2021 |
71 | GK2.00072 | Hoàng Long | Bài tập âm nhạc 6/ Hoàng Long (ch.b.), Hoàng Lân, Lê Anh Tuấn, Bùi Anh Tú | Giáo dục | 2021 |
72 | GK2.00073 | Vũ Văn Hùng | Bài tập Khoa học tự nhiên 6/ Vũ văn Hùng (ch.b.), Nguyễn Hữu Chung, Nguyễn Thị Thu Hà... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
73 | GK2.00074 | Vũ Văn Hùng | Bài tập Khoa học tự nhiên 6/ Vũ văn Hùng (ch.b.), Nguyễn Hữu Chung, Nguyễn Thị Thu Hà... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
74 | GK2.00075 | Vũ Văn Hùng | Bài tập Khoa học tự nhiên 6/ Vũ văn Hùng (ch.b.), Nguyễn Hữu Chung, Nguyễn Thị Thu Hà... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
75 | GK2.00076 | Vũ Văn Hùng | Bài tập Khoa học tự nhiên 6/ Vũ văn Hùng (ch.b.), Nguyễn Hữu Chung, Nguyễn Thị Thu Hà... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
76 | GK2.00077 | Trần Thị Thu | Bài tập hoạt động trải nghiệm 6: Sách bài tập | Giáo dục | 2021 |
77 | GK2.00078 | Trần Thị Thu | Bài tập hoạt động trải nghiệm 6: Sách bài tập | Giáo dục | 2021 |
78 | GK2.00079 | Trần Thị Thu | Bài tập hoạt động trải nghiệm 6: Sách bài tập | Giáo dục | 2021 |
79 | GK2.00080 | Trần Thị Thu | Bài tập hoạt động trải nghiệm 6: Sách bài tập | Giáo dục | 2021 |
80 | GK2.00085 | Nguyễn Thị Toan | Bài tập Giáo dục công dân 6 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
81 | GK2.00086 | Nguyễn Thị Toan | Bài tập Giáo dục công dân 6 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
82 | GK2.00087 | Nguyễn Thị Toan | Bài tập Giáo dục công dân 6 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
83 | GK2.00088 | Nguyễn Thị Toan | Bài tập Giáo dục công dân 6 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
84 | GK2.00093 | Hà Đặng Cao Tùng | Bài tập Tin học 6/ Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai | Giáo dục | 2021 |
85 | GK2.00094 | Hà Đặng Cao Tùng | Bài tập Tin học 6/ Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai | Giáo dục | 2021 |
86 | GK2.00095 | Hà Đặng Cao Tùng | Bài tập Tin học 6/ Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai | Giáo dục | 2021 |
87 | GK2.00096 | Hà Đặng Cao Tùng | Bài tập Tin học 6/ Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai | Giáo dục | 2021 |
88 | GK2.00097 | Võ Đại Phúc | Tiếng Anh 6: I-Learn smart start. Student's book/ Võ Đại Phúc (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ Thiên Thanh, Lê Thị Tuyết Minh... | Nxb. Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
89 | GK2.00098 | Võ Đại Phúc | Tiếng Anh 6: I-Learn smart start. Student's book/ Võ Đại Phúc (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ Thiên Thanh, Lê Thị Tuyết Minh... | Nxb. Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
90 | GK2.00099 | Võ Đại Phúc | Tiếng Anh 6: I-Learn smart start. Student's book/ Võ Đại Phúc (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ Thiên Thanh, Lê Thị Tuyết Minh... | Nxb. Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
91 | GK2.00100 | Võ Đại Phúc | Tiếng Anh 6: I-Learn smart start. Student's book/ Võ Đại Phúc (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ Thiên Thanh, Lê Thị Tuyết Minh... | Nxb. Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
92 | GK2.00101 | Võ Đại Phúc | Tiếng Anh 6: I-Learn smart start. Work book/ Võ Đại Phúc (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ Thiên Thanh, Lê Thị Tuyết Minh... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
93 | GK2.00102 | Võ Đại Phúc | Tiếng Anh 6: I-Learn smart start. Work book/ Võ Đại Phúc (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ Thiên Thanh, Lê Thị Tuyết Minh... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
94 | GK2.00103 | Võ Đại Phúc | Tiếng Anh 6: I-Learn smart start. Work book/ Võ Đại Phúc (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ Thiên Thanh, Lê Thị Tuyết Minh... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
95 | GK2.00104 | Võ Đại Phúc | Tiếng Anh 6: I-Learn smart start. Work book/ Võ Đại Phúc (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ Thiên Thanh, Lê Thị Tuyết Minh... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
96 | GK2.00105 | Phan Đức Chính | Toán 7 Tập 1/ Phan Đức Chính: tổng chủ biên, Tôn Thân: chủ biên, Trần Đình Châu, Trần Phương Dung.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
97 | GK2.00106 | Phan Đức Chính | Toán 7 Tập 1/ Phan Đức Chính: tổng chủ biên, Tôn Thân: chủ biên, Trần Đình Châu, Trần Phương Dung.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
98 | GK2.00107 | Phan Đức Chính | Toán 7 Tập 1/ Phan Đức Chính: tổng chủ biên, Tôn Thân: chủ biên, Trần Đình Châu, Trần Phương Dung.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
99 | GK2.00108 | Phan Đức Chính | Toán 7 tập 2: Song ngữ Việt - Anh = Mathematics 7 : Bilingual Vietnamese - English/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Trần Đình Châu... ; Dịch: Trần Đức Huyên, Nguyễn Đặng Trí Tín ; Lý Trương Minh Quế h.đ.. T.2 | Giáo dục | 2021 |
100 | GK2.00109 | Phan Đức Chính | Toán 7 tập 2: Song ngữ Việt - Anh = Mathematics 7 : Bilingual Vietnamese - English/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Trần Đình Châu... ; Dịch: Trần Đức Huyên, Nguyễn Đặng Trí Tín ; Lý Trương Minh Quế h.đ.. T.2 | Giáo dục | 2021 |
101 | GK2.00110 | Phan Đức Chính | Toán 7 tập 2: Song ngữ Việt - Anh = Mathematics 7 : Bilingual Vietnamese - English/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Trần Đình Châu... ; Dịch: Trần Đức Huyên, Nguyễn Đặng Trí Tín ; Lý Trương Minh Quế h.đ.. T.2 | Giáo dục | 2021 |
102 | GK2.00111 | Vũ Quang | Vật lý 7: Sách giáo khoa/ Vũ Quang ( Tổng c.b), Nguyễn Đức Thâm, Đoàn Duy Hinh, Nguyễn Phương Hồng | Giáo Dục | 2021 |
103 | GK2.00112 | Vũ Quang | Vật lý 7: Sách giáo khoa/ Vũ Quang ( Tổng c.b), Nguyễn Đức Thâm, Đoàn Duy Hinh, Nguyễn Phương Hồng | Giáo Dục | 2021 |
104 | GK2.00113 | Vũ Quang | Vật lý 7: Sách giáo khoa/ Vũ Quang ( Tổng c.b), Nguyễn Đức Thâm, Đoàn Duy Hinh, Nguyễn Phương Hồng | Giáo Dục | 2021 |
105 | GK2.00114 | Nguyễn Quang Vinh | Sinh học 7/ Nguyễn Quang Vinh (tổng ch.b.), Trần Kiên (ch.b.), Nguyễn Văn Khang | Giáo dục | 2021 |
106 | GK2.00115 | Nguyễn Quang Vinh | Sinh học 7/ Nguyễn Quang Vinh (tổng ch.b.), Trần Kiên (ch.b.), Nguyễn Văn Khang | Giáo dục | 2021 |
107 | GK2.00116 | Nguyễn Quang Vinh | Sinh học 7/ Nguyễn Quang Vinh (tổng ch.b.), Trần Kiên (ch.b.), Nguyễn Văn Khang | Giáo dục | 2021 |
108 | GK2.00117 | Nguyễn Minh Đường | Công nghệ 7:: Nông nghiệp | Giáo Dục | 2021 |
109 | GK2.00118 | Nguyễn Minh Đường | Công nghệ 7:: Nông nghiệp | Giáo Dục | 2021 |
110 | GK2.00119 | Nguyễn Minh Đường | Công nghệ 7:: Nông nghiệp | Giáo Dục | 2021 |
111 | GK2.00120 | Nguyễn Khắc Phi | Ngữ Văn 7 tập 2. T.2 | . | . |
112 | GK2.00121 | Nguyễn Khắc Phi | Ngữ Văn 7 tập 2. T.2 | . | . |
113 | GK2.00122 | Nguyễn Khắc Phi | Ngữ Văn 7 tập 2. T.2 | . | . |
114 | GK2.00123 | Phan Ngọc Liên | Lịch sử 7/ B.s.: Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Nghiêm Đình Vỳ (ch.b.), Đinh Ngọc Bảo.. | Giáo dục | 2021 |
115 | GK2.00124 | Phan Ngọc Liên | Lịch sử 7/ B.s.: Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Nghiêm Đình Vỳ (ch.b.), Đinh Ngọc Bảo.. | Giáo dục | 2021 |
116 | GK2.00125 | Phan Ngọc Liên | Lịch sử 7/ B.s.: Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Nghiêm Đình Vỳ (ch.b.), Đinh Ngọc Bảo.. | Giáo dục | 2021 |
117 | GK2.00126 | Nguyễn Dược | Địa lý 7. Tập 1 | Giáo Dục | 2021 |
118 | GK2.00127 | Nguyễn Dược | Địa lý 7. Tập 1 | Giáo Dục | 2021 |
119 | GK2.00128 | Nguyễn Dược | Địa lý 7. Tập 1 | Giáo Dục | 2021 |
120 | GK2.00129 | Hà Nhật Thăng | Giáo dục công dân 7/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Phạm Văn Hùng (ch.b.), Đặng Thuý Anh... | Giáo dục | 2021 |
121 | GK2.00130 | Hà Nhật Thăng | Giáo dục công dân 7/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Phạm Văn Hùng (ch.b.), Đặng Thuý Anh... | Giáo dục | 2021 |
122 | GK2.00131 | Hà Nhật Thăng | Giáo dục công dân 7/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Phạm Văn Hùng (ch.b.), Đặng Thuý Anh... | Giáo dục | 2021 |
123 | GK2.00141 | Nguyễn Đức Thâm | Bài tập vật lý 7: Sách giáo khoa/ Nguyễn Đức Thâm (c.b), Đoàn Duy Hinh, Nguyễn Phương Hồng | Giáo dục | 2021 |
124 | GK2.00142 | Nguyễn Đức Thâm | Bài tập vật lý 7: Sách giáo khoa/ Nguyễn Đức Thâm (c.b), Đoàn Duy Hinh, Nguyễn Phương Hồng | Giáo dục | 2021 |
125 | GK2.00143 | Nguyễn Khắc Phi | Bài tập ngữ văn 7/ Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2021 |
126 | GK2.00144 | Nguyễn Khắc Phi | Bài tập ngữ văn 7/ Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2021 |
127 | GK2.00145 | Nguyễn Khắc Phi | Bài tập ngữ văn 7/ Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2021 |
128 | GK2.00146 | Nguyễn Khắc Phi | Bài tập ngữ văn 7/ Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2021 |
129 | GK2.00147 | Nguyễn Khắc Phi | Bài tập ngữ văn 7/ Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2021 |
130 | GK2.00148 | Nguyễn Khắc Phi | Bài tập ngữ văn 7/ Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2021 |
131 | GK2.00155 | Phan Đức Chính | Toán 8/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
132 | GK2.00156 | Phan Đức Chính | Toán 8/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
133 | GK2.00157 | Phan Đức Chính | Toán 8/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
134 | GK2.00158 | Phan Đức Chính | Toán 8/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Nguyễn Huy Đoan.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
135 | GK2.00159 | Phan Đức Chính | Toán 8/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Nguyễn Huy Đoan.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
136 | GK2.00160 | Phan Đức Chính | Toán 8/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Nguyễn Huy Đoan.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
137 | GK2.00161 | Vũ Quang | Vật lý 8/ Vũ Quang (tổng ch.b.), Bùi Gia Thịnh (ch.b.), Dương Tiến Khang... | Giáo dục | 2021 |
138 | GK2.00162 | Vũ Quang | Vật lý 8/ Vũ Quang (tổng ch.b.), Bùi Gia Thịnh (ch.b.), Dương Tiến Khang... | Giáo dục | 2021 |
139 | GK2.00163 | Vũ Quang | Vật lý 8/ Vũ Quang (tổng ch.b.), Bùi Gia Thịnh (ch.b.), Dương Tiến Khang... | Giáo dục | 2021 |
140 | GK2.00164 | | Hóa Học 8/ Lê Xuân Trọng (tổng.ch.b.), Nguyễn Cương (ch.b.), Đỗ Tất Hiển ... | Giáo dục | 2021 |
141 | GK2.00165 | | Hóa Học 8/ Lê Xuân Trọng (tổng.ch.b.), Nguyễn Cương (ch.b.), Đỗ Tất Hiển ... | Giáo dục | 2021 |
142 | GK2.00166 | | Hóa Học 8/ Lê Xuân Trọng (tổng.ch.b.), Nguyễn Cương (ch.b.), Đỗ Tất Hiển ... | Giáo dục | 2021 |
143 | GK2.00167 | | Sinh học 8/ Nguyễn Quang Vinh (tổng ch.b.), Trần Đăng Cát, Đỗ Mạnh Hùng | Giáo dục | 2021 |
144 | GK2.00168 | | Sinh học 8/ Nguyễn Quang Vinh (tổng ch.b.), Trần Đăng Cát, Đỗ Mạnh Hùng | Giáo dục | 2021 |
145 | GK2.00169 | | Sinh học 8/ Nguyễn Quang Vinh (tổng ch.b.), Trần Đăng Cát, Đỗ Mạnh Hùng | Giáo dục | 2021 |
146 | GK2.00170 | Nguyễn Minh Đường | Công nghệ 8: Công nghiệp/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Đặng Văn Đào (ch.b.), Trần Hữu Quế... | Giáo dục | 2021 |
147 | GK2.00171 | Nguyễn Minh Đường | Công nghệ 8: Công nghiệp/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Đặng Văn Đào (ch.b.), Trần Hữu Quế... | Giáo dục | 2021 |
148 | GK2.00172 | Nguyễn Minh Đường | Công nghệ 8: Công nghiệp/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Đặng Văn Đào (ch.b.), Trần Hữu Quế... | Giáo dục | 2021 |
149 | GK2.00173 | | Ngữ văn 8/ Ch.b.: Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Hoành Khung, Nguyễn Minh Thuyết... T.1 | Giáo dục | 2021 |
150 | GK2.00174 | | Ngữ văn 8/ Ch.b.: Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Hoành Khung, Nguyễn Minh Thuyết... T.1 | Giáo dục | 2021 |
151 | GK2.00175 | | Ngữ văn 8/ Ch.b.: Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Hoành Khung, Nguyễn Minh Thuyết... T.1 | Giáo dục | 2021 |
152 | GK2.00179 | Phan Ngọc Liên | Lịch sử 8/ Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Nguyễn Hữu Chí, Nguyễn Ngọc Cơ... | Giáo dục | 2021 |
153 | GK2.00180 | Phan Ngọc Liên | Lịch sử 8/ Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Nguyễn Hữu Chí, Nguyễn Ngọc Cơ... | Giáo dục | 2021 |
154 | GK2.00181 | Phan Ngọc Liên | Lịch sử 8/ Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Nguyễn Hữu Chí, Nguyễn Ngọc Cơ... | Giáo dục | 2021 |
155 | GK2.00182 | Nguyễn Trọng Lân | Địa lý 8/ Nguyễn Trọng Lân | Giáo dục | 2021 |
156 | GK2.00183 | Nguyễn Trọng Lân | Địa lý 8/ Nguyễn Trọng Lân | Giáo dục | 2021 |
157 | GK2.00184 | Nguyễn Trọng Lân | Địa lý 8/ Nguyễn Trọng Lân | Giáo dục | 2021 |
158 | GK2.00185 | | Giáo dục công dân 8/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Đặng Thuý Anh, Phạm Kim Dung... | Giáo dục | 2021 |
159 | GK2.00186 | | Giáo dục công dân 8/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Đặng Thuý Anh, Phạm Kim Dung... | Giáo dục | 2021 |
160 | GK2.00187 | | Giáo dục công dân 8/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Đặng Thuý Anh, Phạm Kim Dung... | Giáo dục | 2021 |
161 | GK2.00191 | Nguyễn Văn Lợi | Tiếng Anh 8/ Nguyễn Văn Lợi (tổng ch.b.), Nguyễn Hạnh Dung (ch.b.), Đặng Văn Hùng... | Giáo dục | 2021 |
162 | GK2.00192 | Nguyễn Văn Lợi | Tiếng Anh 8/ Nguyễn Văn Lợi (tổng ch.b.), Nguyễn Hạnh Dung (ch.b.), Đặng Văn Hùng... | Giáo dục | 2021 |
163 | GK2.00193 | Nguyễn Văn Lợi | Tiếng Anh 8/ Nguyễn Văn Lợi (tổng ch.b.), Nguyễn Hạnh Dung (ch.b.), Đặng Văn Hùng... | Giáo dục | 2021 |
164 | GK2.00194 | Tôn Thân | Bài tập toán 8/ Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình, Trần Đình Châu.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
165 | GK2.00195 | Tôn Thân | Bài tập toán 8/ Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình, Trần Đình Châu.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
166 | GK2.00196 | Tôn Thân | Bài tập toán 8/ Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình, Trần Đình Châu.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
167 | GK2.00197 | | Bài tập toán 8/ Tôn Thân (ch.b.), Nguyễn Huy Đoan, Lê Văn Hồng.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
168 | GK2.00198 | | Bài tập toán 8/ Tôn Thân (ch.b.), Nguyễn Huy Đoan, Lê Văn Hồng.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
169 | GK2.00199 | | Bài tập toán 8/ Tôn Thân (ch.b.), Nguyễn Huy Đoan, Lê Văn Hồng.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
170 | GK2.00200 | Phan Tuấn Khanh | Bài tập vật lý 8/ Phan Tuấn Khanh, Trần Văn Quang b.s | Giáo dục | 2021 |
171 | GK2.00201 | Phan Tuấn Khanh | Bài tập vật lý 8/ Phan Tuấn Khanh, Trần Văn Quang b.s | Giáo dục | 2021 |
172 | GK2.00202 | Phan Tuấn Khanh | Bài tập vật lý 8/ Phan Tuấn Khanh, Trần Văn Quang b.s | Giáo dục | 2021 |
173 | GK2.00203 | Lê Xuân Trọng | Bài tập Hoá học 8/ Nguyễn Cương (ch.b.), Ngô Ngọc An, Đỗ Tất Hiển, Lê Xuân Trọng | Giáo dục | 2020 |
174 | GK2.00204 | Lê Xuân Trọng | Bài tập Hoá học 8/ Nguyễn Cương (ch.b.), Ngô Ngọc An, Đỗ Tất Hiển, Lê Xuân Trọng | Giáo dục | 2020 |
175 | GK2.00205 | Lê Xuân Trọng | Bài tập Hoá học 8/ Nguyễn Cương (ch.b.), Ngô Ngọc An, Đỗ Tất Hiển, Lê Xuân Trọng | Giáo dục | 2020 |
176 | GK2.00206 | Nguyễn Khắc Phi | Bài tập ngữ văn 8/ Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Hoành Khung, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2021 |
177 | GK2.00207 | Nguyễn Khắc Phi | Bài tập ngữ văn 8/ Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Hoành Khung, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2021 |
178 | GK2.00208 | Nguyễn Khắc Phi | Bài tập ngữ văn 8/ Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Hoành Khung, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2021 |
179 | GK2.00209 | Nguyễn Khắc Phi | Bài tập ngữ văn 8/ Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Hoành Khung, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2021 |
180 | GK2.00210 | Nguyễn Khắc Phi | Bài tập ngữ văn 8/ Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Hoành Khung, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2021 |
181 | GK2.00211 | Nguyễn Khắc Phi | Bài tập ngữ văn 8/ Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Hoành Khung, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2021 |
182 | GK2.00212 | Nguyễn Hạnh Dung | Bài tập tiếng Anh 8/ Nguyễn Hạnh Dung (ch.b.), Đặng Văn Hùng, Đào Ngọc Lộc... | Giáo dục | 2021 |
183 | GK2.00213 | Nguyễn Hạnh Dung | Bài tập tiếng Anh 8/ Nguyễn Hạnh Dung (ch.b.), Đặng Văn Hùng, Đào Ngọc Lộc... | Giáo dục | 2021 |
184 | GK2.00214 | Nguyễn Hạnh Dung | Bài tập tiếng Anh 8/ Nguyễn Hạnh Dung (ch.b.), Đặng Văn Hùng, Đào Ngọc Lộc... | Giáo dục | 2021 |
185 | GK2.00218 | Phan Đức Chính | Toán 9/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
186 | GK2.00219 | Phan Đức Chính | Toán 9/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
187 | GK2.00220 | Phan Đức Chính | Toán 9/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
188 | GK2.00221 | Phan Đức Chính | Toán 9/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Nguyễn Huy Đoan... ; Dịch: Trần Đức Huyên, Nguyễn Đặng Trí Tín ; Nguyễn Đình Thanh Lâm h.đ.. T.2 | Giáo dục | 2021 |
189 | GK2.00222 | Phan Đức Chính | Toán 9/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Nguyễn Huy Đoan... ; Dịch: Trần Đức Huyên, Nguyễn Đặng Trí Tín ; Nguyễn Đình Thanh Lâm h.đ.. T.2 | Giáo dục | 2021 |
190 | GK2.00223 | Phan Đức Chính | Toán 9/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Nguyễn Huy Đoan... ; Dịch: Trần Đức Huyên, Nguyễn Đặng Trí Tín ; Nguyễn Đình Thanh Lâm h.đ.. T.2 | Giáo dục | 2021 |
191 | GK2.00224 | Vũ Quang (tổng chủ biên) | Vật lý 9/ Vũ Quang (tổng ch.b.), | Nxb. Giáo dục | 2021 |
192 | GK2.00225 | Vũ Quang (tổng chủ biên) | Vật lý 9/ Vũ Quang (tổng ch.b.), | Nxb. Giáo dục | 2021 |
193 | GK2.00226 | Vũ Quang (tổng chủ biên) | Vật lý 9/ Vũ Quang (tổng ch.b.), | Nxb. Giáo dục | 2021 |
194 | GK2.00227 | Lê Xuân Trọng | Hóa học 9/ Lê Xuân Trọng(tổng ch.b.), Cao Thị Thặng, Nguyễn Phú Tuấn, Ngô Văn Vụ | Giáo dục | 2021 |
195 | GK2.00228 | Lê Xuân Trọng | Hóa học 9/ Lê Xuân Trọng(tổng ch.b.), Cao Thị Thặng, Nguyễn Phú Tuấn, Ngô Văn Vụ | Giáo dục | 2021 |
196 | GK2.00229 | Lê Xuân Trọng | Hóa học 9/ Lê Xuân Trọng(tổng ch.b.), Cao Thị Thặng, Nguyễn Phú Tuấn, Ngô Văn Vụ | Giáo dục | 2021 |
197 | GK2.00230 | Nguyễn Quang Vinh | Sinh học 9/ B.s.: Nguyễn Quang Vinh (tổng ch.b.), Vũ Đức Lưu (ch.b.), Nguyễn Minh Công.. | Giáo dục | 2021 |
198 | GK2.00231 | Nguyễn Quang Vinh | Sinh học 9/ B.s.: Nguyễn Quang Vinh (tổng ch.b.), Vũ Đức Lưu (ch.b.), Nguyễn Minh Công.. | Giáo dục | 2021 |
199 | GK2.00232 | Nguyễn Quang Vinh | Sinh học 9/ B.s.: Nguyễn Quang Vinh (tổng ch.b.), Vũ Đức Lưu (ch.b.), Nguyễn Minh Công.. | Giáo dục | 2021 |
200 | GK2.00233 | Nguyễn Minh Đường | Công nghệ 9: Trồng cây ăn quả/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Vũ Hài | Giáo dục | 2021 |
201 | GK2.00234 | Nguyễn Minh Đường | Công nghệ 9: Trồng cây ăn quả/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Vũ Hài | Giáo dục | 2021 |
202 | GK2.00235 | Nguyễn Minh Đường | Công nghệ 9: Trồng cây ăn quả/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Vũ Hài | Giáo dục | 2021 |
203 | GK2.00236 | Nguyễn Khắc Phi | Ngữ văn 9/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Long, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2021 |
204 | GK2.00237 | Nguyễn Khắc Phi | Ngữ văn 9/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Long, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2021 |
205 | GK2.00238 | Nguyễn Khắc Phi | Ngữ văn 9/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Long, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2021 |
206 | GK2.00239 | Nguyễn Khắc Phi | Ngữ văn 9/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Long, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2021 |
207 | GK2.00240 | Nguyễn Khắc Phi | Ngữ văn 9/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Long, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2021 |
208 | GK2.00241 | Nguyễn Khắc Phi | Ngữ văn 9/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Long, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2021 |
209 | GK2.00242 | Phan Ngọc Liên | Lịch sử 9/ Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Đinh Xuân Lâm (ch.b.), Vũ Ngọc Anh... | Giáo dục | 2021 |
210 | GK2.00243 | Phan Ngọc Liên | Lịch sử 9/ Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Đinh Xuân Lâm (ch.b.), Vũ Ngọc Anh... | Giáo dục | 2021 |
211 | GK2.00244 | Phan Ngọc Liên | Lịch sử 9/ Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Đinh Xuân Lâm (ch.b.), Vũ Ngọc Anh... | Giáo dục | 2021 |
212 | GK2.00248 | Hà Nhật Thăng | Giáo dục công dân 9/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Lưu Thu Thuỷ (ch.b.), Đặng Thuý Anh... | Giáo dục | 2021 |
213 | GK2.00249 | Hà Nhật Thăng | Giáo dục công dân 9/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Lưu Thu Thuỷ (ch.b.), Đặng Thuý Anh... | Giáo dục | 2021 |
214 | GK2.00250 | Hà Nhật Thăng | Giáo dục công dân 9/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Lưu Thu Thuỷ (ch.b.), Đặng Thuý Anh... | Giáo dục | 2021 |
215 | GK2.00251 | Hoàng Long | Âm nhạc và Mĩ thuật 9/ Hoàng Long, Đàm Luyện (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Toản (ch.b.)... | Giáo dục | 2020 |
216 | GK2.00252 | Hoàng Long | Âm nhạc và Mĩ thuật 9/ Hoàng Long, Đàm Luyện (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Toản (ch.b.)... | Giáo dục | 2020 |
217 | GK2.00253 | Hoàng Long | Âm nhạc và Mĩ thuật 9/ Hoàng Long, Đàm Luyện (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Toản (ch.b.)... | Giáo dục | 2020 |
218 | GK2.00257 | Tôn Thân | Bài tập toán 9/ B.s.: Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình, Trần Phương Dung... T.1 | Giáo dục | 2021 |
219 | GK2.00258 | Tôn Thân | Bài tập toán 9/ B.s.: Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình, Trần Phương Dung... T.1 | Giáo dục | 2021 |
220 | GK2.00259 | Tôn Thân | Bài tập toán 9/ B.s.: Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình, Trần Phương Dung... T.1 | Giáo dục | 2021 |
221 | GK2.00263 | Nguyễn Hạnh Dung | Bài tập tiếng Anh 9/ Nguyễn Hạnh Dung (ch.b.), Đặng Văn Hùng, Đào Ngọc Lộc... | Giáo dục | 2021 |
222 | GK2.00264 | Nguyễn Hạnh Dung | Bài tập tiếng Anh 9/ Nguyễn Hạnh Dung (ch.b.), Đặng Văn Hùng, Đào Ngọc Lộc... | Giáo dục | 2021 |
223 | GK2.00265 | Vũ Quang | Bài tập vật lý 9/ Đoàn Duy Hinh (chủ biên), Nguyễn Văn Hòa, Vũ Quang,... | Giáo dục | 2021 |
224 | GK2.00266 | Vũ Quang | Bài tập vật lý 9/ Đoàn Duy Hinh (chủ biên), Nguyễn Văn Hòa, Vũ Quang,... | Giáo dục | 2021 |
225 | GK2.00267 | Vũ Quang | Bài tập vật lý 9/ Đoàn Duy Hinh (chủ biên), Nguyễn Văn Hòa, Vũ Quang,... | Giáo dục | 2021 |
226 | GK2.00268 | Lê Xuân Trọng | Bài tập hoá học 9/ Lê Xuân Trọng (ch.b.), Ngô Ngọc An, Ngô Văn Vụ | Giáo dục | 2021 |
227 | GK2.00269 | Lê Xuân Trọng | Bài tập hoá học 9/ Lê Xuân Trọng (ch.b.), Ngô Ngọc An, Ngô Văn Vụ | Giáo dục | 2021 |
228 | GK2.00270 | Lê Xuân Trọng | Bài tập hoá học 9/ Lê Xuân Trọng (ch.b.), Ngô Ngọc An, Ngô Văn Vụ | Giáo dục | 2021 |
229 | GK2.00271 | Nguyễn Khắc Phi | Bài tập ngữ văn 9/ Ch.b.: Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Văn Long, Nguyễnminh Thuyết... T.1 | Giáo dục | 2021 |
230 | GK2.00272 | Nguyễn Khắc Phi | Bài tập ngữ văn 9/ Ch.b.: Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Văn Long, Nguyễnminh Thuyết... T.1 | Giáo dục | 2021 |
231 | GK2.00273 | Nguyễn Khắc Phi | Bài tập ngữ văn 9/ Ch.b.: Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Văn Long, Nguyễnminh Thuyết... T.1 | Giáo dục | 2021 |
232 | GK2.00274 | Nguyễn Khắc Phi | Bài tập ngữ văn 9/ Ch.b.: Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Văn Long, Nguyễn Minh Thuyết... T.2 | Giáo dục | 2021 |
233 | GK2.00275 | Nguyễn Khắc Phi | Bài tập ngữ văn 9/ Ch.b.: Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Văn Long, Nguyễn Minh Thuyết... T.2 | Giáo dục | 2021 |
234 | GK2.00278 | Nguyễn Thị Nhung | Học Mỹ Thuật | Giáo dục | 2021 |
235 | GK2.00279 | Nguyễn Thị Nhung | Học Mỹ Thuật | Giáo dục | 2021 |
236 | GK2.00284 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 7: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng ( tổng ch. b); Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa ( đồng ch.b).... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
237 | GK2.00285 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 7: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng ( tổng ch. b); Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa ( đồng ch.b).... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
238 | GK2.00286 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 7: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng ( tổng ch. b); Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa ( đồng ch.b).... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
239 | GK2.00287 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 7: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng ( tổng ch. b); Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa ( đồng ch.b).... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
240 | GK2.00288 | Hà Huy Khoái | Toán 7/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan(ch.b), Cung Thế Anh,Nguyễn Cao Cường .... T.1 | Giáo dục | 2022 |
241 | GK2.00289 | Hà Huy Khoái | Toán 7/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan(ch.b), Cung Thế Anh,Nguyễn Cao Cường .... T.1 | Giáo dục | 2022 |
242 | GK2.00290 | Hà Huy Khoái | Toán 7/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan(ch.b), Cung Thế Anh,Nguyễn Cao Cường .... T.1 | Giáo dục | 2022 |
243 | GK2.00291 | Hà Huy Khoái | Toán 7/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan(ch.b), Cung Thế Anh,Nguyễn Cao Cường .... T.1 | Giáo dục | 2022 |
244 | GK2.00292 | Hà Huy Khoái | Toán 7/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan(ch.b), Cung Thế Anh .... T.2 | Giáo dục | 2022 |
245 | GK2.00293 | Hà Huy Khoái | Toán 7/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan(ch.b), Cung Thế Anh .... T.2 | Giáo dục | 2022 |
246 | GK2.00294 | Hà Huy Khoái | Toán 7/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan(ch.b), Cung Thế Anh .... T.2 | Giáo dục | 2022 |
247 | GK2.00295 | Hà Huy Khoái | Toán 7/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan(ch.b), Cung Thế Anh .... T.2 | Giáo dục | 2022 |
248 | GK2.00296 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 7/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b.), Đồng Huy Giới(ch.b.), Cao Bá Cường ... | Giáo dục | 2022 |
249 | GK2.00297 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 7/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b.), Đồng Huy Giới(ch.b.), Cao Bá Cường ... | Giáo dục | 2022 |
250 | GK2.00298 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 7/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b.), Đồng Huy Giới(ch.b.), Cao Bá Cường ... | Giáo dục | 2022 |
251 | GK2.00299 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 7/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b.), Đồng Huy Giới(ch.b.), Cao Bá Cường ... | Giáo dục | 2022 |
252 | GK2.00301 | Hoàng Long | Âm nhạc 7/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
253 | GK2.00302 | Hoàng Long | Âm nhạc 7/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
254 | GK2.00303 | Hoàng Long | Âm nhạc 7/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
255 | GK2.00308 | Vũ Văn Hùng | Khoa học tự nhiên 7/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Mai Văn Hưng, Lê Kim Long (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
256 | GK2.00309 | Vũ Văn Hùng | Khoa học tự nhiên 7/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Mai Văn Hưng, Lê Kim Long (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
257 | GK2.00310 | Vũ Văn Hùng | Khoa học tự nhiên 7/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Mai Văn Hưng, Lê Kim Long (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
258 | GK2.00311 | Vũ Văn Hùng | Khoa học tự nhiên 7/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Mai Văn Hưng, Lê Kim Long (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
259 | GK2.00312 | Lưu Thu Thuỷ | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Nguyễn Thanh Bình... | Giáo dục | 2022 |
260 | GK2.00313 | Lưu Thu Thuỷ | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Nguyễn Thanh Bình... | Giáo dục | 2022 |
261 | GK2.00314 | Lưu Thu Thuỷ | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Nguyễn Thanh Bình... | Giáo dục | 2022 |
262 | GK2.00315 | Lưu Thu Thuỷ | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Nguyễn Thanh Bình... | Giáo dục | 2022 |
263 | GK2.00316 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và Địa lí 7/ Vũ Minh Giang (Tổng ch.b), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng ch.b, Đinh Ngọc Bảo, Phan Ngọc Huyền... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
264 | GK2.00317 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và Địa lí 7/ Vũ Minh Giang (Tổng ch.b), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng ch.b, Đinh Ngọc Bảo, Phan Ngọc Huyền... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
265 | GK2.00318 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và Địa lí 7/ Vũ Minh Giang (Tổng ch.b), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng ch.b, Đinh Ngọc Bảo, Phan Ngọc Huyền... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
266 | GK2.00319 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và Địa lí 7/ Vũ Minh Giang (Tổng ch.b), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng ch.b, Đinh Ngọc Bảo, Phan Ngọc Huyền... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
267 | GK2.00320 | Nguyễn Chí Công | Tin học 7/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Phan Anh... | Giáo dục | 2022 |
268 | GK2.00321 | Nguyễn Chí Công | Tin học 7/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Phan Anh... | Giáo dục | 2022 |
269 | GK2.00322 | Nguyễn Chí Công | Tin học 7/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Phan Anh... | Giáo dục | 2022 |
270 | GK2.00323 | Nguyễn Chí Công | Tin học 7/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Phan Anh... | Giáo dục | 2022 |
271 | GK2.00324 | Võ Đại Phúc | Tiếng Anh 7 - I-Learn smart world: Student's book/ Võ Đại Phúc (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ Thiên Thanh... | Đại học Sư pham Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
272 | GK2.00325 | Võ Đại Phúc | Tiếng Anh 7 - I-Learn smart world: Student's book/ Võ Đại Phúc (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ Thiên Thanh... | Đại học Sư pham Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
273 | GK2.00326 | Hồ Ngọc Khải | Âm nhạc 6/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hảo (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
274 | GK2.00327 | | Công nghệ 6/ Bùi Văn Hồng(tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b), Trần Văn Sỹ | Giáo dục | 2022 |
275 | GK2.00329 | Đinh Thị Kim Thoa | Hoạt Động trải nghiệm 6/ Đinh Thị Kim Thoa Bùi Sĩ Tụng (đồng Chủ biên) - Hoàng Thị Hạnh - Nguyễn Thị Việt Nga - Trần Thị Thu (đồng chủ biên) | Nxb. Giáo dục Việt Nam | 2022 |
276 | GK2.00330 | Cao Cự Giác | Khoa học tự nhiên 6/ Cao Cự Giác (tổng ch.b.), Phạm Thị Hương, Trần Thị Kim Ngân... | Giáo dục | 2022 |
277 | GK2.00331 | Hà Bích Liên | Lịch sử và địa lí 6/ Hà Bích Liên, Nguyễn Kim Hồng...[và những người khác] | Giáo dục | 2021 |
278 | GK2.00338 | Huỳnh Văn Sơn | Giáo dục công dân 7: Sách giáo khoa/ Huỳnh Văn Sơn (Tổng ch.b) Bùi Hồng Quân (ch.b), Đào Lê Hòa An,... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
279 | GK2.00344 | Quách Tất Kiên | Tin học 7/ Quách Tất Kiên (tổng ch.b.), Phạm Duy Phương Chi, Quách Tất Hoàn ... | Giáo dục | 2022 |
280 | GK2.00345 | | Toán 7/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Cam .... T.1 | Giáo dục | 2022 |
281 | GK2.00346 | Trần Nam Dũng | Toán 7/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Cam .... T.2 | Giáo dục | 2022 |
282 | GK2.00347 | | Toán 7/ Đỗ Đức Thái( tổng ch.b.), Lê Anh Tuấn, Đỗ Tiến Đạt .... T.1 | Nxb. Đại học sư phạm | 2022 |
283 | GK2.00348 | Đỗ Đức Thái | Toán 7/ Đỗ Đức Thái( tổng ch.b.), Lê Anh Tuấn, Đỗ Tiến Đạt .... T.2 | Nxb. Đại học sư phạm | 2022 |
284 | GK2.00349 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 8/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.); Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.); Nguyễn Thị Lưỡng... | Giáo dục | 2023 |
285 | GK2.00350 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 8/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.); Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.); Nguyễn Thị Lưỡng... | Giáo dục | 2023 |
286 | GK2.00351 | | Giáo dục thể chất 8/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Lưu Trí Dũng (ch.b.), Lê Minh Chí... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
287 | GK2.00352 | | Giáo dục thể chất 8/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Lưu Trí Dũng (ch.b.), Lê Minh Chí... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
288 | GK2.00357 | Cao Cự Giác | Khoa học tự nhiên 8: sách giáo khoa/ Cao Cự Giác (tổng ch.b.), Phạm Thị Hương, Trần Thị Kim Ngân... | Giáo dục | 2023 |
289 | GK2.00358 | Cao Cự Giác | Khoa học tự nhiên 8: sách giáo khoa/ Cao Cự Giác (tổng ch.b.), Phạm Thị Hương, Trần Thị Kim Ngân... | Giáo dục | 2023 |
290 | GK2.00359 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ Thuật 8 - Bản 1/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (ch.b.), Nguyễn Dương Hải Đăng ... | Giáo dục | 2023 |
291 | GK2.00360 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ Thuật 8 - Bản 1/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (ch.b.), Nguyễn Dương Hải Đăng ... | Giáo dục | 2023 |
292 | GK2.00363 | Hồ Ngọc Khải | Âm nhạc 8/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hảo (ch.b.)... | Giáo dục | 2023 |
293 | GK2.00364 | Hồ Ngọc Khải | Âm nhạc 8/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hảo (ch.b.)... | Giáo dục | 2023 |
294 | GK2.00365 | Trần Nam Dũng | Toán 8: sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh(ch.b.) .... T.1 | Giáo dục | 2023 |
295 | GK2.00366 | Trần Nam Dũng | Toán 8: sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh(ch.b.) .... T.1 | Giáo dục | 2023 |
296 | GK2.00367 | Trần Nam Dũng | Toán 8: sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh(ch.b.) .... T.2 | Giáo dục | 2023 |
297 | GK2.00368 | Trần Nam Dũng | Toán 8: sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh(ch.b.) .... T.2 | Giáo dục | 2023 |
298 | GK2.00369 | Hà Bích Liên | Lịch sử và địa lý 8: Sách giáo khoa/ Hà Bích Liên, Mai Thị Phú Phương (đồng ch.b.),Nguyễn Kim Hồng... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
299 | GK2.00370 | Hà Bích Liên | Lịch sử và địa lý 8: Sách giáo khoa/ Hà Bích Liên, Mai Thị Phú Phương (đồng ch.b.),Nguyễn Kim Hồng... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
300 | GK2.00371 | Nguyễn Thị Hồng Nam, | Ngữ văn 8/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi(đồng ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
301 | GK2.00372 | Nguyễn Thị Hồng Nam, | Ngữ văn 8/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi(đồng ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
302 | GK2.00373 | Nguyễn Thị Hồng Nam | Ngữ văn 8: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (đồng ch.b), Nguyễn Thành Bảo Ngọc .... T.2 | Giáo dục | 2023 |
303 | GK2.00374 | Nguyễn Thị Hồng Nam | Ngữ văn 8: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (đồng ch.b), Nguyễn Thành Bảo Ngọc .... T.2 | Giáo dục | 2023 |
304 | GK2.00375 | Đinh Thị Kim Thoa | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 - Bản 1: sách giáo khoa/ Đinh Thị Kim Thoa ( tổng ch.b.), Lại Thị Yến Ngọc (ch.b.), Nguyễn Hồng Kiên ... | Giáo dục | 2023 |
305 | GK2.00376 | Đinh Thị Kim Thoa | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 - Bản 1: sách giáo khoa/ Đinh Thị Kim Thoa ( tổng ch.b.), Lại Thị Yến Ngọc (ch.b.), Nguyễn Hồng Kiên ... | Giáo dục | 2023 |
306 | GK2.00377 | Đinh Thị Kim Thoa | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 - Bản 1: sách giáo khoa/ Đinh Thị Kim Thoa ( tổng ch.b.), Lại Thị Yến Ngọc (ch.b.), Nguyễn Hồng Kiên ... | Giáo dục | 2023 |
307 | GK2.00381 | Nguyễn Minh Thuyết | Ngữ văn 8/ Nguyễn Minh Thuyết ( tổng ch.b.), Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Phạm Thị Thu Hương .... T.1 | Nxb. Đại học sư phạm TP. Hồ Chí Minh | 2023 |
308 | GK2.00382 | Nguyễn Minh Thuyết | Ngữ văn 8/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Đỗ Thu Hà .... T.2 | Nxb. Đại học sư phạm TP. Hồ Chí Minh | 2023 |
309 | GK2.00383 | Đỗ Đức Thái | Toán 8/ Đỗ Đức Thái( tổng ch.b.), Lê Anh Tuấn, Đỗ Tiến Đạt .... T.1 | Nxb. Đại học sư phạm | 2023 |
310 | GK2.00384 | Đỗ Đức Thái | Toán 8/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b kiêm ch.b.), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt, Nguyễn Sơn Hà ... .... T.2 | Nhà xuất bản Đại học sư phạm | 2023 |
311 | GK2.00385 | Đỗ Thanh Bình | Lịch sử và Địa lí 8/ Đỗ Thanh Bình, Lê Thông(tổng ch.b.), Nguyễn Mạnh Hưởng, Đặng Duy Lợi ... | Nxb. Đại học sư phạm | 2023 |
312 | GK2.00386 | Hồ Sĩ Đàm | Tin học 8/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Hồ Cẩm Hà (ch.b.), Nguyễn Đình Hoá... | Nxb. Đại học sư phạm | 2023 |
313 | GK2.00387 | Mai Sỹ Tuấn | Khoa học tự nhiên 8/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Đinh Quang Báo, Nguyễn Văn Khánh ,Đặng Thị Oanh(ch.b.)... | Nxb. Đại học sư phạm | 2023 |
314 | GK2.00388 | Nguyễn Trọng Khanh | Công nghệ 8/ Nguyễn Trọng Khanh ( tổng ch.b.), Nguyễn Thế Công (ch.b.), Nguyễn Thị Mai Lan ... | Nxb. Đại học sư phạm TP. Hồ Chí Minh | 2023 |
315 | GK2.00389 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | Giáo dục công dân 8/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Phạm Việt Thắng (ch.b.), Bùi Xuân Anh... | Nxb. Đại học Huế | 2023 |
316 | GK2.00390 | Đỗ Thanh Hiên | Âm nhạc 8/ Đỗ Thanh Hiên (tổng ch.b.), Nguyễn Mai Anh, Vũ Ngọc Tuyên | Nxb. Đại học Huế | 2023 |
317 | GK2.00391 | Phạm Văn Tuyến | Mĩ thuật 8/ Phạm Văn Tuyến ( tổng ch.b.), Trần Từ Duy, Nguyễn Duy Khuê... | Đại học Sư phạm | 2023 |
318 | GK2.00392 | | Giáo dục thể chất 8/ Đinh Quang Ngọc ( tổng ch.b.), Đặng Hoài An, Đinh Thị Mai Anh ... | Nxb. Đại học sư phạm | 2023 |
319 | GK2.00395 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng ( tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.) .... T.1 | Giáo dục | 2023 |
320 | GK2.00397 | Hà Huy Khoái | Toán 8/ Hà Huy Khoái ( tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (ch.b.) .... T.1 | Giáo dục | 2023 |
321 | GK2.00398 | Hà Huy Khoái | Toán 8/ Hà Huy Khoái ( tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (ch.b.) .... T.2 | Giáo dục | 2023 |
322 | GK2.00399 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và Địa lí 8/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỹ, Đào Ngọc Hùng(tổng ch.b), Đinh Ngọc Bảo( ch.b.) ... | Giáo dục | 2023 |
323 | GK2.00400 | Đinh Gia Lê | Mĩ Thuật 8/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Đoàn Thị Mỹ Hương (ch.b.), Phạm Duy Anh, Trương Triều Dương | Giáo dục | 2023 |
324 | GK2.00401 | Hoàng Long | Âm nhạc 8/ Hoàng Long (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.), Bùi Minh Hoa, Trần Bảo Lân ... | Giáo dục | 2023 |
325 | GK2.00403 | | Công nghệ 8/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.), Đặng Thị Thu Hà ... | Giáo dục | 2023 |
326 | GK2.00404 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 8/ Nguyễn Duy Quyết ( tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Vũ Tuấn Anh ... | Giáo dục | 2023 |
327 | GK2.00405 | Lưu Thu Thuỷ | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Nguyễn Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
328 | GK2.00406 | Nguyễn Thị Toan | Giáo dục công dân 8: sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Toan(tổng ch.b.), Trần Thị Mai Phương(ch.b), Nguyễn Hà An ... | Giáo dục | 2023 |
329 | GK2.00407 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 8: Sách học sinh :/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi... | Giáo dục | 2023 |
330 | GK2.00408 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 8: Sách học sinh :/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi... | Giáo dục | 2023 |
331 | GK2.00409 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 8: Sách học sinh :/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi... | Giáo dục | 2023 |
332 | GK2.00410 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 8: Sách học sinh :/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi... | Giáo dục | 2023 |
333 | GK2.00411 | Vũ Văn Hùng | Khoa học tự nhiên 8: sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Mai Văn Hưng, Lê Kim Long, Vũ Trọng Rỹ(ch.b.)... | Giáo dục | 2023 |
334 | GK2.00412 | Vũ Văn Hùng | Khoa học tự nhiên 8: sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Mai Văn Hưng, Lê Kim Long, Vũ Trọng Rỹ(ch.b.)... | Giáo dục | 2023 |
335 | GK2.00413 | Vũ Văn Hùng | Khoa học tự nhiên 8: sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Mai Văn Hưng, Lê Kim Long, Vũ Trọng Rỹ(ch.b.)... | Giáo dục | 2023 |
336 | GK2.00414 | Vũ Văn Hùng | Khoa học tự nhiên 8: sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Mai Văn Hưng, Lê Kim Long, Vũ Trọng Rỹ(ch.b.)... | Giáo dục | 2023 |
337 | GK2.00415 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng ( tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.) .... T.1 | Giáo dục | 2023 |
338 | GK2.00416 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng ( tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.) .... T.1 | Giáo dục | 2023 |
339 | GK2.00417 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng ( tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.) .... T.1 | Giáo dục | 2023 |
340 | GK2.00418 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng ( tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.) .... T.1 | Giáo dục | 2023 |
341 | GK2.00419 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng ( tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.) .... T.2 | Giáo dục | 2023 |
342 | GK2.00420 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng ( tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.) .... T.2 | Giáo dục | 2023 |
343 | GK2.00421 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng ( tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.) .... T.2 | Giáo dục | 2023 |
344 | GK2.00422 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng ( tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.) .... T.2 | Giáo dục | 2023 |
345 | GK2.00423 | Hà Huy Khoái | Toán 8/ Hà Huy Khoái ( tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (ch.b.) .... T.1 | Giáo dục | 2023 |
346 | GK2.00424 | Hà Huy Khoái | Toán 8/ Hà Huy Khoái ( tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (ch.b.) .... T.1 | Giáo dục | 2023 |
347 | GK2.00425 | Hà Huy Khoái | Toán 8/ Hà Huy Khoái ( tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (ch.b.) .... T.1 | Giáo dục | 2023 |
348 | GK2.00426 | Hà Huy Khoái | Toán 8/ Hà Huy Khoái ( tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (ch.b.) .... T.1 | Giáo dục | 2023 |
349 | GK2.00427 | Hà Huy Khoái | Toán 8/ Hà Huy Khoái ( tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (ch.b.) .... T.2 | Giáo dục | 2023 |
350 | GK2.00428 | Hà Huy Khoái | Toán 8/ Hà Huy Khoái ( tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (ch.b.) .... T.2 | Giáo dục | 2023 |
351 | GK2.00429 | Hà Huy Khoái | Toán 8/ Hà Huy Khoái ( tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (ch.b.) .... T.2 | Giáo dục | 2023 |
352 | GK2.00430 | Hà Huy Khoái | Toán 8/ Hà Huy Khoái ( tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (ch.b.) .... T.2 | Giáo dục | 2023 |
353 | GK2.00431 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và Địa lí 8: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỹ, Đào Ngọc Hùng(tổng ch.b) ... | Giáo dục | 2023 |
354 | GK2.00432 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và Địa lí 8: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỹ, Đào Ngọc Hùng(tổng ch.b) ... | Giáo dục | 2023 |
355 | GK2.00433 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và Địa lí 8: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỹ, Đào Ngọc Hùng(tổng ch.b) ... | Giáo dục | 2023 |
356 | GK2.00434 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và Địa lí 8: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỹ, Đào Ngọc Hùng(tổng ch.b) ... | Giáo dục | 2023 |
357 | GK2.00435 | Đinh Gia Lê | Mĩ Thuật 8/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Đoàn Thị Mỹ Hương (ch.b.), Phạm Duy Anh, Trương Triều Dương | Giáo dục | 2023 |
358 | GK2.00436 | Đinh Gia Lê | Mĩ Thuật 8/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Đoàn Thị Mỹ Hương (ch.b.), Phạm Duy Anh, Trương Triều Dương | Giáo dục | 2023 |
359 | GK2.00437 | Đinh Gia Lê | Mĩ Thuật 8/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Đoàn Thị Mỹ Hương (ch.b.), Phạm Duy Anh, Trương Triều Dương | Giáo dục | 2023 |
360 | GK2.00438 | Đinh Gia Lê | Mĩ Thuật 8/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Đoàn Thị Mỹ Hương (ch.b.), Phạm Duy Anh, Trương Triều Dương | Giáo dục | 2023 |
361 | GK2.00439 | Hoàng Long | Âm nhạc 8/ Hoàng Long (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.), Bùi Minh Hoa, Trần Bảo Lân ... | Giáo dục | 2023 |
362 | GK2.00440 | Hoàng Long | Âm nhạc 8/ Hoàng Long (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.), Bùi Minh Hoa, Trần Bảo Lân ... | Giáo dục | 2023 |
363 | GK2.00441 | Hoàng Long | Âm nhạc 8/ Hoàng Long (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.), Bùi Minh Hoa, Trần Bảo Lân ... | Giáo dục | 2023 |
364 | GK2.00442 | Hoàng Long | Âm nhạc 8/ Hoàng Long (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.), Bùi Minh Hoa, Trần Bảo Lân ... | Giáo dục | 2023 |
365 | GK2.00443 | Nguyễn Chí Công | Tin học 8/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Phan Anh ... | Giáo dục | 2023 |
366 | GK2.00444 | Nguyễn Chí Công | Tin học 8/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Phan Anh ... | Giáo dục | 2023 |
367 | GK2.00445 | Nguyễn Chí Công | Tin học 8/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Phan Anh ... | Giáo dục | 2023 |
368 | GK2.00446 | Nguyễn Chí Công | Tin học 8/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Phan Anh ... | Giáo dục | 2023 |
369 | GK2.00447 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 8: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng(tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa(ch.b), Đặng Thị Thu Hà ... | Giáo dục | 2023 |
370 | GK2.00448 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 8: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng(tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa(ch.b), Đặng Thị Thu Hà ... | Giáo dục | 2023 |
371 | GK2.00449 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 8: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng(tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa(ch.b), Đặng Thị Thu Hà ... | Giáo dục | 2023 |
372 | GK2.00450 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 8: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng(tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa(ch.b), Đặng Thị Thu Hà ... | Giáo dục | 2023 |
373 | GK2.00451 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 8/ Nguyễn Duy Quyết ( tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Vũ Tuấn Anh ... | Giáo dục | 2023 |
374 | GK2.00452 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 8/ Nguyễn Duy Quyết ( tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Vũ Tuấn Anh ... | Giáo dục | 2023 |
375 | GK2.00453 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 8/ Nguyễn Duy Quyết ( tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Vũ Tuấn Anh ... | Giáo dục | 2023 |
376 | GK2.00454 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 8/ Nguyễn Duy Quyết ( tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Vũ Tuấn Anh ... | Giáo dục | 2023 |
377 | GK2.00455 | Lưu Thu Thuỷ | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Nguyễn Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
378 | GK2.00456 | Lưu Thu Thuỷ | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Nguyễn Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
379 | GK2.00457 | Lưu Thu Thuỷ | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Nguyễn Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
380 | GK2.00458 | Lưu Thu Thuỷ | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Nguyễn Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
381 | GK2.00459 | Nguyễn Thị Toan | Giáo dục công dân 8: sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Toan(tổng ch.b.), Trần Thị Mai Phương(ch.b), Nguyễn Hà An ... | Giáo dục | 2023 |
382 | GK2.00460 | Nguyễn Thị Toan | Giáo dục công dân 8: sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Toan(tổng ch.b.), Trần Thị Mai Phương(ch.b), Nguyễn Hà An ... | Giáo dục | 2023 |
383 | GK2.00461 | Nguyễn Thị Toan | Giáo dục công dân 8: sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Toan(tổng ch.b.), Trần Thị Mai Phương(ch.b), Nguyễn Hà An ... | Giáo dục | 2023 |
384 | GK2.00462 | Nguyễn Thị Toan | Giáo dục công dân 8: sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Toan(tổng ch.b.), Trần Thị Mai Phương(ch.b), Nguyễn Hà An ... | Giáo dục | 2023 |
385 | GK2.00463 | | Ngữ văn 9: sách giáo khoa/ Nguyễn Minh Thuyết(tổng ch.b), Đỗ Ngọc Thống(ch.b), Đỗ Thu Hà, Phạm Thị Thu Hương .... T.1 | Đại học Sư Phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
386 | GK2.00464 | | Ngữ văn 9: sách giáo khoa/ Nguyễn Minh Thuyết(tổng ch.b), Đỗ Ngọc Thống(ch.b), Đỗ Thu Hà, Phạm Thị Thu Hương .... T.2 | Đại học Sư Phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
387 | GK2.00465 | | Toán 9: sách giáo khoa/ Đỗ Đức Thái(tổng ch.b), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt, Nguyễn Sơn Hà .... T.1 | Đại học Sư phạm | 2024 |
388 | GK2.00466 | | Toán 9: sách giáo khoa/ Đỗ Đức Thái(tổng ch.b), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt, Nguyễn Sơn Hà .... T.2 | Đại học Sư phạm | 2024 |
389 | GK2.00467 | Đỗ Thanh Bình | Lịch sử và Địa lí 9: Sách giáo khoa (Bản mẫu)/ Đỗ Thanh Bình, Lê Thông, Nguyễn Thị Thế Bình,Nguyễn Thị Trang Thanh.... | Đại học Sư phạm | 2024 |
390 | GK2.00468 | Hồ Sĩ Đàm (T.chủ biên), Hồ Cẩm Hà (Chủ biên), Nguyễn Đình Hoá, Phạm Thị Lan... | Tin học 9 (Bản mẫu): Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4338/QĐ-BGDĐT ngày 18/12/2023/ Hồ Sĩ Đàm, Hồ Cẩm Hà, Nguyễn Đình Khoa... | Đại học Sư phạm | 2023 |
391 | GK2.00469 | Mai Sỹ Tuấn | Khoa học tự nhiên 8/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Đinh Quang Báo, Nguyễn Văn Khánh ,Đặng Thị Oanh(ch.b.)... | Nxb. Đại học sư phạm | 2023 |
392 | GK2.00470 | Nguyễn Trọng Khanh | Công nghệ 9 : Định hướng nghề nghiệp: sách giáo khoa/ Nguyễn Trọng Khanh(tổng ch.b), Nguyễn Thị Mai Lan(ch.b) | Đại học Sư Phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
393 | GK2.00471 | | Công nghệ 9: sách giáo khoa/ Nguyễn Tất Thắng(tổng ch.b), Vũ Thanh Hải(ch.b), Vũ thị Thu Hiền, Phạm Thị Bích Phương | Đại học Sư Phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
394 | GK2.00473 | Nguyễn Trọng Khanh | Công nghệ 9 : Lắp đặt mạng điện trong nhà: sách giáo khoa/ Nguyễn Trọng Khanh(tổng ch.b), Nguyễn Thị Mai Lan, Vũ Thị Thu Nga, Hoàng Thị Phương Thảo, Trần Thị Như Trang | Đại học Sư Phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
395 | GK2.00475 | Đỗ Thanh Hiên ( | Âm nhạc 9 (Bản mẫu): Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4338/QĐ-BGDĐT ngày 18/0122023/ Đỗ Thanh Hiên (Tổng ch.b.), Nguyễn Mai Anh, Vũ Ngọc Tuyên | Đại học Huế | 2023 |
396 | GK2.00476 | Phạm Văn Tuyến | Mĩ Thuật 9 (Bản mẫu): sách giáo khoa/ Phạm Văn Tuyến(tổng ch.b), Trần Từ Duy, Nguyễn Duy Khuê ... | Đại học Sư phạm | 2024 |
397 | GK2.00478 | Nguyễn Dục Quang | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4338/QĐ-BGDĐT ngày 18/12/2023/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Sơn (ch.b.), Đàm Thị Vân Anh... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
398 | GK2.00479 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 9 : Mô đun trồng cây ăn quả: sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng(Tổng ch.b.),Đồng Huy Giới(ch.b), Bùi Thị Thu Hương, Đào Quang Nghị | Giáo dục | 2024 |
399 | GK2.00480 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 9 : Mô đun trồng cây ăn quả: sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng(Tổng ch.b.),Đồng Huy Giới(ch.b), Bùi Thị Thu Hương, Đào Quang Nghị | Giáo dục | 2024 |
400 | GK2.00481 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 9 : Mô đun trồng cây ăn quả: sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng(Tổng ch.b.),Đồng Huy Giới(ch.b), Bùi Thị Thu Hương, Đào Quang Nghị | Giáo dục | 2024 |
401 | GK2.00482 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 9 : Mô đun trồng cây ăn quả: sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng(Tổng ch.b.),Đồng Huy Giới(ch.b), Bùi Thị Thu Hương, Đào Quang Nghị | Giáo dục | 2024 |
402 | GK2.00483 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 9 : Định hướng nghề nghiệp: sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng(Tổng ch.b.), Phạm Mạnh Hà(ch.b), Nguyễn Xuân An, Nguyễn Thị Bích Thủy... | Giáo dục | 2024 |
403 | GK2.00484 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 9 : Định hướng nghề nghiệp: sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng(Tổng ch.b.), Phạm Mạnh Hà(ch.b), Nguyễn Xuân An, Nguyễn Thị Bích Thủy... | Giáo dục | 2024 |
404 | GK2.00485 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 9 : Định hướng nghề nghiệp: sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng(Tổng ch.b.), Phạm Mạnh Hà(ch.b), Nguyễn Xuân An, Nguyễn Thị Bích Thủy... | Giáo dục | 2024 |
405 | GK2.00486 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 9 : Định hướng nghề nghiệp: sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng(Tổng ch.b.), Phạm Mạnh Hà(ch.b), Nguyễn Xuân An, Nguyễn Thị Bích Thủy... | Giáo dục | 2024 |
406 | GK2.00487 | Nguyễn Dục Quang | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4338/QĐ-BGDĐT ngày 18/12/2023/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Sơn (ch.b.), Đàm Thị Vân Anh... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
407 | GK2.00488 | Nguyễn Dục Quang | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4338/QĐ-BGDĐT ngày 18/12/2023/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Sơn (ch.b.), Đàm Thị Vân Anh... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
408 | GK2.00489 | Nguyễn Dục Quang | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4338/QĐ-BGDĐT ngày 18/12/2023/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Sơn (ch.b.), Đàm Thị Vân Anh... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
409 | GK2.00490 | Nguyễn Dục Quang | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4338/QĐ-BGDĐT ngày 18/12/2023/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Sơn (ch.b.), Đàm Thị Vân Anh... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
410 | GK2.00491 | Vũ Văn Hùng | Khoa học tự nhiên 9: sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b), Nguyễn Văn Biên, Lê Trọng Huyền, Đinh Đoàn Long ( đồng ch.b) ... | Giáo dục | 2024 |
411 | GK2.00492 | Vũ Văn Hùng | Khoa học tự nhiên 9: sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b), Nguyễn Văn Biên, Lê Trọng Huyền, Đinh Đoàn Long ( đồng ch.b) ... | Giáo dục | 2024 |
412 | GK2.00493 | Vũ Văn Hùng | Khoa học tự nhiên 9: sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b), Nguyễn Văn Biên, Lê Trọng Huyền, Đinh Đoàn Long ( đồng ch.b) ... | Giáo dục | 2024 |
413 | GK2.00494 | Vũ Văn Hùng | Khoa học tự nhiên 9: sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b), Nguyễn Văn Biên, Lê Trọng Huyền, Đinh Đoàn Long ( đồng ch.b) ... | Giáo dục | 2024 |
414 | GK2.00495 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và Địa lí 9: Kết nối tri thức: sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang (tổng ch.b lịch sử ), Nghiêm Đình Vỳ (tổng ch.b câp THCS lịch sử), Đào Ngọc Hùng ( tổng ch.b địa lí) , Trịnh Đình Tùng (ch.b lịch sử) ... | Giáo dục | 2024 |
415 | GK2.00496 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và Địa lí 9: Kết nối tri thức: sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang (tổng ch.b lịch sử ), Nghiêm Đình Vỳ (tổng ch.b câp THCS lịch sử), Đào Ngọc Hùng ( tổng ch.b địa lí) , Trịnh Đình Tùng (ch.b lịch sử) ... | Giáo dục | 2024 |
416 | GK2.00497 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và Địa lí 9: Kết nối tri thức: sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang (tổng ch.b lịch sử ), Nghiêm Đình Vỳ (tổng ch.b câp THCS lịch sử), Đào Ngọc Hùng ( tổng ch.b địa lí) , Trịnh Đình Tùng (ch.b lịch sử) ... | Giáo dục | 2024 |
417 | GK2.00498 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và Địa lí 9: Kết nối tri thức: sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang (tổng ch.b lịch sử ), Nghiêm Đình Vỳ (tổng ch.b câp THCS lịch sử), Đào Ngọc Hùng ( tổng ch.b địa lí) , Trịnh Đình Tùng (ch.b lịch sử) ... | Giáo dục | 2024 |
418 | GK2.00499 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 9 (Kết nối): Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.).... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
419 | GK2.00500 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 9 (Kết nối): Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.).... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
420 | GK2.00501 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 9 (Kết nối): Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.).... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
421 | GK2.00502 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 9 (Kết nối): Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.).... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
422 | GK2.00503 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 9 (Kết nối): Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.).... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
423 | GK2.00504 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 9 (Kết nối): Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.).... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
424 | GK2.00505 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 9 (Kết nối): Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng ch. b), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
425 | GK2.00506 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 9 (Kết nối): Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng ch. b), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
426 | GK2.00507 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 9 (Kết nối): Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng ch. b), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
427 | GK2.00508 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 9 (Kết nối): Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng ch. b), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
428 | GK2.00509 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 9 (Kết nối): Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng ch. b), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
429 | GK2.00510 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 9 (Kết nối): Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng ch. b), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
430 | GK2.00511 | Nguyễn Chí Công | Tin học 9: Kết nối tri thức: sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công( tổng ch.b), Hà Đặng Cao Tùng(ch.b), Phan Anh, Nguyễn Hải Châu ... | Giáo dục | 2024 |
431 | GK2.00512 | Nguyễn Chí Công | Tin học 9: Kết nối tri thức: sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công( tổng ch.b), Hà Đặng Cao Tùng(ch.b), Phan Anh, Nguyễn Hải Châu ... | Giáo dục | 2024 |
432 | GK2.00513 | Nguyễn Chí Công | Tin học 9: Kết nối tri thức: sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công( tổng ch.b), Hà Đặng Cao Tùng(ch.b), Phan Anh, Nguyễn Hải Châu ... | Giáo dục | 2024 |
433 | GK2.00514 | Nguyễn Chí Công | Tin học 9: Kết nối tri thức: sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công( tổng ch.b), Hà Đặng Cao Tùng(ch.b), Phan Anh, Nguyễn Hải Châu ... | Giáo dục | 2024 |
434 | GK2.00515 | Hà Huy Khoái | Toán 9: sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b), Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan(đồng ch.b), Nguyễn Cao Cường .... T.1 | Giáo dục | 2024 |
435 | GK2.00516 | Hà Huy Khoái | Toán 9: sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b), Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan(đồng ch.b), Nguyễn Cao Cường .... T.1 | Giáo dục | 2024 |
436 | GK2.00517 | Hà Huy Khoái | Toán 9: sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b), Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan(đồng ch.b), Nguyễn Cao Cường .... T.1 | Giáo dục | 2024 |
437 | GK2.00518 | Hà Huy Khoái | Toán 9: sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b), Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan(đồng ch.b), Nguyễn Cao Cường .... T.1 | Giáo dục | 2024 |
438 | GK2.00519 | Hà Huy Khoái | Toán 9: sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b), Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan(đồng ch.b), Nguyễn Cao Cường .... T.1 | Giáo dục | 2024 |
439 | GK2.00520 | Hà Huy Khoái | Toán 9: sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b), Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan(đồng ch.b), Nguyễn Cao Cường .... T.1 | Giáo dục | 2024 |
440 | GK2.00521 | Nguyễn Thị Toan | Giáo dục công dân 9/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b), Trần Thị Mai Phương (ch.b), Nguyễn Hà An, Nguyễn Thị Hoàng Anh ... | Giáo dục | 2024 |
441 | GK2.00522 | Nguyễn Thị Toan | Giáo dục công dân 9/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b), Trần Thị Mai Phương (ch.b), Nguyễn Hà An, Nguyễn Thị Hoàng Anh ... | Giáo dục | 2024 |
442 | GK2.00523 | Nguyễn Thị Toan | Giáo dục công dân 9/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b), Trần Thị Mai Phương (ch.b), Nguyễn Hà An, Nguyễn Thị Hoàng Anh ... | Giáo dục | 2024 |
443 | GK2.00524 | Nguyễn Thị Toan | Giáo dục công dân 9/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b), Trần Thị Mai Phương (ch.b), Nguyễn Hà An, Nguyễn Thị Hoàng Anh ... | Giáo dục | 2024 |
444 | GK2.00525 | Đinh Gia Lê | Mĩ Thuật 9: Sách giáo khoa/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b), Đoàn Thị Mỹ Hương(ch.b), Phạm Duy Anh,Trương Triều Dương | Giáo dục | 2024 |
445 | GK2.00526 | Đinh Gia Lê | Mĩ Thuật 9: Sách giáo khoa/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b), Đoàn Thị Mỹ Hương(ch.b), Phạm Duy Anh,Trương Triều Dương | Giáo dục | 2024 |
446 | GK2.00527 | Đinh Gia Lê | Mĩ Thuật 9: Sách giáo khoa/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b), Đoàn Thị Mỹ Hương(ch.b), Phạm Duy Anh,Trương Triều Dương | Giáo dục | 2024 |
447 | GK2.00528 | Đinh Gia Lê | Mĩ Thuật 9: Sách giáo khoa/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b), Đoàn Thị Mỹ Hương(ch.b), Phạm Duy Anh,Trương Triều Dương | Giáo dục | 2024 |
448 | GK2.00529 | Hoàng Long | Âm nhạc 9: Sách giáo khoa/ Hoàng Long (tổng ch.b kiêm ch.b), Vũ Mai Lan , Bùi Minh Hoa,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
449 | GK2.00530 | Hoàng Long | Âm nhạc 9: Sách giáo khoa/ Hoàng Long (tổng ch.b kiêm ch.b), Vũ Mai Lan , Bùi Minh Hoa,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
450 | GK2.00531 | Hoàng Long | Âm nhạc 9: Sách giáo khoa/ Hoàng Long (tổng ch.b kiêm ch.b), Vũ Mai Lan , Bùi Minh Hoa,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
451 | GK2.00532 | Hoàng Long | Âm nhạc 9: Sách giáo khoa/ Hoàng Long (tổng ch.b kiêm ch.b), Vũ Mai Lan , Bùi Minh Hoa,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
452 | GK2.00533 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b), Hồ Đắc Sơn(ch.b), Vũ Tuấn Anh, Nguyễn Xuân Đoàn ... | Giáo dục | 2024 |
453 | GK2.00534 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b), Hồ Đắc Sơn(ch.b), Vũ Tuấn Anh, Nguyễn Xuân Đoàn ... | Giáo dục | 2024 |
454 | GK2.00535 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b), Hồ Đắc Sơn(ch.b), Vũ Tuấn Anh, Nguyễn Xuân Đoàn ... | Giáo dục | 2024 |
455 | GK2.00536 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b), Hồ Đắc Sơn(ch.b), Vũ Tuấn Anh, Nguyễn Xuân Đoàn ... | Giáo dục | 2024 |
456 | GK2.00537 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 9: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (Tổng Ch.b.), Lương Quỳnh Trang (Ch.b.), Nguyễn Thị Chi... | Giáo dục | 2024 |
457 | GK2.00538 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 9: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (Tổng Ch.b.), Lương Quỳnh Trang (Ch.b.), Nguyễn Thị Chi... | Giáo dục | 2024 |
458 | GK2.00539 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 9: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (Tổng Ch.b.), Lương Quỳnh Trang (Ch.b.), Nguyễn Thị Chi... | Giáo dục | 2024 |
459 | GK2.00540 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 9: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (Tổng Ch.b.), Lương Quỳnh Trang (Ch.b.), Nguyễn Thị Chi... | Giáo dục | 2024 |