DANH MỤC SÁCH GIÁO KHOA

1GKHà Huy KhoáiToán 7/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan(ch.b), Cung Thế Anh .... T.2Giáo dục2022
2GK.00300Hoàng LongÂm nhạc 7/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.)...Giáo dục2022
3GK.00328Đinh Phương DuyGiáo dục công dân 6/ Đinh Phương Duy, Đào Thị Ngọc Minh, Huỳnh Văn Sơn (đồng ch.b.) ...Giáo dục2022
4GK1.00001Nguyễn Thị HạnhTiếng Việt 1: sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Hạnh (ch.b.), Nguyễn Thị Hương Giang, Nguyễn Lê Hằng,,,. T.1Giáo dục2020
5GK1.00002Nguyễn Thị HạnhTiếng Việt 1: sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Hạnh (ch.b.), Nguyễn Thị Hương Giang, Nguyễn Lê Hằng,,,. T.1Giáo dục2020
6GK1.00003Nguyễn Thị HạnhTiếng Việt 1: sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Hạnh (ch.b.), Nguyễn Thị Hương Giang, Nguyễn Lê Hằng,,,. T.1Giáo dục2020
7GK1.00004Nguyễn Thị HạnhTiếng Việt 1: sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Hạnh (ch.b.), Nguyễn Thị Hương Giang, Nguyễn Lê Hằng,,,. T.1Giáo dục2020
8GK1.00005Nguyễn Thị HạnhTiếng Việt 1: sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Hạnh (ch.b.), Nguyễn Thị Hương Giang, Nguyễn Lê Hằng,,,. T.1Giáo dục2020
9GK1.00006Nguyễn Thị HạnhTiếng Việt 1: sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Hạnh (ch.b.), Nguyễn Thị Hương Giang, Nguyễn Lê Hằng,,,. T.1Giáo dục2020
10GK1.00007Nguyễn Thị HạnhTiếng Việt 1: sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Hạnh (ch.b.), Nguyễn Thị Hương Giang, Nguyễn Lê Hằng,,,. T.1Giáo dục2020
11GK1.00008Nguyễn Thị HạnhTiếng Việt 1: sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Hạnh (ch.b.), Nguyễn Thị Hương Giang, Nguyễn Lê Hằng,,,. T.1Giáo dục2020
12GK1.00009Nguyễn Thị HạnhTiếng Việt 1: sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Hạnh (ch.b.), Nguyễn Thị Hương Giang, Nguyễn Lê Hằng,,,. T.1Giáo dục2020
13GK1.00010Nguyễn Thị HạnhTiếng Việt 1: sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Hạnh (ch.b.), Nguyễn Thị Hương Giang, Nguyễn Lê Hằng,,,. T.1Giáo dục2020
14GK1.00011Nguyễn Thị HạnhTiếng Việt 1: sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Hạnh (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Hương Giang, Nguyễn Lê Hằng,.... T.2Giáo dục2020
15GK1.00012Nguyễn Thị HạnhTiếng Việt 1: sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Hạnh (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Hương Giang, Nguyễn Lê Hằng,.... T.2Giáo dục2020
16GK1.00013Nguyễn Thị HạnhTiếng Việt 1: sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Hạnh (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Hương Giang, Nguyễn Lê Hằng,.... T.2Giáo dục2020
17GK1.00014Nguyễn Thị HạnhTiếng Việt 1: sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Hạnh (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Hương Giang, Nguyễn Lê Hằng,.... T.2Giáo dục2020
18GK1.00015Nguyễn Thị HạnhTiếng Việt 1: sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Hạnh (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Hương Giang, Nguyễn Lê Hằng,.... T.2Giáo dục2020
19GK1.00016Nguyễn Thị HạnhTiếng Việt 1: sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Hạnh (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Hương Giang, Nguyễn Lê Hằng,.... T.2Giáo dục2020
20GK1.00017Nguyễn Thị HạnhTiếng Việt 1: sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Hạnh (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Hương Giang, Nguyễn Lê Hằng,.... T.2Giáo dục2020
21GK1.00018Nguyễn Thị HạnhTiếng Việt 1: sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Hạnh (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Hương Giang, Nguyễn Lê Hằng,.... T.2Giáo dục2020
22GK1.00019Nguyễn Thị HạnhTiếng Việt 1: sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Hạnh (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Hương Giang, Nguyễn Lê Hằng,.... T.2Giáo dục2020
23GK1.00020Nguyễn Thị HạnhTiếng Việt 1: sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Hạnh (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Hương Giang, Nguyễn Lê Hằng,.... T.2Giáo dục2020
24GK1.00021Đinh Thế LụcToán 1/ Đinh Thế Lục (tổng ch.b.), Phan Doãn Thoại (ch.b.), Nguyễn Phương Anh.... T.1Giáo dục2020
25GK1.00022Đinh Thế LụcToán 1/ Đinh Thế Lục (tổng ch.b.), Phan Doãn Thoại (ch.b.), Nguyễn Phương Anh.... T.1Giáo dục2020
26GK1.00023Đinh Thế LụcToán 1/ Đinh Thế Lục (tổng ch.b.), Phan Doãn Thoại (ch.b.), Nguyễn Phương Anh.... T.1Giáo dục2020
27GK1.00024Đinh Thế LụcToán 1/ Đinh Thế Lục (tổng ch.b.), Phan Doãn Thoại (ch.b.), Nguyễn Phương Anh.... T.1Giáo dục2020
28GK1.00025Đinh Thế LụcToán 1/ Đinh Thế Lục (tổng ch.b.), Phan Doãn Thoại (ch.b.), Nguyễn Phương Anh.... T.1Giáo dục2020
29GK1.00026Đinh Thế LụcToán 1/ Đinh Thế Lục (tổng ch.b.), Phan Doãn Thoại (ch.b.), Nguyễn Phương Anh.... T.1Giáo dục2020
30GK1.00027Đinh Thế LụcToán 1/ Đinh Thế Lục (tổng ch.b.), Phan Doãn Thoại (ch.b.), Nguyễn Phương Anh.... T.1Giáo dục2020
31GK1.00028Đinh Thế LụcToán 1/ Đinh Thế Lục (tổng ch.b.), Phan Doãn Thoại (ch.b.), Nguyễn Phương Anh.... T.1Giáo dục2020
32GK1.00029Đinh Thế LụcToán 1/ Đinh Thế Lục (tổng ch.b.), Phan Doãn Thoại (ch.b.), Nguyễn Phương Anh.... T.1Giáo dục2020
33GK1.00030Đinh Thế LụcToán 1/ Đinh Thế Lục (tổng ch.b.), Phan Doãn Thoại (ch.b.), Nguyễn Phương Anh.... T.1Giáo dục2020
34GK1.00031Đinh Thế LụcToán 1: Sách giáo khoa/ Đinh Thế Lục (tổng ch.b.), Phan Doãn Thoại (ch.b.), Nguyễn Phương Anh.... T.2Giáo dục2020
35GK1.00032Đinh Thế LụcToán 1: Sách giáo khoa/ Đinh Thế Lục (tổng ch.b.), Phan Doãn Thoại (ch.b.), Nguyễn Phương Anh.... T.2Giáo dục2020
36GK1.00033Đinh Thế LụcToán 1: Sách giáo khoa/ Đinh Thế Lục (tổng ch.b.), Phan Doãn Thoại (ch.b.), Nguyễn Phương Anh.... T.2Giáo dục2020
37GK1.00034Đinh Thế LụcToán 1: Sách giáo khoa/ Đinh Thế Lục (tổng ch.b.), Phan Doãn Thoại (ch.b.), Nguyễn Phương Anh.... T.2Giáo dục2020
38GK1.00035Đinh Thế LụcToán 1: Sách giáo khoa/ Đinh Thế Lục (tổng ch.b.), Phan Doãn Thoại (ch.b.), Nguyễn Phương Anh.... T.2Giáo dục2020
39GK1.00036Đinh Thế LụcToán 1: Sách giáo khoa/ Đinh Thế Lục (tổng ch.b.), Phan Doãn Thoại (ch.b.), Nguyễn Phương Anh.... T.2Giáo dục2020
40GK1.00037Đinh Thế LụcToán 1: Sách giáo khoa/ Đinh Thế Lục (tổng ch.b.), Phan Doãn Thoại (ch.b.), Nguyễn Phương Anh.... T.2Giáo dục2020
41GK1.00038Đinh Thế LụcToán 1: Sách giáo khoa/ Đinh Thế Lục (tổng ch.b.), Phan Doãn Thoại (ch.b.), Nguyễn Phương Anh.... T.2Giáo dục2020
42GK1.00039Đinh Thế LụcToán 1: Sách giáo khoa/ Đinh Thế Lục (tổng ch.b.), Phan Doãn Thoại (ch.b.), Nguyễn Phương Anh.... T.2Giáo dục2020
43GK1.00040Đinh Thế LụcToán 1: Sách giáo khoa/ Đinh Thế Lục (tổng ch.b.), Phan Doãn Thoại (ch.b.), Nguyễn Phương Anh.... T.2Giáo dục2020
44GK1.00041Nguyễn Hữu ĐĩnhTự nhiên và Xã hội 1: Sách giáo khoa/ Nguyễn Hữu Đĩnh (T.ch.b.),Phan Thanh Hà (ch.b), Nguyễn Thị Thu Hằng, Nguyễn Hồng LiênGiáo dục2020
45GK1.00042Nguyễn Hữu ĐĩnhTự nhiên và Xã hội 1: Sách giáo khoa/ Nguyễn Hữu Đĩnh (T.ch.b.),Phan Thanh Hà (ch.b), Nguyễn Thị Thu Hằng, Nguyễn Hồng LiênGiáo dục2020
46GK1.00043Nguyễn Hữu ĐĩnhTự nhiên và Xã hội 1: Sách giáo khoa/ Nguyễn Hữu Đĩnh (T.ch.b.),Phan Thanh Hà (ch.b), Nguyễn Thị Thu Hằng, Nguyễn Hồng LiênGiáo dục2020
47GK1.00044Nguyễn Hữu ĐĩnhTự nhiên và Xã hội 1: Sách giáo khoa/ Nguyễn Hữu Đĩnh (T.ch.b.),Phan Thanh Hà (ch.b), Nguyễn Thị Thu Hằng, Nguyễn Hồng LiênGiáo dục2020
48GK1.00045Nguyễn Hữu ĐĩnhTự nhiên và Xã hội 1: Sách giáo khoa/ Nguyễn Hữu Đĩnh (T.ch.b.),Phan Thanh Hà (ch.b), Nguyễn Thị Thu Hằng, Nguyễn Hồng LiênGiáo dục2020
49GK1.00046Nguyễn Hữu ĐĩnhTự nhiên và Xã hội 1: Sách giáo khoa/ Nguyễn Hữu Đĩnh (T.ch.b.),Phan Thanh Hà (ch.b), Nguyễn Thị Thu Hằng, Nguyễn Hồng LiênGiáo dục2020
50GK1.00047Nguyễn Hữu ĐĩnhTự nhiên và Xã hội 1: Sách giáo khoa/ Nguyễn Hữu Đĩnh (T.ch.b.),Phan Thanh Hà (ch.b), Nguyễn Thị Thu Hằng, Nguyễn Hồng LiênGiáo dục2020
51GK1.00048Nguyễn Hữu ĐĩnhTự nhiên và Xã hội 1: Sách giáo khoa/ Nguyễn Hữu Đĩnh (T.ch.b.),Phan Thanh Hà (ch.b), Nguyễn Thị Thu Hằng, Nguyễn Hồng LiênGiáo dục2020
52GK1.00049Nguyễn Hữu ĐĩnhTự nhiên và Xã hội 1: Sách giáo khoa/ Nguyễn Hữu Đĩnh (T.ch.b.),Phan Thanh Hà (ch.b), Nguyễn Thị Thu Hằng, Nguyễn Hồng LiênGiáo dục2020
53GK1.00050Nguyễn Hữu ĐĩnhTự nhiên và Xã hội 1: Sách giáo khoa/ Nguyễn Hữu Đĩnh (T.ch.b.),Phan Thanh Hà (ch.b), Nguyễn Thị Thu Hằng, Nguyễn Hồng LiênGiáo dục2020
54GK1.00051Nguyễn Thị Mỹ LộcĐạo đức 1: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Huỳnh Văn Sơn (ch.b.), Nguyễn Thị Mỹ Hạnh...Giáo dục2020
55GK1.00052Nguyễn Thị Mỹ LộcĐạo đức 1: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Huỳnh Văn Sơn (ch.b.), Nguyễn Thị Mỹ Hạnh...Giáo dục2020
56GK1.00053Nguyễn Thị Mỹ LộcĐạo đức 1: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Huỳnh Văn Sơn (ch.b.), Nguyễn Thị Mỹ Hạnh...Giáo dục2020
57GK1.00054Nguyễn Thị Mỹ LộcĐạo đức 1: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Huỳnh Văn Sơn (ch.b.), Nguyễn Thị Mỹ Hạnh...Giáo dục2020
58GK1.00055Nguyễn Thị Mỹ LộcĐạo đức 1: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Huỳnh Văn Sơn (ch.b.), Nguyễn Thị Mỹ Hạnh...Giáo dục2020
59GK1.00056Nguyễn Thị Mỹ LộcĐạo đức 1: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Huỳnh Văn Sơn (ch.b.), Nguyễn Thị Mỹ Hạnh...Giáo dục2020
60GK1.00057Nguyễn Thị Mỹ LộcĐạo đức 1: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Huỳnh Văn Sơn (ch.b.), Nguyễn Thị Mỹ Hạnh...Giáo dục2020
61GK1.00058Nguyễn Thị Mỹ LộcĐạo đức 1: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Huỳnh Văn Sơn (ch.b.), Nguyễn Thị Mỹ Hạnh...Giáo dục2020
62GK1.00059Nguyễn Thị Mỹ LộcĐạo đức 1: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Huỳnh Văn Sơn (ch.b.), Nguyễn Thị Mỹ Hạnh...Giáo dục2020
63GK1.00060Nguyễn Thị Mỹ LộcĐạo đức 1: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Huỳnh Văn Sơn (ch.b.), Nguyễn Thị Mỹ Hạnh...Giáo dục2020
64GK1.00061Lưu Thu ThuỷHoạt động trải nghiệm 1: sách giáo khoa/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Nguyễn Thuỵ Anh (ch.b.), Bùi Thị Hương Liên...[et al]Giáo dục2020
65GK1.00062Lưu Thu ThuỷHoạt động trải nghiệm 1: sách giáo khoa/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Nguyễn Thuỵ Anh (ch.b.), Bùi Thị Hương Liên...[et al]Giáo dục2020
66GK1.00063Lưu Thu ThuỷHoạt động trải nghiệm 1: sách giáo khoa/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Nguyễn Thuỵ Anh (ch.b.), Bùi Thị Hương Liên...[et al]Giáo dục2020
67GK1.00064Lưu Thu ThuỷHoạt động trải nghiệm 1: sách giáo khoa/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Nguyễn Thuỵ Anh (ch.b.), Bùi Thị Hương Liên...[et al]Giáo dục2020
68GK1.00065Lưu Thu ThuỷHoạt động trải nghiệm 1: sách giáo khoa/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Nguyễn Thuỵ Anh (ch.b.), Bùi Thị Hương Liên...[et al]Giáo dục2020
69GK1.00066Lưu Thu ThuỷHoạt động trải nghiệm 1: sách giáo khoa/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Nguyễn Thuỵ Anh (ch.b.), Bùi Thị Hương Liên...[et al]Giáo dục2020
70GK1.00067Lưu Thu ThuỷHoạt động trải nghiệm 1: sách giáo khoa/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Nguyễn Thuỵ Anh (ch.b.), Bùi Thị Hương Liên...[et al]Giáo dục2020
71GK1.00068Lưu Thu ThuỷHoạt động trải nghiệm 1: sách giáo khoa/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Nguyễn Thuỵ Anh (ch.b.), Bùi Thị Hương Liên...[et al]Giáo dục2020
72GK1.00069Lưu Thu ThuỷHoạt động trải nghiệm 1: sách giáo khoa/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Nguyễn Thuỵ Anh (ch.b.), Bùi Thị Hương Liên...[et al]Giáo dục2020
73GK1.00070Lưu Thu ThuỷHoạt động trải nghiệm 1: sách giáo khoa/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Nguyễn Thuỵ Anh (ch.b.), Bùi Thị Hương Liên...[et al]Giáo dục2020
74GK1.00071Hồ Đắc SơnGiáo dục thể chất 1: Sách giáo khoa/ Hồ Đắc Sơn (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Hà, Nguyễn Thành Trung, Nguyễn Duy TuyếnGiáo dục2020
75GK1.00072Hồ Đắc SơnGiáo dục thể chất 1: Sách giáo khoa/ Hồ Đắc Sơn (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Hà, Nguyễn Thành Trung, Nguyễn Duy TuyếnGiáo dục2020
76GK1.00073Hồ Đắc SơnGiáo dục thể chất 1: Sách giáo khoa/ Hồ Đắc Sơn (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Hà, Nguyễn Thành Trung, Nguyễn Duy TuyếnGiáo dục2020
77GK1.00074Hồ Đắc SơnGiáo dục thể chất 1: Sách giáo khoa/ Hồ Đắc Sơn (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Hà, Nguyễn Thành Trung, Nguyễn Duy TuyếnGiáo dục2020
78GK1.00075Hồ Đắc SơnGiáo dục thể chất 1: Sách giáo khoa/ Hồ Đắc Sơn (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Hà, Nguyễn Thành Trung, Nguyễn Duy TuyếnGiáo dục2020
79GK1.00076Hồ Đắc SơnGiáo dục thể chất 1: Sách giáo khoa/ Hồ Đắc Sơn (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Hà, Nguyễn Thành Trung, Nguyễn Duy TuyếnGiáo dục2020
80GK1.00077Hồ Đắc SơnGiáo dục thể chất 1: Sách giáo khoa/ Hồ Đắc Sơn (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Hà, Nguyễn Thành Trung, Nguyễn Duy TuyếnGiáo dục2020
81GK1.00078Hồ Đắc SơnGiáo dục thể chất 1: Sách giáo khoa/ Hồ Đắc Sơn (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Hà, Nguyễn Thành Trung, Nguyễn Duy TuyếnGiáo dục2020
82GK1.00079Hồ Đắc SơnGiáo dục thể chất 1: Sách giáo khoa/ Hồ Đắc Sơn (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Hà, Nguyễn Thành Trung, Nguyễn Duy TuyếnGiáo dục2020
83GK1.00080Hồ Đắc SơnGiáo dục thể chất 1: Sách giáo khoa/ Hồ Đắc Sơn (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Hà, Nguyễn Thành Trung, Nguyễn Duy TuyếnGiáo dục2020
84GK1.00081Nguyễn Thị NhungMĩ thuật 1: Sách giáo khoa/ Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Thị Nhung (ch.b.), Lương Thanh Khiết...Giáo dục việt Nam2020
85GK1.00082Nguyễn Thị NhungMĩ thuật 1: Sách giáo khoa/ Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Thị Nhung (ch.b.), Lương Thanh Khiết...Giáo dục việt Nam2020
86GK1.00083Nguyễn Thị NhungMĩ thuật 1: Sách giáo khoa/ Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Thị Nhung (ch.b.), Lương Thanh Khiết...Giáo dục việt Nam2020
87GK1.00084Nguyễn Thị NhungMĩ thuật 1: Sách giáo khoa/ Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Thị Nhung (ch.b.), Lương Thanh Khiết...Giáo dục việt Nam2020
88GK1.00085Nguyễn Thị NhungMĩ thuật 1: Sách giáo khoa/ Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Thị Nhung (ch.b.), Lương Thanh Khiết...Giáo dục việt Nam2020
89GK1.00086Nguyễn Thị NhungMĩ thuật 1: Sách giáo khoa/ Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Thị Nhung (ch.b.), Lương Thanh Khiết...Giáo dục việt Nam2020
90GK1.00087Nguyễn Thị NhungMĩ thuật 1: Sách giáo khoa/ Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Thị Nhung (ch.b.), Lương Thanh Khiết...Giáo dục việt Nam2020
91GK1.00088Nguyễn Thị NhungMĩ thuật 1: Sách giáo khoa/ Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Thị Nhung (ch.b.), Lương Thanh Khiết...Giáo dục việt Nam2020
92GK1.00089Nguyễn Thị NhungMĩ thuật 1: Sách giáo khoa/ Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Thị Nhung (ch.b.), Lương Thanh Khiết...Giáo dục việt Nam2020
93GK1.00090Nguyễn Thị NhungMĩ thuật 1: Sách giáo khoa/ Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Thị Nhung (ch.b.), Lương Thanh Khiết...Giáo dục việt Nam2020
94GK1.00091TRẦN DIÊN HIỂNToán 1: Sách giáo khoa (Bản mẫu)/ Trần Diên Hiền (tổng ch.b.), , Nguyễn Đình Khuê, Đào Thái Lai.... T.1Giáo dục việt Nam2020
95GK1.00092Toán 1: Sách giáo khoa (Bản mẫu)/ Trần Diên Hiền (tổng ch.b.), , Nguyễn Đình Khuê, Đào Thái Lai.... T.2Giáo dục việt Nam2020
96GK1.00093Đỗ Việt HùngTiếng Việt 1 (Bản in thử)/ Đỗ Việt Hùng ( Tổng ch.b.), Lê Phương Nga(c.b), Thạch Thị Lan Anh,.... T.1Giáo dục Việt Nam2020
97GK1.00094Đỗ Việt HùngTiếng Việt 1 (Bản in thử): Sách giáo khoa/ Đỗ Việt Hùng (Tổng ch.b), Lê Phương Nga (ch.b), Thạch Thị Lan Anh.. T.2Giáo dục2020
98GK1.00095Bùi Ngọc DiệpHoạt động trải nghiệm 1 (Bản mẫu): Sách giáo khoa/ Bùi Ngọc Diệp, Phó Đức Hoà (ch.b.), Nguyễn Hà My...Giáo dục2020
99GK1.00096Đinh Thị Kim ThoaHoạt động trải nghiệm 1 (Bản mẫu): Sách giáo khoa/ Đinh Thị Kim Thoa (ch.b.), Bùi Ngọc Diệp, Vũ Phương Liên...Giáo dục2020
100GK1.00097Phạm QuỳnhĐạo đức 1 (Bản in thử): Sách giáo khoa/ Phạm Quỳnh (ch.b.), Trần Thị Thuỳ Dung, Nguyễn Hà My, Nguyễn Huyền TrangGiáo dục2020
101GK1.00098Đặng Châu AnhÂm nhạc 1 (Bản in Thử): Sách giáo khoa/ Đặng Châu Anh, Lê Anh Tuấn (đồng ch.b.), Lương Diệu Ánh...Giáo dục2020
102GK1.00099NGUYỄN MINH THUYẾTTiếng Việt 1 (Bản in thử)/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Nguyễn Thị Ly Kha, Lê Hữu Tỉnh. T.1Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh2019
103GK1.00100Nguyễn Minh ThuyếtTiếng Việt 1 (Bản in thử): sách giáo khoa/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Thị Minh Hương, Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga. T.2Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh2019
104GK1.00101Đỗ Đức TháiToán 1 (Bản in thử): Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Đỗ Đức Thái (Tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh...Đại học Sư phạm2020
105GK1.00102Mai Sỹ TuấnTự nhiên và Xã hội 1(Bản in thử): Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.). Nguyễn Tuyết Nga...Đại học Sư phạm2020
106GK1.00103Phạm Văn TuyếnMĩ thuật 1(Bản mẫu): Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Phạm Văn Tuyến (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Đông (ch.b.), Phạm Đình Bình...Đại học Sư phạm2020
107GK1.00104Lưu Thu ThuỷĐạo đức 1 (Bản in thử): Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Việt Hà, Ngô Vũ Thu Hằng...Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh2020
108GK1.00105Lê Anh TuấnÂm nhạc 1 (Bản in Thử): Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Lê Anh Tuấn (tổng ch.b.), Đỗ Thanh HiênĐại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh2020
109GK1.00106Nguyễn Dục QuangHoạt động trải nghiệm 1 (Bản mẫu): Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng, Phạm Quang Tiệp, Ngô Quang QuếĐại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh2020
110GK1.00107Đặng Ngọc QuangGiáo dục thể chất 1( Bản mẫu): Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Đặng Ngọc Quang (tổng ch.b., ch.b.), Nguyễn Công TrườngĐại học Sư phạm2020
111GK1.00108Trần Nam DũngToán 1 (Bản mẫu): Sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (T ch.b.), Khúc Thành Chính ( C b), Đinh Thị Xuân Dung, Nguyên Kính Đức,..Giáo dục việt Nam2020
112GK1.00109Bùi Mạnh HùngTiếng Việt 1: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ly Kha (Ch.b.), Nguyễn Lương Hải Như,....... T.1Giáo dục Việt Nam2019
113GK1.00110Bùi Mạnh HùngTiếng Việt 1(Bản mẫu): Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ly Kha (ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo.... T.2Giáo dục2019
114GK1.00111Đỗ Xuân HộiTự nhiên và Xã hội 1(Bản mẫu)/ Đỗ Xuân Hội (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng (ch.b.), Phạm Phương Anh...Giáo dục2019
115GK1.00112Vũ Quang TuyênHoạt động trải nghiệm 1 (Bản mẫu): sách giáo khoa/ Vũ Quang Tuyên (tổng ch.b.), Nguyễn Hữu Tâm (ch.b.), Nguyễn Thị Hà Liên, Lê Phương TríGiáo dục2019
116GK1.00113Đinh Phương DungĐạo đức 1 (Bản mẫu): Sách giáo khoa/ Đinh Phương Dung (tổng ch.b.), Trần Thanh Bình (ch.b.), Trần Minh Hường...Giáo dục2019
117GK1.00114Hồ Ngọc KhảiÂm nhạc 1 (Bản mẫu)/ Hồ Ngọc Khải (tổng ch.b.), Nguyễn Đăng Bửu, Trần Ngọc HưngGiáo dục2020
118GK1.00115Nguyễn Xuân TiênMĩ thuật 1(Bản mẫu): sách giáo khoa/ Nguyễn Xuân Tiên (tổng ch.b.), Hoàng Minh Phúc (ch.b.), Nguyễn Thị Hiền...Giáo dục2019
119GK1.00116Phạm Thị Lệ HằngGiáo dục thể chất 1: sách giáo khoa/ Phạm Thị Lệ Hằng (ch.b.), Bùi Ngọc Bích, Trần Thanh Dũng...Giáo dục2019
120GK1.00117Bùi Mạnh HùngTiếng Việt 1(Bản mẫu): sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Lê Thị Lan Anh, Nguyễn Thị Ngân Hoa.... T.1Giáo dục2019
121GK1.00118Bùi Mạnh HùngTiếng Việt 1 - tập 2 (Bản mẫu): Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b. kiêm Ch.b), Vũ Kim Bảng, Trịnh Cẩm Lan, .... T.2Giáo dục Việt Nam2019
122GK1.00119Hà Huy KhoáiToán 1 (Bản mẫu): sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.1Giáo dục2019
123GK1.00120Hà Huy KhoáiToán 1 (Bản mẫu): sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.2Giáo dục2019
124GK1.00121Nguyễn Thị ToanĐạo đức 1 (Bản mẫu): sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Toan(tổng ch.b.), Trần Thành Nam(ch.b.), Lê Thị Tuyết Mai, Lục Thị NgaGiáo dục2019
125GK1.00123Vũ Văn HùngTự nhiên và Xã hội 1(Bản mẫu): sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thấn (ch.b.), Đào Thị Hồng...Giáo dục2019
126GK1.00124Mĩ thuật 1(Bản mẫu): sách giáo khoa/ Đinh Gia Lê(tổng ch.b.), Trần Thị Biển (ch.b.), Phạm Duy AnhGiáo dục2019
127GK1.00125Nguyễn Duy QuyếtGiáo dục thể chất 1( Bản mẫu): Sách giáo khoa/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Lê Anh Thơ (ch.b.), Đỗ Mạnh Hưng...[et al]Giáo dục2019
128GK1.00126Mai Ngọc ChừEm nói Tiếng Việt 1: Dành cho học sinh lớp 1 vùng dân tộc thiểu số/ Mai Ngọc Chừ (ch.b.), Hoàng Thị Lý, Nguyễn Thị Kim AnhGiáo dục Việt Nam2020
129GK1.00127Mai Ngọc ChừEm nói Tiếng Việt 1: Dành cho học sinh lớp 1 vùng dân tộc thiểu số/ Mai Ngọc Chừ (ch.b.), Hoàng Thị Lý, Nguyễn Thị Kim AnhGiáo dục Việt Nam2020
130GK1.00128Mai Ngọc ChừEm nói Tiếng Việt 1: Dành cho học sinh lớp 1 vùng dân tộc thiểu số/ Mai Ngọc Chừ (ch.b.), Hoàng Thị Lý, Nguyễn Thị Kim AnhGiáo dục Việt Nam2020
131GK1.00129Mai Ngọc ChừEm nói Tiếng Việt 1: Dành cho học sinh lớp 1 vùng dân tộc thiểu số/ Mai Ngọc Chừ (ch.b.), Hoàng Thị Lý, Nguyễn Thị Kim AnhGiáo dục Việt Nam2020
132GK1.00130Mai Ngọc ChừEm nói Tiếng Việt 1: Dành cho học sinh lớp 1 vùng dân tộc thiểu số/ Mai Ngọc Chừ (ch.b.), Hoàng Thị Lý, Nguyễn Thị Kim AnhGiáo dục Việt Nam2020
133GK1.00131Mai Ngọc ChừEm nói Tiếng Việt 1: Dành cho học sinh lớp 1 vùng dân tộc thiểu số/ Mai Ngọc Chừ (ch.b.), Hoàng Thị Lý, Nguyễn Thị Kim AnhGiáo dục Việt Nam2020
134GK1.00132Mai Ngọc ChừEm nói Tiếng Việt 1: Dành cho học sinh lớp 1 vùng dân tộc thiểu số/ Mai Ngọc Chừ (ch.b.), Hoàng Thị Lý, Nguyễn Thị Kim AnhGiáo dục Việt Nam2020
135GK1.00133Mai Ngọc ChừTăng cường Tiếng Việt 2: Tài liệu dành cho học sinh lớp 2 vùng dân tộc thiểu số/ Mai Ngọc Chừ, Nguyễn Thị Phương Thảo (ch.b.), Nguyễn Thị Kim Oanh...Giáo dục2020
136GK1.00134Mai Ngọc ChừTăng cường Tiếng Việt 2: Tài liệu dành cho học sinh lớp 2 vùng dân tộc thiểu số/ Mai Ngọc Chừ, Nguyễn Thị Phương Thảo (ch.b.), Nguyễn Thị Kim Oanh...Giáo dục2020
137GK1.00135Mai Ngọc ChừTăng cường Tiếng Việt 2: Tài liệu dành cho học sinh lớp 2 vùng dân tộc thiểu số/ Mai Ngọc Chừ, Nguyễn Thị Phương Thảo (ch.b.), Nguyễn Thị Kim Oanh...Giáo dục2020
138GK1.00136Mai Ngọc ChừTăng cường Tiếng Việt 2: Tài liệu dành cho học sinh lớp 2 vùng dân tộc thiểu số/ Mai Ngọc Chừ, Nguyễn Thị Phương Thảo (ch.b.), Nguyễn Thị Kim Oanh...Giáo dục2020
139GK1.00138Mai Ngọc ChừTăng cường Tiếng Việt 5: Tài liệu dành cho học sinh lớp 5 vùng dân tộc thiểu số/ Mai Ngọc Chừ, Nguyễn Thị Phương Thảo (ch.b.), Thạch Thị Lan Anh...Giáo dục Việt Nam2023
140GK1.00139Bùi Mạnh HùngTiếng Việt 1: sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Lê Thị Lan Anh, Nguyễn Thị Ngân Hoa.... T.1Giáo dục2021
141GK1.00140Bùi Mạnh HùngTiếng Việt 1: sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Lê Thị Lan Anh, Nguyễn Thị Ngân Hoa.... T.1Giáo dục2021
142GK1.00141Bùi Mạnh HùngTiếng Việt 1: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b kiêm ch.b.), Lê Thị Lan Anh, Nguyễn Thị Ngân Hoa.... T.1Giáo dục Việt Nam2023
143GK1.00142Bùi Mạnh HùngTiếng Việt 1: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b kiêm ch.b.), Lê Thị Lan Anh, Nguyễn Thị Ngân Hoa.... T.1Giáo dục Việt Nam2023
144GK1.00143Bùi Mạnh HùngTiếng Việt 1 tập 2: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Vũ Kim Bảng, Trịnh Cẩm Lan.... T.2Giáo dục Việt Nam2021
145GK1.00144Bùi Mạnh HùngTiếng Việt 1 tập 2: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Vũ Kim Bảng, Trịnh Cẩm Lan.... T.2Giáo dục Việt Nam2021
146GK1.00145Bùi Mạnh HùngTiếng Việt 1 tập 2: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Vũ Kim Bảng, Trịnh Cẩm Lan.... T.2Giáo dục Việt Nam2021
147GK1.00146Bùi Mạnh HùngTiếng Việt 1 tập 2: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Vũ Kim Bảng, Trịnh Cẩm Lan.... T.2Giáo dục Việt Nam2023
148GK1.00147Bùi Mạnh HùngTiếng Việt 1 tập 2: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Vũ Kim Bảng, Trịnh Cẩm Lan.... T.2Giáo dục Việt Nam2023
149GK1.00148Hà Huy KhoáiToán 1/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.1Giáo dục2021
150GK1.00149Hà Huy KhoáiToán 1: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (Tổng ch.b), Lê Anh Vinh ch.b, Nguyễn Áng,.... T.1Giáo dục Việt Nam2022
151GK1.00150Hà Huy KhoáiToán 1: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (Tổng ch.b), Lê Anh Vinh ch.b, Nguyễn Áng,.... T.1Giáo dục Việt Nam2022
152GK1.00151Hà Huy KhoáiToán 1/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.1Giáo dục2023
153GK1.00152Hà Huy KhoáiToán 1/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.1Giáo dục2023
154GK1.00153Hà Huy KhoáiToán 1/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.1Giáo dục2023
155GK1.00154Hà Huy KhoáiToán 1/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.2Giáo dục2021
156GK1.00155Hà Huy KhoáiToán 1/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.2Giáo dục2021
157GK1.00156Hà Huy KhoáiToán 1/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.2Giáo dục2021
158GK1.00157Hà Huy KhoáiToán 1: sách học sinh/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.2Giáo dục2022
159GK1.00158Hà Huy KhoáiToán 1/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.2Giáo dục2023
160GK1.00159Hà Huy KhoáiToán 1/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.2Giáo dục2023
161GK1.00160Nguyễn Thị ToanĐạo đức 1: sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (ch.b.), Lê Thị Tuyết Mai, Lục Thị NgaGiáo dục2021
162GK1.00161Nguyễn Thị ToanĐạo đức 1: sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (ch.b.), Lê Thị Tuyết Mai, Lục Thị NgaGiáo dục2021
163GK1.00162Nguyễn Thị ToanĐạo đức 1: sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (ch.b.), Lê Thị Tuyết Mai, Lục Thị NgaGiáo dục2022
164GK1.00165Đỗ Thị Minh ChínhÂm nhạc 1: sách giáo khoa/ Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Mai Linh Chi, Nguyễn Thị Phương Mai...Giáo dục2021
165GK1.00166Đỗ Thị Minh ChínhÂm nhạc 1: sách giáo khoa/ Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Mai Linh Chi, Nguyễn Thị Phương Mai...Giáo dục2021
166GK1.00167Đỗ Thị Minh ChínhÂm nhạc 1: sách giáo khoa/ Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Mai Linh Chi, Nguyễn Thị Phương Mai...Giáo dục2021
167GK1.00168Đỗ Thị Minh ChínhÂm nhạc 1: sách giáo khoa/ Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Mai Linh Chi, Nguyễn Thị Phương Mai...Giáo dục2021
168GK1.00169Đỗ Thị Minh ChínhÂm nhạc 1: Sách giáo khoa/ Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Mai Linh Chi, Nguyễn Thị Phương Mai...Giáo dục Việt Nam2023
169GK1.00170Đỗ Thị Minh ChínhÂm nhạc 1: Sách giáo khoa/ Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Mai Linh Chi, Nguyễn Thị Phương Mai...Giáo dục Việt Nam2023
170GK1.00171Nguyễn Xuân TiênMĩ thuật 1: sách giáo khoa/ Nguyễn Xuân Tiên (tổng ch.b.), Hoàng Minh Phúc (ch.b.), Nguyễn Thị Hiền...Giáo dục2021
171GK1.00172Nguyễn Xuân TiênMĩ thuật 1: sách giáo khoa/ Nguyễn Xuân Tiên (tổng ch.b.), Hoàng Minh Phúc (ch.b.), Nguyễn Thị Hiền...Giáo dục2021
172GK1.00173Nguyễn Xuân TiênMĩ thuật 1: sách giáo khoa/ Nguyễn Xuân Tiên (tổng ch.b.), Hoàng Minh Phúc (ch.b.), Nguyễn Thị Hiền...Giáo dục2021
173GK1.00174Nguyễn Xuân TiênMĩ thuật 1/ Nguyễn Xuân Tiên (tổng ch.b.), Hoàng Minh Phúc (ch.b.), Nguyễn Thị Hiền...Giáo dục2022
174GK1.00175Nguyễn Xuân TiênMĩ thuật 1/ Nguyễn Xuân Tiên (tổng ch.b.), Hoàng Minh Phúc (ch.b.), Nguyễn Thị Hiền...Giáo dục2023
175GK1.00176Nguyễn Xuân TiênMĩ thuật 1/ Nguyễn Xuân Tiên (tổng ch.b.), Hoàng Minh Phúc (ch.b.), Nguyễn Thị Hiền...Giáo dục2023
176GK1.00177Vũ Văn HùngTự nhiên và xã hội 1: sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thấn (ch.b.), Đào Thị Hồng...Giáo dục2021
177GK1.00178Vũ Văn HùngTự nhiên và xã hội 1: sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thấn (ch.b.), Đào Thị Hồng...Giáo dục2021
178GK1.00179Vũ Văn HùngTự nhiên và xã hội 1: sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thấn (ch.b.), Đào Thị Hồng...Giáo dục2021
179GK1.00180Vũ Văn HùngTự nhiên và xã hội 1/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thấn (ch.b.), Đào Thị Hồng...Giáo dục2023
180GK1.00181Bùi Sỹ TụngHoạt động trải nghiệm 1: Sách giáo khoa/ Bùi Sỹ Tụng (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Vũ Thị Lan Anh...Giáo dục2021
181GK1.00182Bùi Sỹ TụngHoạt động trải nghiệm 1: Sách giáo khoa/ Bùi Sỹ Tụng (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Vũ Thị Lan Anh...Giáo dục2021
182GK1.00183Hoạt động trải nghiệm 1/ Bùi Sỹ Tụng (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Vũ Thị Lan Anh...Giáo dục2022
183GK1.00184Bùi Sỹ TụngHoạt động trải nghiệm 1: Sách giáo khoa/ Bùi Sỹ Tụng (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Vũ Thị Lan Anh...Giáo dục2023
184GK1.00185Nguyễn Duy QuyếtGiáo dục thể chất 1: Sách giáo khoa/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Lê Anh Thơ (ch.b.), Đỗ Mạnh Hưng...Giáo dục Việt Nam2021
185GK1.00186Nguyễn Duy QuyếtGiáo dục thể chất 1: Sách giáo khoa/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Lê Anh Thơ (ch.b.), Đỗ Mạnh Hưng...Giáo dục Việt Nam2021
186GK1.00187Nguyễn Duy QuyếtGiáo dục thể chất 1: Sách giáo khoa/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Lê Anh Thơ (ch.b.), Đỗ Mạnh Hưng...Giáo dục Việt Nam2021
187GK1.00188Nguyễn Duy QuyếtGiáo dục thể chất 1: Sách giáo khoa/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Lê Anh Thơ (ch.b.), Đỗ Mạnh Hưng...Giáo dục Việt Nam2023
188GK1.00189Nguyễn Duy QuyếtGiáo dục thể chất 1: Sách giáo khoa/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Lê Anh Thơ (ch.b.), Đỗ Mạnh Hưng...Giáo dục Việt Nam2023
189GK1.00190Nguyễn Thị ToanĐạo đức 2: sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Anh...Giáo dục2021
190GK1.00191Nguyễn Thị ToanĐạo đức 2: sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Anh...Giáo dục2021
191GK1.00192Nguyễn Thị ToanĐạo đức 2: sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Anh...Giáo dục2021
192GK1.00193Nguyễn Thị ToanĐạo đức 2: sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Anh...Giáo dục2021
193GK1.00194Hoàng LongÂm nhạc 2/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình...Giáo dục2021
194GK1.00195Hoàng LongÂm nhạc 2/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình...Giáo dục2021
195GK1.00196Hoàng LongÂm nhạc 2/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình...Giáo dục2021
196GK1.00197Hoàng LongÂm nhạc 2/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình...Giáo dục2021
197GK1.00198Vũ Văn HùngTự nhiên và Xã hội 2: sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thấn (ch.b.), Đào Thị Hồng...Giáo dục2021
198GK1.00199Vũ Văn HùngTự nhiên và Xã hội 2: sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thấn (ch.b.), Đào Thị Hồng...Giáo dục2021
199GK1.00200Vũ Văn HùngTự nhiên và Xã hội 2: sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thấn (ch.b.), Đào Thị Hồng...Giáo dục2021
200GK1.00201Vũ Văn HùngTự nhiên và Xã hội 2: sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thấn (ch.b.), Đào Thị Hồng...Giáo dục2021
201GK1.00202Lưu Thu ThuỷHoạt động trải nghiệm 2: sách giáo khoa/ Lưu Thu Thuỷ, Bùi Sỹ Tụng (tổng ch.b.), Nguyễn Thuỵ Anh (ch.b.)...Giáo dục2021
202GK1.00203Lưu Thu ThuỷHoạt động trải nghiệm 2: sách giáo khoa/ Lưu Thu Thuỷ, Bùi Sỹ Tụng (tổng ch.b.), Nguyễn Thuỵ Anh (ch.b.)...Giáo dục2021
203GK1.00204Lưu Thu ThuỷHoạt động trải nghiệm 2: sách giáo khoa/ Lưu Thu Thuỷ, Bùi Sỹ Tụng (tổng ch.b.), Nguyễn Thuỵ Anh (ch.b.)...Giáo dục2021
204GK1.00205Lưu Thu ThuỷHoạt động trải nghiệm 2: sách giáo khoa/ Lưu Thu Thuỷ, Bùi Sỹ Tụng (tổng ch.b.), Nguyễn Thuỵ Anh (ch.b.)...Giáo dục2021
205GK1.00206Nguyễn Thị NhungMĩ thuật 2: sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (ch.b.)...Giáo dục2021
206GK1.00207Nguyễn Thị NhungMĩ thuật 2: sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (ch.b.)...Giáo dục2021
207GK1.00208Nguyễn Thị NhungMĩ thuật 2: sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (ch.b.)...Giáo dục2021
208GK1.00209Nguyễn Thị NhungMĩ thuật 2: sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (ch.b.)...Giáo dục2021
209GK1.00210Nguyễn Duy QuyếtGiáo dục thể chất 2: sách giáo khoa/ Nguyễn Duy Quyết,Hồ Đắc Sơn (tổng ch.b.), Lê Anh Thơ (ch.b.)...Giáo dục2021
210GK1.00211Nguyễn Duy QuyếtGiáo dục thể chất 2: sách giáo khoa/ Nguyễn Duy Quyết,Hồ Đắc Sơn (tổng ch.b.), Lê Anh Thơ (ch.b.)...Giáo dục2021
211GK1.00212Nguyễn Duy QuyếtGiáo dục thể chất 2: sách giáo khoa/ Nguyễn Duy Quyết,Hồ Đắc Sơn (tổng ch.b.), Lê Anh Thơ (ch.b.)...Giáo dục2021
212GK1.00213Nguyễn Duy QuyếtGiáo dục thể chất 2: sách giáo khoa/ Nguyễn Duy Quyết,Hồ Đắc Sơn (tổng ch.b.), Lê Anh Thơ (ch.b.)...Giáo dục2021
213GK1.00214Bùi Mạnh HùngTiếng Việt 2: sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Đỗ Hồng Dương.... T.1Giáo dục2021
214GK1.00215Bùi Mạnh HùngTiếng Việt 2: sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Đỗ Hồng Dương.... T.1Giáo dục2021
215GK1.00216Bùi Mạnh HùngTiếng Việt 2: sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Đỗ Hồng Dương.... T.1Giáo dục2021
216GK1.00217Bùi Mạnh HùngTiếng Việt 2: sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Đỗ Hồng Dương.... T.1Giáo dục2021
217GK1.00218Bùi Mạnh HùngTiếng Việt 2: sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Lê Thị Lan Anh.... T.2Giáo dục2021
218GK1.00219Bùi Mạnh HùngTiếng Việt 2: sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Lê Thị Lan Anh.... T.2Giáo dục2021
219GK1.00220Bùi Mạnh HùngTiếng Việt 2: sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Lê Thị Lan Anh.... T.2Giáo dục2021
220GK1.00221Bùi Mạnh HùngTiếng Việt 2: sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Lê Thị Lan Anh.... T.2Giáo dục2021
221GK1.00222Hà Huy KhoáiToán 2: sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.1Giáo dục2021
222GK1.00223Hà Huy KhoáiToán 2: sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.1Giáo dục2021
223GK1.00224Hà Huy KhoáiToán 2: sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.1Giáo dục2021
224GK1.00225Hà Huy KhoáiToán 2: sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.1Giáo dục2021
225GK1.00226Hà Huy KhoáiToán 2: sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.2Giáo dục2021
226GK1.00227Hà Huy KhoáiToán 2: sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.2Giáo dục2021
227GK1.00228Hà Huy KhoáiToán 2: sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.2Giáo dục2021
228GK1.00229Hà Huy KhoáiToán 2: sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.2Giáo dục2021
229GK1.00230Nguyễn Thị NhungMĩ thuật 3: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Hồng Ngọc ( đồng ch.b.)...Giáo dục Việt Nam2022
230GK1.00231Nguyễn Thị NhungMĩ thuật 3: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Hồng Ngọc ( đồng ch.b.)...Giáo dục Việt Nam2022
231GK1.00232Nguyễn Thị NhungMĩ thuật 3: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Hồng Ngọc ( đồng ch.b.)...Giáo dục Việt Nam2022
232GK1.00233Nguyễn Thị NhungMĩ thuật 3: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Hồng Ngọc ( đồng ch.b.)...Giáo dục Việt Nam2022
233GK1.00234Hoàng LongÂm nhạc 3: Sách giáo khoa/ Hoàng Long, Đỗ Minh Chính (đồng Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình...[et al]Giáo dục Việt Nam2022
234GK1.00235Hoàng LongÂm nhạc 3: Sách giáo khoa/ Hoàng Long, Đỗ Minh Chính (đồng Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình...[et al]Giáo dục Việt Nam2022
235GK1.00236Hoàng LongÂm nhạc 3: Sách giáo khoa/ Hoàng Long, Đỗ Minh Chính (đồng Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình...[et al]Giáo dục Việt Nam2022
236GK1.00237Nguyễn Thị ToanĐạo đức 3: sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Anh... ; Minh hoạ: Lê Mạnh CườngGiáo dục2022
237GK1.00238Nguyễn Thị ToanĐạo đức 3: sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Anh... ; Minh hoạ: Lê Mạnh CườngGiáo dục2022
238GK1.00239Nguyễn Thị ToanĐạo đức 3: sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Anh... ; Minh hoạ: Lê Mạnh CườngGiáo dục2022
239GK1.00240Nguyễn Thị ToanĐạo đức 3: sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Anh... ; Minh hoạ: Lê Mạnh CườngGiáo dục2022
240GK1.00241Lê Huy HoàngCông nghệ 3: sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.), Dương Giáng Thiên Hương...Giáo dục2022
241GK1.00242Lê Huy HoàngCông nghệ 3: sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.), Dương Giáng Thiên Hương...Giáo dục2022
242GK1.00243Lê Huy HoàngCông nghệ 3: sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.), Dương Giáng Thiên Hương...Giáo dục2022
243GK1.00244Lê Huy HoàngCông nghệ 3: sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.), Dương Giáng Thiên Hương...Giáo dục2022
244GK1.00245Nguyễn Duy QuyếtGiáo dục thể chất 3: Sách giáo khoa/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Nguyễn Hồng Dương (ch.b.), Đỗ Mạnh Hưng...Giáo dục2022
245GK1.00246Nguyễn Duy QuyếtGiáo dục thể chất 3: Sách giáo khoa/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Nguyễn Hồng Dương (ch.b.), Đỗ Mạnh Hưng...Giáo dục2022
246GK1.00247Nguyễn Duy QuyếtGiáo dục thể chất 3: Sách giáo khoa/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Nguyễn Hồng Dương (ch.b.), Đỗ Mạnh Hưng...Giáo dục2022
247GK1.00248Nguyễn Duy QuyếtGiáo dục thể chất 3: Sách giáo khoa/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Nguyễn Hồng Dương (ch.b.), Đỗ Mạnh Hưng...Giáo dục2022
248GK1.00249Vũ Văn HùngTự nhiên và Xã hội 3: sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thấn (ch.b.), Đào Thị Hồng...Giáo dục2022
249GK1.00250Vũ Văn HùngTự nhiên và Xã hội 3: sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thấn (ch.b.), Đào Thị Hồng...Giáo dục2022
250GK1.00251Vũ Văn HùngTự nhiên và Xã hội 3: sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thấn (ch.b.), Đào Thị Hồng...Giáo dục2022
251GK1.00252Vũ Văn HùngTự nhiên và Xã hội 3: sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thấn (ch.b.), Đào Thị Hồng...Giáo dục2022
252GK1.00253Lưu Thu ThuỷHoạt động trải nghiệm 3: sách giáo khoa/ Lưu Thu Thuỷ(tổng ch.b.), Nguyễn Thuỵ Anh (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình...Giáo dục2022
253GK1.00254Lưu Thu ThuỷHoạt động trải nghiệm 3: sách giáo khoa/ Lưu Thu Thuỷ(tổng ch.b.), Nguyễn Thuỵ Anh (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình...Giáo dục2022
254GK1.00255Lưu Thu ThuỷHoạt động trải nghiệm 3: sách giáo khoa/ Lưu Thu Thuỷ(tổng ch.b.), Nguyễn Thuỵ Anh (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình...Giáo dục2022
255GK1.00256Lưu Thu ThuỷHoạt động trải nghiệm 3: sách giáo khoa/ Lưu Thu Thuỷ(tổng ch.b.), Nguyễn Thuỵ Anh (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình...Giáo dục2022
256GK1.00257Nguyễn Chí CôngTin học 3: Sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hoàng Thị Mai (ch.b.), Phan Anh...Giáo dục Việt Nam2022
257GK1.00258Nguyễn Chí CôngTin học 3: Sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hoàng Thị Mai (ch.b.), Phan Anh...Giáo dục Việt Nam2022
258GK1.00259Nguyễn Chí CôngTin học 3: Sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hoàng Thị Mai (ch.b.), Phan Anh...Giáo dục Việt Nam2022
259GK1.00260Nguyễn Chí CôngTin học 3: Sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hoàng Thị Mai (ch.b.), Phan Anh...Giáo dục Việt Nam2022
260GK1.00261Bùi Mạnh HùngTiếng Việt 3: sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b), Đỗ Hồng Dương.... T.1Giáo dục2022
261GK1.00262Bùi Mạnh HùngTiếng Việt 3: sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b), Đỗ Hồng Dương.... T.1Giáo dục2022
262GK1.00263Bùi Mạnh HùngTiếng Việt 3: sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b), Đỗ Hồng Dương.... T.1Giáo dục2022
263GK1.00264Bùi Mạnh HùngTiếng Việt 3: sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b), Đỗ Hồng Dương.... T.1Giáo dục2022
264GK1.00265Bùi Mạnh HùngTiếng Việt 3: sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b), Đỗ Hồng Dương.... T.1Giáo dục2022
265GK1.00266Bùi Mạnh HùngTiếng Việt 3: sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b), Đỗ Hồng Dương.... T.1Giáo dục2022
266GK1.00267Bùi Mạnh HùngTiếng Việt 3: sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b), Lê Thị Lan Anh.... T.2Giáo dục2021
267GK1.00268Bùi Mạnh HùngTiếng Việt 3: sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b), Lê Thị Lan Anh.... T.2Giáo dục2021
268GK1.00269Bùi Mạnh HùngTiếng Việt 3: sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b), Lê Thị Lan Anh.... T.2Giáo dục2021
269GK1.00270Bùi Mạnh HùngTiếng Việt 3: sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b), Lê Thị Lan Anh.... T.2Giáo dục2021
270GK1.00271Bùi Mạnh HùngTiếng Việt 3: sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b), Lê Thị Lan Anh.... T.2Giáo dục2021
271GK1.00272Bùi Mạnh HùngTiếng Việt 3: sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b), Lê Thị Lan Anh.... T.2Giáo dục2021
272GK1.00273Hà Huy KhoáiToán 3: sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.1Giáo dục2022
273GK1.00274Hà Huy KhoáiToán 3: sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.1Giáo dục2022
274GK1.00275Hà Huy KhoáiToán 3: sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.1Giáo dục2022
275GK1.00276Hà Huy KhoáiToán 3: sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.1Giáo dục2022
276GK1.00277Hà Huy KhoáiToán 3: sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.1Giáo dục2022
277GK1.00278Hà Huy KhoáiToán 3: sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.1Giáo dục2022
278GK1.00279Hà Huy KhoáiToán 3: sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.2Giáo dục2022
279GK1.00280Hà Huy KhoáiToán 3: sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.2Giáo dục2022
280GK1.00281Hà Huy KhoáiToán 3: sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.2Giáo dục2022
281GK1.00282Hà Huy KhoáiToán 3: sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.2Giáo dục2022
282GK1.00283Hà Huy KhoáiToán 3: sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.2Giáo dục2022
283GK1.00284Hà Huy KhoáiToán 3: sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.2Giáo dục2022
284GK1.00285Tiếng Anh 3: I-Learn smart start : Student's book/ Võ Đại Phúc (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ Thiên Thanh...Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh2022
285GK1.00286Tiếng Anh 3: I-Learn smart start : Student's book/ Võ Đại Phúc (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ Thiên Thanh...Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh2022
286GK1.00287Hồ Ngọc KhảiÂm nhạc 1: sách giáo khoa/ Hồ Ngọc Khải (tổng ch.b.), Nguyễn Đăng Bửu, Trần Ngọc HưngGiáo dục2022
287GK1.00288Đinh Phương DuyĐạo đức 1: sách giáo khoa/ Đinh Phương Duy (tổng ch.b.), Trần Thanh Bình (ch.b.), Trần Minh Hường...Giáo dục2022
288GK1.00289Phạm Thị Lệ HằngGiáo dục thể chất 1/ Phạm Thị Lệ Hằng (ch.b.), Bùi Ngọc Bích, Trần Thanh Dũng...Giáo dục2021
289GK1.00290Bùi Mạnh HùngTiếng Việt 1: sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ly Kha (ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo.... T.1Giáo dục2022
290GK1.00291Bùi Mạnh HùngTiếng Việt 1: sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ly Kha (ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo.... T.2Giáo dục2022
291GK1.00292Phạm Thị Lệ HằngGiáo dục thể chất 2: sách giáo khoa/ Phạm Thị Lệ Hằng ( ch.b.), Bùi Ngọc Bích,Lê Hải...Giáo dục2022
292GK1.00293Lê Khắc ThànhTin học 3: sách giáo khoa/ Lê Khắc Thành (ch.b.), Nguyễn Tân Ân, Ngô Thị Tú Uyên...Đại học Vinh2022
293GK1.00294Bùi Mạnh HùngTiếng Việt 3: sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b), Lê Thị Lan Anh.... T.1Giáo dục2022
294GK1.00295Nguyễn Thị Ly KhaTiếng Việt 3: sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Ly Kha, Trịnh Cam Ly (đồng ch.b.), Nguyễn Thị Thu Huyền.... T.2Giáo dục2022
295GK1.00296Nguyễn Thị Mỹ LộcĐạo đức 3: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Đỗ Tất Thiên (ch.b.), Nguyễn Chung Hải...Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh2022
296GK1.00297Đỗ Minh ChínhÂm nhạc 4: Sách giáo khoa/ Đỗ Minh Chính (Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình (ch.b.), Mai Linh Chi...Giáo dục Việt Nam2023
297GK1.00298Đỗ Minh ChínhÂm nhạc 4: Sách giáo khoa/ Đỗ Minh Chính (Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình (ch.b.), Mai Linh Chi...Giáo dục Việt Nam2023
298GK1.00299Đỗ Minh ChínhÂm nhạc 4: Sách giáo khoa/ Đỗ Minh Chính (Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình (ch.b.), Mai Linh Chi...Giáo dục Việt Nam2023
299GK1.00300Đỗ Minh ChínhÂm nhạc 4: Sách giáo khoa/ Đỗ Minh Chính (Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình (ch.b.), Mai Linh Chi...Giáo dục Việt Nam2023
300GK1.00301Nguyễn Thị NhungMĩ thuật 4: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường ( ch.b.), Lương Thanh Khiết...Giáo dục Việt Nam2023
301GK1.00302Nguyễn Thị NhungMĩ thuật 4: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường ( ch.b.), Lương Thanh Khiết...Giáo dục Việt Nam2023
302GK1.00303Nguyễn Thị NhungMĩ thuật 4: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường ( ch.b.), Lương Thanh Khiết...Giáo dục Việt Nam2023
303GK1.00304Nguyễn Thị NhungMĩ thuật 4: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường ( ch.b.), Lương Thanh Khiết...Giáo dục Việt Nam2023
304GK1.00305Nguyễn Duy Quyết (Giáo dục thể chất 4: Sách giáo khoa/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Nguyễn Hồng Dương(ch.b.), Đỗ Mạnh Hưng.....Giáo dục Việt Nam2023
305GK1.00306Nguyễn Duy Quyết (Giáo dục thể chất 4: Sách giáo khoa/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Nguyễn Hồng Dương(ch.b.), Đỗ Mạnh Hưng.....Giáo dục Việt Nam2023
306GK1.00307Nguyễn Duy Quyết (Giáo dục thể chất 4: Sách giáo khoa/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Nguyễn Hồng Dương(ch.b.), Đỗ Mạnh Hưng.....Giáo dục Việt Nam2023
307GK1.00308Nguyễn Duy Quyết (Giáo dục thể chất 4: Sách giáo khoa/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Nguyễn Hồng Dương(ch.b.), Đỗ Mạnh Hưng.....Giáo dục Việt Nam2023
308GK1.00309Vũ Văn HùngKhoa học 4: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (Tổng ch.b kiêm ch.b.), Phan Thanh Hà (đồng Ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Chi...Giáo dục Việt Nam2023
309GK1.00310Vũ Văn HùngKhoa học 4: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (Tổng ch.b kiêm ch.b.), Phan Thanh Hà (đồng Ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Chi...Giáo dục Việt Nam2023
310GK1.00311Vũ Văn HùngKhoa học 4: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (Tổng ch.b kiêm ch.b.), Phan Thanh Hà (đồng Ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Chi...Giáo dục Việt Nam2023
311GK1.00312Vũ Văn HùngKhoa học 4: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (Tổng ch.b kiêm ch.b.), Phan Thanh Hà (đồng Ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Chi...Giáo dục Việt Nam2023
312GK1.00313Lưu Thu ThuỷHoạt động trải nghiệm 4: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.),Nguyễn Thị Anh (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình...Giáo dục Việt Nam2023
313GK1.00314Lưu Thu ThuỷHoạt động trải nghiệm 4: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.),Nguyễn Thị Anh (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình...Giáo dục Việt Nam2023
314GK1.00315Lưu Thu ThuỷHoạt động trải nghiệm 4: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.),Nguyễn Thị Anh (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình...Giáo dục Việt Nam2023
315GK1.00316Lưu Thu ThuỷHoạt động trải nghiệm 4: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.),Nguyễn Thị Anh (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình...Giáo dục Việt Nam2023
316GK1.00317Lê Huy HoàngCông nghệ 4: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.),Đồng Huy Giới...Giáo dục2023
317GK1.00318Lê Huy HoàngCông nghệ 4: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.),Đồng Huy Giới...Giáo dục2023
318GK1.00319Lê Huy HoàngCông nghệ 4: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.),Đồng Huy Giới...Giáo dục2023
319GK1.00320Lê Huy HoàngCông nghệ 4: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.),Đồng Huy Giới...Giáo dục2023
320GK1.00321Bùi Mạnh HùngTiếng Việt 4: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b), Lê Thị Lan Anh.... T.1Giáo dục Việt Nam2023
321GK1.00322Bùi Mạnh HùngTiếng Việt 4: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b), Lê Thị Lan Anh.... T.1Giáo dục Việt Nam2023
322GK1.00323Bùi Mạnh HùngTiếng Việt 4: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b), Lê Thị Lan Anh.... T.1Giáo dục Việt Nam2023
323GK1.00324Bùi Mạnh HùngTiếng Việt 4: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b), Lê Thị Lan Anh.... T.1Giáo dục Việt Nam2023
324GK1.00325Bùi Mạnh HùngTiếng Việt 4: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b), Lê Thị Lan Anh.... T.1Giáo dục Việt Nam2023
325GK1.00326Bùi Mạnh HùngTiếng Việt 4: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b), Lê Thị Lan Anh.... T.1Giáo dục Việt Nam2023
326GK1.00327Bùi Mạnh HùngTiếng Việt 4: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b), Vũ Thị Thanh Hương.... T.2Giáo dục Việt Nam2023
327GK1.00328Bùi Mạnh HùngTiếng Việt 4: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b), Vũ Thị Thanh Hương.... T.2Giáo dục Việt Nam2023
328GK1.00329Bùi Mạnh HùngTiếng Việt 4: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b), Vũ Thị Thanh Hương.... T.2Giáo dục Việt Nam2023
329GK1.00330Bùi Mạnh HùngTiếng Việt 4: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b), Vũ Thị Thanh Hương.... T.2Giáo dục Việt Nam2023
330GK1.00331Bùi Mạnh HùngTiếng Việt 4: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b), Vũ Thị Thanh Hương.... T.2Giáo dục Việt Nam2023
331GK1.00332Bùi Mạnh HùngTiếng Việt 4: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b), Vũ Thị Thanh Hương.... T.2Giáo dục Việt Nam2023
332GK1.00333Hà Huy KhoáiToán 4: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.1Giáo dục Việt Nam2023
333GK1.00334Hà Huy KhoáiToán 4: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.1Giáo dục Việt Nam2023
334GK1.00335Hà Huy KhoáiToán 4: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.1Giáo dục Việt Nam2023
335GK1.00336Hà Huy KhoáiToán 4: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.1Giáo dục Việt Nam2023
336GK1.00337Hà Huy KhoáiToán 4: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (Tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b), Nguyễn Áng, .... T.2Giáo dục Việt Nam2023
337GK1.00338Hà Huy KhoáiToán 4: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (Tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b), Nguyễn Áng, .... T.2Giáo dục Việt Nam2023
338GK1.00339Hà Huy KhoáiToán 4: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (Tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b), Nguyễn Áng, .... T.2Giáo dục Việt Nam2023
339GK1.00340Hà Huy KhoáiToán 4: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (Tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b), Nguyễn Áng, .... T.2Giáo dục Việt Nam2023
340GK1.00341Hà Huy KhoáiToán 4: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (Tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b), Nguyễn Áng, .... T.2Giáo dục Việt Nam2023
341GK1.00342Hà Huy KhoáiToán 4: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (Tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b), Nguyễn Áng, .... T.2Giáo dục Việt Nam2023
342GK1.00343Nguyễn Chí CôngTin học 4: Sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hoàng Thị Mai (ch.b.), Phan Anh...Giáo dục Việt Nam2023
343GK1.00344Nguyễn Chí CôngTin học 4: Sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hoàng Thị Mai (ch.b.), Phan Anh...Giáo dục Việt Nam2023
344GK1.00345Nguyễn Chí CôngTin học 4: Sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hoàng Thị Mai (ch.b.), Phan Anh...Giáo dục Việt Nam2023
345GK1.00346Nguyễn Chí CôngTin học 4: Sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hoàng Thị Mai (ch.b.), Phan Anh...Giáo dục Việt Nam2023
346GK1.00347Vũ Minh Giang tcbLịch sử và Địa lí 4: sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)...Giáo dục2023
347GK1.00348Vũ Minh Giang tcbLịch sử và Địa lí 4: sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)...Giáo dục2023
348GK1.00349Vũ Minh Giang tcbLịch sử và Địa lí 4: sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)...Giáo dục2023
349GK1.00350Vũ Minh Giang tcbLịch sử và Địa lí 4: sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)...Giáo dục2023
350GK1.00351Hoàng Văn Vân tcbTiếng Anh 4: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Tuấn (ch.b.), Phan Hà.... T.1Giáo dục2023
351GK1.00352Hoàng Văn Vân tcbTiếng Anh 4: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Tuấn (ch.b.), Phan Hà.... T.1Giáo dục2023
352GK1.00353Hoàng Văn Vân tcbTiếng Anh 4: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Tuấn (ch.b.), Phan Hà.... T.1Giáo dục2023
353GK1.00354Hoàng Văn Vân tcbTiếng Anh 4: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Tuấn (ch.b.), Phan Hà.... T.1Giáo dục2023
354GK1.00355Hoàng Văn VânTiếng Anh 4: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Tuấn (ch.b.), Phan Hà.... T.2Giáo dục2023
355GK1.00356Hoàng Văn VânTiếng Anh 4: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Tuấn (ch.b.), Phan Hà.... T.2Giáo dục2023
356GK1.00357Hoàng Văn VânTiếng Anh 4: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Tuấn (ch.b.), Phan Hà.... T.2Giáo dục2023
357GK1.00358Hoàng Văn VânTiếng Anh 4: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Tuấn (ch.b.), Phan Hà.... T.2Giáo dục2023
358GK1.00359Hoàng Văn VânTiếng Anh 4: Sách giáo khoa/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Tuấn (ch.b.), Phan Hà.... T.1Giáo dục2023
359GK1.00360Hoàng Văn VânTiếng Anh 4: Sách giáo khoa/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Tuấn (ch.b.), Phan Hà.... T.2Giáo dục2023
360GK1.00361Bùi Mạnh HùngTiếng Việt 4: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b), Đỗ Hồng Dương.... T.1Giáo dục2023
361GK1.00362Bùi Mạnh HùngTiếng Việt 4: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b), Trần Thị Hiền Lương (ch.b), Vũ Thị Thanh Hương...,.... T.2Giáo dục Việt Nam2023
362GK1.00363Hà Huy KhoáiToán 4: sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.1Giáo dục2023
363GK1.00364Hà Huy KhoáiToán 4: sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.2Giáo dục2023
364GK1.00365Khoa học 4: sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.); Phan Thanh Hà (đồng chủ biên); Nguyễn Thị Thanh Chi...Giáo dục2023
365GK1.00366Lưu Thu ThuỷHoạt động trải nghiệm 4: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.),Nguyễn Thị Anh (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình...Giáo dục Việt Nam2023
366GK1.00367Nguyễn Chí CôngTin học 4: Sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hoàng Thị Mai (ch.b.), Phan Anh...Giáo dục Việt Nam2023
367GK1.00368Đỗ Minh ChínhÂm nhạc 4: Sách giáo khoa/ Đỗ Thị Minh Chính (Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình (ch.b.), Mai Linh Chi...Giáo dục Việt Nam2023
368GK1.00369Nguyễn Thị NhungMĩ thuật 4: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường ( ch.b.), Lương Thanh Khiết...Giáo dục Việt Nam2023
369GK1.00370Nguyễn Thị Ly Kha, Trịnh Cam Ly đcbTiếng Việt 4 (Bản mẫu): sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Ly Kha, Trịnh Cam Ly đcb. T.1Giáo dục2023
370GK1.00371Nguyễn Thị Ly Kha, Trịnh Cam Ly đcbTiếng Việt 4 (Bản mẫu): sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Ly Kha, Trịnh Cam Ly đcb. T.1Giáo dục2023
371GK1.00372Nguyễn Thị Ly Kha đcbTiếng Việt 4: sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Ly Kha, Trịnh Cam Ly (đồng ch.b.), Vũ Thị Ân, Trần Văn Chung.... T.2Giáo dục2023
372GK1.00373Nguyễn Thị Ly Kha đcbTiếng Việt 4: sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Ly Kha, Trịnh Cam Ly (đồng ch.b.), Vũ Thị Ân, Trần Văn Chung.... T.2Giáo dục2023
373GK1.00374Trần Nam Dũng tcbToán 4 ( Bản in Thử): Sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (T ch.b.), Khúc Thành Chính ( C b), Đinh Thị Xuân Dung, Nguyên Kính Đức,... T.1Giáo dục2023
374GK1.00375Trần Nam Dũng tcbToán 4 ( Bản in Thử): Sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (T ch.b.), Khúc Thành Chính ( C b), Đinh Thị Xuân Dung, Nguyên Kính Đức,... T.1Giáo dục2023
375GK1.00376Trần Nam DũngToán 4 ( Bản in Thử): sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (T ch.b.), Khúc Thành Chính ( C b), Đinh Thị Xuân Dung, Nguyên Kính Đức,... T.2Giáo dục2023
376GK1.00377Trần Nam DũngToán 4 ( Bản in Thử): sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (T ch.b.), Khúc Thành Chính ( C b), Đinh Thị Xuân Dung, Nguyên Kính Đức,... T.2Giáo dục2023
377GK1.00378Huỳnh Văn Sơn tcbĐạo Đức 4 (Bản in Thử): sách giáo khoa/ Huỳnh Văn Sơn (tổng ch.b.), Mai Mỹ Hạnh (ch.b.), Trần Thanh Dư, nguyễn Thanh Huân..Giáo dục2023
378GK1.00379Huỳnh Văn Sơn tcbĐạo Đức 4 (Bản in Thử): sách giáo khoa/ Huỳnh Văn Sơn (tổng ch.b.), Mai Mỹ Hạnh (ch.b.), Trần Thanh Dư, nguyễn Thanh Huân..Giáo dục2023
379GK1.00380Đỗ Xuân Hội tcbKhoa học 4: sách giáo khoa/ Đỗ Xuân Hội (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Thủy (ch.b.), Lưu phương Thanh Bình...Giáo dục2023
380GK1.00381Đỗ Xuân Hội tcbKhoa học 4: sách giáo khoa/ Đỗ Xuân Hội (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Thủy (ch.b.), Lưu phương Thanh Bình...Giáo dục2023
381GK1.00382Nguyễn Trà MyLịch sử và địa lí 4: Bản in thử/ Nguyễn Trà My, Phạm Đỗ Văn Trung (đồng chủ biên), Nguyễn Khánh Băng...GDVN2023
382GK1.00383Nguyễn Trà MyLịch sử và địa lí 4: Bản in thử/ Nguyễn Trà My, Phạm Đỗ Văn Trung (đồng chủ biên), Nguyễn Khánh Băng...GDVN2023
383GK1.00384Quách Tuất KiênTin học 4 (Bản in Thử): Sách giáo khoa/ Quách Tuất Kiên (tổng ch.b.), Phạm Thị Quỳnh Anh ( đồng ch.b.), Đỗ Minh Hoàng Đức...Giáo dục Việt Nam2023
384GK1.00385Quách Tuất KiênTin học 4 (Bản in Thử): Sách giáo khoa/ Quách Tuất Kiên (tổng ch.b.), Phạm Thị Quỳnh Anh ( đồng ch.b.), Đỗ Minh Hoàng Đức...Giáo dục Việt Nam2023
385GK1.00386Bùi Văn Hồng tcbCông nghệ 4/ Bùi Vặn Hồng(T.Chủ biên), Nguyễn Thị hồng Chiếm, Lê Thị Mỹ Nga...Giáo dục2023
386GK1.00387Bùi Văn Hồng tcbCông nghệ 4/ Bùi Vặn Hồng(T.Chủ biên), Nguyễn Thị hồng Chiếm, Lê Thị Mỹ Nga...Giáo dục2023
387GK1.00388Phạm Thị Lệ HằngGiáo dục thể chất 4 (Bản in thử): Dành cho học sinh/ Phạm Thị Lệ Hằng (chủ biên), Bùi Ngọc Bích, Lê Hải, Trần Minh TuấnGiáo dục Việt Nam2023
388GK1.00389Phạm Thị Lệ HằngGiáo dục thể chất 4 (Bản in thử): Dành cho học sinh/ Phạm Thị Lệ Hằng (chủ biên), Bùi Ngọc Bích, Lê Hải, Trần Minh TuấnGiáo dục Việt Nam2023
389GK1.00390Đỗ Thị Minh ChínhÂm nhạc 4 (Bản in thử): Sách giáo khoa/ Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Lê Anh Tuấn (đồng tổng chủ biên), Đặng Châu Anh...Giáo dục Việt Nam2023
390GK1.00391Đỗ Thị Minh ChínhÂm nhạc 4 (Bản in thử): Sách giáo khoa/ Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Lê Anh Tuấn (đồng tổng chủ biên), Đặng Châu Anh...Giáo dục Việt Nam2023
391GK1.00392Hoàng Minh PhúcMĩ thuật 4: Sách giáo khoa/ Hoàng Minh Phúc (tổng ch.b.), Nguyễn Thị May (chủ biên), Đỗ Viết Hoàng, Trần Đoàn Thanh Ngọc.... Bản 2Giáo dục Việt Nam2023
392GK1.00393Hoàng Minh PhúcMĩ thuật 4: Sách giáo khoa/ Hoàng Minh Phúc (tổng ch.b.), Nguyễn Thị May (chủ biên), Đỗ Viết Hoàng, Trần Đoàn Thanh Ngọc.... Bản 2Giáo dục Việt Nam2023
393GK1.00394Phó Đức HoàHoạt động trải nghiệm 4/ Phó Đức Hoà (tổng ch.b.), Bùi Ngọc Diệp (ch.b.), Lê Thị Thu Huyền...Giáo dục2023
394GK1.00395Phó Đức HoàHoạt động trải nghiệm 4/ Phó Đức Hoà (tổng ch.b.), Bùi Ngọc Diệp (ch.b.), Lê Thị Thu Huyền...Giáo dục2023
395GK1.00396Đỗ Thị Minh ChínhÂm nhạc 5: Sách giáo khoa/ Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình (chủ biên), Mai Linh Chi...Giáo dục Việt Nam2024
396GK1.00397Đỗ Thị Minh ChínhÂm nhạc 5: Sách giáo khoa/ Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình (chủ biên), Mai Linh Chi...Giáo dục Việt Nam2024
397GK1.00398Đỗ Thị Minh ChínhÂm nhạc 5: Sách giáo khoa/ Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình (chủ biên), Mai Linh Chi...Giáo dục Việt Nam2024
398GK1.00399Đỗ Thị Minh ChínhÂm nhạc 5: Sách giáo khoa/ Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình (chủ biên), Mai Linh Chi...Giáo dục Việt Nam2024
399GK1.00400Lê Huy HoàngCông nghệ 5: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.); Đặng Văn Nghĩa (ch.b.); Dương Giáng Thiên Hương,...Giáo dục Việt Nam2024
400GK1.00401Lê Huy HoàngCông nghệ 5: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.); Đặng Văn Nghĩa (ch.b.); Dương Giáng Thiên Hương,...Giáo dục Việt Nam2024
401GK1.00402Lê Huy HoàngCông nghệ 5: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.); Đặng Văn Nghĩa (ch.b.); Dương Giáng Thiên Hương,...Giáo dục Việt Nam2024
402GK1.00403Lê Huy HoàngCông nghệ 5: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.); Đặng Văn Nghĩa (ch.b.); Dương Giáng Thiên Hương,...Giáo dục Việt Nam2024
403GK1.00408Nguyễn Duy QuyếtGiáo dục thể chất 5/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Đỗ Mạnh Hưng (ch.b.), Vũ Văn Thịnh...Giáo dục Việt Nam2024
404GK1.00409Nguyễn Duy QuyếtGiáo dục thể chất 5/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Đỗ Mạnh Hưng (ch.b.), Vũ Văn Thịnh...Giáo dục Việt Nam2024
405GK1.00410Nguyễn Duy QuyếtGiáo dục thể chất 5/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Đỗ Mạnh Hưng (ch.b.), Vũ Văn Thịnh...Giáo dục Việt Nam2024
406GK1.00411Nguyễn Duy QuyếtGiáo dục thể chất 5/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Đỗ Mạnh Hưng (ch.b.), Vũ Văn Thịnh...Giáo dục Việt Nam2024
407GK1.00412Lưu Thu ThuỷHoạt động trải nghiệm 5: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Nguyễn Thuỵ Anh (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình...Giáo dục Việt Nam2024
408GK1.00413Lưu Thu ThuỷHoạt động trải nghiệm 5: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Nguyễn Thuỵ Anh (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình...Giáo dục Việt Nam2024
409GK1.00414Lưu Thu ThuỷHoạt động trải nghiệm 5: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Nguyễn Thuỵ Anh (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình...Giáo dục Việt Nam2024
410GK1.00415Lưu Thu ThuỷHoạt động trải nghiệm 5: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Nguyễn Thuỵ Anh (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình...Giáo dục Việt Nam2024
411GK1.00420Vũ Minh GiangLịch sử và Địa lí 5: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Nguyễn Thị Thu Thủy, Đào Thị Hồng...Giáo dục Việt Nam2024
412GK1.00421Vũ Minh GiangLịch sử và Địa lí 5: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Nguyễn Thị Thu Thủy, Đào Thị Hồng...Giáo dục Việt Nam2024
413GK1.00422Vũ Minh GiangLịch sử và Địa lí 5: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Nguyễn Thị Thu Thủy, Đào Thị Hồng...Giáo dục Việt Nam2024
414GK1.00423Vũ Minh GiangLịch sử và Địa lí 5: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Nguyễn Thị Thu Thủy, Đào Thị Hồng...Giáo dục Việt Nam2024
415GK1.00424Vũ Minh GiangLịch sử và Địa lí 5: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Nguyễn Thị Thu Thủy, Đào Thị Hồng...Giáo dục Việt Nam2024
416GK1.00425Vũ Minh GiangLịch sử và Địa lí 5: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Nguyễn Thị Thu Thủy, Đào Thị Hồng...Giáo dục Việt Nam2024
417GK1.00426Vũ Minh GiangLịch sử và Địa lí 5: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Nguyễn Thị Thu Thủy, Đào Thị Hồng...Giáo dục Việt Nam2024
418GK1.00427Vũ Minh GiangLịch sử và Địa lí 5: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Nguyễn Thị Thu Thủy, Đào Thị Hồng...Giáo dục Việt Nam2024
419GK1.00428Nguyễn Thị NhungMĩ thuật 5: Bản 1/ Nguyễn Thị Nhung (Tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường(Ch.b), Lương Thanh Khiết.....Giáo dục Việt Nam2024
420GK1.00429Nguyễn Thị NhungMĩ thuật 5: Bản 1/ Nguyễn Thị Nhung (Tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường(Ch.b), Lương Thanh Khiết.....Giáo dục Việt Nam2024
421GK1.00430Nguyễn Thị NhungMĩ thuật 5: Bản 1/ Nguyễn Thị Nhung (Tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường(Ch.b), Lương Thanh Khiết.....Giáo dục Việt Nam2024
422GK1.00431Nguyễn Thị NhungMĩ thuật 5: Bản 1/ Nguyễn Thị Nhung (Tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường(Ch.b), Lương Thanh Khiết.....Giáo dục Việt Nam2024
423GK1.00432Hoàng Văn VânTiếng Anh 5 (Global success): sách giáo khoa/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Phan Hà (ch.b.), Đỗ Thị Ngọc Hiền.... T.1Giáo dục2024
424GK1.00433Hoàng Văn VânTiếng Anh 5 (Global success): sách giáo khoa/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Phan Hà (ch.b.), Đỗ Thị Ngọc Hiền.... T.1Giáo dục2024
425GK1.00434Hoàng Văn VânTiếng Anh 5 (Global success): sách giáo khoa/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Phan Hà (ch.b.), Đỗ Thị Ngọc Hiền.... T.1Giáo dục2024
426GK1.00435Hoàng Văn VânTiếng Anh 5 (Global success): sách giáo khoa/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Phan Hà (ch.b.), Đỗ Thị Ngọc Hiền.... T.1Giáo dục2024
427GK1.00436Hoàng Văn Vân tcbTiếng Anh 5 (Global success): sách giáo khoa/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Tuấn (ch.b.), Phan Hà.... T.2Giáo dục2024
428GK1.00437Hoàng Văn Vân tcbTiếng Anh 5 (Global success): sách giáo khoa/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Tuấn (ch.b.), Phan Hà.... T.2Giáo dục2024
429GK1.00438Hoàng Văn Vân tcbTiếng Anh 5 (Global success): sách giáo khoa/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Tuấn (ch.b.), Phan Hà.... T.2Giáo dục2024
430GK1.00439Hoàng Văn Vân tcbTiếng Anh 5 (Global success): sách giáo khoa/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Tuấn (ch.b.), Phan Hà.... T.2Giáo dục2024
431GK1.00440Bùi Mạnh HùngTiếng Việt 5: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.),Trần Thị Hiền Lương (ch.biên), Đỗ Hồng Dương.... T.1Giáo dục Việt Nam2024
432GK1.00441Bùi Mạnh HùngTiếng Việt 5: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.),Trần Thị Hiền Lương (ch.biên), Đỗ Hồng Dương.... T.1Giáo dục Việt Nam2024
433GK1.00442Bùi Mạnh HùngTiếng Việt 5: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.),Trần Thị Hiền Lương (ch.biên), Đỗ Hồng Dương.... T.1Giáo dục Việt Nam2024
434GK1.00443Bùi Mạnh HùngTiếng Việt 5: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.),Trần Thị Hiền Lương (ch.biên), Đỗ Hồng Dương.... T.1Giáo dục Việt Nam2024
435GK1.00444Bùi Mạnh HùngTiếng Việt 5: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.),Trần Thị Hiền Lương (ch.biên), Đỗ Hồng Dương.... T.1Giáo dục Việt Nam2024
436GK1.00445Bùi Mạnh HùngTiếng Việt 5: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.),Trần Thị Hiền Lương (ch.biên), Đỗ Hồng Dương.... T.1Giáo dục Việt Nam2024
437GK1.00446Bùi Mạnh HùngTiếng Việt 5: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Lê Thị Lan Anh.... T.2Giáo dục Việt Nam2024
438GK1.00447Bùi Mạnh HùngTiếng Việt 5: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Lê Thị Lan Anh.... T.2Giáo dục Việt Nam2024
439GK1.00448Bùi Mạnh HùngTiếng Việt 5: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Lê Thị Lan Anh.... T.2Giáo dục Việt Nam2024
440GK1.00449Bùi Mạnh HùngTiếng Việt 5: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Lê Thị Lan Anh.... T.2Giáo dục Việt Nam2024
441GK1.00450Bùi Mạnh HùngTiếng Việt 5: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Lê Thị Lan Anh.... T.2Giáo dục Việt Nam2024
442GK1.00451Bùi Mạnh HùngTiếng Việt 5: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Lê Thị Lan Anh.... T.2Giáo dục Việt Nam2024
443GK1.00452Nguyễn Chí CôngTin học 5: Sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hoàng Thị Mai (ch.b.), Phan Anh...Giáo dục Việt Nam2024
444GK1.00453Nguyễn Chí CôngTin học 5: Sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hoàng Thị Mai (ch.b.), Phan Anh...Giáo dục Việt Nam2024
445GK1.00454Nguyễn Chí CôngTin học 5: Sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hoàng Thị Mai (ch.b.), Phan Anh...Giáo dục Việt Nam2024
446GK1.00455Nguyễn Chí CôngTin học 5: Sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hoàng Thị Mai (ch.b.), Phan Anh...Giáo dục Việt Nam2024
447GK1.00456Hà Huy KhoáiToán 5: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (ch.b.), Lê Anh Vinh, Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương,.... T.1Giáo dục Việt Nam2024
448GK1.00457Hà Huy KhoáiToán 5: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (ch.b.), Lê Anh Vinh, Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương,.... T.1Giáo dục Việt Nam2024
449GK1.00458Hà Huy KhoáiToán 5: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (ch.b.), Lê Anh Vinh, Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương,.... T.1Giáo dục Việt Nam2024
450GK1.00459Hà Huy KhoáiToán 5: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (ch.b.), Lê Anh Vinh, Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương,.... T.1Giáo dục Việt Nam2024
451GK1.00460Hà Huy KhoáiToán 5: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (ch.b.), Lê Anh Vinh, Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương,.... T.1Giáo dục Việt Nam2024
452GK1.00461Hà Huy KhoáiToán 5: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (ch.b.), Lê Anh Vinh, Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương,.... T.1Giáo dục Việt Nam2024
453GK1.00462Hà Huy KhoáiToán 5: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.2Giáo dục Việt Nam2024
454GK1.00463Hà Huy KhoáiToán 5: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.2Giáo dục Việt Nam2024
455GK1.00464Hà Huy KhoáiToán 5: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.2Giáo dục Việt Nam2024
456GK1.00465Hà Huy KhoáiToán 5: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.2Giáo dục Việt Nam2024
457GK1.00466Hà Huy KhoáiToán 5: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.2Giáo dục Việt Nam2024
458GK1.00467Hà Huy KhoáiToán 5: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.2Giáo dục Việt Nam2024
459GK1.00468Nguyễn Thị Ly KhaTiếng Việt 5 ( Bản in thử): sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Ly Kha, Trịnh Cam Ly (đồng ch.b), Vũ Thị Ân,.... T.1Giáo dục2024
460GK1.00469Nguyễn Thị Ly KhaTiếng Việt 5 ( Bản in thử): sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Ly Kha, Trịnh Cam Ly (đồng ch.b), Vũ Thị Ân,.... T.1Giáo dục2024
461GK1.00470Tiếng Việt 5 ( Bản in thử): Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Ly Kha, Trịnh Cam Ly (đồng ch.b.), Vũ Thị Ân.... T.2Giáo dục Việt Nam2024
462GK1.00471Tiếng Việt 5 ( Bản in thử): Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Ly Kha, Trịnh Cam Ly (đồng ch.b.), Vũ Thị Ân.... T.2Giáo dục Việt Nam2024
463GK1.00472Trần Nam DũngToán 5 (Bản in thử): Sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Khúc Thành Chính (ch.b.), Đinh Thị Xuân Dung.... T.1Giáo dục Việt Nam2024
464GK1.00473Trần Nam DũngToán 5 (Bản in thử): Sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Khúc Thành Chính (ch.b.), Đinh Thị Xuân Dung.... T.1Giáo dục Việt Nam2024
465GK1.00474Trần Nam DũngToán 5 (Bản in thử): Sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Khúc Thành Chính (c.b), Đinh Thị Xuân Dung,.... T.2Giáo dục Việt Nam2024
466GK1.00475Trần Nam DũngToán 5 (Bản in thử): Sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Khúc Thành Chính (c.b), Đinh Thị Xuân Dung,.... T.2Giáo dục Việt Nam2024
467GK1.00476Huỳnh Văn SơnĐạo đức 5: Sách giáo khoa/ Huỳnh Văn Sơn (tổng ch.b), Mai Mỹ Hạnh (ch b), Trần Thanh Dư,...Giáo dục Việt Nam2024
468GK1.00477Huỳnh Văn SơnĐạo đức 5: Sách giáo khoa/ Huỳnh Văn Sơn (tổng ch.b), Mai Mỹ Hạnh (ch b), Trần Thanh Dư,...Giáo dục Việt Nam2024
469GK1.00478Đỗ Xuân HộiKhoa học 5: Sách giáo khoa/ Đỗ Xuân Hội (tổng ch.b), Nguyễn Thị Thanh Thủy (ch b), Trần Thanh Sơn,,...Giáo dục Việt Nam2024
470GK1.00479Đỗ Xuân HộiKhoa học 5: Sách giáo khoa/ Đỗ Xuân Hội (tổng ch.b), Nguyễn Thị Thanh Thủy (ch b), Trần Thanh Sơn,,...Giáo dục Việt Nam2024
471GK1.00480Nguyễn Trà MyLịch sử và địa lí 5: Sách giáo khoa/ Nguyễn Trà My, Phạm Đỗ Văn Trung (đồng ch.b), Nguyễn Khánh Băng,...Giáo dục Việt Nam2024
472GK1.00481Nguyễn Trà MyLịch sử và địa lí 5: Sách giáo khoa/ Nguyễn Trà My, Phạm Đỗ Văn Trung (đồng ch.b), Nguyễn Khánh Băng,...Giáo dục Việt Nam2024
473GK1.00482Quách Tất KiênTin học 5: Sách giáo khoa/ Quách Tất Kiên (tổng ch.b.), Phạm Thị Quỳnh Anh (đồng ch.b), Nguyễn Nhật Minh Đăng,...Giáo dục Việt Nam2024
474GK1.00483Quách Tất KiênTin học 5: Sách giáo khoa/ Quách Tất Kiên (tổng ch.b.), Phạm Thị Quỳnh Anh (đồng ch.b), Nguyễn Nhật Minh Đăng,...Giáo dục Việt Nam2024
475GK1.00484Bùi Văn HồngCông nghệ 5: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b kiêm ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm, Lê Thị Mỹ Nga,...Giáo dục2024
476GK1.00485Bùi Văn HồngCông nghệ 5: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b kiêm ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm, Lê Thị Mỹ Nga,...Giáo dục2024
477GK1.00486Phạm Thị Lệ HằngGiáo dục thể chất 5: Sách giáo khoa/ Phạm Thị Lệ Hằng (chủ biên), Bùi Ngọc Bích, Lê Hải, ...Giáo dục Việt Nam2024
478GK1.00487Phạm Thị Lệ HằngGiáo dục thể chất 5: Sách giáo khoa/ Phạm Thị Lệ Hằng (chủ biên), Bùi Ngọc Bích, Lê Hải, ...Giáo dục Việt Nam2024
479GK1.00488Hồ Ngọc KhảiÂm nhạc 5: Sách giáo khoa/ Hồ Ngọc Khải, Lê Anh Tuấn (đồng Tổng Ch.b.), Đặng Châu Anh (Ch.b.)..Giáo dục Việt Nam2024
480GK1.00489Hồ Ngọc KhảiÂm nhạc 5: Sách giáo khoa/ Hồ Ngọc Khải, Lê Anh Tuấn (đồng Tổng Ch.b.), Đặng Châu Anh (Ch.b.)..Giáo dục Việt Nam2024
481GK1.00490Mĩ thuật 5. (Bản 1): Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung, (Tổng Ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (Ch.b.), Lương Thanh Khiết,..Giáo dục Việt Nam2024
482GK1.00491Mĩ thuật 5. (Bản 1): Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung, (Tổng Ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (Ch.b.), Lương Thanh Khiết,..Giáo dục Việt Nam2024
483GK1.00492Hoàng Minh PhúcMĩ thuật 5. (Bản 2): Sách giáo khoa/ Hoàng Minh Phúc (tổng ch.b.), Nguyễn Thị May (chủ biên), Vũ Đức Long, ...Giáo dục Việt Nam2024
484GK1.00493Hoàng Minh PhúcMĩ thuật 5. (Bản 2): Sách giáo khoa/ Hoàng Minh Phúc (tổng ch.b.), Nguyễn Thị May (chủ biên), Vũ Đức Long, ...Giáo dục Việt Nam2024
485GK1.00494Phó Đức HòaHoạt động trải nghiệm 5. (Bản 1): Sách giáo khoa/ Phó Đức Hòa (tổng ch.b.), Bùi Ngọc Diệp (ch.b), Lê Thị Thu Huyền,...Giáo dục Việt Nam2024
486GK1.00495Phó Đức HòaHoạt động trải nghiệm 5. (Bản 1): Sách giáo khoa/ Phó Đức Hòa (tổng ch.b.), Bùi Ngọc Diệp (ch.b), Lê Thị Thu Huyền,...Giáo dục Việt Nam2024
487GK1.00496Đinh Thị Kim ThoaHoạt động trải nghiệm 5. (Bản 2): Sách giáo khoa/ Đinh Thị Kim Thoa (tổng ch.b.), Phạm Thùy Liêm, Lại Thị Yến Ngọc (đồng ch.b), ...Giáo dục Việt Nam2024
488GK1.00497Đinh Thị Kim ThoaHoạt động trải nghiệm 5. (Bản 2): Sách giáo khoa/ Đinh Thị Kim Thoa (tổng ch.b.), Phạm Thùy Liêm, Lại Thị Yến Ngọc (đồng ch.b), ...Giáo dục Việt Nam2024
489GK2.00001Bùi Mạnh HùngNgữ văn 6 tập 1 kết nối/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Phan Huy Dũng...Giáo dục2021
490GK2.00002Bùi Mạnh HùngNgữ văn 6 tập 1 kết nối/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Phan Huy Dũng...Giáo dục2021
491GK2.00003Bùi Mạnh HùngNgữ văn 6 tập 1 kết nối/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Phan Huy Dũng...Giáo dục2021
492GK2.00004Bùi Mạnh HùngNgữ văn 6 tập 1 kết nối/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Phan Huy Dũng...Giáo dục2021
493GK2.00005Bùi Mạnh Hùng ( Tổng chủ biên)Ngữ văn 6 Tập 2: Bản in thử/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Phan Huy Dũng.... T.2Giáo dục2021
494GK2.00006Bùi Mạnh Hùng ( Tổng chủ biên)Ngữ văn 6 Tập 2: Bản in thử/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Phan Huy Dũng.... T.2Giáo dục2021
495GK2.00007Bùi Mạnh Hùng ( Tổng chủ biên)Ngữ văn 6 Tập 2: Bản in thử/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Phan Huy Dũng.... T.2Giáo dục2021
496GK2.00008Bùi Mạnh Hùng ( Tổng chủ biên)Ngữ văn 6 Tập 2: Bản in thử/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Phan Huy Dũng.... T.2Giáo dục2021
497GK2.00009Hà Huy KhoáiToán 6 tập 1/ Hà Duy KhoáiGiáo dục Việt Nam2021
498GK2.00010Hà Huy KhoáiToán 6 tập 1/ Hà Duy KhoáiGiáo dục Việt Nam2021
499GK2.00011Hà Huy KhoáiToán 6 tập 1/ Hà Duy KhoáiGiáo dục Việt Nam2021
500GK2.00012Hà Huy KhoáiToán 6 tập 1/ Hà Duy KhoáiGiáo dục Việt Nam2021
501GK2.00013Lê Huy HoàngCông nghệ 6/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Trương Thị Hồng Huệ, Lê Xuân Quang...Giáo dục2022
502GK2.00014Lê Huy HoàngCông nghệ 6/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Trương Thị Hồng Huệ, Lê Xuân Quang...Giáo dục2022
503GK2.00015Lê Huy HoàngCông nghệ 6/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Trương Thị Hồng Huệ, Lê Xuân Quang...Giáo dục2022
504GK2.00016Lê Huy HoàngCông nghệ 6/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Trương Thị Hồng Huệ, Lê Xuân Quang...Giáo dục2022
505GK2.00017HÀ HUY KHOÁIToán 6 tập 2/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt...Giáo dục việt nam2021
506GK2.00018HÀ HUY KHOÁIToán 6 tập 2/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt...Giáo dục việt nam2021
507GK2.00019HÀ HUY KHOÁIToán 6 tập 2/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt...Giáo dục việt nam2021
508GK2.00020HÀ HUY KHOÁIToán 6 tập 2/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt...Giáo dục việt nam2021
509GK2.00021Hoàng LongÂm nhạc 6/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.)...Giáo dục2021
510GK2.00022Hoàng LongÂm nhạc 6/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.)...Giáo dục2021
511GK2.00023Hoàng LongÂm nhạc 6/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.)...Giáo dục2021
512GK2.00024Hoàng LongÂm nhạc 6/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.)...Giáo dục2021
513GK2.00025Đoàn Thị Mỹ HươngMỹ thuật 6/ Đoàn Thị Mỹ Hương, Đinh Gia LêGiáo dục2021
514GK2.00026Đoàn Thị Mỹ HươngMỹ thuật 6/ Đoàn Thị Mỹ Hương, Đinh Gia LêGiáo dục2021
515GK2.00027Đoàn Thị Mỹ HươngMỹ thuật 6/ Đoàn Thị Mỹ Hương, Đinh Gia LêGiáo dục2021
516GK2.00028Đoàn Thị Mỹ HươngMỹ thuật 6/ Đoàn Thị Mỹ Hương, Đinh Gia LêGiáo dục2021
517GK2.00029Vũ Văn HùngKhoa học tự nhiên 6/ Ch.b.: Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đinh Đoàn Long, Lê Kim Long...Giáo dục2021
518GK2.00030Vũ Văn HùngKhoa học tự nhiên 6/ Ch.b.: Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đinh Đoàn Long, Lê Kim Long...Giáo dục2021
519GK2.00031Vũ Văn HùngKhoa học tự nhiên 6/ Ch.b.: Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đinh Đoàn Long, Lê Kim Long...Giáo dục2021
520GK2.00032Vũ Văn HùngKhoa học tự nhiên 6/ Ch.b.: Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đinh Đoàn Long, Lê Kim Long...Giáo dục2021
521GK2.00033Lưu Thu Thủy - Bùi Sĩ Tụng (đồng Chủ biên)Hoạt Động trải nghiệm 6/ Lưu Thu Thủy - Bùi Sĩ Tụng (đồng Chủ biên) - Hoàng Thị Hạnh - Nguyễn Thị Việt Nga - Trần Thị Thu (đồng chủ biên)Nxb. Giáo dục Việt Nam2021
522GK2.00034Lưu Thu Thủy - Bùi Sĩ Tụng (đồng Chủ biên)Hoạt Động trải nghiệm 6/ Lưu Thu Thủy - Bùi Sĩ Tụng (đồng Chủ biên) - Hoàng Thị Hạnh - Nguyễn Thị Việt Nga - Trần Thị Thu (đồng chủ biên)Nxb. Giáo dục Việt Nam2021
523GK2.00035Lưu Thu Thủy - Bùi Sĩ Tụng (đồng Chủ biên)Hoạt Động trải nghiệm 6/ Lưu Thu Thủy - Bùi Sĩ Tụng (đồng Chủ biên) - Hoàng Thị Hạnh - Nguyễn Thị Việt Nga - Trần Thị Thu (đồng chủ biên)Nxb. Giáo dục Việt Nam2021
524GK2.00036Lưu Thu Thủy - Bùi Sĩ Tụng (đồng Chủ biên)Hoạt Động trải nghiệm 6/ Lưu Thu Thủy - Bùi Sĩ Tụng (đồng Chủ biên) - Hoàng Thị Hạnh - Nguyễn Thị Việt Nga - Trần Thị Thu (đồng chủ biên)Nxb. Giáo dục Việt Nam2021
525GK2.00037Nguyễn Thị ToanGiáo dục công dân 6/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Nguyễn Hà An...Giáo dục2021
526GK2.00038Nguyễn Thị ToanGiáo dục công dân 6/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Nguyễn Hà An...Giáo dục2021
527GK2.00039Nguyễn Thị ToanGiáo dục công dân 6/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Nguyễn Hà An...Giáo dục2021
528GK2.00040Nguyễn Thị ToanGiáo dục công dân 6/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Nguyễn Hà An...Giáo dục2021
529GK2.00041Vũ Minh GiangLịch sử và địa lý 6: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang; (tổng chủ biên), Nghiêm Đình Vỳ, ... [những người khác]Giáo dục2021
530GK2.00042Vũ Minh GiangLịch sử và địa lý 6: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang; (tổng chủ biên), Nghiêm Đình Vỳ, ... [những người khác]Giáo dục2021
531GK2.00043Vũ Minh GiangLịch sử và địa lý 6: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang; (tổng chủ biên), Nghiêm Đình Vỳ, ... [những người khác]Giáo dục2021
532GK2.00044Vũ Minh GiangLịch sử và địa lý 6: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang; (tổng chủ biên), Nghiêm Đình Vỳ, ... [những người khác]Giáo dục2021
533GK2.00045Nguyễn Chí CôngTin học 6/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị MaiGiáo dục2021
534GK2.00046Nguyễn Chí CôngTin học 6/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị MaiGiáo dục2021
535GK2.00047Nguyễn Chí CôngTin học 6/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị MaiGiáo dục2021
536GK2.00048Nguyễn Chí CôngTin học 6/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị MaiGiáo dục2021
537GK2.00049Bùi Mạnh HùngBài tập Ngữ văn 6 tập 1/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Nguyễn Linh Chi, Nguyễn Thị Ngân Hoa.... T.1Giáo dục2021
538GK2.00050Bùi Mạnh HùngBài tập Ngữ văn 6 tập 1/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Nguyễn Linh Chi, Nguyễn Thị Ngân Hoa.... T.1Giáo dục2021
539GK2.00051Bùi Mạnh HùngBài tập Ngữ văn 6 tập 1/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Nguyễn Linh Chi, Nguyễn Thị Ngân Hoa.... T.1Giáo dục2021
540GK2.00052Bùi Mạnh HùngBài tập Ngữ văn 6 tập 1/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Nguyễn Linh Chi, Nguyễn Thị Ngân Hoa.... T.1Giáo dục2021
541GK2.00053Bùi Mạnh HùngBài tập ngữ văn 6 tập 2: Sách bài tập/ Bùi Mạnh Hùng. T.2Giáo dục Việt Nam2021
542GK2.00054Bùi Mạnh HùngBài tập ngữ văn 6 tập 2: Sách bài tập/ Bùi Mạnh Hùng. T.2Giáo dục Việt Nam2021
543GK2.00055Bùi Mạnh HùngBài tập ngữ văn 6 tập 2: Sách bài tập/ Bùi Mạnh Hùng. T.2Giáo dục Việt Nam2021
544GK2.00056Bùi Mạnh HùngBài tập ngữ văn 6 tập 2: Sách bài tập/ Bùi Mạnh Hùng. T.2Giáo dục Việt Nam2021
545GK2.00061HÀ HUY KHOÁI (tBài tập toán 6 tập 2/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Nguyễn Cao Cường.... T.2Giáo dục2021
546GK2.00062HÀ HUY KHOÁI (tBài tập toán 6 tập 2/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Nguyễn Cao Cường.... T.2Giáo dục2021
547GK2.00063HÀ HUY KHOÁI (tBài tập toán 6 tập 2/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Nguyễn Cao Cường.... T.2Giáo dục2021
548GK2.00064HÀ HUY KHOÁI (tBài tập toán 6 tập 2/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Nguyễn Cao Cường.... T.2Giáo dục2021
549GK2.00065Lê Huy HoàngBài tập Công nghệ 6/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Trương Thị Hồng Huệ, Lê Xuân Quang...Giáo dục2021
550GK2.00066Lê Huy HoàngBài tập Công nghệ 6/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Trương Thị Hồng Huệ, Lê Xuân Quang...Giáo dục2021
551GK2.00067Lê Huy HoàngBài tập Công nghệ 6/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Trương Thị Hồng Huệ, Lê Xuân Quang...Giáo dục2021
552GK2.00068Lê Huy HoàngBài tập Công nghệ 6/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Trương Thị Hồng Huệ, Lê Xuân Quang...Giáo dục2021
553GK2.00069Hoàng LongBài tập âm nhạc 6/ Hoàng Long (ch.b.), Hoàng Lân, Lê Anh Tuấn, Bùi Anh TúGiáo dục2021
554GK2.00070Hoàng LongBài tập âm nhạc 6/ Hoàng Long (ch.b.), Hoàng Lân, Lê Anh Tuấn, Bùi Anh TúGiáo dục2021
555GK2.00071Hoàng LongBài tập âm nhạc 6/ Hoàng Long (ch.b.), Hoàng Lân, Lê Anh Tuấn, Bùi Anh TúGiáo dục2021
556GK2.00072Hoàng LongBài tập âm nhạc 6/ Hoàng Long (ch.b.), Hoàng Lân, Lê Anh Tuấn, Bùi Anh TúGiáo dục2021
557GK2.00073Vũ Văn HùngBài tập Khoa học tự nhiên 6/ Vũ văn Hùng (ch.b.), Nguyễn Hữu Chung, Nguyễn Thị Thu Hà...Giáo dục Việt Nam2021
558GK2.00074Vũ Văn HùngBài tập Khoa học tự nhiên 6/ Vũ văn Hùng (ch.b.), Nguyễn Hữu Chung, Nguyễn Thị Thu Hà...Giáo dục Việt Nam2021
559GK2.00075Vũ Văn HùngBài tập Khoa học tự nhiên 6/ Vũ văn Hùng (ch.b.), Nguyễn Hữu Chung, Nguyễn Thị Thu Hà...Giáo dục Việt Nam2021
560GK2.00076Vũ Văn HùngBài tập Khoa học tự nhiên 6/ Vũ văn Hùng (ch.b.), Nguyễn Hữu Chung, Nguyễn Thị Thu Hà...Giáo dục Việt Nam2021
561GK2.00077Trần Thị ThuBài tập hoạt động trải nghiệm 6: Sách bài tậpGiáo dục2021
562GK2.00078Trần Thị ThuBài tập hoạt động trải nghiệm 6: Sách bài tậpGiáo dục2021
563GK2.00079Trần Thị ThuBài tập hoạt động trải nghiệm 6: Sách bài tậpGiáo dục2021
564GK2.00080Trần Thị ThuBài tập hoạt động trải nghiệm 6: Sách bài tậpGiáo dục2021
565GK2.00085Nguyễn Thị ToanBài tập Giáo dục công dân 6Giáo dục Việt Nam2021
566GK2.00086Nguyễn Thị ToanBài tập Giáo dục công dân 6Giáo dục Việt Nam2021
567GK2.00087Nguyễn Thị ToanBài tập Giáo dục công dân 6Giáo dục Việt Nam2021
568GK2.00088Nguyễn Thị ToanBài tập Giáo dục công dân 6Giáo dục Việt Nam2021
569GK2.00093Hà Đặng Cao TùngBài tập Tin học 6/ Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị MaiGiáo dục2021
570GK2.00094Hà Đặng Cao TùngBài tập Tin học 6/ Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị MaiGiáo dục2021
571GK2.00095Hà Đặng Cao TùngBài tập Tin học 6/ Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị MaiGiáo dục2021
572GK2.00096Hà Đặng Cao TùngBài tập Tin học 6/ Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị MaiGiáo dục2021
573GK2.00097Võ Đại PhúcTiếng Anh 6: I-Learn smart start. Student's book/ Võ Đại Phúc (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ Thiên Thanh, Lê Thị Tuyết Minh...Nxb. Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh2021
574GK2.00098Võ Đại PhúcTiếng Anh 6: I-Learn smart start. Student's book/ Võ Đại Phúc (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ Thiên Thanh, Lê Thị Tuyết Minh...Nxb. Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh2021
575GK2.00099Võ Đại PhúcTiếng Anh 6: I-Learn smart start. Student's book/ Võ Đại Phúc (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ Thiên Thanh, Lê Thị Tuyết Minh...Nxb. Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh2021
576GK2.00100Võ Đại PhúcTiếng Anh 6: I-Learn smart start. Student's book/ Võ Đại Phúc (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ Thiên Thanh, Lê Thị Tuyết Minh...Nxb. Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh2021
577GK2.00101Võ Đại PhúcTiếng Anh 6: I-Learn smart start. Work book/ Võ Đại Phúc (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ Thiên Thanh, Lê Thị Tuyết Minh...Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh2021
578GK2.00102Võ Đại PhúcTiếng Anh 6: I-Learn smart start. Work book/ Võ Đại Phúc (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ Thiên Thanh, Lê Thị Tuyết Minh...Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh2021
579GK2.00103Võ Đại PhúcTiếng Anh 6: I-Learn smart start. Work book/ Võ Đại Phúc (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ Thiên Thanh, Lê Thị Tuyết Minh...Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh2021
580GK2.00104Võ Đại PhúcTiếng Anh 6: I-Learn smart start. Work book/ Võ Đại Phúc (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ Thiên Thanh, Lê Thị Tuyết Minh...Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh2021
581GK2.00105Phan Đức ChínhToán 7 Tập 1/ Phan Đức Chính: tổng chủ biên, Tôn Thân: chủ biên, Trần Đình Châu, Trần Phương Dung.... T.1Giáo dục2021
582GK2.00106Phan Đức ChínhToán 7 Tập 1/ Phan Đức Chính: tổng chủ biên, Tôn Thân: chủ biên, Trần Đình Châu, Trần Phương Dung.... T.1Giáo dục2021
583GK2.00107Phan Đức ChínhToán 7 Tập 1/ Phan Đức Chính: tổng chủ biên, Tôn Thân: chủ biên, Trần Đình Châu, Trần Phương Dung.... T.1Giáo dục2021
584GK2.00108Phan Đức ChínhToán 7 tập 2: Song ngữ Việt - Anh = Mathematics 7 : Bilingual Vietnamese - English/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Trần Đình Châu... ; Dịch: Trần Đức Huyên, Nguyễn Đặng Trí Tín ; Lý Trương Minh Quế h.đ.. T.2Giáo dục2021
585GK2.00109Phan Đức ChínhToán 7 tập 2: Song ngữ Việt - Anh = Mathematics 7 : Bilingual Vietnamese - English/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Trần Đình Châu... ; Dịch: Trần Đức Huyên, Nguyễn Đặng Trí Tín ; Lý Trương Minh Quế h.đ.. T.2Giáo dục2021
586GK2.00110Phan Đức ChínhToán 7 tập 2: Song ngữ Việt - Anh = Mathematics 7 : Bilingual Vietnamese - English/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Trần Đình Châu... ; Dịch: Trần Đức Huyên, Nguyễn Đặng Trí Tín ; Lý Trương Minh Quế h.đ.. T.2Giáo dục2021
587GK2.00111Vũ QuangVật lý 7: Sách giáo khoa/ Vũ Quang ( Tổng c.b), Nguyễn Đức Thâm, Đoàn Duy Hinh, Nguyễn Phương HồngGiáo Dục2021
588GK2.00112Vũ QuangVật lý 7: Sách giáo khoa/ Vũ Quang ( Tổng c.b), Nguyễn Đức Thâm, Đoàn Duy Hinh, Nguyễn Phương HồngGiáo Dục2021
589GK2.00113Vũ QuangVật lý 7: Sách giáo khoa/ Vũ Quang ( Tổng c.b), Nguyễn Đức Thâm, Đoàn Duy Hinh, Nguyễn Phương HồngGiáo Dục2021
590GK2.00114Nguyễn Quang VinhSinh học 7/ Nguyễn Quang Vinh (tổng ch.b.), Trần Kiên (ch.b.), Nguyễn Văn KhangGiáo dục2021
591GK2.00115Nguyễn Quang VinhSinh học 7/ Nguyễn Quang Vinh (tổng ch.b.), Trần Kiên (ch.b.), Nguyễn Văn KhangGiáo dục2021
592GK2.00116Nguyễn Quang VinhSinh học 7/ Nguyễn Quang Vinh (tổng ch.b.), Trần Kiên (ch.b.), Nguyễn Văn KhangGiáo dục2021
593GK2.00117Nguyễn Minh ĐườngCông nghệ 7:: Nông nghiệpGiáo Dục2021
594GK2.00118Nguyễn Minh ĐườngCông nghệ 7:: Nông nghiệpGiáo Dục2021
595GK2.00119Nguyễn Minh ĐườngCông nghệ 7:: Nông nghiệpGiáo Dục2021
596GK2.00120Nguyễn Khắc PhiNgữ Văn 7 tập 2. T.2..
597GK2.00121Nguyễn Khắc PhiNgữ Văn 7 tập 2. T.2..
598GK2.00122Nguyễn Khắc PhiNgữ Văn 7 tập 2. T.2..
599GK2.00123Phan Ngọc LiênLịch sử 7/ B.s.: Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Nghiêm Đình Vỳ (ch.b.), Đinh Ngọc Bảo..Giáo dục2021
600GK2.00124Phan Ngọc LiênLịch sử 7/ B.s.: Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Nghiêm Đình Vỳ (ch.b.), Đinh Ngọc Bảo..Giáo dục2021
601GK2.00125Phan Ngọc LiênLịch sử 7/ B.s.: Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Nghiêm Đình Vỳ (ch.b.), Đinh Ngọc Bảo..Giáo dục2021
602GK2.00126Nguyễn DượcĐịa lý 7. Tập 1Giáo Dục2021
603GK2.00127Nguyễn DượcĐịa lý 7. Tập 1Giáo Dục2021
604GK2.00128Nguyễn DượcĐịa lý 7. Tập 1Giáo Dục2021
605GK2.00129Hà Nhật ThăngGiáo dục công dân 7/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Phạm Văn Hùng (ch.b.), Đặng Thuý Anh...Giáo dục2021
606GK2.00130Hà Nhật ThăngGiáo dục công dân 7/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Phạm Văn Hùng (ch.b.), Đặng Thuý Anh...Giáo dục2021
607GK2.00131Hà Nhật ThăngGiáo dục công dân 7/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Phạm Văn Hùng (ch.b.), Đặng Thuý Anh...Giáo dục2021
608GK2.00141Nguyễn Đức ThâmBài tập vật lý 7: Sách giáo khoa/ Nguyễn Đức Thâm (c.b), Đoàn Duy Hinh, Nguyễn Phương HồngGiáo dục2021
609GK2.00142Nguyễn Đức ThâmBài tập vật lý 7: Sách giáo khoa/ Nguyễn Đức Thâm (c.b), Đoàn Duy Hinh, Nguyễn Phương HồngGiáo dục2021
610GK2.00143Nguyễn Khắc PhiBài tập ngữ văn 7/ Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.1Giáo dục2021
611GK2.00144Nguyễn Khắc PhiBài tập ngữ văn 7/ Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.1Giáo dục2021
612GK2.00145Nguyễn Khắc PhiBài tập ngữ văn 7/ Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.1Giáo dục2021
613GK2.00146Nguyễn Khắc PhiBài tập ngữ văn 7/ Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.2Giáo dục2021
614GK2.00147Nguyễn Khắc PhiBài tập ngữ văn 7/ Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.2Giáo dục2021
615GK2.00148Nguyễn Khắc PhiBài tập ngữ văn 7/ Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.2Giáo dục2021
616GK2.00155Phan Đức ChínhToán 8/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình.... T.1Giáo dục2021
617GK2.00156Phan Đức ChínhToán 8/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình.... T.1Giáo dục2021
618GK2.00157Phan Đức ChínhToán 8/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình.... T.1Giáo dục2021
619GK2.00158Phan Đức ChínhToán 8/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Nguyễn Huy Đoan.... T.2Giáo dục2021
620GK2.00159Phan Đức ChínhToán 8/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Nguyễn Huy Đoan.... T.2Giáo dục2021
621GK2.00160Phan Đức ChínhToán 8/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Nguyễn Huy Đoan.... T.2Giáo dục2021
622GK2.00161Vũ QuangVật lý 8/ Vũ Quang (tổng ch.b.), Bùi Gia Thịnh (ch.b.), Dương Tiến Khang...Giáo dục2021
623GK2.00162Vũ QuangVật lý 8/ Vũ Quang (tổng ch.b.), Bùi Gia Thịnh (ch.b.), Dương Tiến Khang...Giáo dục2021
624GK2.00163Vũ QuangVật lý 8/ Vũ Quang (tổng ch.b.), Bùi Gia Thịnh (ch.b.), Dương Tiến Khang...Giáo dục2021
625GK2.00164Hóa Học 8/ Lê Xuân Trọng (tổng.ch.b.), Nguyễn Cương (ch.b.), Đỗ Tất Hiển ...Giáo dục2021
626GK2.00165Hóa Học 8/ Lê Xuân Trọng (tổng.ch.b.), Nguyễn Cương (ch.b.), Đỗ Tất Hiển ...Giáo dục2021
627GK2.00166Hóa Học 8/ Lê Xuân Trọng (tổng.ch.b.), Nguyễn Cương (ch.b.), Đỗ Tất Hiển ...Giáo dục2021
628GK2.00167Sinh học 8/ Nguyễn Quang Vinh (tổng ch.b.), Trần Đăng Cát, Đỗ Mạnh HùngGiáo dục2021
629GK2.00168Sinh học 8/ Nguyễn Quang Vinh (tổng ch.b.), Trần Đăng Cát, Đỗ Mạnh HùngGiáo dục2021
630GK2.00169Sinh học 8/ Nguyễn Quang Vinh (tổng ch.b.), Trần Đăng Cát, Đỗ Mạnh HùngGiáo dục2021
631GK2.00170Nguyễn Minh ĐườngCông nghệ 8: Công nghiệp/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Đặng Văn Đào (ch.b.), Trần Hữu Quế...Giáo dục2021
632GK2.00171Nguyễn Minh ĐườngCông nghệ 8: Công nghiệp/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Đặng Văn Đào (ch.b.), Trần Hữu Quế...Giáo dục2021
633GK2.00172Nguyễn Minh ĐườngCông nghệ 8: Công nghiệp/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Đặng Văn Đào (ch.b.), Trần Hữu Quế...Giáo dục2021
634GK2.00173Ngữ văn 8/ Ch.b.: Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Hoành Khung, Nguyễn Minh Thuyết... T.1Giáo dục2021
635GK2.00174Ngữ văn 8/ Ch.b.: Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Hoành Khung, Nguyễn Minh Thuyết... T.1Giáo dục2021
636GK2.00175Ngữ văn 8/ Ch.b.: Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Hoành Khung, Nguyễn Minh Thuyết... T.1Giáo dục2021
637GK2.00179Phan Ngọc LiênLịch sử 8/ Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Nguyễn Hữu Chí, Nguyễn Ngọc Cơ...Giáo dục2021
638GK2.00180Phan Ngọc LiênLịch sử 8/ Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Nguyễn Hữu Chí, Nguyễn Ngọc Cơ...Giáo dục2021
639GK2.00181Phan Ngọc LiênLịch sử 8/ Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Nguyễn Hữu Chí, Nguyễn Ngọc Cơ...Giáo dục2021
640GK2.00182Nguyễn Trọng LânĐịa lý 8/ Nguyễn Trọng LânGiáo dục2021
641GK2.00183Nguyễn Trọng LânĐịa lý 8/ Nguyễn Trọng LânGiáo dục2021
642GK2.00184Nguyễn Trọng LânĐịa lý 8/ Nguyễn Trọng LânGiáo dục2021
643GK2.00185Giáo dục công dân 8/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Đặng Thuý Anh, Phạm Kim Dung...Giáo dục2021
644GK2.00186Giáo dục công dân 8/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Đặng Thuý Anh, Phạm Kim Dung...Giáo dục2021
645GK2.00187Giáo dục công dân 8/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Đặng Thuý Anh, Phạm Kim Dung...Giáo dục2021
646GK2.00191Nguyễn Văn LợiTiếng Anh 8/ Nguyễn Văn Lợi (tổng ch.b.), Nguyễn Hạnh Dung (ch.b.), Đặng Văn Hùng...Giáo dục2021
647GK2.00192Nguyễn Văn LợiTiếng Anh 8/ Nguyễn Văn Lợi (tổng ch.b.), Nguyễn Hạnh Dung (ch.b.), Đặng Văn Hùng...Giáo dục2021
648GK2.00193Nguyễn Văn LợiTiếng Anh 8/ Nguyễn Văn Lợi (tổng ch.b.), Nguyễn Hạnh Dung (ch.b.), Đặng Văn Hùng...Giáo dục2021
649GK2.00194Tôn ThânBài tập toán 8/ Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình, Trần Đình Châu.... T.1Giáo dục2021
650GK2.00195Tôn ThânBài tập toán 8/ Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình, Trần Đình Châu.... T.1Giáo dục2021
651GK2.00196Tôn ThânBài tập toán 8/ Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình, Trần Đình Châu.... T.1Giáo dục2021
652GK2.00197Bài tập toán 8/ Tôn Thân (ch.b.), Nguyễn Huy Đoan, Lê Văn Hồng.... T.2Giáo dục2021
653GK2.00198Bài tập toán 8/ Tôn Thân (ch.b.), Nguyễn Huy Đoan, Lê Văn Hồng.... T.2Giáo dục2021
654GK2.00199Bài tập toán 8/ Tôn Thân (ch.b.), Nguyễn Huy Đoan, Lê Văn Hồng.... T.2Giáo dục2021
655GK2.00200Phan Tuấn KhanhBài tập vật lý 8/ Phan Tuấn Khanh, Trần Văn Quang b.sGiáo dục2021
656GK2.00201Phan Tuấn KhanhBài tập vật lý 8/ Phan Tuấn Khanh, Trần Văn Quang b.sGiáo dục2021
657GK2.00202Phan Tuấn KhanhBài tập vật lý 8/ Phan Tuấn Khanh, Trần Văn Quang b.sGiáo dục2021
658GK2.00203Lê Xuân TrọngBài tập Hoá học 8/ Nguyễn Cương (ch.b.), Ngô Ngọc An, Đỗ Tất Hiển, Lê Xuân TrọngGiáo dục2020
659GK2.00204Lê Xuân TrọngBài tập Hoá học 8/ Nguyễn Cương (ch.b.), Ngô Ngọc An, Đỗ Tất Hiển, Lê Xuân TrọngGiáo dục2020
660GK2.00205Lê Xuân TrọngBài tập Hoá học 8/ Nguyễn Cương (ch.b.), Ngô Ngọc An, Đỗ Tất Hiển, Lê Xuân TrọngGiáo dục2020
661GK2.00206Nguyễn Khắc PhiBài tập ngữ văn 8/ Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Hoành Khung, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.1Giáo dục2021
662GK2.00207Nguyễn Khắc PhiBài tập ngữ văn 8/ Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Hoành Khung, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.1Giáo dục2021
663GK2.00208Nguyễn Khắc PhiBài tập ngữ văn 8/ Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Hoành Khung, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.1Giáo dục2021
664GK2.00209Nguyễn Khắc PhiBài tập ngữ văn 8/ Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Hoành Khung, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.2Giáo dục2021
665GK2.00210Nguyễn Khắc PhiBài tập ngữ văn 8/ Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Hoành Khung, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.2Giáo dục2021
666GK2.00211Nguyễn Khắc PhiBài tập ngữ văn 8/ Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Hoành Khung, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.2Giáo dục2021
667GK2.00212Nguyễn Hạnh DungBài tập tiếng Anh 8/ Nguyễn Hạnh Dung (ch.b.), Đặng Văn Hùng, Đào Ngọc Lộc...Giáo dục2021
668GK2.00213Nguyễn Hạnh DungBài tập tiếng Anh 8/ Nguyễn Hạnh Dung (ch.b.), Đặng Văn Hùng, Đào Ngọc Lộc...Giáo dục2021
669GK2.00214Nguyễn Hạnh DungBài tập tiếng Anh 8/ Nguyễn Hạnh Dung (ch.b.), Đặng Văn Hùng, Đào Ngọc Lộc...Giáo dục2021
670GK2.00218Phan Đức ChínhToán 9/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình.... T.1Giáo dục2021
671GK2.00219Phan Đức ChínhToán 9/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình.... T.1Giáo dục2021
672GK2.00220Phan Đức ChínhToán 9/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình.... T.1Giáo dục2021
673GK2.00221Phan Đức ChínhToán 9/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Nguyễn Huy Đoan... ; Dịch: Trần Đức Huyên, Nguyễn Đặng Trí Tín ; Nguyễn Đình Thanh Lâm h.đ.. T.2Giáo dục2021
674GK2.00222Phan Đức ChínhToán 9/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Nguyễn Huy Đoan... ; Dịch: Trần Đức Huyên, Nguyễn Đặng Trí Tín ; Nguyễn Đình Thanh Lâm h.đ.. T.2Giáo dục2021
675GK2.00223Phan Đức ChínhToán 9/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Nguyễn Huy Đoan... ; Dịch: Trần Đức Huyên, Nguyễn Đặng Trí Tín ; Nguyễn Đình Thanh Lâm h.đ.. T.2Giáo dục2021
676GK2.00224Vũ Quang (tổng chủ biên)Vật lý 9/ Vũ Quang (tổng ch.b.),Nxb. Giáo dục2021
677GK2.00225Vũ Quang (tổng chủ biên)Vật lý 9/ Vũ Quang (tổng ch.b.),Nxb. Giáo dục2021
678GK2.00226Vũ Quang (tổng chủ biên)Vật lý 9/ Vũ Quang (tổng ch.b.),Nxb. Giáo dục2021
679GK2.00227Lê Xuân TrọngHóa học 9/ Lê Xuân Trọng(tổng ch.b.), Cao Thị Thặng, Nguyễn Phú Tuấn, Ngô Văn VụGiáo dục2021
680GK2.00228Lê Xuân TrọngHóa học 9/ Lê Xuân Trọng(tổng ch.b.), Cao Thị Thặng, Nguyễn Phú Tuấn, Ngô Văn VụGiáo dục2021
681GK2.00229Lê Xuân TrọngHóa học 9/ Lê Xuân Trọng(tổng ch.b.), Cao Thị Thặng, Nguyễn Phú Tuấn, Ngô Văn VụGiáo dục2021
682GK2.00230Nguyễn Quang VinhSinh học 9/ B.s.: Nguyễn Quang Vinh (tổng ch.b.), Vũ Đức Lưu (ch.b.), Nguyễn Minh Công..Giáo dục2021
683GK2.00231Nguyễn Quang VinhSinh học 9/ B.s.: Nguyễn Quang Vinh (tổng ch.b.), Vũ Đức Lưu (ch.b.), Nguyễn Minh Công..Giáo dục2021
684GK2.00232Nguyễn Quang VinhSinh học 9/ B.s.: Nguyễn Quang Vinh (tổng ch.b.), Vũ Đức Lưu (ch.b.), Nguyễn Minh Công..Giáo dục2021
685GK2.00233Nguyễn Minh ĐườngCông nghệ 9: Trồng cây ăn quả/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Vũ HàiGiáo dục2021
686GK2.00234Nguyễn Minh ĐườngCông nghệ 9: Trồng cây ăn quả/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Vũ HàiGiáo dục2021
687GK2.00235Nguyễn Minh ĐườngCông nghệ 9: Trồng cây ăn quả/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Vũ HàiGiáo dục2021
688GK2.00236Nguyễn Khắc PhiNgữ văn 9/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Long, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.1Giáo dục2021
689GK2.00237Nguyễn Khắc PhiNgữ văn 9/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Long, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.1Giáo dục2021
690GK2.00238Nguyễn Khắc PhiNgữ văn 9/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Long, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.1Giáo dục2021
691GK2.00239Nguyễn Khắc PhiNgữ văn 9/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Long, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.2Giáo dục2021
692GK2.00240Nguyễn Khắc PhiNgữ văn 9/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Long, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.2Giáo dục2021
693GK2.00241Nguyễn Khắc PhiNgữ văn 9/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Long, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.).... T.2Giáo dục2021
694GK2.00242Phan Ngọc LiênLịch sử 9/ Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Đinh Xuân Lâm (ch.b.), Vũ Ngọc Anh...Giáo dục2021
695GK2.00243Phan Ngọc LiênLịch sử 9/ Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Đinh Xuân Lâm (ch.b.), Vũ Ngọc Anh...Giáo dục2021
696GK2.00244Phan Ngọc LiênLịch sử 9/ Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Đinh Xuân Lâm (ch.b.), Vũ Ngọc Anh...Giáo dục2021
697GK2.00248Hà Nhật ThăngGiáo dục công dân 9/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Lưu Thu Thuỷ (ch.b.), Đặng Thuý Anh...Giáo dục2021
698GK2.00249Hà Nhật ThăngGiáo dục công dân 9/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Lưu Thu Thuỷ (ch.b.), Đặng Thuý Anh...Giáo dục2021
699GK2.00250Hà Nhật ThăngGiáo dục công dân 9/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Lưu Thu Thuỷ (ch.b.), Đặng Thuý Anh...Giáo dục2021
700GK2.00251Hoàng LongÂm nhạc và Mĩ thuật 9/ Hoàng Long, Đàm Luyện (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Toản (ch.b.)...Giáo dục2020
701GK2.00252Hoàng LongÂm nhạc và Mĩ thuật 9/ Hoàng Long, Đàm Luyện (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Toản (ch.b.)...Giáo dục2020
702GK2.00253Hoàng LongÂm nhạc và Mĩ thuật 9/ Hoàng Long, Đàm Luyện (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Toản (ch.b.)...Giáo dục2020
703GK2.00257Tôn ThânBài tập toán 9/ B.s.: Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình, Trần Phương Dung... T.1Giáo dục2021
704GK2.00258Tôn ThânBài tập toán 9/ B.s.: Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình, Trần Phương Dung... T.1Giáo dục2021
705GK2.00259Tôn ThânBài tập toán 9/ B.s.: Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình, Trần Phương Dung... T.1Giáo dục2021
706GK2.00263Nguyễn Hạnh DungBài tập tiếng Anh 9/ Nguyễn Hạnh Dung (ch.b.), Đặng Văn Hùng, Đào Ngọc Lộc...Giáo dục2021
707GK2.00264Nguyễn Hạnh DungBài tập tiếng Anh 9/ Nguyễn Hạnh Dung (ch.b.), Đặng Văn Hùng, Đào Ngọc Lộc...Giáo dục2021
708GK2.00265Vũ QuangBài tập vật lý 9/ Đoàn Duy Hinh (chủ biên), Nguyễn Văn Hòa, Vũ Quang,...Giáo dục2021
709GK2.00266Vũ QuangBài tập vật lý 9/ Đoàn Duy Hinh (chủ biên), Nguyễn Văn Hòa, Vũ Quang,...Giáo dục2021
710GK2.00267Vũ QuangBài tập vật lý 9/ Đoàn Duy Hinh (chủ biên), Nguyễn Văn Hòa, Vũ Quang,...Giáo dục2021
711GK2.00268Lê Xuân TrọngBài tập hoá học 9/ Lê Xuân Trọng (ch.b.), Ngô Ngọc An, Ngô Văn VụGiáo dục2021
712GK2.00269Lê Xuân TrọngBài tập hoá học 9/ Lê Xuân Trọng (ch.b.), Ngô Ngọc An, Ngô Văn VụGiáo dục2021
713GK2.00270Lê Xuân TrọngBài tập hoá học 9/ Lê Xuân Trọng (ch.b.), Ngô Ngọc An, Ngô Văn VụGiáo dục2021
714GK2.00271Nguyễn Khắc PhiBài tập ngữ văn 9/ Ch.b.: Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Văn Long, Nguyễnminh Thuyết... T.1Giáo dục2021
715GK2.00272Nguyễn Khắc PhiBài tập ngữ văn 9/ Ch.b.: Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Văn Long, Nguyễnminh Thuyết... T.1Giáo dục2021
716GK2.00273Nguyễn Khắc PhiBài tập ngữ văn 9/ Ch.b.: Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Văn Long, Nguyễnminh Thuyết... T.1Giáo dục2021
717GK2.00274Nguyễn Khắc PhiBài tập ngữ văn 9/ Ch.b.: Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Văn Long, Nguyễn Minh Thuyết... T.2Giáo dục2021
718GK2.00275Nguyễn Khắc PhiBài tập ngữ văn 9/ Ch.b.: Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Văn Long, Nguyễn Minh Thuyết... T.2Giáo dục2021
719GK2.00278Nguyễn Thị NhungHọc Mỹ ThuậtGiáo dục2021
720GK2.00279Nguyễn Thị NhungHọc Mỹ ThuậtGiáo dục2021
721GK2.00284Bùi Mạnh HùngNgữ văn 7: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng ( tổng ch. b); Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa ( đồng ch.b).... T.2Giáo dục Việt Nam2022
722GK2.00285Bùi Mạnh HùngNgữ văn 7: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng ( tổng ch. b); Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa ( đồng ch.b).... T.2Giáo dục Việt Nam2022
723GK2.00286Bùi Mạnh HùngNgữ văn 7: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng ( tổng ch. b); Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa ( đồng ch.b).... T.2Giáo dục Việt Nam2022
724GK2.00287Bùi Mạnh HùngNgữ văn 7: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng ( tổng ch. b); Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa ( đồng ch.b).... T.2Giáo dục Việt Nam2022
725GK2.00288Hà Huy KhoáiToán 7/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan(ch.b), Cung Thế Anh,Nguyễn Cao Cường .... T.1Giáo dục2022
726GK2.00289Hà Huy KhoáiToán 7/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan(ch.b), Cung Thế Anh,Nguyễn Cao Cường .... T.1Giáo dục2022
727GK2.00290Hà Huy KhoáiToán 7/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan(ch.b), Cung Thế Anh,Nguyễn Cao Cường .... T.1Giáo dục2022
728GK2.00291Hà Huy KhoáiToán 7/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan(ch.b), Cung Thế Anh,Nguyễn Cao Cường .... T.1Giáo dục2022
729GK2.00292Hà Huy KhoáiToán 7/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan(ch.b), Cung Thế Anh .... T.2Giáo dục2022
730GK2.00293Hà Huy KhoáiToán 7/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan(ch.b), Cung Thế Anh .... T.2Giáo dục2022
731GK2.00294Hà Huy KhoáiToán 7/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan(ch.b), Cung Thế Anh .... T.2Giáo dục2022
732GK2.00295Hà Huy KhoáiToán 7/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan(ch.b), Cung Thế Anh .... T.2Giáo dục2022
733GK2.00296Lê Huy HoàngCông nghệ 7/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b.), Đồng Huy Giới(ch.b.), Cao Bá Cường ...Giáo dục2022
734GK2.00297Lê Huy HoàngCông nghệ 7/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b.), Đồng Huy Giới(ch.b.), Cao Bá Cường ...Giáo dục2022
735GK2.00298Lê Huy HoàngCông nghệ 7/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b.), Đồng Huy Giới(ch.b.), Cao Bá Cường ...Giáo dục2022
736GK2.00299Lê Huy HoàngCông nghệ 7/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b.), Đồng Huy Giới(ch.b.), Cao Bá Cường ...Giáo dục2022
737GK2.00301Hoàng LongÂm nhạc 7/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.)...Giáo dục2022
738GK2.00302Hoàng LongÂm nhạc 7/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.)...Giáo dục2022
739GK2.00303Hoàng LongÂm nhạc 7/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.)...Giáo dục2022
740GK2.00308Vũ Văn HùngKhoa học tự nhiên 7/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Mai Văn Hưng, Lê Kim Long (ch.b.)...Giáo dục2022
741GK2.00309Vũ Văn HùngKhoa học tự nhiên 7/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Mai Văn Hưng, Lê Kim Long (ch.b.)...Giáo dục2022
742GK2.00310Vũ Văn HùngKhoa học tự nhiên 7/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Mai Văn Hưng, Lê Kim Long (ch.b.)...Giáo dục2022
743GK2.00311Vũ Văn HùngKhoa học tự nhiên 7/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Mai Văn Hưng, Lê Kim Long (ch.b.)...Giáo dục2022
744GK2.00312Lưu Thu ThuỷHoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Nguyễn Thanh Bình...Giáo dục2022
745GK2.00313Lưu Thu ThuỷHoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Nguyễn Thanh Bình...Giáo dục2022
746GK2.00314Lưu Thu ThuỷHoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Nguyễn Thanh Bình...Giáo dục2022
747GK2.00315Lưu Thu ThuỷHoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Nguyễn Thanh Bình...Giáo dục2022
748GK2.00316Vũ Minh GiangLịch sử và Địa lí 7/ Vũ Minh Giang (Tổng ch.b), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng ch.b, Đinh Ngọc Bảo, Phan Ngọc Huyền...Giáo dục Việt Nam2022
749GK2.00317Vũ Minh GiangLịch sử và Địa lí 7/ Vũ Minh Giang (Tổng ch.b), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng ch.b, Đinh Ngọc Bảo, Phan Ngọc Huyền...Giáo dục Việt Nam2022
750GK2.00318Vũ Minh GiangLịch sử và Địa lí 7/ Vũ Minh Giang (Tổng ch.b), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng ch.b, Đinh Ngọc Bảo, Phan Ngọc Huyền...Giáo dục Việt Nam2022
751GK2.00319Vũ Minh GiangLịch sử và Địa lí 7/ Vũ Minh Giang (Tổng ch.b), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng ch.b, Đinh Ngọc Bảo, Phan Ngọc Huyền...Giáo dục Việt Nam2022
752GK2.00320Nguyễn Chí CôngTin học 7/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Phan Anh...Giáo dục2022
753GK2.00321Nguyễn Chí CôngTin học 7/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Phan Anh...Giáo dục2022
754GK2.00322Nguyễn Chí CôngTin học 7/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Phan Anh...Giáo dục2022
755GK2.00323Nguyễn Chí CôngTin học 7/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Phan Anh...Giáo dục2022
756GK2.00324Võ Đại PhúcTiếng Anh 7 - I-Learn smart world: Student's book/ Võ Đại Phúc (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ Thiên Thanh...Đại học Sư pham Tp. Hồ Chí Minh2022
757GK2.00325Võ Đại PhúcTiếng Anh 7 - I-Learn smart world: Student's book/ Võ Đại Phúc (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ Thiên Thanh...Đại học Sư pham Tp. Hồ Chí Minh2022
758GK2.00326Hồ Ngọc KhảiÂm nhạc 6/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hảo (ch.b.)...Giáo dục2022
759GK2.00327Công nghệ 6/ Bùi Văn Hồng(tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b), Trần Văn SỹGiáo dục2022
760GK2.00329Đinh Thị Kim ThoaHoạt Động trải nghiệm 6/ Đinh Thị Kim Thoa Bùi Sĩ Tụng (đồng Chủ biên) - Hoàng Thị Hạnh - Nguyễn Thị Việt Nga - Trần Thị Thu (đồng chủ biên)Nxb. Giáo dục Việt Nam2022
761GK2.00330Cao Cự GiácKhoa học tự nhiên 6/ Cao Cự Giác (tổng ch.b.), Phạm Thị Hương, Trần Thị Kim Ngân...Giáo dục2022
762GK2.00331Hà Bích LiênLịch sử và địa lí 6/ Hà Bích Liên, Nguyễn Kim Hồng...[và những người khác]Giáo dục2021
763GK2.00338Huỳnh Văn SơnGiáo dục công dân 7: Sách giáo khoa/ Huỳnh Văn Sơn (Tổng ch.b) Bùi Hồng Quân (ch.b), Đào Lê Hòa An,...Giáo dục Việt Nam2022
764GK2.00344Quách Tất KiênTin học 7/ Quách Tất Kiên (tổng ch.b.), Phạm Duy Phương Chi, Quách Tất Hoàn ...Giáo dục2022
765GK2.00345Toán 7/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Cam .... T.1Giáo dục2022
766GK2.00346Trần Nam DũngToán 7/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Cam .... T.2Giáo dục2022
767GK2.00347Toán 7/ Đỗ Đức Thái( tổng ch.b.), Lê Anh Tuấn, Đỗ Tiến Đạt .... T.1Nxb. Đại học sư phạm2022
768GK2.00348Đỗ Đức TháiToán 7/ Đỗ Đức Thái( tổng ch.b.), Lê Anh Tuấn, Đỗ Tiến Đạt .... T.2Nxb. Đại học sư phạm2022
769GK2.00349Bùi Văn HồngCông nghệ 8/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.); Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.); Nguyễn Thị Lưỡng...Giáo dục2023
770GK2.00350Bùi Văn HồngCông nghệ 8/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.); Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.); Nguyễn Thị Lưỡng...Giáo dục2023
771GK2.00351Giáo dục thể chất 8/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Lưu Trí Dũng (ch.b.), Lê Minh Chí...Giáo dục Việt Nam2023
772GK2.00352Giáo dục thể chất 8/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Lưu Trí Dũng (ch.b.), Lê Minh Chí...Giáo dục Việt Nam2023
773GK2.00357Cao Cự GiácKhoa học tự nhiên 8: sách giáo khoa/ Cao Cự Giác (tổng ch.b.), Phạm Thị Hương, Trần Thị Kim Ngân...Giáo dục2023
774GK2.00358Cao Cự GiácKhoa học tự nhiên 8: sách giáo khoa/ Cao Cự Giác (tổng ch.b.), Phạm Thị Hương, Trần Thị Kim Ngân...Giáo dục2023
775GK2.00359Nguyễn Thị NhungMĩ Thuật 8 - Bản 1/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (ch.b.), Nguyễn Dương Hải Đăng ...Giáo dục2023
776GK2.00360Nguyễn Thị NhungMĩ Thuật 8 - Bản 1/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (ch.b.), Nguyễn Dương Hải Đăng ...Giáo dục2023
777GK2.00363Hồ Ngọc KhảiÂm nhạc 8/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hảo (ch.b.)...Giáo dục2023
778GK2.00364Hồ Ngọc KhảiÂm nhạc 8/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hảo (ch.b.)...Giáo dục2023
779GK2.00365Trần Nam DũngToán 8: sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh(ch.b.) .... T.1Giáo dục2023
780GK2.00366Trần Nam DũngToán 8: sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh(ch.b.) .... T.1Giáo dục2023
781GK2.00367Trần Nam DũngToán 8: sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh(ch.b.) .... T.2Giáo dục2023
782GK2.00368Trần Nam DũngToán 8: sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh(ch.b.) .... T.2Giáo dục2023
783GK2.00369Hà Bích LiênLịch sử và địa lý 8: Sách giáo khoa/ Hà Bích Liên, Mai Thị Phú Phương (đồng ch.b.),Nguyễn Kim Hồng...Giáo dục Việt Nam2023
784GK2.00370Hà Bích LiênLịch sử và địa lý 8: Sách giáo khoa/ Hà Bích Liên, Mai Thị Phú Phương (đồng ch.b.),Nguyễn Kim Hồng...Giáo dục Việt Nam2023
785GK2.00371Nguyễn Thị Hồng Nam,Ngữ văn 8/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi(đồng ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo.... T.1Giáo dục2023
786GK2.00372Nguyễn Thị Hồng Nam,Ngữ văn 8/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi(đồng ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo.... T.1Giáo dục2023
787GK2.00373Nguyễn Thị Hồng NamNgữ văn 8: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (đồng ch.b), Nguyễn Thành Bảo Ngọc .... T.2Giáo dục2023
788GK2.00374Nguyễn Thị Hồng NamNgữ văn 8: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (đồng ch.b), Nguyễn Thành Bảo Ngọc .... T.2Giáo dục2023
789GK2.00375Đinh Thị Kim ThoaHoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 - Bản 1: sách giáo khoa/ Đinh Thị Kim Thoa ( tổng ch.b.), Lại Thị Yến Ngọc (ch.b.), Nguyễn Hồng Kiên ...Giáo dục2023
790GK2.00376Đinh Thị Kim ThoaHoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 - Bản 1: sách giáo khoa/ Đinh Thị Kim Thoa ( tổng ch.b.), Lại Thị Yến Ngọc (ch.b.), Nguyễn Hồng Kiên ...Giáo dục2023
791GK2.00377Đinh Thị Kim ThoaHoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 - Bản 1: sách giáo khoa/ Đinh Thị Kim Thoa ( tổng ch.b.), Lại Thị Yến Ngọc (ch.b.), Nguyễn Hồng Kiên ...Giáo dục2023
792GK2.00381Nguyễn Minh ThuyếtNgữ văn 8/ Nguyễn Minh Thuyết ( tổng ch.b.), Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Phạm Thị Thu Hương .... T.1Nxb. Đại học sư phạm TP. Hồ Chí Minh2023
793GK2.00382Nguyễn Minh ThuyếtNgữ văn 8/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Đỗ Thu Hà .... T.2Nxb. Đại học sư phạm TP. Hồ Chí Minh2023
794GK2.00383Đỗ Đức TháiToán 8/ Đỗ Đức Thái( tổng ch.b.), Lê Anh Tuấn, Đỗ Tiến Đạt .... T.1Nxb. Đại học sư phạm2023
795GK2.00384Đỗ Đức TháiToán 8/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b kiêm ch.b.), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt, Nguyễn Sơn Hà ... .... T.2Nhà xuất bản Đại học sư phạm2023
796GK2.00385Đỗ Thanh BìnhLịch sử và Địa lí 8/ Đỗ Thanh Bình, Lê Thông(tổng ch.b.), Nguyễn Mạnh Hưởng, Đặng Duy Lợi ...Nxb. Đại học sư phạm2023
797GK2.00386Hồ Sĩ ĐàmTin học 8/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Hồ Cẩm Hà (ch.b.), Nguyễn Đình Hoá...Nxb. Đại học sư phạm2023
798GK2.00387Mai Sỹ TuấnKhoa học tự nhiên 8/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Đinh Quang Báo, Nguyễn Văn Khánh ,Đặng Thị Oanh(ch.b.)...Nxb. Đại học sư phạm2023
799GK2.00388Nguyễn Trọng KhanhCông nghệ 8/ Nguyễn Trọng Khanh ( tổng ch.b.), Nguyễn Thế Công (ch.b.), Nguyễn Thị Mai Lan ...Nxb. Đại học sư phạm TP. Hồ Chí Minh2023
800GK2.00389Nguyễn Thị Mỹ LộcGiáo dục công dân 8/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Phạm Việt Thắng (ch.b.), Bùi Xuân Anh...Nxb. Đại học Huế2023
801GK2.00390Đỗ Thanh HiênÂm nhạc 8/ Đỗ Thanh Hiên (tổng ch.b.), Nguyễn Mai Anh, Vũ Ngọc TuyênNxb. Đại học Huế2023
802GK2.00391Phạm Văn TuyếnMĩ thuật 8/ Phạm Văn Tuyến ( tổng ch.b.), Trần Từ Duy, Nguyễn Duy Khuê...Đại học Sư phạm2023
803GK2.00392Giáo dục thể chất 8/ Đinh Quang Ngọc ( tổng ch.b.), Đặng Hoài An, Đinh Thị Mai Anh ...Nxb. Đại học sư phạm2023
804GK2.00395Bùi Mạnh HùngNgữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng ( tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.) .... T.1Giáo dục2023
805GK2.00397Hà Huy KhoáiToán 8/ Hà Huy Khoái ( tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (ch.b.) .... T.1Giáo dục2023
806GK2.00398Hà Huy KhoáiToán 8/ Hà Huy Khoái ( tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (ch.b.) .... T.2Giáo dục2023
807GK2.00399Vũ Minh GiangLịch sử và Địa lí 8/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỹ, Đào Ngọc Hùng(tổng ch.b), Đinh Ngọc Bảo( ch.b.) ...Giáo dục2023
808GK2.00400Đinh Gia LêMĩ Thuật 8/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Đoàn Thị Mỹ Hương (ch.b.), Phạm Duy Anh, Trương Triều DươngGiáo dục2023
809GK2.00401Hoàng LongÂm nhạc 8/ Hoàng Long (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.), Bùi Minh Hoa, Trần Bảo Lân ...Giáo dục2023
810GK2.00403Công nghệ 8/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.), Đặng Thị Thu Hà ...Giáo dục2023
811GK2.00404Nguyễn Duy QuyếtGiáo dục thể chất 8/ Nguyễn Duy Quyết ( tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Vũ Tuấn Anh ...Giáo dục2023
812GK2.00405Lưu Thu ThuỷHoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Nguyễn Thanh Bình...Giáo dục Việt Nam2023
813GK2.00406Nguyễn Thị ToanGiáo dục công dân 8: sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Toan(tổng ch.b.), Trần Thị Mai Phương(ch.b), Nguyễn Hà An ...Giáo dục2023
814GK2.00407Hoàng Văn VânTiếng Anh 8: Sách học sinh :/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi...Giáo dục2023
815GK2.00408Hoàng Văn VânTiếng Anh 8: Sách học sinh :/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi...Giáo dục2023
816GK2.00409Hoàng Văn VânTiếng Anh 8: Sách học sinh :/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi...Giáo dục2023
817GK2.00410Hoàng Văn VânTiếng Anh 8: Sách học sinh :/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi...Giáo dục2023
818GK2.00411Vũ Văn HùngKhoa học tự nhiên 8: sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Mai Văn Hưng, Lê Kim Long, Vũ Trọng Rỹ(ch.b.)...Giáo dục2023
819GK2.00412Vũ Văn HùngKhoa học tự nhiên 8: sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Mai Văn Hưng, Lê Kim Long, Vũ Trọng Rỹ(ch.b.)...Giáo dục2023
820GK2.00413Vũ Văn HùngKhoa học tự nhiên 8: sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Mai Văn Hưng, Lê Kim Long, Vũ Trọng Rỹ(ch.b.)...Giáo dục2023
821GK2.00414Vũ Văn HùngKhoa học tự nhiên 8: sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Mai Văn Hưng, Lê Kim Long, Vũ Trọng Rỹ(ch.b.)...Giáo dục2023
822GK2.00415Bùi Mạnh HùngNgữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng ( tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.) .... T.1Giáo dục2023
823GK2.00416Bùi Mạnh HùngNgữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng ( tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.) .... T.1Giáo dục2023
824GK2.00417Bùi Mạnh HùngNgữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng ( tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.) .... T.1Giáo dục2023
825GK2.00418Bùi Mạnh HùngNgữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng ( tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.) .... T.1Giáo dục2023
826GK2.00419Bùi Mạnh HùngNgữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng ( tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.) .... T.2Giáo dục2023
827GK2.00420Bùi Mạnh HùngNgữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng ( tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.) .... T.2Giáo dục2023
828GK2.00421Bùi Mạnh HùngNgữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng ( tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.) .... T.2Giáo dục2023
829GK2.00422Bùi Mạnh HùngNgữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng ( tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.) .... T.2Giáo dục2023
830GK2.00423Hà Huy KhoáiToán 8/ Hà Huy Khoái ( tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (ch.b.) .... T.1Giáo dục2023
831GK2.00424Hà Huy KhoáiToán 8/ Hà Huy Khoái ( tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (ch.b.) .... T.1Giáo dục2023
832GK2.00425Hà Huy KhoáiToán 8/ Hà Huy Khoái ( tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (ch.b.) .... T.1Giáo dục2023
833GK2.00426Hà Huy KhoáiToán 8/ Hà Huy Khoái ( tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (ch.b.) .... T.1Giáo dục2023
834GK2.00427Hà Huy KhoáiToán 8/ Hà Huy Khoái ( tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (ch.b.) .... T.2Giáo dục2023
835GK2.00428Hà Huy KhoáiToán 8/ Hà Huy Khoái ( tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (ch.b.) .... T.2Giáo dục2023
836GK2.00429Hà Huy KhoáiToán 8/ Hà Huy Khoái ( tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (ch.b.) .... T.2Giáo dục2023
837GK2.00430Hà Huy KhoáiToán 8/ Hà Huy Khoái ( tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (ch.b.) .... T.2Giáo dục2023
838GK2.00431Vũ Minh GiangLịch sử và Địa lí 8: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỹ, Đào Ngọc Hùng(tổng ch.b) ...Giáo dục2023
839GK2.00432Vũ Minh GiangLịch sử và Địa lí 8: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỹ, Đào Ngọc Hùng(tổng ch.b) ...Giáo dục2023
840GK2.00433Vũ Minh GiangLịch sử và Địa lí 8: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỹ, Đào Ngọc Hùng(tổng ch.b) ...Giáo dục2023
841GK2.00434Vũ Minh GiangLịch sử và Địa lí 8: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỹ, Đào Ngọc Hùng(tổng ch.b) ...Giáo dục2023
842GK2.00435Đinh Gia LêMĩ Thuật 8/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Đoàn Thị Mỹ Hương (ch.b.), Phạm Duy Anh, Trương Triều DươngGiáo dục2023
843GK2.00436Đinh Gia LêMĩ Thuật 8/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Đoàn Thị Mỹ Hương (ch.b.), Phạm Duy Anh, Trương Triều DươngGiáo dục2023
844GK2.00437Đinh Gia LêMĩ Thuật 8/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Đoàn Thị Mỹ Hương (ch.b.), Phạm Duy Anh, Trương Triều DươngGiáo dục2023
845GK2.00438Đinh Gia LêMĩ Thuật 8/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Đoàn Thị Mỹ Hương (ch.b.), Phạm Duy Anh, Trương Triều DươngGiáo dục2023
846GK2.00439Hoàng LongÂm nhạc 8/ Hoàng Long (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.), Bùi Minh Hoa, Trần Bảo Lân ...Giáo dục2023
847GK2.00440Hoàng LongÂm nhạc 8/ Hoàng Long (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.), Bùi Minh Hoa, Trần Bảo Lân ...Giáo dục2023
848GK2.00441Hoàng LongÂm nhạc 8/ Hoàng Long (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.), Bùi Minh Hoa, Trần Bảo Lân ...Giáo dục2023
849GK2.00442Hoàng LongÂm nhạc 8/ Hoàng Long (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.), Bùi Minh Hoa, Trần Bảo Lân ...Giáo dục2023
850GK2.00443Nguyễn Chí CôngTin học 8/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Phan Anh ...Giáo dục2023
851GK2.00444Nguyễn Chí CôngTin học 8/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Phan Anh ...Giáo dục2023
852GK2.00445Nguyễn Chí CôngTin học 8/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Phan Anh ...Giáo dục2023
853GK2.00446Nguyễn Chí CôngTin học 8/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Phan Anh ...Giáo dục2023
854GK2.00447Lê Huy HoàngCông nghệ 8: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng(tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa(ch.b), Đặng Thị Thu Hà ...Giáo dục2023
855GK2.00448Lê Huy HoàngCông nghệ 8: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng(tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa(ch.b), Đặng Thị Thu Hà ...Giáo dục2023
856GK2.00449Lê Huy HoàngCông nghệ 8: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng(tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa(ch.b), Đặng Thị Thu Hà ...Giáo dục2023
857GK2.00450Lê Huy HoàngCông nghệ 8: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng(tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa(ch.b), Đặng Thị Thu Hà ...Giáo dục2023
858GK2.00451Nguyễn Duy QuyếtGiáo dục thể chất 8/ Nguyễn Duy Quyết ( tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Vũ Tuấn Anh ...Giáo dục2023
859GK2.00452Nguyễn Duy QuyếtGiáo dục thể chất 8/ Nguyễn Duy Quyết ( tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Vũ Tuấn Anh ...Giáo dục2023
860GK2.00453Nguyễn Duy QuyếtGiáo dục thể chất 8/ Nguyễn Duy Quyết ( tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Vũ Tuấn Anh ...Giáo dục2023
861GK2.00454Nguyễn Duy QuyếtGiáo dục thể chất 8/ Nguyễn Duy Quyết ( tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Vũ Tuấn Anh ...Giáo dục2023
862GK2.00455Lưu Thu ThuỷHoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Nguyễn Thanh Bình...Giáo dục Việt Nam2023
863GK2.00456Lưu Thu ThuỷHoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Nguyễn Thanh Bình...Giáo dục Việt Nam2023
864GK2.00457Lưu Thu ThuỷHoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Nguyễn Thanh Bình...Giáo dục Việt Nam2023
865GK2.00458Lưu Thu ThuỷHoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Nguyễn Thanh Bình...Giáo dục Việt Nam2023
866GK2.00459Nguyễn Thị ToanGiáo dục công dân 8: sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Toan(tổng ch.b.), Trần Thị Mai Phương(ch.b), Nguyễn Hà An ...Giáo dục2023
867GK2.00460Nguyễn Thị ToanGiáo dục công dân 8: sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Toan(tổng ch.b.), Trần Thị Mai Phương(ch.b), Nguyễn Hà An ...Giáo dục2023
868GK2.00461Nguyễn Thị ToanGiáo dục công dân 8: sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Toan(tổng ch.b.), Trần Thị Mai Phương(ch.b), Nguyễn Hà An ...Giáo dục2023
869GK2.00462Nguyễn Thị ToanGiáo dục công dân 8: sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Toan(tổng ch.b.), Trần Thị Mai Phương(ch.b), Nguyễn Hà An ...Giáo dục2023
870GK2.00463Ngữ văn 9: sách giáo khoa/ Nguyễn Minh Thuyết(tổng ch.b), Đỗ Ngọc Thống(ch.b), Đỗ Thu Hà, Phạm Thị Thu Hương .... T.1Đại học Sư Phạm Tp. Hồ Chí Minh2024
871GK2.00464Ngữ văn 9: sách giáo khoa/ Nguyễn Minh Thuyết(tổng ch.b), Đỗ Ngọc Thống(ch.b), Đỗ Thu Hà, Phạm Thị Thu Hương .... T.2Đại học Sư Phạm Tp. Hồ Chí Minh2024
872GK2.00465Toán 9: sách giáo khoa/ Đỗ Đức Thái(tổng ch.b), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt, Nguyễn Sơn Hà .... T.1Đại học Sư phạm2024
873GK2.00466Toán 9: sách giáo khoa/ Đỗ Đức Thái(tổng ch.b), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt, Nguyễn Sơn Hà .... T.2Đại học Sư phạm2024
874GK2.00467Đỗ Thanh BìnhLịch sử và Địa lí 9: Sách giáo khoa (Bản mẫu)/ Đỗ Thanh Bình, Lê Thông, Nguyễn Thị Thế Bình,Nguyễn Thị Trang Thanh....Đại học Sư phạm2024
875GK2.00468Hồ Sĩ Đàm (T.chủ biên), Hồ Cẩm Hà (Chủ biên), Nguyễn Đình Hoá, Phạm Thị Lan...Tin học 9 (Bản mẫu): Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4338/QĐ-BGDĐT ngày 18/12/2023/ Hồ Sĩ Đàm, Hồ Cẩm Hà, Nguyễn Đình Khoa...Đại học Sư phạm2023
876GK2.00469Mai Sỹ TuấnKhoa học tự nhiên 8/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Đinh Quang Báo, Nguyễn Văn Khánh ,Đặng Thị Oanh(ch.b.)...Nxb. Đại học sư phạm2023
877GK2.00470Nguyễn Trọng KhanhCông nghệ 9 : Định hướng nghề nghiệp: sách giáo khoa/ Nguyễn Trọng Khanh(tổng ch.b), Nguyễn Thị Mai Lan(ch.b)Đại học Sư Phạm Tp. Hồ Chí Minh2024
878GK2.00471Công nghệ 9: sách giáo khoa/ Nguyễn Tất Thắng(tổng ch.b), Vũ Thanh Hải(ch.b), Vũ thị Thu Hiền, Phạm Thị Bích PhươngĐại học Sư Phạm Tp. Hồ Chí Minh2024
879GK2.00473Nguyễn Trọng KhanhCông nghệ 9 : Lắp đặt mạng điện trong nhà: sách giáo khoa/ Nguyễn Trọng Khanh(tổng ch.b), Nguyễn Thị Mai Lan, Vũ Thị Thu Nga, Hoàng Thị Phương Thảo, Trần Thị Như TrangĐại học Sư Phạm Tp. Hồ Chí Minh2024
880GK2.00475Đỗ Thanh Hiên (Âm nhạc 9 (Bản mẫu): Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4338/QĐ-BGDĐT ngày 18/0122023/ Đỗ Thanh Hiên (Tổng ch.b.), Nguyễn Mai Anh, Vũ Ngọc TuyênĐại học Huế2023
881GK2.00476Phạm Văn TuyếnMĩ Thuật 9 (Bản mẫu): sách giáo khoa/ Phạm Văn Tuyến(tổng ch.b), Trần Từ Duy, Nguyễn Duy Khuê ...Đại học Sư phạm2024
882GK2.00478Nguyễn Dục QuangHoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4338/QĐ-BGDĐT ngày 18/12/2023/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Sơn (ch.b.), Đàm Thị Vân Anh...Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh2024
883GK2.00479Lê Huy HoàngCông nghệ 9 : Mô đun trồng cây ăn quả: sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng(Tổng ch.b.),Đồng Huy Giới(ch.b), Bùi Thị Thu Hương, Đào Quang NghịGiáo dục2024
884GK2.00480Lê Huy HoàngCông nghệ 9 : Mô đun trồng cây ăn quả: sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng(Tổng ch.b.),Đồng Huy Giới(ch.b), Bùi Thị Thu Hương, Đào Quang NghịGiáo dục2024
885GK2.00481Lê Huy HoàngCông nghệ 9 : Mô đun trồng cây ăn quả: sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng(Tổng ch.b.),Đồng Huy Giới(ch.b), Bùi Thị Thu Hương, Đào Quang NghịGiáo dục2024
886GK2.00482Lê Huy HoàngCông nghệ 9 : Mô đun trồng cây ăn quả: sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng(Tổng ch.b.),Đồng Huy Giới(ch.b), Bùi Thị Thu Hương, Đào Quang NghịGiáo dục2024
887GK2.00483Lê Huy HoàngCông nghệ 9 : Định hướng nghề nghiệp: sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng(Tổng ch.b.), Phạm Mạnh Hà(ch.b), Nguyễn Xuân An, Nguyễn Thị Bích Thủy...Giáo dục2024
888GK2.00484Lê Huy HoàngCông nghệ 9 : Định hướng nghề nghiệp: sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng(Tổng ch.b.), Phạm Mạnh Hà(ch.b), Nguyễn Xuân An, Nguyễn Thị Bích Thủy...Giáo dục2024
889GK2.00485Lê Huy HoàngCông nghệ 9 : Định hướng nghề nghiệp: sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng(Tổng ch.b.), Phạm Mạnh Hà(ch.b), Nguyễn Xuân An, Nguyễn Thị Bích Thủy...Giáo dục2024
890GK2.00486Lê Huy HoàngCông nghệ 9 : Định hướng nghề nghiệp: sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng(Tổng ch.b.), Phạm Mạnh Hà(ch.b), Nguyễn Xuân An, Nguyễn Thị Bích Thủy...Giáo dục2024
891GK2.00487Nguyễn Dục QuangHoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4338/QĐ-BGDĐT ngày 18/12/2023/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Sơn (ch.b.), Đàm Thị Vân Anh...Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh2024
892GK2.00488Nguyễn Dục QuangHoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4338/QĐ-BGDĐT ngày 18/12/2023/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Sơn (ch.b.), Đàm Thị Vân Anh...Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh2024
893GK2.00489Nguyễn Dục QuangHoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4338/QĐ-BGDĐT ngày 18/12/2023/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Sơn (ch.b.), Đàm Thị Vân Anh...Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh2024
894GK2.00490Nguyễn Dục QuangHoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4338/QĐ-BGDĐT ngày 18/12/2023/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Sơn (ch.b.), Đàm Thị Vân Anh...Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh2024
895GK2.00491Vũ Văn HùngKhoa học tự nhiên 9: sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b), Nguyễn Văn Biên, Lê Trọng Huyền, Đinh Đoàn Long ( đồng ch.b) ...Giáo dục2024
896GK2.00492Vũ Văn HùngKhoa học tự nhiên 9: sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b), Nguyễn Văn Biên, Lê Trọng Huyền, Đinh Đoàn Long ( đồng ch.b) ...Giáo dục2024
897GK2.00493Vũ Văn HùngKhoa học tự nhiên 9: sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b), Nguyễn Văn Biên, Lê Trọng Huyền, Đinh Đoàn Long ( đồng ch.b) ...Giáo dục2024
898GK2.00494Vũ Văn HùngKhoa học tự nhiên 9: sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b), Nguyễn Văn Biên, Lê Trọng Huyền, Đinh Đoàn Long ( đồng ch.b) ...Giáo dục2024
899GK2.00495Vũ Minh GiangLịch sử và Địa lí 9: Kết nối tri thức: sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang (tổng ch.b lịch sử ), Nghiêm Đình Vỳ (tổng ch.b câp THCS lịch sử), Đào Ngọc Hùng ( tổng ch.b địa lí) , Trịnh Đình Tùng (ch.b lịch sử) ...Giáo dục2024
900GK2.00496Vũ Minh GiangLịch sử và Địa lí 9: Kết nối tri thức: sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang (tổng ch.b lịch sử ), Nghiêm Đình Vỳ (tổng ch.b câp THCS lịch sử), Đào Ngọc Hùng ( tổng ch.b địa lí) , Trịnh Đình Tùng (ch.b lịch sử) ...Giáo dục2024
901GK2.00497Vũ Minh GiangLịch sử và Địa lí 9: Kết nối tri thức: sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang (tổng ch.b lịch sử ), Nghiêm Đình Vỳ (tổng ch.b câp THCS lịch sử), Đào Ngọc Hùng ( tổng ch.b địa lí) , Trịnh Đình Tùng (ch.b lịch sử) ...Giáo dục2024
902GK2.00498Vũ Minh GiangLịch sử và Địa lí 9: Kết nối tri thức: sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang (tổng ch.b lịch sử ), Nghiêm Đình Vỳ (tổng ch.b câp THCS lịch sử), Đào Ngọc Hùng ( tổng ch.b địa lí) , Trịnh Đình Tùng (ch.b lịch sử) ...Giáo dục2024
903GK2.00499Bùi Mạnh HùngNgữ văn 9 (Kết nối): Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.).... T.1Giáo dục Việt Nam2024
904GK2.00500Bùi Mạnh HùngNgữ văn 9 (Kết nối): Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.).... T.1Giáo dục Việt Nam2024
905GK2.00501Bùi Mạnh HùngNgữ văn 9 (Kết nối): Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.).... T.1Giáo dục Việt Nam2024
906GK2.00502Bùi Mạnh HùngNgữ văn 9 (Kết nối): Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.).... T.1Giáo dục Việt Nam2024
907GK2.00503Bùi Mạnh HùngNgữ văn 9 (Kết nối): Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.).... T.1Giáo dục Việt Nam2024
908GK2.00504Bùi Mạnh HùngNgữ văn 9 (Kết nối): Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.).... T.1Giáo dục Việt Nam2024
909GK2.00505Bùi Mạnh HùngNgữ văn 9 (Kết nối): Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng ch. b), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu.... T.2Giáo dục Việt Nam2024
910GK2.00506Bùi Mạnh HùngNgữ văn 9 (Kết nối): Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng ch. b), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu.... T.2Giáo dục Việt Nam2024
911GK2.00507Bùi Mạnh HùngNgữ văn 9 (Kết nối): Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng ch. b), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu.... T.2Giáo dục Việt Nam2024
912GK2.00508Bùi Mạnh HùngNgữ văn 9 (Kết nối): Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng ch. b), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu.... T.2Giáo dục Việt Nam2024
913GK2.00509Bùi Mạnh HùngNgữ văn 9 (Kết nối): Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng ch. b), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu.... T.2Giáo dục Việt Nam2024
914GK2.00510Bùi Mạnh HùngNgữ văn 9 (Kết nối): Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng ch. b), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu.... T.2Giáo dục Việt Nam2024
915GK2.00511Nguyễn Chí CôngTin học 9: Kết nối tri thức: sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công( tổng ch.b), Hà Đặng Cao Tùng(ch.b), Phan Anh, Nguyễn Hải Châu ...Giáo dục2024
916GK2.00512Nguyễn Chí CôngTin học 9: Kết nối tri thức: sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công( tổng ch.b), Hà Đặng Cao Tùng(ch.b), Phan Anh, Nguyễn Hải Châu ...Giáo dục2024
917GK2.00513Nguyễn Chí CôngTin học 9: Kết nối tri thức: sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công( tổng ch.b), Hà Đặng Cao Tùng(ch.b), Phan Anh, Nguyễn Hải Châu ...Giáo dục2024
918GK2.00514Nguyễn Chí CôngTin học 9: Kết nối tri thức: sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công( tổng ch.b), Hà Đặng Cao Tùng(ch.b), Phan Anh, Nguyễn Hải Châu ...Giáo dục2024
919GK2.00515Hà Huy KhoáiToán 9: sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b), Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan(đồng ch.b), Nguyễn Cao Cường .... T.1Giáo dục2024
920GK2.00516Hà Huy KhoáiToán 9: sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b), Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan(đồng ch.b), Nguyễn Cao Cường .... T.1Giáo dục2024
921GK2.00517Hà Huy KhoáiToán 9: sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b), Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan(đồng ch.b), Nguyễn Cao Cường .... T.1Giáo dục2024
922GK2.00518Hà Huy KhoáiToán 9: sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b), Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan(đồng ch.b), Nguyễn Cao Cường .... T.1Giáo dục2024
923GK2.00519Hà Huy KhoáiToán 9: sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b), Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan(đồng ch.b), Nguyễn Cao Cường .... T.1Giáo dục2024
924GK2.00520Hà Huy KhoáiToán 9: sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b), Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan(đồng ch.b), Nguyễn Cao Cường .... T.1Giáo dục2024
925GK2.00521Nguyễn Thị ToanGiáo dục công dân 9/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b), Trần Thị Mai Phương (ch.b), Nguyễn Hà An, Nguyễn Thị Hoàng Anh ...Giáo dục2024
926GK2.00522Nguyễn Thị ToanGiáo dục công dân 9/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b), Trần Thị Mai Phương (ch.b), Nguyễn Hà An, Nguyễn Thị Hoàng Anh ...Giáo dục2024
927GK2.00523Nguyễn Thị ToanGiáo dục công dân 9/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b), Trần Thị Mai Phương (ch.b), Nguyễn Hà An, Nguyễn Thị Hoàng Anh ...Giáo dục2024
928GK2.00524Nguyễn Thị ToanGiáo dục công dân 9/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b), Trần Thị Mai Phương (ch.b), Nguyễn Hà An, Nguyễn Thị Hoàng Anh ...Giáo dục2024
929GK2.00525Đinh Gia LêMĩ Thuật 9: Sách giáo khoa/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b), Đoàn Thị Mỹ Hương(ch.b), Phạm Duy Anh,Trương Triều DươngGiáo dục2024
930GK2.00526Đinh Gia LêMĩ Thuật 9: Sách giáo khoa/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b), Đoàn Thị Mỹ Hương(ch.b), Phạm Duy Anh,Trương Triều DươngGiáo dục2024
931GK2.00527Đinh Gia LêMĩ Thuật 9: Sách giáo khoa/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b), Đoàn Thị Mỹ Hương(ch.b), Phạm Duy Anh,Trương Triều DươngGiáo dục2024
932GK2.00528Đinh Gia LêMĩ Thuật 9: Sách giáo khoa/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b), Đoàn Thị Mỹ Hương(ch.b), Phạm Duy Anh,Trương Triều DươngGiáo dục2024
933GK2.00529Hoàng LongÂm nhạc 9: Sách giáo khoa/ Hoàng Long (tổng ch.b kiêm ch.b), Vũ Mai Lan , Bùi Minh Hoa,...Giáo dục Việt Nam2024
934GK2.00530Hoàng LongÂm nhạc 9: Sách giáo khoa/ Hoàng Long (tổng ch.b kiêm ch.b), Vũ Mai Lan , Bùi Minh Hoa,...Giáo dục Việt Nam2024
935GK2.00531Hoàng LongÂm nhạc 9: Sách giáo khoa/ Hoàng Long (tổng ch.b kiêm ch.b), Vũ Mai Lan , Bùi Minh Hoa,...Giáo dục Việt Nam2024
936GK2.00532Hoàng LongÂm nhạc 9: Sách giáo khoa/ Hoàng Long (tổng ch.b kiêm ch.b), Vũ Mai Lan , Bùi Minh Hoa,...Giáo dục Việt Nam2024
937GK2.00533Nguyễn Duy QuyếtGiáo dục thể chất 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b), Hồ Đắc Sơn(ch.b), Vũ Tuấn Anh, Nguyễn Xuân Đoàn ...Giáo dục2024
938GK2.00534Nguyễn Duy QuyếtGiáo dục thể chất 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b), Hồ Đắc Sơn(ch.b), Vũ Tuấn Anh, Nguyễn Xuân Đoàn ...Giáo dục2024
939GK2.00535Nguyễn Duy QuyếtGiáo dục thể chất 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b), Hồ Đắc Sơn(ch.b), Vũ Tuấn Anh, Nguyễn Xuân Đoàn ...Giáo dục2024
940GK2.00536Nguyễn Duy QuyếtGiáo dục thể chất 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b), Hồ Đắc Sơn(ch.b), Vũ Tuấn Anh, Nguyễn Xuân Đoàn ...Giáo dục2024
941GK2.00537Hoàng Văn VânTiếng Anh 9: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (Tổng Ch.b.), Lương Quỳnh Trang (Ch.b.), Nguyễn Thị Chi...Giáo dục2024
942GK2.00538Hoàng Văn VânTiếng Anh 9: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (Tổng Ch.b.), Lương Quỳnh Trang (Ch.b.), Nguyễn Thị Chi...Giáo dục2024
943GK2.00539Hoàng Văn VânTiếng Anh 9: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (Tổng Ch.b.), Lương Quỳnh Trang (Ch.b.), Nguyễn Thị Chi...Giáo dục2024
944GK2.00540Hoàng Văn VânTiếng Anh 9: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (Tổng Ch.b.), Lương Quỳnh Trang (Ch.b.), Nguyễn Thị Chi...Giáo dục2024