1 | GK | Hà Huy Khoái | Toán 7/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan(ch.b), Cung Thế Anh .... T.2 | Giáo dục | 2022 |
2 | GK.00300 | Hoàng Long | Âm nhạc 7/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
3 | GK.00328 | Đinh Phương Duy | Giáo dục công dân 6/ Đinh Phương Duy, Đào Thị Ngọc Minh, Huỳnh Văn Sơn (đồng ch.b.) ... | Giáo dục | 2022 |
4 | GK1.00001 | Nguyễn Thị Hạnh | Tiếng Việt 1: sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Hạnh (ch.b.), Nguyễn Thị Hương Giang, Nguyễn Lê Hằng,,,. T.1 | Giáo dục | 2020 |
5 | GK1.00002 | Nguyễn Thị Hạnh | Tiếng Việt 1: sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Hạnh (ch.b.), Nguyễn Thị Hương Giang, Nguyễn Lê Hằng,,,. T.1 | Giáo dục | 2020 |
6 | GK1.00003 | Nguyễn Thị Hạnh | Tiếng Việt 1: sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Hạnh (ch.b.), Nguyễn Thị Hương Giang, Nguyễn Lê Hằng,,,. T.1 | Giáo dục | 2020 |
7 | GK1.00004 | Nguyễn Thị Hạnh | Tiếng Việt 1: sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Hạnh (ch.b.), Nguyễn Thị Hương Giang, Nguyễn Lê Hằng,,,. T.1 | Giáo dục | 2020 |
8 | GK1.00005 | Nguyễn Thị Hạnh | Tiếng Việt 1: sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Hạnh (ch.b.), Nguyễn Thị Hương Giang, Nguyễn Lê Hằng,,,. T.1 | Giáo dục | 2020 |
9 | GK1.00006 | Nguyễn Thị Hạnh | Tiếng Việt 1: sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Hạnh (ch.b.), Nguyễn Thị Hương Giang, Nguyễn Lê Hằng,,,. T.1 | Giáo dục | 2020 |
10 | GK1.00007 | Nguyễn Thị Hạnh | Tiếng Việt 1: sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Hạnh (ch.b.), Nguyễn Thị Hương Giang, Nguyễn Lê Hằng,,,. T.1 | Giáo dục | 2020 |
11 | GK1.00008 | Nguyễn Thị Hạnh | Tiếng Việt 1: sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Hạnh (ch.b.), Nguyễn Thị Hương Giang, Nguyễn Lê Hằng,,,. T.1 | Giáo dục | 2020 |
12 | GK1.00009 | Nguyễn Thị Hạnh | Tiếng Việt 1: sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Hạnh (ch.b.), Nguyễn Thị Hương Giang, Nguyễn Lê Hằng,,,. T.1 | Giáo dục | 2020 |
13 | GK1.00010 | Nguyễn Thị Hạnh | Tiếng Việt 1: sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Hạnh (ch.b.), Nguyễn Thị Hương Giang, Nguyễn Lê Hằng,,,. T.1 | Giáo dục | 2020 |
14 | GK1.00011 | Nguyễn Thị Hạnh | Tiếng Việt 1: sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Hạnh (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Hương Giang, Nguyễn Lê Hằng,.... T.2 | Giáo dục | 2020 |
15 | GK1.00012 | Nguyễn Thị Hạnh | Tiếng Việt 1: sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Hạnh (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Hương Giang, Nguyễn Lê Hằng,.... T.2 | Giáo dục | 2020 |
16 | GK1.00013 | Nguyễn Thị Hạnh | Tiếng Việt 1: sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Hạnh (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Hương Giang, Nguyễn Lê Hằng,.... T.2 | Giáo dục | 2020 |
17 | GK1.00014 | Nguyễn Thị Hạnh | Tiếng Việt 1: sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Hạnh (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Hương Giang, Nguyễn Lê Hằng,.... T.2 | Giáo dục | 2020 |
18 | GK1.00015 | Nguyễn Thị Hạnh | Tiếng Việt 1: sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Hạnh (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Hương Giang, Nguyễn Lê Hằng,.... T.2 | Giáo dục | 2020 |
19 | GK1.00016 | Nguyễn Thị Hạnh | Tiếng Việt 1: sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Hạnh (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Hương Giang, Nguyễn Lê Hằng,.... T.2 | Giáo dục | 2020 |
20 | GK1.00017 | Nguyễn Thị Hạnh | Tiếng Việt 1: sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Hạnh (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Hương Giang, Nguyễn Lê Hằng,.... T.2 | Giáo dục | 2020 |
21 | GK1.00018 | Nguyễn Thị Hạnh | Tiếng Việt 1: sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Hạnh (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Hương Giang, Nguyễn Lê Hằng,.... T.2 | Giáo dục | 2020 |
22 | GK1.00019 | Nguyễn Thị Hạnh | Tiếng Việt 1: sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Hạnh (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Hương Giang, Nguyễn Lê Hằng,.... T.2 | Giáo dục | 2020 |
23 | GK1.00020 | Nguyễn Thị Hạnh | Tiếng Việt 1: sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Hạnh (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Hương Giang, Nguyễn Lê Hằng,.... T.2 | Giáo dục | 2020 |
24 | GK1.00021 | Đinh Thế Lục | Toán 1/ Đinh Thế Lục (tổng ch.b.), Phan Doãn Thoại (ch.b.), Nguyễn Phương Anh.... T.1 | Giáo dục | 2020 |
25 | GK1.00022 | Đinh Thế Lục | Toán 1/ Đinh Thế Lục (tổng ch.b.), Phan Doãn Thoại (ch.b.), Nguyễn Phương Anh.... T.1 | Giáo dục | 2020 |
26 | GK1.00023 | Đinh Thế Lục | Toán 1/ Đinh Thế Lục (tổng ch.b.), Phan Doãn Thoại (ch.b.), Nguyễn Phương Anh.... T.1 | Giáo dục | 2020 |
27 | GK1.00024 | Đinh Thế Lục | Toán 1/ Đinh Thế Lục (tổng ch.b.), Phan Doãn Thoại (ch.b.), Nguyễn Phương Anh.... T.1 | Giáo dục | 2020 |
28 | GK1.00025 | Đinh Thế Lục | Toán 1/ Đinh Thế Lục (tổng ch.b.), Phan Doãn Thoại (ch.b.), Nguyễn Phương Anh.... T.1 | Giáo dục | 2020 |
29 | GK1.00026 | Đinh Thế Lục | Toán 1/ Đinh Thế Lục (tổng ch.b.), Phan Doãn Thoại (ch.b.), Nguyễn Phương Anh.... T.1 | Giáo dục | 2020 |
30 | GK1.00027 | Đinh Thế Lục | Toán 1/ Đinh Thế Lục (tổng ch.b.), Phan Doãn Thoại (ch.b.), Nguyễn Phương Anh.... T.1 | Giáo dục | 2020 |
31 | GK1.00028 | Đinh Thế Lục | Toán 1/ Đinh Thế Lục (tổng ch.b.), Phan Doãn Thoại (ch.b.), Nguyễn Phương Anh.... T.1 | Giáo dục | 2020 |
32 | GK1.00029 | Đinh Thế Lục | Toán 1/ Đinh Thế Lục (tổng ch.b.), Phan Doãn Thoại (ch.b.), Nguyễn Phương Anh.... T.1 | Giáo dục | 2020 |
33 | GK1.00030 | Đinh Thế Lục | Toán 1/ Đinh Thế Lục (tổng ch.b.), Phan Doãn Thoại (ch.b.), Nguyễn Phương Anh.... T.1 | Giáo dục | 2020 |
34 | GK1.00031 | Đinh Thế Lục | Toán 1: Sách giáo khoa/ Đinh Thế Lục (tổng ch.b.), Phan Doãn Thoại (ch.b.), Nguyễn Phương Anh.... T.2 | Giáo dục | 2020 |
35 | GK1.00032 | Đinh Thế Lục | Toán 1: Sách giáo khoa/ Đinh Thế Lục (tổng ch.b.), Phan Doãn Thoại (ch.b.), Nguyễn Phương Anh.... T.2 | Giáo dục | 2020 |
36 | GK1.00033 | Đinh Thế Lục | Toán 1: Sách giáo khoa/ Đinh Thế Lục (tổng ch.b.), Phan Doãn Thoại (ch.b.), Nguyễn Phương Anh.... T.2 | Giáo dục | 2020 |
37 | GK1.00034 | Đinh Thế Lục | Toán 1: Sách giáo khoa/ Đinh Thế Lục (tổng ch.b.), Phan Doãn Thoại (ch.b.), Nguyễn Phương Anh.... T.2 | Giáo dục | 2020 |
38 | GK1.00035 | Đinh Thế Lục | Toán 1: Sách giáo khoa/ Đinh Thế Lục (tổng ch.b.), Phan Doãn Thoại (ch.b.), Nguyễn Phương Anh.... T.2 | Giáo dục | 2020 |
39 | GK1.00036 | Đinh Thế Lục | Toán 1: Sách giáo khoa/ Đinh Thế Lục (tổng ch.b.), Phan Doãn Thoại (ch.b.), Nguyễn Phương Anh.... T.2 | Giáo dục | 2020 |
40 | GK1.00037 | Đinh Thế Lục | Toán 1: Sách giáo khoa/ Đinh Thế Lục (tổng ch.b.), Phan Doãn Thoại (ch.b.), Nguyễn Phương Anh.... T.2 | Giáo dục | 2020 |
41 | GK1.00038 | Đinh Thế Lục | Toán 1: Sách giáo khoa/ Đinh Thế Lục (tổng ch.b.), Phan Doãn Thoại (ch.b.), Nguyễn Phương Anh.... T.2 | Giáo dục | 2020 |
42 | GK1.00039 | Đinh Thế Lục | Toán 1: Sách giáo khoa/ Đinh Thế Lục (tổng ch.b.), Phan Doãn Thoại (ch.b.), Nguyễn Phương Anh.... T.2 | Giáo dục | 2020 |
43 | GK1.00040 | Đinh Thế Lục | Toán 1: Sách giáo khoa/ Đinh Thế Lục (tổng ch.b.), Phan Doãn Thoại (ch.b.), Nguyễn Phương Anh.... T.2 | Giáo dục | 2020 |
44 | GK1.00041 | Nguyễn Hữu Đĩnh | Tự nhiên và Xã hội 1: Sách giáo khoa/ Nguyễn Hữu Đĩnh (T.ch.b.),Phan Thanh Hà (ch.b), Nguyễn Thị Thu Hằng, Nguyễn Hồng Liên | Giáo dục | 2020 |
45 | GK1.00042 | Nguyễn Hữu Đĩnh | Tự nhiên và Xã hội 1: Sách giáo khoa/ Nguyễn Hữu Đĩnh (T.ch.b.),Phan Thanh Hà (ch.b), Nguyễn Thị Thu Hằng, Nguyễn Hồng Liên | Giáo dục | 2020 |
46 | GK1.00043 | Nguyễn Hữu Đĩnh | Tự nhiên và Xã hội 1: Sách giáo khoa/ Nguyễn Hữu Đĩnh (T.ch.b.),Phan Thanh Hà (ch.b), Nguyễn Thị Thu Hằng, Nguyễn Hồng Liên | Giáo dục | 2020 |
47 | GK1.00044 | Nguyễn Hữu Đĩnh | Tự nhiên và Xã hội 1: Sách giáo khoa/ Nguyễn Hữu Đĩnh (T.ch.b.),Phan Thanh Hà (ch.b), Nguyễn Thị Thu Hằng, Nguyễn Hồng Liên | Giáo dục | 2020 |
48 | GK1.00045 | Nguyễn Hữu Đĩnh | Tự nhiên và Xã hội 1: Sách giáo khoa/ Nguyễn Hữu Đĩnh (T.ch.b.),Phan Thanh Hà (ch.b), Nguyễn Thị Thu Hằng, Nguyễn Hồng Liên | Giáo dục | 2020 |
49 | GK1.00046 | Nguyễn Hữu Đĩnh | Tự nhiên và Xã hội 1: Sách giáo khoa/ Nguyễn Hữu Đĩnh (T.ch.b.),Phan Thanh Hà (ch.b), Nguyễn Thị Thu Hằng, Nguyễn Hồng Liên | Giáo dục | 2020 |
50 | GK1.00047 | Nguyễn Hữu Đĩnh | Tự nhiên và Xã hội 1: Sách giáo khoa/ Nguyễn Hữu Đĩnh (T.ch.b.),Phan Thanh Hà (ch.b), Nguyễn Thị Thu Hằng, Nguyễn Hồng Liên | Giáo dục | 2020 |
51 | GK1.00048 | Nguyễn Hữu Đĩnh | Tự nhiên và Xã hội 1: Sách giáo khoa/ Nguyễn Hữu Đĩnh (T.ch.b.),Phan Thanh Hà (ch.b), Nguyễn Thị Thu Hằng, Nguyễn Hồng Liên | Giáo dục | 2020 |
52 | GK1.00049 | Nguyễn Hữu Đĩnh | Tự nhiên và Xã hội 1: Sách giáo khoa/ Nguyễn Hữu Đĩnh (T.ch.b.),Phan Thanh Hà (ch.b), Nguyễn Thị Thu Hằng, Nguyễn Hồng Liên | Giáo dục | 2020 |
53 | GK1.00050 | Nguyễn Hữu Đĩnh | Tự nhiên và Xã hội 1: Sách giáo khoa/ Nguyễn Hữu Đĩnh (T.ch.b.),Phan Thanh Hà (ch.b), Nguyễn Thị Thu Hằng, Nguyễn Hồng Liên | Giáo dục | 2020 |
54 | GK1.00051 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | Đạo đức 1: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Huỳnh Văn Sơn (ch.b.), Nguyễn Thị Mỹ Hạnh... | Giáo dục | 2020 |
55 | GK1.00052 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | Đạo đức 1: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Huỳnh Văn Sơn (ch.b.), Nguyễn Thị Mỹ Hạnh... | Giáo dục | 2020 |
56 | GK1.00053 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | Đạo đức 1: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Huỳnh Văn Sơn (ch.b.), Nguyễn Thị Mỹ Hạnh... | Giáo dục | 2020 |
57 | GK1.00054 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | Đạo đức 1: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Huỳnh Văn Sơn (ch.b.), Nguyễn Thị Mỹ Hạnh... | Giáo dục | 2020 |
58 | GK1.00055 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | Đạo đức 1: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Huỳnh Văn Sơn (ch.b.), Nguyễn Thị Mỹ Hạnh... | Giáo dục | 2020 |
59 | GK1.00056 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | Đạo đức 1: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Huỳnh Văn Sơn (ch.b.), Nguyễn Thị Mỹ Hạnh... | Giáo dục | 2020 |
60 | GK1.00057 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | Đạo đức 1: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Huỳnh Văn Sơn (ch.b.), Nguyễn Thị Mỹ Hạnh... | Giáo dục | 2020 |
61 | GK1.00058 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | Đạo đức 1: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Huỳnh Văn Sơn (ch.b.), Nguyễn Thị Mỹ Hạnh... | Giáo dục | 2020 |
62 | GK1.00059 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | Đạo đức 1: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Huỳnh Văn Sơn (ch.b.), Nguyễn Thị Mỹ Hạnh... | Giáo dục | 2020 |
63 | GK1.00060 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | Đạo đức 1: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Huỳnh Văn Sơn (ch.b.), Nguyễn Thị Mỹ Hạnh... | Giáo dục | 2020 |
64 | GK1.00061 | Lưu Thu Thuỷ | Hoạt động trải nghiệm 1: sách giáo khoa/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Nguyễn Thuỵ Anh (ch.b.), Bùi Thị Hương Liên...[et al] | Giáo dục | 2020 |
65 | GK1.00062 | Lưu Thu Thuỷ | Hoạt động trải nghiệm 1: sách giáo khoa/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Nguyễn Thuỵ Anh (ch.b.), Bùi Thị Hương Liên...[et al] | Giáo dục | 2020 |
66 | GK1.00063 | Lưu Thu Thuỷ | Hoạt động trải nghiệm 1: sách giáo khoa/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Nguyễn Thuỵ Anh (ch.b.), Bùi Thị Hương Liên...[et al] | Giáo dục | 2020 |
67 | GK1.00064 | Lưu Thu Thuỷ | Hoạt động trải nghiệm 1: sách giáo khoa/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Nguyễn Thuỵ Anh (ch.b.), Bùi Thị Hương Liên...[et al] | Giáo dục | 2020 |
68 | GK1.00065 | Lưu Thu Thuỷ | Hoạt động trải nghiệm 1: sách giáo khoa/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Nguyễn Thuỵ Anh (ch.b.), Bùi Thị Hương Liên...[et al] | Giáo dục | 2020 |
69 | GK1.00066 | Lưu Thu Thuỷ | Hoạt động trải nghiệm 1: sách giáo khoa/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Nguyễn Thuỵ Anh (ch.b.), Bùi Thị Hương Liên...[et al] | Giáo dục | 2020 |
70 | GK1.00067 | Lưu Thu Thuỷ | Hoạt động trải nghiệm 1: sách giáo khoa/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Nguyễn Thuỵ Anh (ch.b.), Bùi Thị Hương Liên...[et al] | Giáo dục | 2020 |
71 | GK1.00068 | Lưu Thu Thuỷ | Hoạt động trải nghiệm 1: sách giáo khoa/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Nguyễn Thuỵ Anh (ch.b.), Bùi Thị Hương Liên...[et al] | Giáo dục | 2020 |
72 | GK1.00069 | Lưu Thu Thuỷ | Hoạt động trải nghiệm 1: sách giáo khoa/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Nguyễn Thuỵ Anh (ch.b.), Bùi Thị Hương Liên...[et al] | Giáo dục | 2020 |
73 | GK1.00070 | Lưu Thu Thuỷ | Hoạt động trải nghiệm 1: sách giáo khoa/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Nguyễn Thuỵ Anh (ch.b.), Bùi Thị Hương Liên...[et al] | Giáo dục | 2020 |
74 | GK1.00071 | Hồ Đắc Sơn | Giáo dục thể chất 1: Sách giáo khoa/ Hồ Đắc Sơn (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Hà, Nguyễn Thành Trung, Nguyễn Duy Tuyến | Giáo dục | 2020 |
75 | GK1.00072 | Hồ Đắc Sơn | Giáo dục thể chất 1: Sách giáo khoa/ Hồ Đắc Sơn (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Hà, Nguyễn Thành Trung, Nguyễn Duy Tuyến | Giáo dục | 2020 |
76 | GK1.00073 | Hồ Đắc Sơn | Giáo dục thể chất 1: Sách giáo khoa/ Hồ Đắc Sơn (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Hà, Nguyễn Thành Trung, Nguyễn Duy Tuyến | Giáo dục | 2020 |
77 | GK1.00074 | Hồ Đắc Sơn | Giáo dục thể chất 1: Sách giáo khoa/ Hồ Đắc Sơn (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Hà, Nguyễn Thành Trung, Nguyễn Duy Tuyến | Giáo dục | 2020 |
78 | GK1.00075 | Hồ Đắc Sơn | Giáo dục thể chất 1: Sách giáo khoa/ Hồ Đắc Sơn (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Hà, Nguyễn Thành Trung, Nguyễn Duy Tuyến | Giáo dục | 2020 |
79 | GK1.00076 | Hồ Đắc Sơn | Giáo dục thể chất 1: Sách giáo khoa/ Hồ Đắc Sơn (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Hà, Nguyễn Thành Trung, Nguyễn Duy Tuyến | Giáo dục | 2020 |
80 | GK1.00077 | Hồ Đắc Sơn | Giáo dục thể chất 1: Sách giáo khoa/ Hồ Đắc Sơn (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Hà, Nguyễn Thành Trung, Nguyễn Duy Tuyến | Giáo dục | 2020 |
81 | GK1.00078 | Hồ Đắc Sơn | Giáo dục thể chất 1: Sách giáo khoa/ Hồ Đắc Sơn (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Hà, Nguyễn Thành Trung, Nguyễn Duy Tuyến | Giáo dục | 2020 |
82 | GK1.00079 | Hồ Đắc Sơn | Giáo dục thể chất 1: Sách giáo khoa/ Hồ Đắc Sơn (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Hà, Nguyễn Thành Trung, Nguyễn Duy Tuyến | Giáo dục | 2020 |
83 | GK1.00080 | Hồ Đắc Sơn | Giáo dục thể chất 1: Sách giáo khoa/ Hồ Đắc Sơn (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Hà, Nguyễn Thành Trung, Nguyễn Duy Tuyến | Giáo dục | 2020 |
84 | GK1.00081 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 1: Sách giáo khoa/ Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Thị Nhung (ch.b.), Lương Thanh Khiết... | Giáo dục việt Nam | 2020 |
85 | GK1.00082 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 1: Sách giáo khoa/ Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Thị Nhung (ch.b.), Lương Thanh Khiết... | Giáo dục việt Nam | 2020 |
86 | GK1.00083 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 1: Sách giáo khoa/ Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Thị Nhung (ch.b.), Lương Thanh Khiết... | Giáo dục việt Nam | 2020 |
87 | GK1.00084 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 1: Sách giáo khoa/ Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Thị Nhung (ch.b.), Lương Thanh Khiết... | Giáo dục việt Nam | 2020 |
88 | GK1.00085 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 1: Sách giáo khoa/ Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Thị Nhung (ch.b.), Lương Thanh Khiết... | Giáo dục việt Nam | 2020 |
89 | GK1.00086 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 1: Sách giáo khoa/ Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Thị Nhung (ch.b.), Lương Thanh Khiết... | Giáo dục việt Nam | 2020 |
90 | GK1.00087 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 1: Sách giáo khoa/ Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Thị Nhung (ch.b.), Lương Thanh Khiết... | Giáo dục việt Nam | 2020 |
91 | GK1.00088 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 1: Sách giáo khoa/ Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Thị Nhung (ch.b.), Lương Thanh Khiết... | Giáo dục việt Nam | 2020 |
92 | GK1.00089 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 1: Sách giáo khoa/ Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Thị Nhung (ch.b.), Lương Thanh Khiết... | Giáo dục việt Nam | 2020 |
93 | GK1.00090 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 1: Sách giáo khoa/ Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Thị Nhung (ch.b.), Lương Thanh Khiết... | Giáo dục việt Nam | 2020 |
94 | GK1.00091 | TRẦN DIÊN HIỂN | Toán 1: Sách giáo khoa (Bản mẫu)/ Trần Diên Hiền (tổng ch.b.), , Nguyễn Đình Khuê, Đào Thái Lai.... T.1 | Giáo dục việt Nam | 2020 |
95 | GK1.00092 | | Toán 1: Sách giáo khoa (Bản mẫu)/ Trần Diên Hiền (tổng ch.b.), , Nguyễn Đình Khuê, Đào Thái Lai.... T.2 | Giáo dục việt Nam | 2020 |
96 | GK1.00093 | Đỗ Việt Hùng | Tiếng Việt 1 (Bản in thử)/ Đỗ Việt Hùng ( Tổng ch.b.), Lê Phương Nga(c.b), Thạch Thị Lan Anh,.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2020 |
97 | GK1.00094 | Đỗ Việt Hùng | Tiếng Việt 1 (Bản in thử): Sách giáo khoa/ Đỗ Việt Hùng (Tổng ch.b), Lê Phương Nga (ch.b), Thạch Thị Lan Anh.. T.2 | Giáo dục | 2020 |
98 | GK1.00095 | Bùi Ngọc Diệp | Hoạt động trải nghiệm 1 (Bản mẫu): Sách giáo khoa/ Bùi Ngọc Diệp, Phó Đức Hoà (ch.b.), Nguyễn Hà My... | Giáo dục | 2020 |
99 | GK1.00096 | Đinh Thị Kim Thoa | Hoạt động trải nghiệm 1 (Bản mẫu): Sách giáo khoa/ Đinh Thị Kim Thoa (ch.b.), Bùi Ngọc Diệp, Vũ Phương Liên... | Giáo dục | 2020 |
100 | GK1.00097 | Phạm Quỳnh | Đạo đức 1 (Bản in thử): Sách giáo khoa/ Phạm Quỳnh (ch.b.), Trần Thị Thuỳ Dung, Nguyễn Hà My, Nguyễn Huyền Trang | Giáo dục | 2020 |
101 | GK1.00098 | Đặng Châu Anh | Âm nhạc 1 (Bản in Thử): Sách giáo khoa/ Đặng Châu Anh, Lê Anh Tuấn (đồng ch.b.), Lương Diệu Ánh... | Giáo dục | 2020 |
102 | GK1.00099 | NGUYỄN MINH THUYẾT | Tiếng Việt 1 (Bản in thử)/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Nguyễn Thị Ly Kha, Lê Hữu Tỉnh. T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2019 |
103 | GK1.00100 | Nguyễn Minh Thuyết | Tiếng Việt 1 (Bản in thử): sách giáo khoa/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Thị Minh Hương, Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2019 |
104 | GK1.00101 | Đỗ Đức Thái | Toán 1 (Bản in thử): Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Đỗ Đức Thái (Tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh... | Đại học Sư phạm | 2020 |
105 | GK1.00102 | Mai Sỹ Tuấn | Tự nhiên và Xã hội 1(Bản in thử): Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.). Nguyễn Tuyết Nga... | Đại học Sư phạm | 2020 |
106 | GK1.00103 | Phạm Văn Tuyến | Mĩ thuật 1(Bản mẫu): Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Phạm Văn Tuyến (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Đông (ch.b.), Phạm Đình Bình... | Đại học Sư phạm | 2020 |
107 | GK1.00104 | Lưu Thu Thuỷ | Đạo đức 1 (Bản in thử): Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Việt Hà, Ngô Vũ Thu Hằng... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
108 | GK1.00105 | Lê Anh Tuấn | Âm nhạc 1 (Bản in Thử): Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Lê Anh Tuấn (tổng ch.b.), Đỗ Thanh Hiên | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
109 | GK1.00106 | Nguyễn Dục Quang | Hoạt động trải nghiệm 1 (Bản mẫu): Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng, Phạm Quang Tiệp, Ngô Quang Quế | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
110 | GK1.00107 | Đặng Ngọc Quang | Giáo dục thể chất 1( Bản mẫu): Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Đặng Ngọc Quang (tổng ch.b., ch.b.), Nguyễn Công Trường | Đại học Sư phạm | 2020 |
111 | GK1.00108 | Trần Nam Dũng | Toán 1 (Bản mẫu): Sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (T ch.b.), Khúc Thành Chính ( C b), Đinh Thị Xuân Dung, Nguyên Kính Đức,.. | Giáo dục việt Nam | 2020 |
112 | GK1.00109 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 1: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ly Kha (Ch.b.), Nguyễn Lương Hải Như,....... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2019 |
113 | GK1.00110 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 1(Bản mẫu): Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ly Kha (ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo.... T.2 | Giáo dục | 2019 |
114 | GK1.00111 | Đỗ Xuân Hội | Tự nhiên và Xã hội 1(Bản mẫu)/ Đỗ Xuân Hội (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng (ch.b.), Phạm Phương Anh... | Giáo dục | 2019 |
115 | GK1.00112 | Vũ Quang Tuyên | Hoạt động trải nghiệm 1 (Bản mẫu): sách giáo khoa/ Vũ Quang Tuyên (tổng ch.b.), Nguyễn Hữu Tâm (ch.b.), Nguyễn Thị Hà Liên, Lê Phương Trí | Giáo dục | 2019 |
116 | GK1.00113 | Đinh Phương Dung | Đạo đức 1 (Bản mẫu): Sách giáo khoa/ Đinh Phương Dung (tổng ch.b.), Trần Thanh Bình (ch.b.), Trần Minh Hường... | Giáo dục | 2019 |
117 | GK1.00114 | Hồ Ngọc Khải | Âm nhạc 1 (Bản mẫu)/ Hồ Ngọc Khải (tổng ch.b.), Nguyễn Đăng Bửu, Trần Ngọc Hưng | Giáo dục | 2020 |
118 | GK1.00115 | Nguyễn Xuân Tiên | Mĩ thuật 1(Bản mẫu): sách giáo khoa/ Nguyễn Xuân Tiên (tổng ch.b.), Hoàng Minh Phúc (ch.b.), Nguyễn Thị Hiền... | Giáo dục | 2019 |
119 | GK1.00116 | Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục thể chất 1: sách giáo khoa/ Phạm Thị Lệ Hằng (ch.b.), Bùi Ngọc Bích, Trần Thanh Dũng... | Giáo dục | 2019 |
120 | GK1.00117 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 1(Bản mẫu): sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Lê Thị Lan Anh, Nguyễn Thị Ngân Hoa.... T.1 | Giáo dục | 2019 |
121 | GK1.00118 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 1 - tập 2 (Bản mẫu): Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b. kiêm Ch.b), Vũ Kim Bảng, Trịnh Cẩm Lan, .... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2019 |
122 | GK1.00119 | Hà Huy Khoái | Toán 1 (Bản mẫu): sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.1 | Giáo dục | 2019 |
123 | GK1.00120 | Hà Huy Khoái | Toán 1 (Bản mẫu): sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.2 | Giáo dục | 2019 |
124 | GK1.00121 | Nguyễn Thị Toan | Đạo đức 1 (Bản mẫu): sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Toan(tổng ch.b.), Trần Thành Nam(ch.b.), Lê Thị Tuyết Mai, Lục Thị Nga | Giáo dục | 2019 |
125 | GK1.00123 | Vũ Văn Hùng | Tự nhiên và Xã hội 1(Bản mẫu): sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thấn (ch.b.), Đào Thị Hồng... | Giáo dục | 2019 |
126 | GK1.00124 | | Mĩ thuật 1(Bản mẫu): sách giáo khoa/ Đinh Gia Lê(tổng ch.b.), Trần Thị Biển (ch.b.), Phạm Duy Anh | Giáo dục | 2019 |
127 | GK1.00125 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 1( Bản mẫu): Sách giáo khoa/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Lê Anh Thơ (ch.b.), Đỗ Mạnh Hưng...[et al] | Giáo dục | 2019 |
128 | GK1.00126 | Mai Ngọc Chừ | Em nói Tiếng Việt 1: Dành cho học sinh lớp 1 vùng dân tộc thiểu số/ Mai Ngọc Chừ (ch.b.), Hoàng Thị Lý, Nguyễn Thị Kim Anh | Giáo dục Việt Nam | 2020 |
129 | GK1.00127 | Mai Ngọc Chừ | Em nói Tiếng Việt 1: Dành cho học sinh lớp 1 vùng dân tộc thiểu số/ Mai Ngọc Chừ (ch.b.), Hoàng Thị Lý, Nguyễn Thị Kim Anh | Giáo dục Việt Nam | 2020 |
130 | GK1.00128 | Mai Ngọc Chừ | Em nói Tiếng Việt 1: Dành cho học sinh lớp 1 vùng dân tộc thiểu số/ Mai Ngọc Chừ (ch.b.), Hoàng Thị Lý, Nguyễn Thị Kim Anh | Giáo dục Việt Nam | 2020 |
131 | GK1.00129 | Mai Ngọc Chừ | Em nói Tiếng Việt 1: Dành cho học sinh lớp 1 vùng dân tộc thiểu số/ Mai Ngọc Chừ (ch.b.), Hoàng Thị Lý, Nguyễn Thị Kim Anh | Giáo dục Việt Nam | 2020 |
132 | GK1.00130 | Mai Ngọc Chừ | Em nói Tiếng Việt 1: Dành cho học sinh lớp 1 vùng dân tộc thiểu số/ Mai Ngọc Chừ (ch.b.), Hoàng Thị Lý, Nguyễn Thị Kim Anh | Giáo dục Việt Nam | 2020 |
133 | GK1.00131 | Mai Ngọc Chừ | Em nói Tiếng Việt 1: Dành cho học sinh lớp 1 vùng dân tộc thiểu số/ Mai Ngọc Chừ (ch.b.), Hoàng Thị Lý, Nguyễn Thị Kim Anh | Giáo dục Việt Nam | 2020 |
134 | GK1.00132 | Mai Ngọc Chừ | Em nói Tiếng Việt 1: Dành cho học sinh lớp 1 vùng dân tộc thiểu số/ Mai Ngọc Chừ (ch.b.), Hoàng Thị Lý, Nguyễn Thị Kim Anh | Giáo dục Việt Nam | 2020 |
135 | GK1.00133 | Mai Ngọc Chừ | Tăng cường Tiếng Việt 2: Tài liệu dành cho học sinh lớp 2 vùng dân tộc thiểu số/ Mai Ngọc Chừ, Nguyễn Thị Phương Thảo (ch.b.), Nguyễn Thị Kim Oanh... | Giáo dục | 2020 |
136 | GK1.00134 | Mai Ngọc Chừ | Tăng cường Tiếng Việt 2: Tài liệu dành cho học sinh lớp 2 vùng dân tộc thiểu số/ Mai Ngọc Chừ, Nguyễn Thị Phương Thảo (ch.b.), Nguyễn Thị Kim Oanh... | Giáo dục | 2020 |
137 | GK1.00135 | Mai Ngọc Chừ | Tăng cường Tiếng Việt 2: Tài liệu dành cho học sinh lớp 2 vùng dân tộc thiểu số/ Mai Ngọc Chừ, Nguyễn Thị Phương Thảo (ch.b.), Nguyễn Thị Kim Oanh... | Giáo dục | 2020 |
138 | GK1.00136 | Mai Ngọc Chừ | Tăng cường Tiếng Việt 2: Tài liệu dành cho học sinh lớp 2 vùng dân tộc thiểu số/ Mai Ngọc Chừ, Nguyễn Thị Phương Thảo (ch.b.), Nguyễn Thị Kim Oanh... | Giáo dục | 2020 |
139 | GK1.00138 | Mai Ngọc Chừ | Tăng cường Tiếng Việt 5: Tài liệu dành cho học sinh lớp 5 vùng dân tộc thiểu số/ Mai Ngọc Chừ, Nguyễn Thị Phương Thảo (ch.b.), Thạch Thị Lan Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
140 | GK1.00139 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 1: sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Lê Thị Lan Anh, Nguyễn Thị Ngân Hoa.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
141 | GK1.00140 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 1: sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Lê Thị Lan Anh, Nguyễn Thị Ngân Hoa.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
142 | GK1.00141 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 1: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b kiêm ch.b.), Lê Thị Lan Anh, Nguyễn Thị Ngân Hoa.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
143 | GK1.00142 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 1: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b kiêm ch.b.), Lê Thị Lan Anh, Nguyễn Thị Ngân Hoa.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
144 | GK1.00143 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 1 tập 2: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Vũ Kim Bảng, Trịnh Cẩm Lan.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
145 | GK1.00144 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 1 tập 2: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Vũ Kim Bảng, Trịnh Cẩm Lan.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
146 | GK1.00145 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 1 tập 2: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Vũ Kim Bảng, Trịnh Cẩm Lan.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
147 | GK1.00146 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 1 tập 2: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Vũ Kim Bảng, Trịnh Cẩm Lan.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
148 | GK1.00147 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 1 tập 2: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Vũ Kim Bảng, Trịnh Cẩm Lan.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
149 | GK1.00148 | Hà Huy Khoái | Toán 1/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
150 | GK1.00149 | Hà Huy Khoái | Toán 1: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (Tổng ch.b), Lê Anh Vinh ch.b, Nguyễn Áng,.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
151 | GK1.00150 | Hà Huy Khoái | Toán 1: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (Tổng ch.b), Lê Anh Vinh ch.b, Nguyễn Áng,.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
152 | GK1.00151 | Hà Huy Khoái | Toán 1/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
153 | GK1.00152 | Hà Huy Khoái | Toán 1/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
154 | GK1.00153 | Hà Huy Khoái | Toán 1/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
155 | GK1.00154 | Hà Huy Khoái | Toán 1/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
156 | GK1.00155 | Hà Huy Khoái | Toán 1/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
157 | GK1.00156 | Hà Huy Khoái | Toán 1/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
158 | GK1.00157 | Hà Huy Khoái | Toán 1: sách học sinh/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
159 | GK1.00158 | Hà Huy Khoái | Toán 1/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.2 | Giáo dục | 2023 |
160 | GK1.00159 | Hà Huy Khoái | Toán 1/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.2 | Giáo dục | 2023 |
161 | GK1.00160 | Nguyễn Thị Toan | Đạo đức 1: sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (ch.b.), Lê Thị Tuyết Mai, Lục Thị Nga | Giáo dục | 2021 |
162 | GK1.00161 | Nguyễn Thị Toan | Đạo đức 1: sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (ch.b.), Lê Thị Tuyết Mai, Lục Thị Nga | Giáo dục | 2021 |
163 | GK1.00162 | Nguyễn Thị Toan | Đạo đức 1: sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (ch.b.), Lê Thị Tuyết Mai, Lục Thị Nga | Giáo dục | 2022 |
164 | GK1.00165 | Đỗ Thị Minh Chính | Âm nhạc 1: sách giáo khoa/ Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Mai Linh Chi, Nguyễn Thị Phương Mai... | Giáo dục | 2021 |
165 | GK1.00166 | Đỗ Thị Minh Chính | Âm nhạc 1: sách giáo khoa/ Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Mai Linh Chi, Nguyễn Thị Phương Mai... | Giáo dục | 2021 |
166 | GK1.00167 | Đỗ Thị Minh Chính | Âm nhạc 1: sách giáo khoa/ Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Mai Linh Chi, Nguyễn Thị Phương Mai... | Giáo dục | 2021 |
167 | GK1.00168 | Đỗ Thị Minh Chính | Âm nhạc 1: sách giáo khoa/ Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Mai Linh Chi, Nguyễn Thị Phương Mai... | Giáo dục | 2021 |
168 | GK1.00169 | Đỗ Thị Minh Chính | Âm nhạc 1: Sách giáo khoa/ Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Mai Linh Chi, Nguyễn Thị Phương Mai... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
169 | GK1.00170 | Đỗ Thị Minh Chính | Âm nhạc 1: Sách giáo khoa/ Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Mai Linh Chi, Nguyễn Thị Phương Mai... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
170 | GK1.00171 | Nguyễn Xuân Tiên | Mĩ thuật 1: sách giáo khoa/ Nguyễn Xuân Tiên (tổng ch.b.), Hoàng Minh Phúc (ch.b.), Nguyễn Thị Hiền... | Giáo dục | 2021 |
171 | GK1.00172 | Nguyễn Xuân Tiên | Mĩ thuật 1: sách giáo khoa/ Nguyễn Xuân Tiên (tổng ch.b.), Hoàng Minh Phúc (ch.b.), Nguyễn Thị Hiền... | Giáo dục | 2021 |
172 | GK1.00173 | Nguyễn Xuân Tiên | Mĩ thuật 1: sách giáo khoa/ Nguyễn Xuân Tiên (tổng ch.b.), Hoàng Minh Phúc (ch.b.), Nguyễn Thị Hiền... | Giáo dục | 2021 |
173 | GK1.00174 | Nguyễn Xuân Tiên | Mĩ thuật 1/ Nguyễn Xuân Tiên (tổng ch.b.), Hoàng Minh Phúc (ch.b.), Nguyễn Thị Hiền... | Giáo dục | 2022 |
174 | GK1.00175 | Nguyễn Xuân Tiên | Mĩ thuật 1/ Nguyễn Xuân Tiên (tổng ch.b.), Hoàng Minh Phúc (ch.b.), Nguyễn Thị Hiền... | Giáo dục | 2023 |
175 | GK1.00176 | Nguyễn Xuân Tiên | Mĩ thuật 1/ Nguyễn Xuân Tiên (tổng ch.b.), Hoàng Minh Phúc (ch.b.), Nguyễn Thị Hiền... | Giáo dục | 2023 |
176 | GK1.00177 | Vũ Văn Hùng | Tự nhiên và xã hội 1: sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thấn (ch.b.), Đào Thị Hồng... | Giáo dục | 2021 |
177 | GK1.00178 | Vũ Văn Hùng | Tự nhiên và xã hội 1: sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thấn (ch.b.), Đào Thị Hồng... | Giáo dục | 2021 |
178 | GK1.00179 | Vũ Văn Hùng | Tự nhiên và xã hội 1: sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thấn (ch.b.), Đào Thị Hồng... | Giáo dục | 2021 |
179 | GK1.00180 | Vũ Văn Hùng | Tự nhiên và xã hội 1/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thấn (ch.b.), Đào Thị Hồng... | Giáo dục | 2023 |
180 | GK1.00181 | Bùi Sỹ Tụng | Hoạt động trải nghiệm 1: Sách giáo khoa/ Bùi Sỹ Tụng (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Vũ Thị Lan Anh... | Giáo dục | 2021 |
181 | GK1.00182 | Bùi Sỹ Tụng | Hoạt động trải nghiệm 1: Sách giáo khoa/ Bùi Sỹ Tụng (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Vũ Thị Lan Anh... | Giáo dục | 2021 |
182 | GK1.00183 | | Hoạt động trải nghiệm 1/ Bùi Sỹ Tụng (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Vũ Thị Lan Anh... | Giáo dục | 2022 |
183 | GK1.00184 | Bùi Sỹ Tụng | Hoạt động trải nghiệm 1: Sách giáo khoa/ Bùi Sỹ Tụng (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Vũ Thị Lan Anh... | Giáo dục | 2023 |
184 | GK1.00185 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 1: Sách giáo khoa/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Lê Anh Thơ (ch.b.), Đỗ Mạnh Hưng... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
185 | GK1.00186 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 1: Sách giáo khoa/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Lê Anh Thơ (ch.b.), Đỗ Mạnh Hưng... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
186 | GK1.00187 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 1: Sách giáo khoa/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Lê Anh Thơ (ch.b.), Đỗ Mạnh Hưng... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
187 | GK1.00188 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 1: Sách giáo khoa/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Lê Anh Thơ (ch.b.), Đỗ Mạnh Hưng... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
188 | GK1.00189 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 1: Sách giáo khoa/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Lê Anh Thơ (ch.b.), Đỗ Mạnh Hưng... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
189 | GK1.00190 | Nguyễn Thị Toan | Đạo đức 2: sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Anh... | Giáo dục | 2021 |
190 | GK1.00191 | Nguyễn Thị Toan | Đạo đức 2: sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Anh... | Giáo dục | 2021 |
191 | GK1.00192 | Nguyễn Thị Toan | Đạo đức 2: sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Anh... | Giáo dục | 2021 |
192 | GK1.00193 | Nguyễn Thị Toan | Đạo đức 2: sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Anh... | Giáo dục | 2021 |
193 | GK1.00194 | Hoàng Long | Âm nhạc 2/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình... | Giáo dục | 2021 |
194 | GK1.00195 | Hoàng Long | Âm nhạc 2/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình... | Giáo dục | 2021 |
195 | GK1.00196 | Hoàng Long | Âm nhạc 2/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình... | Giáo dục | 2021 |
196 | GK1.00197 | Hoàng Long | Âm nhạc 2/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình... | Giáo dục | 2021 |
197 | GK1.00198 | Vũ Văn Hùng | Tự nhiên và Xã hội 2: sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thấn (ch.b.), Đào Thị Hồng... | Giáo dục | 2021 |
198 | GK1.00199 | Vũ Văn Hùng | Tự nhiên và Xã hội 2: sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thấn (ch.b.), Đào Thị Hồng... | Giáo dục | 2021 |
199 | GK1.00200 | Vũ Văn Hùng | Tự nhiên và Xã hội 2: sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thấn (ch.b.), Đào Thị Hồng... | Giáo dục | 2021 |
200 | GK1.00201 | Vũ Văn Hùng | Tự nhiên và Xã hội 2: sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thấn (ch.b.), Đào Thị Hồng... | Giáo dục | 2021 |
201 | GK1.00202 | Lưu Thu Thuỷ | Hoạt động trải nghiệm 2: sách giáo khoa/ Lưu Thu Thuỷ, Bùi Sỹ Tụng (tổng ch.b.), Nguyễn Thuỵ Anh (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
202 | GK1.00203 | Lưu Thu Thuỷ | Hoạt động trải nghiệm 2: sách giáo khoa/ Lưu Thu Thuỷ, Bùi Sỹ Tụng (tổng ch.b.), Nguyễn Thuỵ Anh (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
203 | GK1.00204 | Lưu Thu Thuỷ | Hoạt động trải nghiệm 2: sách giáo khoa/ Lưu Thu Thuỷ, Bùi Sỹ Tụng (tổng ch.b.), Nguyễn Thuỵ Anh (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
204 | GK1.00205 | Lưu Thu Thuỷ | Hoạt động trải nghiệm 2: sách giáo khoa/ Lưu Thu Thuỷ, Bùi Sỹ Tụng (tổng ch.b.), Nguyễn Thuỵ Anh (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
205 | GK1.00206 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 2: sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
206 | GK1.00207 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 2: sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
207 | GK1.00208 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 2: sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
208 | GK1.00209 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 2: sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
209 | GK1.00210 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 2: sách giáo khoa/ Nguyễn Duy Quyết,Hồ Đắc Sơn (tổng ch.b.), Lê Anh Thơ (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
210 | GK1.00211 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 2: sách giáo khoa/ Nguyễn Duy Quyết,Hồ Đắc Sơn (tổng ch.b.), Lê Anh Thơ (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
211 | GK1.00212 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 2: sách giáo khoa/ Nguyễn Duy Quyết,Hồ Đắc Sơn (tổng ch.b.), Lê Anh Thơ (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
212 | GK1.00213 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 2: sách giáo khoa/ Nguyễn Duy Quyết,Hồ Đắc Sơn (tổng ch.b.), Lê Anh Thơ (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
213 | GK1.00214 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 2: sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Đỗ Hồng Dương.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
214 | GK1.00215 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 2: sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Đỗ Hồng Dương.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
215 | GK1.00216 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 2: sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Đỗ Hồng Dương.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
216 | GK1.00217 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 2: sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Đỗ Hồng Dương.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
217 | GK1.00218 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 2: sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Lê Thị Lan Anh.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
218 | GK1.00219 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 2: sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Lê Thị Lan Anh.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
219 | GK1.00220 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 2: sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Lê Thị Lan Anh.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
220 | GK1.00221 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 2: sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Lê Thị Lan Anh.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
221 | GK1.00222 | Hà Huy Khoái | Toán 2: sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
222 | GK1.00223 | Hà Huy Khoái | Toán 2: sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
223 | GK1.00224 | Hà Huy Khoái | Toán 2: sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
224 | GK1.00225 | Hà Huy Khoái | Toán 2: sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
225 | GK1.00226 | Hà Huy Khoái | Toán 2: sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
226 | GK1.00227 | Hà Huy Khoái | Toán 2: sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
227 | GK1.00228 | Hà Huy Khoái | Toán 2: sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
228 | GK1.00229 | Hà Huy Khoái | Toán 2: sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
229 | GK1.00230 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 3: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Hồng Ngọc ( đồng ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
230 | GK1.00231 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 3: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Hồng Ngọc ( đồng ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
231 | GK1.00232 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 3: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Hồng Ngọc ( đồng ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
232 | GK1.00233 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 3: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Hồng Ngọc ( đồng ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
233 | GK1.00234 | Hoàng Long | Âm nhạc 3: Sách giáo khoa/ Hoàng Long, Đỗ Minh Chính (đồng Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình...[et al] | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
234 | GK1.00235 | Hoàng Long | Âm nhạc 3: Sách giáo khoa/ Hoàng Long, Đỗ Minh Chính (đồng Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình...[et al] | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
235 | GK1.00236 | Hoàng Long | Âm nhạc 3: Sách giáo khoa/ Hoàng Long, Đỗ Minh Chính (đồng Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình...[et al] | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
236 | GK1.00237 | Nguyễn Thị Toan | Đạo đức 3: sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Anh... ; Minh hoạ: Lê Mạnh Cường | Giáo dục | 2022 |
237 | GK1.00238 | Nguyễn Thị Toan | Đạo đức 3: sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Anh... ; Minh hoạ: Lê Mạnh Cường | Giáo dục | 2022 |
238 | GK1.00239 | Nguyễn Thị Toan | Đạo đức 3: sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Anh... ; Minh hoạ: Lê Mạnh Cường | Giáo dục | 2022 |
239 | GK1.00240 | Nguyễn Thị Toan | Đạo đức 3: sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Anh... ; Minh hoạ: Lê Mạnh Cường | Giáo dục | 2022 |
240 | GK1.00241 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 3: sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.), Dương Giáng Thiên Hương... | Giáo dục | 2022 |
241 | GK1.00242 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 3: sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.), Dương Giáng Thiên Hương... | Giáo dục | 2022 |
242 | GK1.00243 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 3: sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.), Dương Giáng Thiên Hương... | Giáo dục | 2022 |
243 | GK1.00244 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 3: sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.), Dương Giáng Thiên Hương... | Giáo dục | 2022 |
244 | GK1.00245 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 3: Sách giáo khoa/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Nguyễn Hồng Dương (ch.b.), Đỗ Mạnh Hưng... | Giáo dục | 2022 |
245 | GK1.00246 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 3: Sách giáo khoa/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Nguyễn Hồng Dương (ch.b.), Đỗ Mạnh Hưng... | Giáo dục | 2022 |
246 | GK1.00247 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 3: Sách giáo khoa/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Nguyễn Hồng Dương (ch.b.), Đỗ Mạnh Hưng... | Giáo dục | 2022 |
247 | GK1.00248 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 3: Sách giáo khoa/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Nguyễn Hồng Dương (ch.b.), Đỗ Mạnh Hưng... | Giáo dục | 2022 |
248 | GK1.00249 | Vũ Văn Hùng | Tự nhiên và Xã hội 3: sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thấn (ch.b.), Đào Thị Hồng... | Giáo dục | 2022 |
249 | GK1.00250 | Vũ Văn Hùng | Tự nhiên và Xã hội 3: sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thấn (ch.b.), Đào Thị Hồng... | Giáo dục | 2022 |
250 | GK1.00251 | Vũ Văn Hùng | Tự nhiên và Xã hội 3: sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thấn (ch.b.), Đào Thị Hồng... | Giáo dục | 2022 |
251 | GK1.00252 | Vũ Văn Hùng | Tự nhiên và Xã hội 3: sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thấn (ch.b.), Đào Thị Hồng... | Giáo dục | 2022 |
252 | GK1.00253 | Lưu Thu Thuỷ | Hoạt động trải nghiệm 3: sách giáo khoa/ Lưu Thu Thuỷ(tổng ch.b.), Nguyễn Thuỵ Anh (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình... | Giáo dục | 2022 |
253 | GK1.00254 | Lưu Thu Thuỷ | Hoạt động trải nghiệm 3: sách giáo khoa/ Lưu Thu Thuỷ(tổng ch.b.), Nguyễn Thuỵ Anh (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình... | Giáo dục | 2022 |
254 | GK1.00255 | Lưu Thu Thuỷ | Hoạt động trải nghiệm 3: sách giáo khoa/ Lưu Thu Thuỷ(tổng ch.b.), Nguyễn Thuỵ Anh (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình... | Giáo dục | 2022 |
255 | GK1.00256 | Lưu Thu Thuỷ | Hoạt động trải nghiệm 3: sách giáo khoa/ Lưu Thu Thuỷ(tổng ch.b.), Nguyễn Thuỵ Anh (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình... | Giáo dục | 2022 |
256 | GK1.00257 | Nguyễn Chí Công | Tin học 3: Sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hoàng Thị Mai (ch.b.), Phan Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
257 | GK1.00258 | Nguyễn Chí Công | Tin học 3: Sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hoàng Thị Mai (ch.b.), Phan Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
258 | GK1.00259 | Nguyễn Chí Công | Tin học 3: Sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hoàng Thị Mai (ch.b.), Phan Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
259 | GK1.00260 | Nguyễn Chí Công | Tin học 3: Sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hoàng Thị Mai (ch.b.), Phan Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
260 | GK1.00261 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 3: sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b), Đỗ Hồng Dương.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
261 | GK1.00262 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 3: sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b), Đỗ Hồng Dương.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
262 | GK1.00263 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 3: sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b), Đỗ Hồng Dương.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
263 | GK1.00264 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 3: sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b), Đỗ Hồng Dương.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
264 | GK1.00265 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 3: sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b), Đỗ Hồng Dương.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
265 | GK1.00266 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 3: sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b), Đỗ Hồng Dương.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
266 | GK1.00267 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 3: sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b), Lê Thị Lan Anh.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
267 | GK1.00268 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 3: sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b), Lê Thị Lan Anh.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
268 | GK1.00269 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 3: sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b), Lê Thị Lan Anh.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
269 | GK1.00270 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 3: sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b), Lê Thị Lan Anh.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
270 | GK1.00271 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 3: sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b), Lê Thị Lan Anh.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
271 | GK1.00272 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 3: sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b), Lê Thị Lan Anh.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
272 | GK1.00273 | Hà Huy Khoái | Toán 3: sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
273 | GK1.00274 | Hà Huy Khoái | Toán 3: sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
274 | GK1.00275 | Hà Huy Khoái | Toán 3: sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
275 | GK1.00276 | Hà Huy Khoái | Toán 3: sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
276 | GK1.00277 | Hà Huy Khoái | Toán 3: sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
277 | GK1.00278 | Hà Huy Khoái | Toán 3: sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
278 | GK1.00279 | Hà Huy Khoái | Toán 3: sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
279 | GK1.00280 | Hà Huy Khoái | Toán 3: sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
280 | GK1.00281 | Hà Huy Khoái | Toán 3: sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
281 | GK1.00282 | Hà Huy Khoái | Toán 3: sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
282 | GK1.00283 | Hà Huy Khoái | Toán 3: sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
283 | GK1.00284 | Hà Huy Khoái | Toán 3: sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
284 | GK1.00285 | | Tiếng Anh 3: I-Learn smart start : Student's book/ Võ Đại Phúc (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ Thiên Thanh... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
285 | GK1.00286 | | Tiếng Anh 3: I-Learn smart start : Student's book/ Võ Đại Phúc (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ Thiên Thanh... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
286 | GK1.00287 | Hồ Ngọc Khải | Âm nhạc 1: sách giáo khoa/ Hồ Ngọc Khải (tổng ch.b.), Nguyễn Đăng Bửu, Trần Ngọc Hưng | Giáo dục | 2022 |
287 | GK1.00288 | Đinh Phương Duy | Đạo đức 1: sách giáo khoa/ Đinh Phương Duy (tổng ch.b.), Trần Thanh Bình (ch.b.), Trần Minh Hường... | Giáo dục | 2022 |
288 | GK1.00289 | Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục thể chất 1/ Phạm Thị Lệ Hằng (ch.b.), Bùi Ngọc Bích, Trần Thanh Dũng... | Giáo dục | 2021 |
289 | GK1.00290 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 1: sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ly Kha (ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
290 | GK1.00291 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 1: sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ly Kha (ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
291 | GK1.00292 | Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục thể chất 2: sách giáo khoa/ Phạm Thị Lệ Hằng ( ch.b.), Bùi Ngọc Bích,Lê Hải... | Giáo dục | 2022 |
292 | GK1.00293 | Lê Khắc Thành | Tin học 3: sách giáo khoa/ Lê Khắc Thành (ch.b.), Nguyễn Tân Ân, Ngô Thị Tú Uyên... | Đại học Vinh | 2022 |
293 | GK1.00294 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 3: sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b), Lê Thị Lan Anh.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
294 | GK1.00295 | Nguyễn Thị Ly Kha | Tiếng Việt 3: sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Ly Kha, Trịnh Cam Ly (đồng ch.b.), Nguyễn Thị Thu Huyền.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
295 | GK1.00296 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | Đạo đức 3: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Đỗ Tất Thiên (ch.b.), Nguyễn Chung Hải... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
296 | GK1.00297 | Đỗ Minh Chính | Âm nhạc 4: Sách giáo khoa/ Đỗ Minh Chính (Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình (ch.b.), Mai Linh Chi... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
297 | GK1.00298 | Đỗ Minh Chính | Âm nhạc 4: Sách giáo khoa/ Đỗ Minh Chính (Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình (ch.b.), Mai Linh Chi... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
298 | GK1.00299 | Đỗ Minh Chính | Âm nhạc 4: Sách giáo khoa/ Đỗ Minh Chính (Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình (ch.b.), Mai Linh Chi... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
299 | GK1.00300 | Đỗ Minh Chính | Âm nhạc 4: Sách giáo khoa/ Đỗ Minh Chính (Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình (ch.b.), Mai Linh Chi... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
300 | GK1.00301 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 4: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường ( ch.b.), Lương Thanh Khiết... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
301 | GK1.00302 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 4: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường ( ch.b.), Lương Thanh Khiết... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
302 | GK1.00303 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 4: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường ( ch.b.), Lương Thanh Khiết... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
303 | GK1.00304 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 4: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường ( ch.b.), Lương Thanh Khiết... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
304 | GK1.00305 | Nguyễn Duy Quyết ( | Giáo dục thể chất 4: Sách giáo khoa/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Nguyễn Hồng Dương(ch.b.), Đỗ Mạnh Hưng..... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
305 | GK1.00306 | Nguyễn Duy Quyết ( | Giáo dục thể chất 4: Sách giáo khoa/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Nguyễn Hồng Dương(ch.b.), Đỗ Mạnh Hưng..... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
306 | GK1.00307 | Nguyễn Duy Quyết ( | Giáo dục thể chất 4: Sách giáo khoa/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Nguyễn Hồng Dương(ch.b.), Đỗ Mạnh Hưng..... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
307 | GK1.00308 | Nguyễn Duy Quyết ( | Giáo dục thể chất 4: Sách giáo khoa/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Nguyễn Hồng Dương(ch.b.), Đỗ Mạnh Hưng..... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
308 | GK1.00309 | Vũ Văn Hùng | Khoa học 4: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (Tổng ch.b kiêm ch.b.), Phan Thanh Hà (đồng Ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Chi... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
309 | GK1.00310 | Vũ Văn Hùng | Khoa học 4: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (Tổng ch.b kiêm ch.b.), Phan Thanh Hà (đồng Ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Chi... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
310 | GK1.00311 | Vũ Văn Hùng | Khoa học 4: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (Tổng ch.b kiêm ch.b.), Phan Thanh Hà (đồng Ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Chi... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
311 | GK1.00312 | Vũ Văn Hùng | Khoa học 4: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (Tổng ch.b kiêm ch.b.), Phan Thanh Hà (đồng Ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Chi... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
312 | GK1.00313 | Lưu Thu Thuỷ | Hoạt động trải nghiệm 4: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.),Nguyễn Thị Anh (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
313 | GK1.00314 | Lưu Thu Thuỷ | Hoạt động trải nghiệm 4: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.),Nguyễn Thị Anh (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
314 | GK1.00315 | Lưu Thu Thuỷ | Hoạt động trải nghiệm 4: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.),Nguyễn Thị Anh (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
315 | GK1.00316 | Lưu Thu Thuỷ | Hoạt động trải nghiệm 4: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.),Nguyễn Thị Anh (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
316 | GK1.00317 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 4: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.),Đồng Huy Giới... | Giáo dục | 2023 |
317 | GK1.00318 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 4: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.),Đồng Huy Giới... | Giáo dục | 2023 |
318 | GK1.00319 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 4: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.),Đồng Huy Giới... | Giáo dục | 2023 |
319 | GK1.00320 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 4: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.),Đồng Huy Giới... | Giáo dục | 2023 |
320 | GK1.00321 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 4: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b), Lê Thị Lan Anh.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
321 | GK1.00322 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 4: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b), Lê Thị Lan Anh.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
322 | GK1.00323 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 4: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b), Lê Thị Lan Anh.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
323 | GK1.00324 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 4: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b), Lê Thị Lan Anh.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
324 | GK1.00325 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 4: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b), Lê Thị Lan Anh.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
325 | GK1.00326 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 4: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b), Lê Thị Lan Anh.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
326 | GK1.00327 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 4: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b), Vũ Thị Thanh Hương.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
327 | GK1.00328 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 4: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b), Vũ Thị Thanh Hương.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
328 | GK1.00329 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 4: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b), Vũ Thị Thanh Hương.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
329 | GK1.00330 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 4: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b), Vũ Thị Thanh Hương.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
330 | GK1.00331 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 4: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b), Vũ Thị Thanh Hương.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
331 | GK1.00332 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 4: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b), Vũ Thị Thanh Hương.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
332 | GK1.00333 | Hà Huy Khoái | Toán 4: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
333 | GK1.00334 | Hà Huy Khoái | Toán 4: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
334 | GK1.00335 | Hà Huy Khoái | Toán 4: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
335 | GK1.00336 | Hà Huy Khoái | Toán 4: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
336 | GK1.00337 | Hà Huy Khoái | Toán 4: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (Tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b), Nguyễn Áng, .... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
337 | GK1.00338 | Hà Huy Khoái | Toán 4: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (Tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b), Nguyễn Áng, .... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
338 | GK1.00339 | Hà Huy Khoái | Toán 4: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (Tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b), Nguyễn Áng, .... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
339 | GK1.00340 | Hà Huy Khoái | Toán 4: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (Tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b), Nguyễn Áng, .... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
340 | GK1.00341 | Hà Huy Khoái | Toán 4: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (Tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b), Nguyễn Áng, .... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
341 | GK1.00342 | Hà Huy Khoái | Toán 4: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (Tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b), Nguyễn Áng, .... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
342 | GK1.00343 | Nguyễn Chí Công | Tin học 4: Sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hoàng Thị Mai (ch.b.), Phan Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
343 | GK1.00344 | Nguyễn Chí Công | Tin học 4: Sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hoàng Thị Mai (ch.b.), Phan Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
344 | GK1.00345 | Nguyễn Chí Công | Tin học 4: Sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hoàng Thị Mai (ch.b.), Phan Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
345 | GK1.00346 | Nguyễn Chí Công | Tin học 4: Sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hoàng Thị Mai (ch.b.), Phan Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
346 | GK1.00347 | Vũ Minh Giang tcb | Lịch sử và Địa lí 4: sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)... | Giáo dục | 2023 |
347 | GK1.00348 | Vũ Minh Giang tcb | Lịch sử và Địa lí 4: sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)... | Giáo dục | 2023 |
348 | GK1.00349 | Vũ Minh Giang tcb | Lịch sử và Địa lí 4: sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)... | Giáo dục | 2023 |
349 | GK1.00350 | Vũ Minh Giang tcb | Lịch sử và Địa lí 4: sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)... | Giáo dục | 2023 |
350 | GK1.00351 | Hoàng Văn Vân tcb | Tiếng Anh 4: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Tuấn (ch.b.), Phan Hà.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
351 | GK1.00352 | Hoàng Văn Vân tcb | Tiếng Anh 4: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Tuấn (ch.b.), Phan Hà.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
352 | GK1.00353 | Hoàng Văn Vân tcb | Tiếng Anh 4: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Tuấn (ch.b.), Phan Hà.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
353 | GK1.00354 | Hoàng Văn Vân tcb | Tiếng Anh 4: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Tuấn (ch.b.), Phan Hà.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
354 | GK1.00355 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 4: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Tuấn (ch.b.), Phan Hà.... T.2 | Giáo dục | 2023 |
355 | GK1.00356 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 4: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Tuấn (ch.b.), Phan Hà.... T.2 | Giáo dục | 2023 |
356 | GK1.00357 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 4: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Tuấn (ch.b.), Phan Hà.... T.2 | Giáo dục | 2023 |
357 | GK1.00358 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 4: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Tuấn (ch.b.), Phan Hà.... T.2 | Giáo dục | 2023 |
358 | GK1.00359 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 4: Sách giáo khoa/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Tuấn (ch.b.), Phan Hà.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
359 | GK1.00360 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 4: Sách giáo khoa/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Tuấn (ch.b.), Phan Hà.... T.2 | Giáo dục | 2023 |
360 | GK1.00361 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 4: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b), Đỗ Hồng Dương.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
361 | GK1.00362 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 4: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b), Trần Thị Hiền Lương (ch.b), Vũ Thị Thanh Hương...,.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
362 | GK1.00363 | Hà Huy Khoái | Toán 4: sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
363 | GK1.00364 | Hà Huy Khoái | Toán 4: sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.2 | Giáo dục | 2023 |
364 | GK1.00365 | | Khoa học 4: sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.); Phan Thanh Hà (đồng chủ biên); Nguyễn Thị Thanh Chi... | Giáo dục | 2023 |
365 | GK1.00366 | Lưu Thu Thuỷ | Hoạt động trải nghiệm 4: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.),Nguyễn Thị Anh (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
366 | GK1.00367 | Nguyễn Chí Công | Tin học 4: Sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hoàng Thị Mai (ch.b.), Phan Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
367 | GK1.00368 | Đỗ Minh Chính | Âm nhạc 4: Sách giáo khoa/ Đỗ Thị Minh Chính (Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình (ch.b.), Mai Linh Chi... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
368 | GK1.00369 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 4: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường ( ch.b.), Lương Thanh Khiết... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
369 | GK1.00370 | Nguyễn Thị Ly Kha, Trịnh Cam Ly đcb | Tiếng Việt 4 (Bản mẫu): sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Ly Kha, Trịnh Cam Ly đcb. T.1 | Giáo dục | 2023 |
370 | GK1.00371 | Nguyễn Thị Ly Kha, Trịnh Cam Ly đcb | Tiếng Việt 4 (Bản mẫu): sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Ly Kha, Trịnh Cam Ly đcb. T.1 | Giáo dục | 2023 |
371 | GK1.00372 | Nguyễn Thị Ly Kha đcb | Tiếng Việt 4: sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Ly Kha, Trịnh Cam Ly (đồng ch.b.), Vũ Thị Ân, Trần Văn Chung.... T.2 | Giáo dục | 2023 |
372 | GK1.00373 | Nguyễn Thị Ly Kha đcb | Tiếng Việt 4: sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Ly Kha, Trịnh Cam Ly (đồng ch.b.), Vũ Thị Ân, Trần Văn Chung.... T.2 | Giáo dục | 2023 |
373 | GK1.00374 | Trần Nam Dũng tcb | Toán 4 ( Bản in Thử): Sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (T ch.b.), Khúc Thành Chính ( C b), Đinh Thị Xuân Dung, Nguyên Kính Đức,... T.1 | Giáo dục | 2023 |
374 | GK1.00375 | Trần Nam Dũng tcb | Toán 4 ( Bản in Thử): Sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (T ch.b.), Khúc Thành Chính ( C b), Đinh Thị Xuân Dung, Nguyên Kính Đức,... T.1 | Giáo dục | 2023 |
375 | GK1.00376 | Trần Nam Dũng | Toán 4 ( Bản in Thử): sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (T ch.b.), Khúc Thành Chính ( C b), Đinh Thị Xuân Dung, Nguyên Kính Đức,... T.2 | Giáo dục | 2023 |
376 | GK1.00377 | Trần Nam Dũng | Toán 4 ( Bản in Thử): sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (T ch.b.), Khúc Thành Chính ( C b), Đinh Thị Xuân Dung, Nguyên Kính Đức,... T.2 | Giáo dục | 2023 |
377 | GK1.00378 | Huỳnh Văn Sơn tcb | Đạo Đức 4 (Bản in Thử): sách giáo khoa/ Huỳnh Văn Sơn (tổng ch.b.), Mai Mỹ Hạnh (ch.b.), Trần Thanh Dư, nguyễn Thanh Huân.. | Giáo dục | 2023 |
378 | GK1.00379 | Huỳnh Văn Sơn tcb | Đạo Đức 4 (Bản in Thử): sách giáo khoa/ Huỳnh Văn Sơn (tổng ch.b.), Mai Mỹ Hạnh (ch.b.), Trần Thanh Dư, nguyễn Thanh Huân.. | Giáo dục | 2023 |
379 | GK1.00380 | Đỗ Xuân Hội tcb | Khoa học 4: sách giáo khoa/ Đỗ Xuân Hội (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Thủy (ch.b.), Lưu phương Thanh Bình... | Giáo dục | 2023 |
380 | GK1.00381 | Đỗ Xuân Hội tcb | Khoa học 4: sách giáo khoa/ Đỗ Xuân Hội (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Thủy (ch.b.), Lưu phương Thanh Bình... | Giáo dục | 2023 |
381 | GK1.00382 | Nguyễn Trà My | Lịch sử và địa lí 4: Bản in thử/ Nguyễn Trà My, Phạm Đỗ Văn Trung (đồng chủ biên), Nguyễn Khánh Băng... | GDVN | 2023 |
382 | GK1.00383 | Nguyễn Trà My | Lịch sử và địa lí 4: Bản in thử/ Nguyễn Trà My, Phạm Đỗ Văn Trung (đồng chủ biên), Nguyễn Khánh Băng... | GDVN | 2023 |
383 | GK1.00384 | Quách Tuất Kiên | Tin học 4 (Bản in Thử): Sách giáo khoa/ Quách Tuất Kiên (tổng ch.b.), Phạm Thị Quỳnh Anh ( đồng ch.b.), Đỗ Minh Hoàng Đức... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
384 | GK1.00385 | Quách Tuất Kiên | Tin học 4 (Bản in Thử): Sách giáo khoa/ Quách Tuất Kiên (tổng ch.b.), Phạm Thị Quỳnh Anh ( đồng ch.b.), Đỗ Minh Hoàng Đức... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
385 | GK1.00386 | Bùi Văn Hồng tcb | Công nghệ 4/ Bùi Vặn Hồng(T.Chủ biên), Nguyễn Thị hồng Chiếm, Lê Thị Mỹ Nga... | Giáo dục | 2023 |
386 | GK1.00387 | Bùi Văn Hồng tcb | Công nghệ 4/ Bùi Vặn Hồng(T.Chủ biên), Nguyễn Thị hồng Chiếm, Lê Thị Mỹ Nga... | Giáo dục | 2023 |
387 | GK1.00388 | Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục thể chất 4 (Bản in thử): Dành cho học sinh/ Phạm Thị Lệ Hằng (chủ biên), Bùi Ngọc Bích, Lê Hải, Trần Minh Tuấn | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
388 | GK1.00389 | Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục thể chất 4 (Bản in thử): Dành cho học sinh/ Phạm Thị Lệ Hằng (chủ biên), Bùi Ngọc Bích, Lê Hải, Trần Minh Tuấn | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
389 | GK1.00390 | Đỗ Thị Minh Chính | Âm nhạc 4 (Bản in thử): Sách giáo khoa/ Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Lê Anh Tuấn (đồng tổng chủ biên), Đặng Châu Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
390 | GK1.00391 | Đỗ Thị Minh Chính | Âm nhạc 4 (Bản in thử): Sách giáo khoa/ Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Lê Anh Tuấn (đồng tổng chủ biên), Đặng Châu Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
391 | GK1.00392 | Hoàng Minh Phúc | Mĩ thuật 4: Sách giáo khoa/ Hoàng Minh Phúc (tổng ch.b.), Nguyễn Thị May (chủ biên), Đỗ Viết Hoàng, Trần Đoàn Thanh Ngọc.... Bản 2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
392 | GK1.00393 | Hoàng Minh Phúc | Mĩ thuật 4: Sách giáo khoa/ Hoàng Minh Phúc (tổng ch.b.), Nguyễn Thị May (chủ biên), Đỗ Viết Hoàng, Trần Đoàn Thanh Ngọc.... Bản 2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
393 | GK1.00394 | Phó Đức Hoà | Hoạt động trải nghiệm 4/ Phó Đức Hoà (tổng ch.b.), Bùi Ngọc Diệp (ch.b.), Lê Thị Thu Huyền... | Giáo dục | 2023 |
394 | GK1.00395 | Phó Đức Hoà | Hoạt động trải nghiệm 4/ Phó Đức Hoà (tổng ch.b.), Bùi Ngọc Diệp (ch.b.), Lê Thị Thu Huyền... | Giáo dục | 2023 |
395 | GK1.00396 | Đỗ Thị Minh Chính | Âm nhạc 5: Sách giáo khoa/ Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình (chủ biên), Mai Linh Chi... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
396 | GK1.00397 | Đỗ Thị Minh Chính | Âm nhạc 5: Sách giáo khoa/ Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình (chủ biên), Mai Linh Chi... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
397 | GK1.00398 | Đỗ Thị Minh Chính | Âm nhạc 5: Sách giáo khoa/ Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình (chủ biên), Mai Linh Chi... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
398 | GK1.00399 | Đỗ Thị Minh Chính | Âm nhạc 5: Sách giáo khoa/ Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình (chủ biên), Mai Linh Chi... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
399 | GK1.00400 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 5: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.); Đặng Văn Nghĩa (ch.b.); Dương Giáng Thiên Hương,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
400 | GK1.00401 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 5: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.); Đặng Văn Nghĩa (ch.b.); Dương Giáng Thiên Hương,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
401 | GK1.00402 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 5: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.); Đặng Văn Nghĩa (ch.b.); Dương Giáng Thiên Hương,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
402 | GK1.00403 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 5: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.); Đặng Văn Nghĩa (ch.b.); Dương Giáng Thiên Hương,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
403 | GK1.00408 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 5/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Đỗ Mạnh Hưng (ch.b.), Vũ Văn Thịnh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
404 | GK1.00409 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 5/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Đỗ Mạnh Hưng (ch.b.), Vũ Văn Thịnh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
405 | GK1.00410 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 5/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Đỗ Mạnh Hưng (ch.b.), Vũ Văn Thịnh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
406 | GK1.00411 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 5/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Đỗ Mạnh Hưng (ch.b.), Vũ Văn Thịnh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
407 | GK1.00412 | Lưu Thu Thuỷ | Hoạt động trải nghiệm 5: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Nguyễn Thuỵ Anh (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
408 | GK1.00413 | Lưu Thu Thuỷ | Hoạt động trải nghiệm 5: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Nguyễn Thuỵ Anh (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
409 | GK1.00414 | Lưu Thu Thuỷ | Hoạt động trải nghiệm 5: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Nguyễn Thuỵ Anh (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
410 | GK1.00415 | Lưu Thu Thuỷ | Hoạt động trải nghiệm 5: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Nguyễn Thuỵ Anh (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
411 | GK1.00420 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và Địa lí 5: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Nguyễn Thị Thu Thủy, Đào Thị Hồng... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
412 | GK1.00421 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và Địa lí 5: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Nguyễn Thị Thu Thủy, Đào Thị Hồng... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
413 | GK1.00422 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và Địa lí 5: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Nguyễn Thị Thu Thủy, Đào Thị Hồng... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
414 | GK1.00423 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và Địa lí 5: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Nguyễn Thị Thu Thủy, Đào Thị Hồng... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
415 | GK1.00424 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và Địa lí 5: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Nguyễn Thị Thu Thủy, Đào Thị Hồng... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
416 | GK1.00425 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và Địa lí 5: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Nguyễn Thị Thu Thủy, Đào Thị Hồng... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
417 | GK1.00426 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và Địa lí 5: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Nguyễn Thị Thu Thủy, Đào Thị Hồng... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
418 | GK1.00427 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và Địa lí 5: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Nguyễn Thị Thu Thủy, Đào Thị Hồng... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
419 | GK1.00428 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 5: Bản 1/ Nguyễn Thị Nhung (Tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường(Ch.b), Lương Thanh Khiết..... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
420 | GK1.00429 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 5: Bản 1/ Nguyễn Thị Nhung (Tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường(Ch.b), Lương Thanh Khiết..... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
421 | GK1.00430 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 5: Bản 1/ Nguyễn Thị Nhung (Tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường(Ch.b), Lương Thanh Khiết..... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
422 | GK1.00431 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 5: Bản 1/ Nguyễn Thị Nhung (Tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường(Ch.b), Lương Thanh Khiết..... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
423 | GK1.00432 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 5 (Global success): sách giáo khoa/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Phan Hà (ch.b.), Đỗ Thị Ngọc Hiền.... T.1 | Giáo dục | 2024 |
424 | GK1.00433 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 5 (Global success): sách giáo khoa/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Phan Hà (ch.b.), Đỗ Thị Ngọc Hiền.... T.1 | Giáo dục | 2024 |
425 | GK1.00434 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 5 (Global success): sách giáo khoa/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Phan Hà (ch.b.), Đỗ Thị Ngọc Hiền.... T.1 | Giáo dục | 2024 |
426 | GK1.00435 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 5 (Global success): sách giáo khoa/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Phan Hà (ch.b.), Đỗ Thị Ngọc Hiền.... T.1 | Giáo dục | 2024 |
427 | GK1.00436 | Hoàng Văn Vân tcb | Tiếng Anh 5 (Global success): sách giáo khoa/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Tuấn (ch.b.), Phan Hà.... T.2 | Giáo dục | 2024 |
428 | GK1.00437 | Hoàng Văn Vân tcb | Tiếng Anh 5 (Global success): sách giáo khoa/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Tuấn (ch.b.), Phan Hà.... T.2 | Giáo dục | 2024 |
429 | GK1.00438 | Hoàng Văn Vân tcb | Tiếng Anh 5 (Global success): sách giáo khoa/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Tuấn (ch.b.), Phan Hà.... T.2 | Giáo dục | 2024 |
430 | GK1.00439 | Hoàng Văn Vân tcb | Tiếng Anh 5 (Global success): sách giáo khoa/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Tuấn (ch.b.), Phan Hà.... T.2 | Giáo dục | 2024 |
431 | GK1.00440 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 5: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.),Trần Thị Hiền Lương (ch.biên), Đỗ Hồng Dương.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
432 | GK1.00441 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 5: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.),Trần Thị Hiền Lương (ch.biên), Đỗ Hồng Dương.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
433 | GK1.00442 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 5: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.),Trần Thị Hiền Lương (ch.biên), Đỗ Hồng Dương.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
434 | GK1.00443 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 5: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.),Trần Thị Hiền Lương (ch.biên), Đỗ Hồng Dương.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
435 | GK1.00444 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 5: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.),Trần Thị Hiền Lương (ch.biên), Đỗ Hồng Dương.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
436 | GK1.00445 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 5: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.),Trần Thị Hiền Lương (ch.biên), Đỗ Hồng Dương.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
437 | GK1.00446 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 5: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Lê Thị Lan Anh.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
438 | GK1.00447 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 5: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Lê Thị Lan Anh.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
439 | GK1.00448 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 5: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Lê Thị Lan Anh.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
440 | GK1.00449 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 5: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Lê Thị Lan Anh.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
441 | GK1.00450 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 5: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Lê Thị Lan Anh.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
442 | GK1.00451 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 5: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Lê Thị Lan Anh.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
443 | GK1.00452 | Nguyễn Chí Công | Tin học 5: Sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hoàng Thị Mai (ch.b.), Phan Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
444 | GK1.00453 | Nguyễn Chí Công | Tin học 5: Sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hoàng Thị Mai (ch.b.), Phan Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
445 | GK1.00454 | Nguyễn Chí Công | Tin học 5: Sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hoàng Thị Mai (ch.b.), Phan Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
446 | GK1.00455 | Nguyễn Chí Công | Tin học 5: Sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hoàng Thị Mai (ch.b.), Phan Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
447 | GK1.00456 | Hà Huy Khoái | Toán 5: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (ch.b.), Lê Anh Vinh, Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương,.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
448 | GK1.00457 | Hà Huy Khoái | Toán 5: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (ch.b.), Lê Anh Vinh, Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương,.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
449 | GK1.00458 | Hà Huy Khoái | Toán 5: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (ch.b.), Lê Anh Vinh, Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương,.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
450 | GK1.00459 | Hà Huy Khoái | Toán 5: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (ch.b.), Lê Anh Vinh, Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương,.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
451 | GK1.00460 | Hà Huy Khoái | Toán 5: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (ch.b.), Lê Anh Vinh, Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương,.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
452 | GK1.00461 | Hà Huy Khoái | Toán 5: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (ch.b.), Lê Anh Vinh, Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương,.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
453 | GK1.00462 | Hà Huy Khoái | Toán 5: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
454 | GK1.00463 | Hà Huy Khoái | Toán 5: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
455 | GK1.00464 | Hà Huy Khoái | Toán 5: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
456 | GK1.00465 | Hà Huy Khoái | Toán 5: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
457 | GK1.00466 | Hà Huy Khoái | Toán 5: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
458 | GK1.00467 | Hà Huy Khoái | Toán 5: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
459 | GK1.00468 | Nguyễn Thị Ly Kha | Tiếng Việt 5 ( Bản in thử): sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Ly Kha, Trịnh Cam Ly (đồng ch.b), Vũ Thị Ân,.... T.1 | Giáo dục | 2024 |
460 | GK1.00469 | Nguyễn Thị Ly Kha | Tiếng Việt 5 ( Bản in thử): sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Ly Kha, Trịnh Cam Ly (đồng ch.b), Vũ Thị Ân,.... T.1 | Giáo dục | 2024 |
461 | GK1.00470 | | Tiếng Việt 5 ( Bản in thử): Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Ly Kha, Trịnh Cam Ly (đồng ch.b.), Vũ Thị Ân.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
462 | GK1.00471 | | Tiếng Việt 5 ( Bản in thử): Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Ly Kha, Trịnh Cam Ly (đồng ch.b.), Vũ Thị Ân.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
463 | GK1.00472 | Trần Nam Dũng | Toán 5 (Bản in thử): Sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Khúc Thành Chính (ch.b.), Đinh Thị Xuân Dung.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
464 | GK1.00473 | Trần Nam Dũng | Toán 5 (Bản in thử): Sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Khúc Thành Chính (ch.b.), Đinh Thị Xuân Dung.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
465 | GK1.00474 | Trần Nam Dũng | Toán 5 (Bản in thử): Sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Khúc Thành Chính (c.b), Đinh Thị Xuân Dung,.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
466 | GK1.00475 | Trần Nam Dũng | Toán 5 (Bản in thử): Sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Khúc Thành Chính (c.b), Đinh Thị Xuân Dung,.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
467 | GK1.00476 | Huỳnh Văn Sơn | Đạo đức 5: Sách giáo khoa/ Huỳnh Văn Sơn (tổng ch.b), Mai Mỹ Hạnh (ch b), Trần Thanh Dư,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
468 | GK1.00477 | Huỳnh Văn Sơn | Đạo đức 5: Sách giáo khoa/ Huỳnh Văn Sơn (tổng ch.b), Mai Mỹ Hạnh (ch b), Trần Thanh Dư,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
469 | GK1.00478 | Đỗ Xuân Hội | Khoa học 5: Sách giáo khoa/ Đỗ Xuân Hội (tổng ch.b), Nguyễn Thị Thanh Thủy (ch b), Trần Thanh Sơn,,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
470 | GK1.00479 | Đỗ Xuân Hội | Khoa học 5: Sách giáo khoa/ Đỗ Xuân Hội (tổng ch.b), Nguyễn Thị Thanh Thủy (ch b), Trần Thanh Sơn,,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
471 | GK1.00480 | Nguyễn Trà My | Lịch sử và địa lí 5: Sách giáo khoa/ Nguyễn Trà My, Phạm Đỗ Văn Trung (đồng ch.b), Nguyễn Khánh Băng,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
472 | GK1.00481 | Nguyễn Trà My | Lịch sử và địa lí 5: Sách giáo khoa/ Nguyễn Trà My, Phạm Đỗ Văn Trung (đồng ch.b), Nguyễn Khánh Băng,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
473 | GK1.00482 | Quách Tất Kiên | Tin học 5: Sách giáo khoa/ Quách Tất Kiên (tổng ch.b.), Phạm Thị Quỳnh Anh (đồng ch.b), Nguyễn Nhật Minh Đăng,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
474 | GK1.00483 | Quách Tất Kiên | Tin học 5: Sách giáo khoa/ Quách Tất Kiên (tổng ch.b.), Phạm Thị Quỳnh Anh (đồng ch.b), Nguyễn Nhật Minh Đăng,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
475 | GK1.00484 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 5: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b kiêm ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm, Lê Thị Mỹ Nga,... | Giáo dục | 2024 |
476 | GK1.00485 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 5: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b kiêm ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm, Lê Thị Mỹ Nga,... | Giáo dục | 2024 |
477 | GK1.00486 | Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục thể chất 5: Sách giáo khoa/ Phạm Thị Lệ Hằng (chủ biên), Bùi Ngọc Bích, Lê Hải, ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
478 | GK1.00487 | Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục thể chất 5: Sách giáo khoa/ Phạm Thị Lệ Hằng (chủ biên), Bùi Ngọc Bích, Lê Hải, ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
479 | GK1.00488 | Hồ Ngọc Khải | Âm nhạc 5: Sách giáo khoa/ Hồ Ngọc Khải, Lê Anh Tuấn (đồng Tổng Ch.b.), Đặng Châu Anh (Ch.b.).. | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
480 | GK1.00489 | Hồ Ngọc Khải | Âm nhạc 5: Sách giáo khoa/ Hồ Ngọc Khải, Lê Anh Tuấn (đồng Tổng Ch.b.), Đặng Châu Anh (Ch.b.).. | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
481 | GK1.00490 | | Mĩ thuật 5. (Bản 1): Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung, (Tổng Ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (Ch.b.), Lương Thanh Khiết,.. | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
482 | GK1.00491 | | Mĩ thuật 5. (Bản 1): Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung, (Tổng Ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (Ch.b.), Lương Thanh Khiết,.. | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
483 | GK1.00492 | Hoàng Minh Phúc | Mĩ thuật 5. (Bản 2): Sách giáo khoa/ Hoàng Minh Phúc (tổng ch.b.), Nguyễn Thị May (chủ biên), Vũ Đức Long, ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
484 | GK1.00493 | Hoàng Minh Phúc | Mĩ thuật 5. (Bản 2): Sách giáo khoa/ Hoàng Minh Phúc (tổng ch.b.), Nguyễn Thị May (chủ biên), Vũ Đức Long, ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
485 | GK1.00494 | Phó Đức Hòa | Hoạt động trải nghiệm 5. (Bản 1): Sách giáo khoa/ Phó Đức Hòa (tổng ch.b.), Bùi Ngọc Diệp (ch.b), Lê Thị Thu Huyền,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
486 | GK1.00495 | Phó Đức Hòa | Hoạt động trải nghiệm 5. (Bản 1): Sách giáo khoa/ Phó Đức Hòa (tổng ch.b.), Bùi Ngọc Diệp (ch.b), Lê Thị Thu Huyền,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
487 | GK1.00496 | Đinh Thị Kim Thoa | Hoạt động trải nghiệm 5. (Bản 2): Sách giáo khoa/ Đinh Thị Kim Thoa (tổng ch.b.), Phạm Thùy Liêm, Lại Thị Yến Ngọc (đồng ch.b), ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
488 | GK1.00497 | Đinh Thị Kim Thoa | Hoạt động trải nghiệm 5. (Bản 2): Sách giáo khoa/ Đinh Thị Kim Thoa (tổng ch.b.), Phạm Thùy Liêm, Lại Thị Yến Ngọc (đồng ch.b), ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
489 | GK2.00001 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 6 tập 1 kết nối/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Phan Huy Dũng... | Giáo dục | 2021 |
490 | GK2.00002 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 6 tập 1 kết nối/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Phan Huy Dũng... | Giáo dục | 2021 |
491 | GK2.00003 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 6 tập 1 kết nối/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Phan Huy Dũng... | Giáo dục | 2021 |
492 | GK2.00004 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 6 tập 1 kết nối/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Phan Huy Dũng... | Giáo dục | 2021 |
493 | GK2.00005 | Bùi Mạnh Hùng ( Tổng chủ biên) | Ngữ văn 6 Tập 2: Bản in thử/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Phan Huy Dũng.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
494 | GK2.00006 | Bùi Mạnh Hùng ( Tổng chủ biên) | Ngữ văn 6 Tập 2: Bản in thử/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Phan Huy Dũng.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
495 | GK2.00007 | Bùi Mạnh Hùng ( Tổng chủ biên) | Ngữ văn 6 Tập 2: Bản in thử/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Phan Huy Dũng.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
496 | GK2.00008 | Bùi Mạnh Hùng ( Tổng chủ biên) | Ngữ văn 6 Tập 2: Bản in thử/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Phan Huy Dũng.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
497 | GK2.00009 | Hà Huy Khoái | Toán 6 tập 1/ Hà Duy Khoái | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
498 | GK2.00010 | Hà Huy Khoái | Toán 6 tập 1/ Hà Duy Khoái | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
499 | GK2.00011 | Hà Huy Khoái | Toán 6 tập 1/ Hà Duy Khoái | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
500 | GK2.00012 | Hà Huy Khoái | Toán 6 tập 1/ Hà Duy Khoái | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
501 | GK2.00013 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 6/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Trương Thị Hồng Huệ, Lê Xuân Quang... | Giáo dục | 2022 |
502 | GK2.00014 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 6/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Trương Thị Hồng Huệ, Lê Xuân Quang... | Giáo dục | 2022 |
503 | GK2.00015 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 6/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Trương Thị Hồng Huệ, Lê Xuân Quang... | Giáo dục | 2022 |
504 | GK2.00016 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 6/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Trương Thị Hồng Huệ, Lê Xuân Quang... | Giáo dục | 2022 |
505 | GK2.00017 | HÀ HUY KHOÁI | Toán 6 tập 2/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt... | Giáo dục việt nam | 2021 |
506 | GK2.00018 | HÀ HUY KHOÁI | Toán 6 tập 2/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt... | Giáo dục việt nam | 2021 |
507 | GK2.00019 | HÀ HUY KHOÁI | Toán 6 tập 2/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt... | Giáo dục việt nam | 2021 |
508 | GK2.00020 | HÀ HUY KHOÁI | Toán 6 tập 2/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt... | Giáo dục việt nam | 2021 |
509 | GK2.00021 | Hoàng Long | Âm nhạc 6/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
510 | GK2.00022 | Hoàng Long | Âm nhạc 6/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
511 | GK2.00023 | Hoàng Long | Âm nhạc 6/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
512 | GK2.00024 | Hoàng Long | Âm nhạc 6/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
513 | GK2.00025 | Đoàn Thị Mỹ Hương | Mỹ thuật 6/ Đoàn Thị Mỹ Hương, Đinh Gia Lê | Giáo dục | 2021 |
514 | GK2.00026 | Đoàn Thị Mỹ Hương | Mỹ thuật 6/ Đoàn Thị Mỹ Hương, Đinh Gia Lê | Giáo dục | 2021 |
515 | GK2.00027 | Đoàn Thị Mỹ Hương | Mỹ thuật 6/ Đoàn Thị Mỹ Hương, Đinh Gia Lê | Giáo dục | 2021 |
516 | GK2.00028 | Đoàn Thị Mỹ Hương | Mỹ thuật 6/ Đoàn Thị Mỹ Hương, Đinh Gia Lê | Giáo dục | 2021 |
517 | GK2.00029 | Vũ Văn Hùng | Khoa học tự nhiên 6/ Ch.b.: Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đinh Đoàn Long, Lê Kim Long... | Giáo dục | 2021 |
518 | GK2.00030 | Vũ Văn Hùng | Khoa học tự nhiên 6/ Ch.b.: Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đinh Đoàn Long, Lê Kim Long... | Giáo dục | 2021 |
519 | GK2.00031 | Vũ Văn Hùng | Khoa học tự nhiên 6/ Ch.b.: Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đinh Đoàn Long, Lê Kim Long... | Giáo dục | 2021 |
520 | GK2.00032 | Vũ Văn Hùng | Khoa học tự nhiên 6/ Ch.b.: Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đinh Đoàn Long, Lê Kim Long... | Giáo dục | 2021 |
521 | GK2.00033 | Lưu Thu Thủy - Bùi Sĩ Tụng (đồng Chủ biên) | Hoạt Động trải nghiệm 6/ Lưu Thu Thủy - Bùi Sĩ Tụng (đồng Chủ biên) - Hoàng Thị Hạnh - Nguyễn Thị Việt Nga - Trần Thị Thu (đồng chủ biên) | Nxb. Giáo dục Việt Nam | 2021 |
522 | GK2.00034 | Lưu Thu Thủy - Bùi Sĩ Tụng (đồng Chủ biên) | Hoạt Động trải nghiệm 6/ Lưu Thu Thủy - Bùi Sĩ Tụng (đồng Chủ biên) - Hoàng Thị Hạnh - Nguyễn Thị Việt Nga - Trần Thị Thu (đồng chủ biên) | Nxb. Giáo dục Việt Nam | 2021 |
523 | GK2.00035 | Lưu Thu Thủy - Bùi Sĩ Tụng (đồng Chủ biên) | Hoạt Động trải nghiệm 6/ Lưu Thu Thủy - Bùi Sĩ Tụng (đồng Chủ biên) - Hoàng Thị Hạnh - Nguyễn Thị Việt Nga - Trần Thị Thu (đồng chủ biên) | Nxb. Giáo dục Việt Nam | 2021 |
524 | GK2.00036 | Lưu Thu Thủy - Bùi Sĩ Tụng (đồng Chủ biên) | Hoạt Động trải nghiệm 6/ Lưu Thu Thủy - Bùi Sĩ Tụng (đồng Chủ biên) - Hoàng Thị Hạnh - Nguyễn Thị Việt Nga - Trần Thị Thu (đồng chủ biên) | Nxb. Giáo dục Việt Nam | 2021 |
525 | GK2.00037 | Nguyễn Thị Toan | Giáo dục công dân 6/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Nguyễn Hà An... | Giáo dục | 2021 |
526 | GK2.00038 | Nguyễn Thị Toan | Giáo dục công dân 6/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Nguyễn Hà An... | Giáo dục | 2021 |
527 | GK2.00039 | Nguyễn Thị Toan | Giáo dục công dân 6/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Nguyễn Hà An... | Giáo dục | 2021 |
528 | GK2.00040 | Nguyễn Thị Toan | Giáo dục công dân 6/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Nguyễn Hà An... | Giáo dục | 2021 |
529 | GK2.00041 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và địa lý 6: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang; (tổng chủ biên), Nghiêm Đình Vỳ, ... [những người khác] | Giáo dục | 2021 |
530 | GK2.00042 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và địa lý 6: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang; (tổng chủ biên), Nghiêm Đình Vỳ, ... [những người khác] | Giáo dục | 2021 |
531 | GK2.00043 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và địa lý 6: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang; (tổng chủ biên), Nghiêm Đình Vỳ, ... [những người khác] | Giáo dục | 2021 |
532 | GK2.00044 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và địa lý 6: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang; (tổng chủ biên), Nghiêm Đình Vỳ, ... [những người khác] | Giáo dục | 2021 |
533 | GK2.00045 | Nguyễn Chí Công | Tin học 6/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai | Giáo dục | 2021 |
534 | GK2.00046 | Nguyễn Chí Công | Tin học 6/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai | Giáo dục | 2021 |
535 | GK2.00047 | Nguyễn Chí Công | Tin học 6/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai | Giáo dục | 2021 |
536 | GK2.00048 | Nguyễn Chí Công | Tin học 6/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai | Giáo dục | 2021 |
537 | GK2.00049 | Bùi Mạnh Hùng | Bài tập Ngữ văn 6 tập 1/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Nguyễn Linh Chi, Nguyễn Thị Ngân Hoa.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
538 | GK2.00050 | Bùi Mạnh Hùng | Bài tập Ngữ văn 6 tập 1/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Nguyễn Linh Chi, Nguyễn Thị Ngân Hoa.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
539 | GK2.00051 | Bùi Mạnh Hùng | Bài tập Ngữ văn 6 tập 1/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Nguyễn Linh Chi, Nguyễn Thị Ngân Hoa.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
540 | GK2.00052 | Bùi Mạnh Hùng | Bài tập Ngữ văn 6 tập 1/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Nguyễn Linh Chi, Nguyễn Thị Ngân Hoa.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
541 | GK2.00053 | Bùi Mạnh Hùng | Bài tập ngữ văn 6 tập 2: Sách bài tập/ Bùi Mạnh Hùng. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
542 | GK2.00054 | Bùi Mạnh Hùng | Bài tập ngữ văn 6 tập 2: Sách bài tập/ Bùi Mạnh Hùng. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
543 | GK2.00055 | Bùi Mạnh Hùng | Bài tập ngữ văn 6 tập 2: Sách bài tập/ Bùi Mạnh Hùng. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
544 | GK2.00056 | Bùi Mạnh Hùng | Bài tập ngữ văn 6 tập 2: Sách bài tập/ Bùi Mạnh Hùng. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
545 | GK2.00061 | HÀ HUY KHOÁI (t | Bài tập toán 6 tập 2/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Nguyễn Cao Cường.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
546 | GK2.00062 | HÀ HUY KHOÁI (t | Bài tập toán 6 tập 2/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Nguyễn Cao Cường.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
547 | GK2.00063 | HÀ HUY KHOÁI (t | Bài tập toán 6 tập 2/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Nguyễn Cao Cường.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
548 | GK2.00064 | HÀ HUY KHOÁI (t | Bài tập toán 6 tập 2/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Nguyễn Cao Cường.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
549 | GK2.00065 | Lê Huy Hoàng | Bài tập Công nghệ 6/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Trương Thị Hồng Huệ, Lê Xuân Quang... | Giáo dục | 2021 |
550 | GK2.00066 | Lê Huy Hoàng | Bài tập Công nghệ 6/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Trương Thị Hồng Huệ, Lê Xuân Quang... | Giáo dục | 2021 |
551 | GK2.00067 | Lê Huy Hoàng | Bài tập Công nghệ 6/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Trương Thị Hồng Huệ, Lê Xuân Quang... | Giáo dục | 2021 |
552 | GK2.00068 | Lê Huy Hoàng | Bài tập Công nghệ 6/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Trương Thị Hồng Huệ, Lê Xuân Quang... | Giáo dục | 2021 |
553 | GK2.00069 | Hoàng Long | Bài tập âm nhạc 6/ Hoàng Long (ch.b.), Hoàng Lân, Lê Anh Tuấn, Bùi Anh Tú | Giáo dục | 2021 |
554 | GK2.00070 | Hoàng Long | Bài tập âm nhạc 6/ Hoàng Long (ch.b.), Hoàng Lân, Lê Anh Tuấn, Bùi Anh Tú | Giáo dục | 2021 |
555 | GK2.00071 | Hoàng Long | Bài tập âm nhạc 6/ Hoàng Long (ch.b.), Hoàng Lân, Lê Anh Tuấn, Bùi Anh Tú | Giáo dục | 2021 |
556 | GK2.00072 | Hoàng Long | Bài tập âm nhạc 6/ Hoàng Long (ch.b.), Hoàng Lân, Lê Anh Tuấn, Bùi Anh Tú | Giáo dục | 2021 |
557 | GK2.00073 | Vũ Văn Hùng | Bài tập Khoa học tự nhiên 6/ Vũ văn Hùng (ch.b.), Nguyễn Hữu Chung, Nguyễn Thị Thu Hà... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
558 | GK2.00074 | Vũ Văn Hùng | Bài tập Khoa học tự nhiên 6/ Vũ văn Hùng (ch.b.), Nguyễn Hữu Chung, Nguyễn Thị Thu Hà... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
559 | GK2.00075 | Vũ Văn Hùng | Bài tập Khoa học tự nhiên 6/ Vũ văn Hùng (ch.b.), Nguyễn Hữu Chung, Nguyễn Thị Thu Hà... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
560 | GK2.00076 | Vũ Văn Hùng | Bài tập Khoa học tự nhiên 6/ Vũ văn Hùng (ch.b.), Nguyễn Hữu Chung, Nguyễn Thị Thu Hà... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
561 | GK2.00077 | Trần Thị Thu | Bài tập hoạt động trải nghiệm 6: Sách bài tập | Giáo dục | 2021 |
562 | GK2.00078 | Trần Thị Thu | Bài tập hoạt động trải nghiệm 6: Sách bài tập | Giáo dục | 2021 |
563 | GK2.00079 | Trần Thị Thu | Bài tập hoạt động trải nghiệm 6: Sách bài tập | Giáo dục | 2021 |
564 | GK2.00080 | Trần Thị Thu | Bài tập hoạt động trải nghiệm 6: Sách bài tập | Giáo dục | 2021 |
565 | GK2.00085 | Nguyễn Thị Toan | Bài tập Giáo dục công dân 6 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
566 | GK2.00086 | Nguyễn Thị Toan | Bài tập Giáo dục công dân 6 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
567 | GK2.00087 | Nguyễn Thị Toan | Bài tập Giáo dục công dân 6 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
568 | GK2.00088 | Nguyễn Thị Toan | Bài tập Giáo dục công dân 6 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
569 | GK2.00093 | Hà Đặng Cao Tùng | Bài tập Tin học 6/ Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai | Giáo dục | 2021 |
570 | GK2.00094 | Hà Đặng Cao Tùng | Bài tập Tin học 6/ Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai | Giáo dục | 2021 |
571 | GK2.00095 | Hà Đặng Cao Tùng | Bài tập Tin học 6/ Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai | Giáo dục | 2021 |
572 | GK2.00096 | Hà Đặng Cao Tùng | Bài tập Tin học 6/ Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai | Giáo dục | 2021 |
573 | GK2.00097 | Võ Đại Phúc | Tiếng Anh 6: I-Learn smart start. Student's book/ Võ Đại Phúc (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ Thiên Thanh, Lê Thị Tuyết Minh... | Nxb. Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
574 | GK2.00098 | Võ Đại Phúc | Tiếng Anh 6: I-Learn smart start. Student's book/ Võ Đại Phúc (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ Thiên Thanh, Lê Thị Tuyết Minh... | Nxb. Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
575 | GK2.00099 | Võ Đại Phúc | Tiếng Anh 6: I-Learn smart start. Student's book/ Võ Đại Phúc (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ Thiên Thanh, Lê Thị Tuyết Minh... | Nxb. Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
576 | GK2.00100 | Võ Đại Phúc | Tiếng Anh 6: I-Learn smart start. Student's book/ Võ Đại Phúc (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ Thiên Thanh, Lê Thị Tuyết Minh... | Nxb. Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
577 | GK2.00101 | Võ Đại Phúc | Tiếng Anh 6: I-Learn smart start. Work book/ Võ Đại Phúc (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ Thiên Thanh, Lê Thị Tuyết Minh... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
578 | GK2.00102 | Võ Đại Phúc | Tiếng Anh 6: I-Learn smart start. Work book/ Võ Đại Phúc (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ Thiên Thanh, Lê Thị Tuyết Minh... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
579 | GK2.00103 | Võ Đại Phúc | Tiếng Anh 6: I-Learn smart start. Work book/ Võ Đại Phúc (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ Thiên Thanh, Lê Thị Tuyết Minh... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
580 | GK2.00104 | Võ Đại Phúc | Tiếng Anh 6: I-Learn smart start. Work book/ Võ Đại Phúc (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ Thiên Thanh, Lê Thị Tuyết Minh... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
581 | GK2.00105 | Phan Đức Chính | Toán 7 Tập 1/ Phan Đức Chính: tổng chủ biên, Tôn Thân: chủ biên, Trần Đình Châu, Trần Phương Dung.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
582 | GK2.00106 | Phan Đức Chính | Toán 7 Tập 1/ Phan Đức Chính: tổng chủ biên, Tôn Thân: chủ biên, Trần Đình Châu, Trần Phương Dung.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
583 | GK2.00107 | Phan Đức Chính | Toán 7 Tập 1/ Phan Đức Chính: tổng chủ biên, Tôn Thân: chủ biên, Trần Đình Châu, Trần Phương Dung.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
584 | GK2.00108 | Phan Đức Chính | Toán 7 tập 2: Song ngữ Việt - Anh = Mathematics 7 : Bilingual Vietnamese - English/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Trần Đình Châu... ; Dịch: Trần Đức Huyên, Nguyễn Đặng Trí Tín ; Lý Trương Minh Quế h.đ.. T.2 | Giáo dục | 2021 |
585 | GK2.00109 | Phan Đức Chính | Toán 7 tập 2: Song ngữ Việt - Anh = Mathematics 7 : Bilingual Vietnamese - English/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Trần Đình Châu... ; Dịch: Trần Đức Huyên, Nguyễn Đặng Trí Tín ; Lý Trương Minh Quế h.đ.. T.2 | Giáo dục | 2021 |
586 | GK2.00110 | Phan Đức Chính | Toán 7 tập 2: Song ngữ Việt - Anh = Mathematics 7 : Bilingual Vietnamese - English/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Trần Đình Châu... ; Dịch: Trần Đức Huyên, Nguyễn Đặng Trí Tín ; Lý Trương Minh Quế h.đ.. T.2 | Giáo dục | 2021 |
587 | GK2.00111 | Vũ Quang | Vật lý 7: Sách giáo khoa/ Vũ Quang ( Tổng c.b), Nguyễn Đức Thâm, Đoàn Duy Hinh, Nguyễn Phương Hồng | Giáo Dục | 2021 |
588 | GK2.00112 | Vũ Quang | Vật lý 7: Sách giáo khoa/ Vũ Quang ( Tổng c.b), Nguyễn Đức Thâm, Đoàn Duy Hinh, Nguyễn Phương Hồng | Giáo Dục | 2021 |
589 | GK2.00113 | Vũ Quang | Vật lý 7: Sách giáo khoa/ Vũ Quang ( Tổng c.b), Nguyễn Đức Thâm, Đoàn Duy Hinh, Nguyễn Phương Hồng | Giáo Dục | 2021 |
590 | GK2.00114 | Nguyễn Quang Vinh | Sinh học 7/ Nguyễn Quang Vinh (tổng ch.b.), Trần Kiên (ch.b.), Nguyễn Văn Khang | Giáo dục | 2021 |
591 | GK2.00115 | Nguyễn Quang Vinh | Sinh học 7/ Nguyễn Quang Vinh (tổng ch.b.), Trần Kiên (ch.b.), Nguyễn Văn Khang | Giáo dục | 2021 |
592 | GK2.00116 | Nguyễn Quang Vinh | Sinh học 7/ Nguyễn Quang Vinh (tổng ch.b.), Trần Kiên (ch.b.), Nguyễn Văn Khang | Giáo dục | 2021 |
593 | GK2.00117 | Nguyễn Minh Đường | Công nghệ 7:: Nông nghiệp | Giáo Dục | 2021 |
594 | GK2.00118 | Nguyễn Minh Đường | Công nghệ 7:: Nông nghiệp | Giáo Dục | 2021 |
595 | GK2.00119 | Nguyễn Minh Đường | Công nghệ 7:: Nông nghiệp | Giáo Dục | 2021 |
596 | GK2.00120 | Nguyễn Khắc Phi | Ngữ Văn 7 tập 2. T.2 | . | . |
597 | GK2.00121 | Nguyễn Khắc Phi | Ngữ Văn 7 tập 2. T.2 | . | . |
598 | GK2.00122 | Nguyễn Khắc Phi | Ngữ Văn 7 tập 2. T.2 | . | . |
599 | GK2.00123 | Phan Ngọc Liên | Lịch sử 7/ B.s.: Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Nghiêm Đình Vỳ (ch.b.), Đinh Ngọc Bảo.. | Giáo dục | 2021 |
600 | GK2.00124 | Phan Ngọc Liên | Lịch sử 7/ B.s.: Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Nghiêm Đình Vỳ (ch.b.), Đinh Ngọc Bảo.. | Giáo dục | 2021 |
601 | GK2.00125 | Phan Ngọc Liên | Lịch sử 7/ B.s.: Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Nghiêm Đình Vỳ (ch.b.), Đinh Ngọc Bảo.. | Giáo dục | 2021 |
602 | GK2.00126 | Nguyễn Dược | Địa lý 7. Tập 1 | Giáo Dục | 2021 |
603 | GK2.00127 | Nguyễn Dược | Địa lý 7. Tập 1 | Giáo Dục | 2021 |
604 | GK2.00128 | Nguyễn Dược | Địa lý 7. Tập 1 | Giáo Dục | 2021 |
605 | GK2.00129 | Hà Nhật Thăng | Giáo dục công dân 7/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Phạm Văn Hùng (ch.b.), Đặng Thuý Anh... | Giáo dục | 2021 |
606 | GK2.00130 | Hà Nhật Thăng | Giáo dục công dân 7/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Phạm Văn Hùng (ch.b.), Đặng Thuý Anh... | Giáo dục | 2021 |
607 | GK2.00131 | Hà Nhật Thăng | Giáo dục công dân 7/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Phạm Văn Hùng (ch.b.), Đặng Thuý Anh... | Giáo dục | 2021 |
608 | GK2.00141 | Nguyễn Đức Thâm | Bài tập vật lý 7: Sách giáo khoa/ Nguyễn Đức Thâm (c.b), Đoàn Duy Hinh, Nguyễn Phương Hồng | Giáo dục | 2021 |
609 | GK2.00142 | Nguyễn Đức Thâm | Bài tập vật lý 7: Sách giáo khoa/ Nguyễn Đức Thâm (c.b), Đoàn Duy Hinh, Nguyễn Phương Hồng | Giáo dục | 2021 |
610 | GK2.00143 | Nguyễn Khắc Phi | Bài tập ngữ văn 7/ Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2021 |
611 | GK2.00144 | Nguyễn Khắc Phi | Bài tập ngữ văn 7/ Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2021 |
612 | GK2.00145 | Nguyễn Khắc Phi | Bài tập ngữ văn 7/ Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2021 |
613 | GK2.00146 | Nguyễn Khắc Phi | Bài tập ngữ văn 7/ Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2021 |
614 | GK2.00147 | Nguyễn Khắc Phi | Bài tập ngữ văn 7/ Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2021 |
615 | GK2.00148 | Nguyễn Khắc Phi | Bài tập ngữ văn 7/ Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2021 |
616 | GK2.00155 | Phan Đức Chính | Toán 8/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
617 | GK2.00156 | Phan Đức Chính | Toán 8/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
618 | GK2.00157 | Phan Đức Chính | Toán 8/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
619 | GK2.00158 | Phan Đức Chính | Toán 8/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Nguyễn Huy Đoan.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
620 | GK2.00159 | Phan Đức Chính | Toán 8/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Nguyễn Huy Đoan.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
621 | GK2.00160 | Phan Đức Chính | Toán 8/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Nguyễn Huy Đoan.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
622 | GK2.00161 | Vũ Quang | Vật lý 8/ Vũ Quang (tổng ch.b.), Bùi Gia Thịnh (ch.b.), Dương Tiến Khang... | Giáo dục | 2021 |
623 | GK2.00162 | Vũ Quang | Vật lý 8/ Vũ Quang (tổng ch.b.), Bùi Gia Thịnh (ch.b.), Dương Tiến Khang... | Giáo dục | 2021 |
624 | GK2.00163 | Vũ Quang | Vật lý 8/ Vũ Quang (tổng ch.b.), Bùi Gia Thịnh (ch.b.), Dương Tiến Khang... | Giáo dục | 2021 |
625 | GK2.00164 | | Hóa Học 8/ Lê Xuân Trọng (tổng.ch.b.), Nguyễn Cương (ch.b.), Đỗ Tất Hiển ... | Giáo dục | 2021 |
626 | GK2.00165 | | Hóa Học 8/ Lê Xuân Trọng (tổng.ch.b.), Nguyễn Cương (ch.b.), Đỗ Tất Hiển ... | Giáo dục | 2021 |
627 | GK2.00166 | | Hóa Học 8/ Lê Xuân Trọng (tổng.ch.b.), Nguyễn Cương (ch.b.), Đỗ Tất Hiển ... | Giáo dục | 2021 |
628 | GK2.00167 | | Sinh học 8/ Nguyễn Quang Vinh (tổng ch.b.), Trần Đăng Cát, Đỗ Mạnh Hùng | Giáo dục | 2021 |
629 | GK2.00168 | | Sinh học 8/ Nguyễn Quang Vinh (tổng ch.b.), Trần Đăng Cát, Đỗ Mạnh Hùng | Giáo dục | 2021 |
630 | GK2.00169 | | Sinh học 8/ Nguyễn Quang Vinh (tổng ch.b.), Trần Đăng Cát, Đỗ Mạnh Hùng | Giáo dục | 2021 |
631 | GK2.00170 | Nguyễn Minh Đường | Công nghệ 8: Công nghiệp/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Đặng Văn Đào (ch.b.), Trần Hữu Quế... | Giáo dục | 2021 |
632 | GK2.00171 | Nguyễn Minh Đường | Công nghệ 8: Công nghiệp/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Đặng Văn Đào (ch.b.), Trần Hữu Quế... | Giáo dục | 2021 |
633 | GK2.00172 | Nguyễn Minh Đường | Công nghệ 8: Công nghiệp/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Đặng Văn Đào (ch.b.), Trần Hữu Quế... | Giáo dục | 2021 |
634 | GK2.00173 | | Ngữ văn 8/ Ch.b.: Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Hoành Khung, Nguyễn Minh Thuyết... T.1 | Giáo dục | 2021 |
635 | GK2.00174 | | Ngữ văn 8/ Ch.b.: Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Hoành Khung, Nguyễn Minh Thuyết... T.1 | Giáo dục | 2021 |
636 | GK2.00175 | | Ngữ văn 8/ Ch.b.: Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Hoành Khung, Nguyễn Minh Thuyết... T.1 | Giáo dục | 2021 |
637 | GK2.00179 | Phan Ngọc Liên | Lịch sử 8/ Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Nguyễn Hữu Chí, Nguyễn Ngọc Cơ... | Giáo dục | 2021 |
638 | GK2.00180 | Phan Ngọc Liên | Lịch sử 8/ Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Nguyễn Hữu Chí, Nguyễn Ngọc Cơ... | Giáo dục | 2021 |
639 | GK2.00181 | Phan Ngọc Liên | Lịch sử 8/ Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Nguyễn Hữu Chí, Nguyễn Ngọc Cơ... | Giáo dục | 2021 |
640 | GK2.00182 | Nguyễn Trọng Lân | Địa lý 8/ Nguyễn Trọng Lân | Giáo dục | 2021 |
641 | GK2.00183 | Nguyễn Trọng Lân | Địa lý 8/ Nguyễn Trọng Lân | Giáo dục | 2021 |
642 | GK2.00184 | Nguyễn Trọng Lân | Địa lý 8/ Nguyễn Trọng Lân | Giáo dục | 2021 |
643 | GK2.00185 | | Giáo dục công dân 8/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Đặng Thuý Anh, Phạm Kim Dung... | Giáo dục | 2021 |
644 | GK2.00186 | | Giáo dục công dân 8/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Đặng Thuý Anh, Phạm Kim Dung... | Giáo dục | 2021 |
645 | GK2.00187 | | Giáo dục công dân 8/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Đặng Thuý Anh, Phạm Kim Dung... | Giáo dục | 2021 |
646 | GK2.00191 | Nguyễn Văn Lợi | Tiếng Anh 8/ Nguyễn Văn Lợi (tổng ch.b.), Nguyễn Hạnh Dung (ch.b.), Đặng Văn Hùng... | Giáo dục | 2021 |
647 | GK2.00192 | Nguyễn Văn Lợi | Tiếng Anh 8/ Nguyễn Văn Lợi (tổng ch.b.), Nguyễn Hạnh Dung (ch.b.), Đặng Văn Hùng... | Giáo dục | 2021 |
648 | GK2.00193 | Nguyễn Văn Lợi | Tiếng Anh 8/ Nguyễn Văn Lợi (tổng ch.b.), Nguyễn Hạnh Dung (ch.b.), Đặng Văn Hùng... | Giáo dục | 2021 |
649 | GK2.00194 | Tôn Thân | Bài tập toán 8/ Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình, Trần Đình Châu.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
650 | GK2.00195 | Tôn Thân | Bài tập toán 8/ Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình, Trần Đình Châu.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
651 | GK2.00196 | Tôn Thân | Bài tập toán 8/ Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình, Trần Đình Châu.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
652 | GK2.00197 | | Bài tập toán 8/ Tôn Thân (ch.b.), Nguyễn Huy Đoan, Lê Văn Hồng.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
653 | GK2.00198 | | Bài tập toán 8/ Tôn Thân (ch.b.), Nguyễn Huy Đoan, Lê Văn Hồng.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
654 | GK2.00199 | | Bài tập toán 8/ Tôn Thân (ch.b.), Nguyễn Huy Đoan, Lê Văn Hồng.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
655 | GK2.00200 | Phan Tuấn Khanh | Bài tập vật lý 8/ Phan Tuấn Khanh, Trần Văn Quang b.s | Giáo dục | 2021 |
656 | GK2.00201 | Phan Tuấn Khanh | Bài tập vật lý 8/ Phan Tuấn Khanh, Trần Văn Quang b.s | Giáo dục | 2021 |
657 | GK2.00202 | Phan Tuấn Khanh | Bài tập vật lý 8/ Phan Tuấn Khanh, Trần Văn Quang b.s | Giáo dục | 2021 |
658 | GK2.00203 | Lê Xuân Trọng | Bài tập Hoá học 8/ Nguyễn Cương (ch.b.), Ngô Ngọc An, Đỗ Tất Hiển, Lê Xuân Trọng | Giáo dục | 2020 |
659 | GK2.00204 | Lê Xuân Trọng | Bài tập Hoá học 8/ Nguyễn Cương (ch.b.), Ngô Ngọc An, Đỗ Tất Hiển, Lê Xuân Trọng | Giáo dục | 2020 |
660 | GK2.00205 | Lê Xuân Trọng | Bài tập Hoá học 8/ Nguyễn Cương (ch.b.), Ngô Ngọc An, Đỗ Tất Hiển, Lê Xuân Trọng | Giáo dục | 2020 |
661 | GK2.00206 | Nguyễn Khắc Phi | Bài tập ngữ văn 8/ Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Hoành Khung, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2021 |
662 | GK2.00207 | Nguyễn Khắc Phi | Bài tập ngữ văn 8/ Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Hoành Khung, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2021 |
663 | GK2.00208 | Nguyễn Khắc Phi | Bài tập ngữ văn 8/ Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Hoành Khung, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2021 |
664 | GK2.00209 | Nguyễn Khắc Phi | Bài tập ngữ văn 8/ Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Hoành Khung, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2021 |
665 | GK2.00210 | Nguyễn Khắc Phi | Bài tập ngữ văn 8/ Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Hoành Khung, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2021 |
666 | GK2.00211 | Nguyễn Khắc Phi | Bài tập ngữ văn 8/ Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Hoành Khung, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2021 |
667 | GK2.00212 | Nguyễn Hạnh Dung | Bài tập tiếng Anh 8/ Nguyễn Hạnh Dung (ch.b.), Đặng Văn Hùng, Đào Ngọc Lộc... | Giáo dục | 2021 |
668 | GK2.00213 | Nguyễn Hạnh Dung | Bài tập tiếng Anh 8/ Nguyễn Hạnh Dung (ch.b.), Đặng Văn Hùng, Đào Ngọc Lộc... | Giáo dục | 2021 |
669 | GK2.00214 | Nguyễn Hạnh Dung | Bài tập tiếng Anh 8/ Nguyễn Hạnh Dung (ch.b.), Đặng Văn Hùng, Đào Ngọc Lộc... | Giáo dục | 2021 |
670 | GK2.00218 | Phan Đức Chính | Toán 9/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
671 | GK2.00219 | Phan Đức Chính | Toán 9/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
672 | GK2.00220 | Phan Đức Chính | Toán 9/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
673 | GK2.00221 | Phan Đức Chính | Toán 9/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Nguyễn Huy Đoan... ; Dịch: Trần Đức Huyên, Nguyễn Đặng Trí Tín ; Nguyễn Đình Thanh Lâm h.đ.. T.2 | Giáo dục | 2021 |
674 | GK2.00222 | Phan Đức Chính | Toán 9/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Nguyễn Huy Đoan... ; Dịch: Trần Đức Huyên, Nguyễn Đặng Trí Tín ; Nguyễn Đình Thanh Lâm h.đ.. T.2 | Giáo dục | 2021 |
675 | GK2.00223 | Phan Đức Chính | Toán 9/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Nguyễn Huy Đoan... ; Dịch: Trần Đức Huyên, Nguyễn Đặng Trí Tín ; Nguyễn Đình Thanh Lâm h.đ.. T.2 | Giáo dục | 2021 |
676 | GK2.00224 | Vũ Quang (tổng chủ biên) | Vật lý 9/ Vũ Quang (tổng ch.b.), | Nxb. Giáo dục | 2021 |
677 | GK2.00225 | Vũ Quang (tổng chủ biên) | Vật lý 9/ Vũ Quang (tổng ch.b.), | Nxb. Giáo dục | 2021 |
678 | GK2.00226 | Vũ Quang (tổng chủ biên) | Vật lý 9/ Vũ Quang (tổng ch.b.), | Nxb. Giáo dục | 2021 |
679 | GK2.00227 | Lê Xuân Trọng | Hóa học 9/ Lê Xuân Trọng(tổng ch.b.), Cao Thị Thặng, Nguyễn Phú Tuấn, Ngô Văn Vụ | Giáo dục | 2021 |
680 | GK2.00228 | Lê Xuân Trọng | Hóa học 9/ Lê Xuân Trọng(tổng ch.b.), Cao Thị Thặng, Nguyễn Phú Tuấn, Ngô Văn Vụ | Giáo dục | 2021 |
681 | GK2.00229 | Lê Xuân Trọng | Hóa học 9/ Lê Xuân Trọng(tổng ch.b.), Cao Thị Thặng, Nguyễn Phú Tuấn, Ngô Văn Vụ | Giáo dục | 2021 |
682 | GK2.00230 | Nguyễn Quang Vinh | Sinh học 9/ B.s.: Nguyễn Quang Vinh (tổng ch.b.), Vũ Đức Lưu (ch.b.), Nguyễn Minh Công.. | Giáo dục | 2021 |
683 | GK2.00231 | Nguyễn Quang Vinh | Sinh học 9/ B.s.: Nguyễn Quang Vinh (tổng ch.b.), Vũ Đức Lưu (ch.b.), Nguyễn Minh Công.. | Giáo dục | 2021 |
684 | GK2.00232 | Nguyễn Quang Vinh | Sinh học 9/ B.s.: Nguyễn Quang Vinh (tổng ch.b.), Vũ Đức Lưu (ch.b.), Nguyễn Minh Công.. | Giáo dục | 2021 |
685 | GK2.00233 | Nguyễn Minh Đường | Công nghệ 9: Trồng cây ăn quả/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Vũ Hài | Giáo dục | 2021 |
686 | GK2.00234 | Nguyễn Minh Đường | Công nghệ 9: Trồng cây ăn quả/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Vũ Hài | Giáo dục | 2021 |
687 | GK2.00235 | Nguyễn Minh Đường | Công nghệ 9: Trồng cây ăn quả/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Vũ Hài | Giáo dục | 2021 |
688 | GK2.00236 | Nguyễn Khắc Phi | Ngữ văn 9/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Long, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2021 |
689 | GK2.00237 | Nguyễn Khắc Phi | Ngữ văn 9/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Long, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2021 |
690 | GK2.00238 | Nguyễn Khắc Phi | Ngữ văn 9/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Long, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2021 |
691 | GK2.00239 | Nguyễn Khắc Phi | Ngữ văn 9/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Long, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2021 |
692 | GK2.00240 | Nguyễn Khắc Phi | Ngữ văn 9/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Long, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2021 |
693 | GK2.00241 | Nguyễn Khắc Phi | Ngữ văn 9/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Long, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2021 |
694 | GK2.00242 | Phan Ngọc Liên | Lịch sử 9/ Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Đinh Xuân Lâm (ch.b.), Vũ Ngọc Anh... | Giáo dục | 2021 |
695 | GK2.00243 | Phan Ngọc Liên | Lịch sử 9/ Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Đinh Xuân Lâm (ch.b.), Vũ Ngọc Anh... | Giáo dục | 2021 |
696 | GK2.00244 | Phan Ngọc Liên | Lịch sử 9/ Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Đinh Xuân Lâm (ch.b.), Vũ Ngọc Anh... | Giáo dục | 2021 |
697 | GK2.00248 | Hà Nhật Thăng | Giáo dục công dân 9/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Lưu Thu Thuỷ (ch.b.), Đặng Thuý Anh... | Giáo dục | 2021 |
698 | GK2.00249 | Hà Nhật Thăng | Giáo dục công dân 9/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Lưu Thu Thuỷ (ch.b.), Đặng Thuý Anh... | Giáo dục | 2021 |
699 | GK2.00250 | Hà Nhật Thăng | Giáo dục công dân 9/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Lưu Thu Thuỷ (ch.b.), Đặng Thuý Anh... | Giáo dục | 2021 |
700 | GK2.00251 | Hoàng Long | Âm nhạc và Mĩ thuật 9/ Hoàng Long, Đàm Luyện (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Toản (ch.b.)... | Giáo dục | 2020 |
701 | GK2.00252 | Hoàng Long | Âm nhạc và Mĩ thuật 9/ Hoàng Long, Đàm Luyện (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Toản (ch.b.)... | Giáo dục | 2020 |
702 | GK2.00253 | Hoàng Long | Âm nhạc và Mĩ thuật 9/ Hoàng Long, Đàm Luyện (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Toản (ch.b.)... | Giáo dục | 2020 |
703 | GK2.00257 | Tôn Thân | Bài tập toán 9/ B.s.: Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình, Trần Phương Dung... T.1 | Giáo dục | 2021 |
704 | GK2.00258 | Tôn Thân | Bài tập toán 9/ B.s.: Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình, Trần Phương Dung... T.1 | Giáo dục | 2021 |
705 | GK2.00259 | Tôn Thân | Bài tập toán 9/ B.s.: Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình, Trần Phương Dung... T.1 | Giáo dục | 2021 |
706 | GK2.00263 | Nguyễn Hạnh Dung | Bài tập tiếng Anh 9/ Nguyễn Hạnh Dung (ch.b.), Đặng Văn Hùng, Đào Ngọc Lộc... | Giáo dục | 2021 |
707 | GK2.00264 | Nguyễn Hạnh Dung | Bài tập tiếng Anh 9/ Nguyễn Hạnh Dung (ch.b.), Đặng Văn Hùng, Đào Ngọc Lộc... | Giáo dục | 2021 |
708 | GK2.00265 | Vũ Quang | Bài tập vật lý 9/ Đoàn Duy Hinh (chủ biên), Nguyễn Văn Hòa, Vũ Quang,... | Giáo dục | 2021 |
709 | GK2.00266 | Vũ Quang | Bài tập vật lý 9/ Đoàn Duy Hinh (chủ biên), Nguyễn Văn Hòa, Vũ Quang,... | Giáo dục | 2021 |
710 | GK2.00267 | Vũ Quang | Bài tập vật lý 9/ Đoàn Duy Hinh (chủ biên), Nguyễn Văn Hòa, Vũ Quang,... | Giáo dục | 2021 |
711 | GK2.00268 | Lê Xuân Trọng | Bài tập hoá học 9/ Lê Xuân Trọng (ch.b.), Ngô Ngọc An, Ngô Văn Vụ | Giáo dục | 2021 |
712 | GK2.00269 | Lê Xuân Trọng | Bài tập hoá học 9/ Lê Xuân Trọng (ch.b.), Ngô Ngọc An, Ngô Văn Vụ | Giáo dục | 2021 |
713 | GK2.00270 | Lê Xuân Trọng | Bài tập hoá học 9/ Lê Xuân Trọng (ch.b.), Ngô Ngọc An, Ngô Văn Vụ | Giáo dục | 2021 |
714 | GK2.00271 | Nguyễn Khắc Phi | Bài tập ngữ văn 9/ Ch.b.: Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Văn Long, Nguyễnminh Thuyết... T.1 | Giáo dục | 2021 |
715 | GK2.00272 | Nguyễn Khắc Phi | Bài tập ngữ văn 9/ Ch.b.: Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Văn Long, Nguyễnminh Thuyết... T.1 | Giáo dục | 2021 |
716 | GK2.00273 | Nguyễn Khắc Phi | Bài tập ngữ văn 9/ Ch.b.: Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Văn Long, Nguyễnminh Thuyết... T.1 | Giáo dục | 2021 |
717 | GK2.00274 | Nguyễn Khắc Phi | Bài tập ngữ văn 9/ Ch.b.: Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Văn Long, Nguyễn Minh Thuyết... T.2 | Giáo dục | 2021 |
718 | GK2.00275 | Nguyễn Khắc Phi | Bài tập ngữ văn 9/ Ch.b.: Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Văn Long, Nguyễn Minh Thuyết... T.2 | Giáo dục | 2021 |
719 | GK2.00278 | Nguyễn Thị Nhung | Học Mỹ Thuật | Giáo dục | 2021 |
720 | GK2.00279 | Nguyễn Thị Nhung | Học Mỹ Thuật | Giáo dục | 2021 |
721 | GK2.00284 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 7: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng ( tổng ch. b); Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa ( đồng ch.b).... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
722 | GK2.00285 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 7: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng ( tổng ch. b); Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa ( đồng ch.b).... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
723 | GK2.00286 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 7: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng ( tổng ch. b); Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa ( đồng ch.b).... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
724 | GK2.00287 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 7: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng ( tổng ch. b); Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa ( đồng ch.b).... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
725 | GK2.00288 | Hà Huy Khoái | Toán 7/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan(ch.b), Cung Thế Anh,Nguyễn Cao Cường .... T.1 | Giáo dục | 2022 |
726 | GK2.00289 | Hà Huy Khoái | Toán 7/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan(ch.b), Cung Thế Anh,Nguyễn Cao Cường .... T.1 | Giáo dục | 2022 |
727 | GK2.00290 | Hà Huy Khoái | Toán 7/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan(ch.b), Cung Thế Anh,Nguyễn Cao Cường .... T.1 | Giáo dục | 2022 |
728 | GK2.00291 | Hà Huy Khoái | Toán 7/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan(ch.b), Cung Thế Anh,Nguyễn Cao Cường .... T.1 | Giáo dục | 2022 |
729 | GK2.00292 | Hà Huy Khoái | Toán 7/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan(ch.b), Cung Thế Anh .... T.2 | Giáo dục | 2022 |
730 | GK2.00293 | Hà Huy Khoái | Toán 7/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan(ch.b), Cung Thế Anh .... T.2 | Giáo dục | 2022 |
731 | GK2.00294 | Hà Huy Khoái | Toán 7/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan(ch.b), Cung Thế Anh .... T.2 | Giáo dục | 2022 |
732 | GK2.00295 | Hà Huy Khoái | Toán 7/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan(ch.b), Cung Thế Anh .... T.2 | Giáo dục | 2022 |
733 | GK2.00296 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 7/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b.), Đồng Huy Giới(ch.b.), Cao Bá Cường ... | Giáo dục | 2022 |
734 | GK2.00297 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 7/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b.), Đồng Huy Giới(ch.b.), Cao Bá Cường ... | Giáo dục | 2022 |
735 | GK2.00298 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 7/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b.), Đồng Huy Giới(ch.b.), Cao Bá Cường ... | Giáo dục | 2022 |
736 | GK2.00299 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 7/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b.), Đồng Huy Giới(ch.b.), Cao Bá Cường ... | Giáo dục | 2022 |
737 | GK2.00301 | Hoàng Long | Âm nhạc 7/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
738 | GK2.00302 | Hoàng Long | Âm nhạc 7/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
739 | GK2.00303 | Hoàng Long | Âm nhạc 7/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
740 | GK2.00308 | Vũ Văn Hùng | Khoa học tự nhiên 7/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Mai Văn Hưng, Lê Kim Long (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
741 | GK2.00309 | Vũ Văn Hùng | Khoa học tự nhiên 7/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Mai Văn Hưng, Lê Kim Long (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
742 | GK2.00310 | Vũ Văn Hùng | Khoa học tự nhiên 7/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Mai Văn Hưng, Lê Kim Long (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
743 | GK2.00311 | Vũ Văn Hùng | Khoa học tự nhiên 7/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Mai Văn Hưng, Lê Kim Long (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
744 | GK2.00312 | Lưu Thu Thuỷ | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Nguyễn Thanh Bình... | Giáo dục | 2022 |
745 | GK2.00313 | Lưu Thu Thuỷ | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Nguyễn Thanh Bình... | Giáo dục | 2022 |
746 | GK2.00314 | Lưu Thu Thuỷ | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Nguyễn Thanh Bình... | Giáo dục | 2022 |
747 | GK2.00315 | Lưu Thu Thuỷ | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Nguyễn Thanh Bình... | Giáo dục | 2022 |
748 | GK2.00316 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và Địa lí 7/ Vũ Minh Giang (Tổng ch.b), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng ch.b, Đinh Ngọc Bảo, Phan Ngọc Huyền... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
749 | GK2.00317 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và Địa lí 7/ Vũ Minh Giang (Tổng ch.b), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng ch.b, Đinh Ngọc Bảo, Phan Ngọc Huyền... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
750 | GK2.00318 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và Địa lí 7/ Vũ Minh Giang (Tổng ch.b), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng ch.b, Đinh Ngọc Bảo, Phan Ngọc Huyền... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
751 | GK2.00319 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và Địa lí 7/ Vũ Minh Giang (Tổng ch.b), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng ch.b, Đinh Ngọc Bảo, Phan Ngọc Huyền... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
752 | GK2.00320 | Nguyễn Chí Công | Tin học 7/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Phan Anh... | Giáo dục | 2022 |
753 | GK2.00321 | Nguyễn Chí Công | Tin học 7/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Phan Anh... | Giáo dục | 2022 |
754 | GK2.00322 | Nguyễn Chí Công | Tin học 7/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Phan Anh... | Giáo dục | 2022 |
755 | GK2.00323 | Nguyễn Chí Công | Tin học 7/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Phan Anh... | Giáo dục | 2022 |
756 | GK2.00324 | Võ Đại Phúc | Tiếng Anh 7 - I-Learn smart world: Student's book/ Võ Đại Phúc (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ Thiên Thanh... | Đại học Sư pham Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
757 | GK2.00325 | Võ Đại Phúc | Tiếng Anh 7 - I-Learn smart world: Student's book/ Võ Đại Phúc (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ Thiên Thanh... | Đại học Sư pham Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
758 | GK2.00326 | Hồ Ngọc Khải | Âm nhạc 6/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hảo (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
759 | GK2.00327 | | Công nghệ 6/ Bùi Văn Hồng(tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b), Trần Văn Sỹ | Giáo dục | 2022 |
760 | GK2.00329 | Đinh Thị Kim Thoa | Hoạt Động trải nghiệm 6/ Đinh Thị Kim Thoa Bùi Sĩ Tụng (đồng Chủ biên) - Hoàng Thị Hạnh - Nguyễn Thị Việt Nga - Trần Thị Thu (đồng chủ biên) | Nxb. Giáo dục Việt Nam | 2022 |
761 | GK2.00330 | Cao Cự Giác | Khoa học tự nhiên 6/ Cao Cự Giác (tổng ch.b.), Phạm Thị Hương, Trần Thị Kim Ngân... | Giáo dục | 2022 |
762 | GK2.00331 | Hà Bích Liên | Lịch sử và địa lí 6/ Hà Bích Liên, Nguyễn Kim Hồng...[và những người khác] | Giáo dục | 2021 |
763 | GK2.00338 | Huỳnh Văn Sơn | Giáo dục công dân 7: Sách giáo khoa/ Huỳnh Văn Sơn (Tổng ch.b) Bùi Hồng Quân (ch.b), Đào Lê Hòa An,... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
764 | GK2.00344 | Quách Tất Kiên | Tin học 7/ Quách Tất Kiên (tổng ch.b.), Phạm Duy Phương Chi, Quách Tất Hoàn ... | Giáo dục | 2022 |
765 | GK2.00345 | | Toán 7/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Cam .... T.1 | Giáo dục | 2022 |
766 | GK2.00346 | Trần Nam Dũng | Toán 7/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Cam .... T.2 | Giáo dục | 2022 |
767 | GK2.00347 | | Toán 7/ Đỗ Đức Thái( tổng ch.b.), Lê Anh Tuấn, Đỗ Tiến Đạt .... T.1 | Nxb. Đại học sư phạm | 2022 |
768 | GK2.00348 | Đỗ Đức Thái | Toán 7/ Đỗ Đức Thái( tổng ch.b.), Lê Anh Tuấn, Đỗ Tiến Đạt .... T.2 | Nxb. Đại học sư phạm | 2022 |
769 | GK2.00349 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 8/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.); Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.); Nguyễn Thị Lưỡng... | Giáo dục | 2023 |
770 | GK2.00350 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 8/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.); Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.); Nguyễn Thị Lưỡng... | Giáo dục | 2023 |
771 | GK2.00351 | | Giáo dục thể chất 8/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Lưu Trí Dũng (ch.b.), Lê Minh Chí... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
772 | GK2.00352 | | Giáo dục thể chất 8/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Lưu Trí Dũng (ch.b.), Lê Minh Chí... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
773 | GK2.00357 | Cao Cự Giác | Khoa học tự nhiên 8: sách giáo khoa/ Cao Cự Giác (tổng ch.b.), Phạm Thị Hương, Trần Thị Kim Ngân... | Giáo dục | 2023 |
774 | GK2.00358 | Cao Cự Giác | Khoa học tự nhiên 8: sách giáo khoa/ Cao Cự Giác (tổng ch.b.), Phạm Thị Hương, Trần Thị Kim Ngân... | Giáo dục | 2023 |
775 | GK2.00359 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ Thuật 8 - Bản 1/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (ch.b.), Nguyễn Dương Hải Đăng ... | Giáo dục | 2023 |
776 | GK2.00360 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ Thuật 8 - Bản 1/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (ch.b.), Nguyễn Dương Hải Đăng ... | Giáo dục | 2023 |
777 | GK2.00363 | Hồ Ngọc Khải | Âm nhạc 8/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hảo (ch.b.)... | Giáo dục | 2023 |
778 | GK2.00364 | Hồ Ngọc Khải | Âm nhạc 8/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hảo (ch.b.)... | Giáo dục | 2023 |
779 | GK2.00365 | Trần Nam Dũng | Toán 8: sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh(ch.b.) .... T.1 | Giáo dục | 2023 |
780 | GK2.00366 | Trần Nam Dũng | Toán 8: sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh(ch.b.) .... T.1 | Giáo dục | 2023 |
781 | GK2.00367 | Trần Nam Dũng | Toán 8: sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh(ch.b.) .... T.2 | Giáo dục | 2023 |
782 | GK2.00368 | Trần Nam Dũng | Toán 8: sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh(ch.b.) .... T.2 | Giáo dục | 2023 |
783 | GK2.00369 | Hà Bích Liên | Lịch sử và địa lý 8: Sách giáo khoa/ Hà Bích Liên, Mai Thị Phú Phương (đồng ch.b.),Nguyễn Kim Hồng... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
784 | GK2.00370 | Hà Bích Liên | Lịch sử và địa lý 8: Sách giáo khoa/ Hà Bích Liên, Mai Thị Phú Phương (đồng ch.b.),Nguyễn Kim Hồng... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
785 | GK2.00371 | Nguyễn Thị Hồng Nam, | Ngữ văn 8/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi(đồng ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
786 | GK2.00372 | Nguyễn Thị Hồng Nam, | Ngữ văn 8/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi(đồng ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
787 | GK2.00373 | Nguyễn Thị Hồng Nam | Ngữ văn 8: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (đồng ch.b), Nguyễn Thành Bảo Ngọc .... T.2 | Giáo dục | 2023 |
788 | GK2.00374 | Nguyễn Thị Hồng Nam | Ngữ văn 8: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (đồng ch.b), Nguyễn Thành Bảo Ngọc .... T.2 | Giáo dục | 2023 |
789 | GK2.00375 | Đinh Thị Kim Thoa | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 - Bản 1: sách giáo khoa/ Đinh Thị Kim Thoa ( tổng ch.b.), Lại Thị Yến Ngọc (ch.b.), Nguyễn Hồng Kiên ... | Giáo dục | 2023 |
790 | GK2.00376 | Đinh Thị Kim Thoa | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 - Bản 1: sách giáo khoa/ Đinh Thị Kim Thoa ( tổng ch.b.), Lại Thị Yến Ngọc (ch.b.), Nguyễn Hồng Kiên ... | Giáo dục | 2023 |
791 | GK2.00377 | Đinh Thị Kim Thoa | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 - Bản 1: sách giáo khoa/ Đinh Thị Kim Thoa ( tổng ch.b.), Lại Thị Yến Ngọc (ch.b.), Nguyễn Hồng Kiên ... | Giáo dục | 2023 |
792 | GK2.00381 | Nguyễn Minh Thuyết | Ngữ văn 8/ Nguyễn Minh Thuyết ( tổng ch.b.), Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Phạm Thị Thu Hương .... T.1 | Nxb. Đại học sư phạm TP. Hồ Chí Minh | 2023 |
793 | GK2.00382 | Nguyễn Minh Thuyết | Ngữ văn 8/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Đỗ Thu Hà .... T.2 | Nxb. Đại học sư phạm TP. Hồ Chí Minh | 2023 |
794 | GK2.00383 | Đỗ Đức Thái | Toán 8/ Đỗ Đức Thái( tổng ch.b.), Lê Anh Tuấn, Đỗ Tiến Đạt .... T.1 | Nxb. Đại học sư phạm | 2023 |
795 | GK2.00384 | Đỗ Đức Thái | Toán 8/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b kiêm ch.b.), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt, Nguyễn Sơn Hà ... .... T.2 | Nhà xuất bản Đại học sư phạm | 2023 |
796 | GK2.00385 | Đỗ Thanh Bình | Lịch sử và Địa lí 8/ Đỗ Thanh Bình, Lê Thông(tổng ch.b.), Nguyễn Mạnh Hưởng, Đặng Duy Lợi ... | Nxb. Đại học sư phạm | 2023 |
797 | GK2.00386 | Hồ Sĩ Đàm | Tin học 8/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Hồ Cẩm Hà (ch.b.), Nguyễn Đình Hoá... | Nxb. Đại học sư phạm | 2023 |
798 | GK2.00387 | Mai Sỹ Tuấn | Khoa học tự nhiên 8/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Đinh Quang Báo, Nguyễn Văn Khánh ,Đặng Thị Oanh(ch.b.)... | Nxb. Đại học sư phạm | 2023 |
799 | GK2.00388 | Nguyễn Trọng Khanh | Công nghệ 8/ Nguyễn Trọng Khanh ( tổng ch.b.), Nguyễn Thế Công (ch.b.), Nguyễn Thị Mai Lan ... | Nxb. Đại học sư phạm TP. Hồ Chí Minh | 2023 |
800 | GK2.00389 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | Giáo dục công dân 8/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Phạm Việt Thắng (ch.b.), Bùi Xuân Anh... | Nxb. Đại học Huế | 2023 |
801 | GK2.00390 | Đỗ Thanh Hiên | Âm nhạc 8/ Đỗ Thanh Hiên (tổng ch.b.), Nguyễn Mai Anh, Vũ Ngọc Tuyên | Nxb. Đại học Huế | 2023 |
802 | GK2.00391 | Phạm Văn Tuyến | Mĩ thuật 8/ Phạm Văn Tuyến ( tổng ch.b.), Trần Từ Duy, Nguyễn Duy Khuê... | Đại học Sư phạm | 2023 |
803 | GK2.00392 | | Giáo dục thể chất 8/ Đinh Quang Ngọc ( tổng ch.b.), Đặng Hoài An, Đinh Thị Mai Anh ... | Nxb. Đại học sư phạm | 2023 |
804 | GK2.00395 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng ( tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.) .... T.1 | Giáo dục | 2023 |
805 | GK2.00397 | Hà Huy Khoái | Toán 8/ Hà Huy Khoái ( tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (ch.b.) .... T.1 | Giáo dục | 2023 |
806 | GK2.00398 | Hà Huy Khoái | Toán 8/ Hà Huy Khoái ( tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (ch.b.) .... T.2 | Giáo dục | 2023 |
807 | GK2.00399 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và Địa lí 8/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỹ, Đào Ngọc Hùng(tổng ch.b), Đinh Ngọc Bảo( ch.b.) ... | Giáo dục | 2023 |
808 | GK2.00400 | Đinh Gia Lê | Mĩ Thuật 8/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Đoàn Thị Mỹ Hương (ch.b.), Phạm Duy Anh, Trương Triều Dương | Giáo dục | 2023 |
809 | GK2.00401 | Hoàng Long | Âm nhạc 8/ Hoàng Long (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.), Bùi Minh Hoa, Trần Bảo Lân ... | Giáo dục | 2023 |
810 | GK2.00403 | | Công nghệ 8/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.), Đặng Thị Thu Hà ... | Giáo dục | 2023 |
811 | GK2.00404 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 8/ Nguyễn Duy Quyết ( tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Vũ Tuấn Anh ... | Giáo dục | 2023 |
812 | GK2.00405 | Lưu Thu Thuỷ | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Nguyễn Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
813 | GK2.00406 | Nguyễn Thị Toan | Giáo dục công dân 8: sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Toan(tổng ch.b.), Trần Thị Mai Phương(ch.b), Nguyễn Hà An ... | Giáo dục | 2023 |
814 | GK2.00407 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 8: Sách học sinh :/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi... | Giáo dục | 2023 |
815 | GK2.00408 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 8: Sách học sinh :/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi... | Giáo dục | 2023 |
816 | GK2.00409 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 8: Sách học sinh :/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi... | Giáo dục | 2023 |
817 | GK2.00410 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 8: Sách học sinh :/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi... | Giáo dục | 2023 |
818 | GK2.00411 | Vũ Văn Hùng | Khoa học tự nhiên 8: sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Mai Văn Hưng, Lê Kim Long, Vũ Trọng Rỹ(ch.b.)... | Giáo dục | 2023 |
819 | GK2.00412 | Vũ Văn Hùng | Khoa học tự nhiên 8: sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Mai Văn Hưng, Lê Kim Long, Vũ Trọng Rỹ(ch.b.)... | Giáo dục | 2023 |
820 | GK2.00413 | Vũ Văn Hùng | Khoa học tự nhiên 8: sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Mai Văn Hưng, Lê Kim Long, Vũ Trọng Rỹ(ch.b.)... | Giáo dục | 2023 |
821 | GK2.00414 | Vũ Văn Hùng | Khoa học tự nhiên 8: sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Mai Văn Hưng, Lê Kim Long, Vũ Trọng Rỹ(ch.b.)... | Giáo dục | 2023 |
822 | GK2.00415 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng ( tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.) .... T.1 | Giáo dục | 2023 |
823 | GK2.00416 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng ( tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.) .... T.1 | Giáo dục | 2023 |
824 | GK2.00417 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng ( tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.) .... T.1 | Giáo dục | 2023 |
825 | GK2.00418 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng ( tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.) .... T.1 | Giáo dục | 2023 |
826 | GK2.00419 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng ( tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.) .... T.2 | Giáo dục | 2023 |
827 | GK2.00420 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng ( tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.) .... T.2 | Giáo dục | 2023 |
828 | GK2.00421 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng ( tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.) .... T.2 | Giáo dục | 2023 |
829 | GK2.00422 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng ( tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.) .... T.2 | Giáo dục | 2023 |
830 | GK2.00423 | Hà Huy Khoái | Toán 8/ Hà Huy Khoái ( tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (ch.b.) .... T.1 | Giáo dục | 2023 |
831 | GK2.00424 | Hà Huy Khoái | Toán 8/ Hà Huy Khoái ( tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (ch.b.) .... T.1 | Giáo dục | 2023 |
832 | GK2.00425 | Hà Huy Khoái | Toán 8/ Hà Huy Khoái ( tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (ch.b.) .... T.1 | Giáo dục | 2023 |
833 | GK2.00426 | Hà Huy Khoái | Toán 8/ Hà Huy Khoái ( tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (ch.b.) .... T.1 | Giáo dục | 2023 |
834 | GK2.00427 | Hà Huy Khoái | Toán 8/ Hà Huy Khoái ( tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (ch.b.) .... T.2 | Giáo dục | 2023 |
835 | GK2.00428 | Hà Huy Khoái | Toán 8/ Hà Huy Khoái ( tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (ch.b.) .... T.2 | Giáo dục | 2023 |
836 | GK2.00429 | Hà Huy Khoái | Toán 8/ Hà Huy Khoái ( tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (ch.b.) .... T.2 | Giáo dục | 2023 |
837 | GK2.00430 | Hà Huy Khoái | Toán 8/ Hà Huy Khoái ( tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (ch.b.) .... T.2 | Giáo dục | 2023 |
838 | GK2.00431 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và Địa lí 8: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỹ, Đào Ngọc Hùng(tổng ch.b) ... | Giáo dục | 2023 |
839 | GK2.00432 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và Địa lí 8: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỹ, Đào Ngọc Hùng(tổng ch.b) ... | Giáo dục | 2023 |
840 | GK2.00433 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và Địa lí 8: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỹ, Đào Ngọc Hùng(tổng ch.b) ... | Giáo dục | 2023 |
841 | GK2.00434 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và Địa lí 8: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỹ, Đào Ngọc Hùng(tổng ch.b) ... | Giáo dục | 2023 |
842 | GK2.00435 | Đinh Gia Lê | Mĩ Thuật 8/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Đoàn Thị Mỹ Hương (ch.b.), Phạm Duy Anh, Trương Triều Dương | Giáo dục | 2023 |
843 | GK2.00436 | Đinh Gia Lê | Mĩ Thuật 8/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Đoàn Thị Mỹ Hương (ch.b.), Phạm Duy Anh, Trương Triều Dương | Giáo dục | 2023 |
844 | GK2.00437 | Đinh Gia Lê | Mĩ Thuật 8/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Đoàn Thị Mỹ Hương (ch.b.), Phạm Duy Anh, Trương Triều Dương | Giáo dục | 2023 |
845 | GK2.00438 | Đinh Gia Lê | Mĩ Thuật 8/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Đoàn Thị Mỹ Hương (ch.b.), Phạm Duy Anh, Trương Triều Dương | Giáo dục | 2023 |
846 | GK2.00439 | Hoàng Long | Âm nhạc 8/ Hoàng Long (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.), Bùi Minh Hoa, Trần Bảo Lân ... | Giáo dục | 2023 |
847 | GK2.00440 | Hoàng Long | Âm nhạc 8/ Hoàng Long (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.), Bùi Minh Hoa, Trần Bảo Lân ... | Giáo dục | 2023 |
848 | GK2.00441 | Hoàng Long | Âm nhạc 8/ Hoàng Long (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.), Bùi Minh Hoa, Trần Bảo Lân ... | Giáo dục | 2023 |
849 | GK2.00442 | Hoàng Long | Âm nhạc 8/ Hoàng Long (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.), Bùi Minh Hoa, Trần Bảo Lân ... | Giáo dục | 2023 |
850 | GK2.00443 | Nguyễn Chí Công | Tin học 8/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Phan Anh ... | Giáo dục | 2023 |
851 | GK2.00444 | Nguyễn Chí Công | Tin học 8/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Phan Anh ... | Giáo dục | 2023 |
852 | GK2.00445 | Nguyễn Chí Công | Tin học 8/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Phan Anh ... | Giáo dục | 2023 |
853 | GK2.00446 | Nguyễn Chí Công | Tin học 8/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Phan Anh ... | Giáo dục | 2023 |
854 | GK2.00447 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 8: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng(tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa(ch.b), Đặng Thị Thu Hà ... | Giáo dục | 2023 |
855 | GK2.00448 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 8: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng(tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa(ch.b), Đặng Thị Thu Hà ... | Giáo dục | 2023 |
856 | GK2.00449 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 8: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng(tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa(ch.b), Đặng Thị Thu Hà ... | Giáo dục | 2023 |
857 | GK2.00450 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 8: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng(tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa(ch.b), Đặng Thị Thu Hà ... | Giáo dục | 2023 |
858 | GK2.00451 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 8/ Nguyễn Duy Quyết ( tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Vũ Tuấn Anh ... | Giáo dục | 2023 |
859 | GK2.00452 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 8/ Nguyễn Duy Quyết ( tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Vũ Tuấn Anh ... | Giáo dục | 2023 |
860 | GK2.00453 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 8/ Nguyễn Duy Quyết ( tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Vũ Tuấn Anh ... | Giáo dục | 2023 |
861 | GK2.00454 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 8/ Nguyễn Duy Quyết ( tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Vũ Tuấn Anh ... | Giáo dục | 2023 |
862 | GK2.00455 | Lưu Thu Thuỷ | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Nguyễn Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
863 | GK2.00456 | Lưu Thu Thuỷ | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Nguyễn Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
864 | GK2.00457 | Lưu Thu Thuỷ | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Nguyễn Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
865 | GK2.00458 | Lưu Thu Thuỷ | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Nguyễn Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
866 | GK2.00459 | Nguyễn Thị Toan | Giáo dục công dân 8: sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Toan(tổng ch.b.), Trần Thị Mai Phương(ch.b), Nguyễn Hà An ... | Giáo dục | 2023 |
867 | GK2.00460 | Nguyễn Thị Toan | Giáo dục công dân 8: sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Toan(tổng ch.b.), Trần Thị Mai Phương(ch.b), Nguyễn Hà An ... | Giáo dục | 2023 |
868 | GK2.00461 | Nguyễn Thị Toan | Giáo dục công dân 8: sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Toan(tổng ch.b.), Trần Thị Mai Phương(ch.b), Nguyễn Hà An ... | Giáo dục | 2023 |
869 | GK2.00462 | Nguyễn Thị Toan | Giáo dục công dân 8: sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Toan(tổng ch.b.), Trần Thị Mai Phương(ch.b), Nguyễn Hà An ... | Giáo dục | 2023 |
870 | GK2.00463 | | Ngữ văn 9: sách giáo khoa/ Nguyễn Minh Thuyết(tổng ch.b), Đỗ Ngọc Thống(ch.b), Đỗ Thu Hà, Phạm Thị Thu Hương .... T.1 | Đại học Sư Phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
871 | GK2.00464 | | Ngữ văn 9: sách giáo khoa/ Nguyễn Minh Thuyết(tổng ch.b), Đỗ Ngọc Thống(ch.b), Đỗ Thu Hà, Phạm Thị Thu Hương .... T.2 | Đại học Sư Phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
872 | GK2.00465 | | Toán 9: sách giáo khoa/ Đỗ Đức Thái(tổng ch.b), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt, Nguyễn Sơn Hà .... T.1 | Đại học Sư phạm | 2024 |
873 | GK2.00466 | | Toán 9: sách giáo khoa/ Đỗ Đức Thái(tổng ch.b), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt, Nguyễn Sơn Hà .... T.2 | Đại học Sư phạm | 2024 |
874 | GK2.00467 | Đỗ Thanh Bình | Lịch sử và Địa lí 9: Sách giáo khoa (Bản mẫu)/ Đỗ Thanh Bình, Lê Thông, Nguyễn Thị Thế Bình,Nguyễn Thị Trang Thanh.... | Đại học Sư phạm | 2024 |
875 | GK2.00468 | Hồ Sĩ Đàm (T.chủ biên), Hồ Cẩm Hà (Chủ biên), Nguyễn Đình Hoá, Phạm Thị Lan... | Tin học 9 (Bản mẫu): Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4338/QĐ-BGDĐT ngày 18/12/2023/ Hồ Sĩ Đàm, Hồ Cẩm Hà, Nguyễn Đình Khoa... | Đại học Sư phạm | 2023 |
876 | GK2.00469 | Mai Sỹ Tuấn | Khoa học tự nhiên 8/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Đinh Quang Báo, Nguyễn Văn Khánh ,Đặng Thị Oanh(ch.b.)... | Nxb. Đại học sư phạm | 2023 |
877 | GK2.00470 | Nguyễn Trọng Khanh | Công nghệ 9 : Định hướng nghề nghiệp: sách giáo khoa/ Nguyễn Trọng Khanh(tổng ch.b), Nguyễn Thị Mai Lan(ch.b) | Đại học Sư Phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
878 | GK2.00471 | | Công nghệ 9: sách giáo khoa/ Nguyễn Tất Thắng(tổng ch.b), Vũ Thanh Hải(ch.b), Vũ thị Thu Hiền, Phạm Thị Bích Phương | Đại học Sư Phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
879 | GK2.00473 | Nguyễn Trọng Khanh | Công nghệ 9 : Lắp đặt mạng điện trong nhà: sách giáo khoa/ Nguyễn Trọng Khanh(tổng ch.b), Nguyễn Thị Mai Lan, Vũ Thị Thu Nga, Hoàng Thị Phương Thảo, Trần Thị Như Trang | Đại học Sư Phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
880 | GK2.00475 | Đỗ Thanh Hiên ( | Âm nhạc 9 (Bản mẫu): Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4338/QĐ-BGDĐT ngày 18/0122023/ Đỗ Thanh Hiên (Tổng ch.b.), Nguyễn Mai Anh, Vũ Ngọc Tuyên | Đại học Huế | 2023 |
881 | GK2.00476 | Phạm Văn Tuyến | Mĩ Thuật 9 (Bản mẫu): sách giáo khoa/ Phạm Văn Tuyến(tổng ch.b), Trần Từ Duy, Nguyễn Duy Khuê ... | Đại học Sư phạm | 2024 |
882 | GK2.00478 | Nguyễn Dục Quang | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4338/QĐ-BGDĐT ngày 18/12/2023/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Sơn (ch.b.), Đàm Thị Vân Anh... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
883 | GK2.00479 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 9 : Mô đun trồng cây ăn quả: sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng(Tổng ch.b.),Đồng Huy Giới(ch.b), Bùi Thị Thu Hương, Đào Quang Nghị | Giáo dục | 2024 |
884 | GK2.00480 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 9 : Mô đun trồng cây ăn quả: sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng(Tổng ch.b.),Đồng Huy Giới(ch.b), Bùi Thị Thu Hương, Đào Quang Nghị | Giáo dục | 2024 |
885 | GK2.00481 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 9 : Mô đun trồng cây ăn quả: sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng(Tổng ch.b.),Đồng Huy Giới(ch.b), Bùi Thị Thu Hương, Đào Quang Nghị | Giáo dục | 2024 |
886 | GK2.00482 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 9 : Mô đun trồng cây ăn quả: sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng(Tổng ch.b.),Đồng Huy Giới(ch.b), Bùi Thị Thu Hương, Đào Quang Nghị | Giáo dục | 2024 |
887 | GK2.00483 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 9 : Định hướng nghề nghiệp: sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng(Tổng ch.b.), Phạm Mạnh Hà(ch.b), Nguyễn Xuân An, Nguyễn Thị Bích Thủy... | Giáo dục | 2024 |
888 | GK2.00484 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 9 : Định hướng nghề nghiệp: sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng(Tổng ch.b.), Phạm Mạnh Hà(ch.b), Nguyễn Xuân An, Nguyễn Thị Bích Thủy... | Giáo dục | 2024 |
889 | GK2.00485 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 9 : Định hướng nghề nghiệp: sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng(Tổng ch.b.), Phạm Mạnh Hà(ch.b), Nguyễn Xuân An, Nguyễn Thị Bích Thủy... | Giáo dục | 2024 |
890 | GK2.00486 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 9 : Định hướng nghề nghiệp: sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng(Tổng ch.b.), Phạm Mạnh Hà(ch.b), Nguyễn Xuân An, Nguyễn Thị Bích Thủy... | Giáo dục | 2024 |
891 | GK2.00487 | Nguyễn Dục Quang | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4338/QĐ-BGDĐT ngày 18/12/2023/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Sơn (ch.b.), Đàm Thị Vân Anh... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
892 | GK2.00488 | Nguyễn Dục Quang | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4338/QĐ-BGDĐT ngày 18/12/2023/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Sơn (ch.b.), Đàm Thị Vân Anh... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
893 | GK2.00489 | Nguyễn Dục Quang | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4338/QĐ-BGDĐT ngày 18/12/2023/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Sơn (ch.b.), Đàm Thị Vân Anh... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
894 | GK2.00490 | Nguyễn Dục Quang | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4338/QĐ-BGDĐT ngày 18/12/2023/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Sơn (ch.b.), Đàm Thị Vân Anh... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
895 | GK2.00491 | Vũ Văn Hùng | Khoa học tự nhiên 9: sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b), Nguyễn Văn Biên, Lê Trọng Huyền, Đinh Đoàn Long ( đồng ch.b) ... | Giáo dục | 2024 |
896 | GK2.00492 | Vũ Văn Hùng | Khoa học tự nhiên 9: sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b), Nguyễn Văn Biên, Lê Trọng Huyền, Đinh Đoàn Long ( đồng ch.b) ... | Giáo dục | 2024 |
897 | GK2.00493 | Vũ Văn Hùng | Khoa học tự nhiên 9: sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b), Nguyễn Văn Biên, Lê Trọng Huyền, Đinh Đoàn Long ( đồng ch.b) ... | Giáo dục | 2024 |
898 | GK2.00494 | Vũ Văn Hùng | Khoa học tự nhiên 9: sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b), Nguyễn Văn Biên, Lê Trọng Huyền, Đinh Đoàn Long ( đồng ch.b) ... | Giáo dục | 2024 |
899 | GK2.00495 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và Địa lí 9: Kết nối tri thức: sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang (tổng ch.b lịch sử ), Nghiêm Đình Vỳ (tổng ch.b câp THCS lịch sử), Đào Ngọc Hùng ( tổng ch.b địa lí) , Trịnh Đình Tùng (ch.b lịch sử) ... | Giáo dục | 2024 |
900 | GK2.00496 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và Địa lí 9: Kết nối tri thức: sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang (tổng ch.b lịch sử ), Nghiêm Đình Vỳ (tổng ch.b câp THCS lịch sử), Đào Ngọc Hùng ( tổng ch.b địa lí) , Trịnh Đình Tùng (ch.b lịch sử) ... | Giáo dục | 2024 |
901 | GK2.00497 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và Địa lí 9: Kết nối tri thức: sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang (tổng ch.b lịch sử ), Nghiêm Đình Vỳ (tổng ch.b câp THCS lịch sử), Đào Ngọc Hùng ( tổng ch.b địa lí) , Trịnh Đình Tùng (ch.b lịch sử) ... | Giáo dục | 2024 |
902 | GK2.00498 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và Địa lí 9: Kết nối tri thức: sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang (tổng ch.b lịch sử ), Nghiêm Đình Vỳ (tổng ch.b câp THCS lịch sử), Đào Ngọc Hùng ( tổng ch.b địa lí) , Trịnh Đình Tùng (ch.b lịch sử) ... | Giáo dục | 2024 |
903 | GK2.00499 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 9 (Kết nối): Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.).... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
904 | GK2.00500 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 9 (Kết nối): Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.).... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
905 | GK2.00501 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 9 (Kết nối): Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.).... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
906 | GK2.00502 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 9 (Kết nối): Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.).... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
907 | GK2.00503 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 9 (Kết nối): Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.).... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
908 | GK2.00504 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 9 (Kết nối): Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.).... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
909 | GK2.00505 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 9 (Kết nối): Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng ch. b), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
910 | GK2.00506 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 9 (Kết nối): Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng ch. b), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
911 | GK2.00507 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 9 (Kết nối): Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng ch. b), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
912 | GK2.00508 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 9 (Kết nối): Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng ch. b), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
913 | GK2.00509 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 9 (Kết nối): Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng ch. b), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
914 | GK2.00510 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 9 (Kết nối): Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng ch. b), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
915 | GK2.00511 | Nguyễn Chí Công | Tin học 9: Kết nối tri thức: sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công( tổng ch.b), Hà Đặng Cao Tùng(ch.b), Phan Anh, Nguyễn Hải Châu ... | Giáo dục | 2024 |
916 | GK2.00512 | Nguyễn Chí Công | Tin học 9: Kết nối tri thức: sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công( tổng ch.b), Hà Đặng Cao Tùng(ch.b), Phan Anh, Nguyễn Hải Châu ... | Giáo dục | 2024 |
917 | GK2.00513 | Nguyễn Chí Công | Tin học 9: Kết nối tri thức: sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công( tổng ch.b), Hà Đặng Cao Tùng(ch.b), Phan Anh, Nguyễn Hải Châu ... | Giáo dục | 2024 |
918 | GK2.00514 | Nguyễn Chí Công | Tin học 9: Kết nối tri thức: sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công( tổng ch.b), Hà Đặng Cao Tùng(ch.b), Phan Anh, Nguyễn Hải Châu ... | Giáo dục | 2024 |
919 | GK2.00515 | Hà Huy Khoái | Toán 9: sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b), Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan(đồng ch.b), Nguyễn Cao Cường .... T.1 | Giáo dục | 2024 |
920 | GK2.00516 | Hà Huy Khoái | Toán 9: sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b), Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan(đồng ch.b), Nguyễn Cao Cường .... T.1 | Giáo dục | 2024 |
921 | GK2.00517 | Hà Huy Khoái | Toán 9: sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b), Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan(đồng ch.b), Nguyễn Cao Cường .... T.1 | Giáo dục | 2024 |
922 | GK2.00518 | Hà Huy Khoái | Toán 9: sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b), Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan(đồng ch.b), Nguyễn Cao Cường .... T.1 | Giáo dục | 2024 |
923 | GK2.00519 | Hà Huy Khoái | Toán 9: sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b), Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan(đồng ch.b), Nguyễn Cao Cường .... T.1 | Giáo dục | 2024 |
924 | GK2.00520 | Hà Huy Khoái | Toán 9: sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b), Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan(đồng ch.b), Nguyễn Cao Cường .... T.1 | Giáo dục | 2024 |
925 | GK2.00521 | Nguyễn Thị Toan | Giáo dục công dân 9/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b), Trần Thị Mai Phương (ch.b), Nguyễn Hà An, Nguyễn Thị Hoàng Anh ... | Giáo dục | 2024 |
926 | GK2.00522 | Nguyễn Thị Toan | Giáo dục công dân 9/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b), Trần Thị Mai Phương (ch.b), Nguyễn Hà An, Nguyễn Thị Hoàng Anh ... | Giáo dục | 2024 |
927 | GK2.00523 | Nguyễn Thị Toan | Giáo dục công dân 9/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b), Trần Thị Mai Phương (ch.b), Nguyễn Hà An, Nguyễn Thị Hoàng Anh ... | Giáo dục | 2024 |
928 | GK2.00524 | Nguyễn Thị Toan | Giáo dục công dân 9/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b), Trần Thị Mai Phương (ch.b), Nguyễn Hà An, Nguyễn Thị Hoàng Anh ... | Giáo dục | 2024 |
929 | GK2.00525 | Đinh Gia Lê | Mĩ Thuật 9: Sách giáo khoa/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b), Đoàn Thị Mỹ Hương(ch.b), Phạm Duy Anh,Trương Triều Dương | Giáo dục | 2024 |
930 | GK2.00526 | Đinh Gia Lê | Mĩ Thuật 9: Sách giáo khoa/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b), Đoàn Thị Mỹ Hương(ch.b), Phạm Duy Anh,Trương Triều Dương | Giáo dục | 2024 |
931 | GK2.00527 | Đinh Gia Lê | Mĩ Thuật 9: Sách giáo khoa/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b), Đoàn Thị Mỹ Hương(ch.b), Phạm Duy Anh,Trương Triều Dương | Giáo dục | 2024 |
932 | GK2.00528 | Đinh Gia Lê | Mĩ Thuật 9: Sách giáo khoa/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b), Đoàn Thị Mỹ Hương(ch.b), Phạm Duy Anh,Trương Triều Dương | Giáo dục | 2024 |
933 | GK2.00529 | Hoàng Long | Âm nhạc 9: Sách giáo khoa/ Hoàng Long (tổng ch.b kiêm ch.b), Vũ Mai Lan , Bùi Minh Hoa,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
934 | GK2.00530 | Hoàng Long | Âm nhạc 9: Sách giáo khoa/ Hoàng Long (tổng ch.b kiêm ch.b), Vũ Mai Lan , Bùi Minh Hoa,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
935 | GK2.00531 | Hoàng Long | Âm nhạc 9: Sách giáo khoa/ Hoàng Long (tổng ch.b kiêm ch.b), Vũ Mai Lan , Bùi Minh Hoa,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
936 | GK2.00532 | Hoàng Long | Âm nhạc 9: Sách giáo khoa/ Hoàng Long (tổng ch.b kiêm ch.b), Vũ Mai Lan , Bùi Minh Hoa,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
937 | GK2.00533 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b), Hồ Đắc Sơn(ch.b), Vũ Tuấn Anh, Nguyễn Xuân Đoàn ... | Giáo dục | 2024 |
938 | GK2.00534 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b), Hồ Đắc Sơn(ch.b), Vũ Tuấn Anh, Nguyễn Xuân Đoàn ... | Giáo dục | 2024 |
939 | GK2.00535 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b), Hồ Đắc Sơn(ch.b), Vũ Tuấn Anh, Nguyễn Xuân Đoàn ... | Giáo dục | 2024 |
940 | GK2.00536 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b), Hồ Đắc Sơn(ch.b), Vũ Tuấn Anh, Nguyễn Xuân Đoàn ... | Giáo dục | 2024 |
941 | GK2.00537 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 9: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (Tổng Ch.b.), Lương Quỳnh Trang (Ch.b.), Nguyễn Thị Chi... | Giáo dục | 2024 |
942 | GK2.00538 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 9: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (Tổng Ch.b.), Lương Quỳnh Trang (Ch.b.), Nguyễn Thị Chi... | Giáo dục | 2024 |
943 | GK2.00539 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 9: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (Tổng Ch.b.), Lương Quỳnh Trang (Ch.b.), Nguyễn Thị Chi... | Giáo dục | 2024 |
944 | GK2.00540 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 9: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (Tổng Ch.b.), Lương Quỳnh Trang (Ch.b.), Nguyễn Thị Chi... | Giáo dục | 2024 |