1 | GV.00235 | Nguyễn Chí Công | Tin học 7 - Kết nối - SGV: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công( tổng ch.b), Hà Đặng Cao Tùng(ch.b), Nguyễn Hải Châu, Hoàng Thị Mai ... | Giáo dục | 2023 |
2 | GV.00236 | Nguyễn Chí Công | Tin học 7 - Kết nối - SGV: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công( tổng ch.b), Hà Đặng Cao Tùng(ch.b), Nguyễn Hải Châu, Hoàng Thị Mai ... | Giáo dục | 2023 |
3 | GV.00237 | Nguyễn Chí Công | Tin học 7 - Kết nối - SGV: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công( tổng ch.b), Hà Đặng Cao Tùng(ch.b), Nguyễn Hải Châu, Hoàng Thị Mai ... | Giáo dục | 2023 |
4 | GV.00238 | Nguyễn Chí Công | Tin học 7 - Kết nối - SGV: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công( tổng ch.b), Hà Đặng Cao Tùng(ch.b), Nguyễn Hải Châu, Hoàng Thị Mai ... | Giáo dục | 2023 |
5 | GV1.00001 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 1 tập 1: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Lê Thị Lan Anh, Nguyễn Thị Ngân Hoa.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
6 | GV1.00002 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 1 tập 1: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Lê Thị Lan Anh, Nguyễn Thị Ngân Hoa.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
7 | GV1.00003 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 1 tập 1: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Lê Thị Lan Anh, Nguyễn Thị Ngân Hoa.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
8 | GV1.00004 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 1: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b kiêm C.b), Lê Thị Lan Anh, Nguyễn Thị Ngân Hoa.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
9 | GV1.00005 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 1: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b kiêm C.b), Lê Thị Lan Anh, Nguyễn Thị Ngân Hoa.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
10 | GV1.00006 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 1: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b kiêm C.b), Lê Thị Lan Anh, Nguyễn Thị Ngân Hoa.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
11 | GV1.00007 | Nguyễn Xuân Tiên (chủ biên) | Mĩ Thuật 1 (Chân trời sáng tạo)/ Nguyễn Xuân Tiên | Giáo dục Việt Nam | 2020 |
12 | GV1.00008 | Nguyễn Xuân Tiên (chủ biên) | Mĩ Thuật 1 (Chân trời sáng tạo)/ Nguyễn Xuân Tiên | Giáo dục Việt Nam | 2020 |
13 | GV1.00009 | Nguyễn Xuân Tiên (chủ biên) | Mĩ Thuật 1 (Chân trời sáng tạo)/ Nguyễn Xuân Tiên | Giáo dục Việt Nam | 2020 |
14 | GV1.00010 | Nguyễn Xuân Tiên (chủ biên) | Mĩ Thuật 1 (Chân trời sáng tạo)/ Nguyễn Xuân Tiên | Giáo dục Việt Nam | 2020 |
15 | GV1.00011 | Đỗ Thị Minh Chính | Âm nhạc 1: Sách giáo viên/ Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Mai Linh Chi, Nguyễn Thị Phương Mai... | Giáo dục | 2021 |
16 | GV1.00012 | Đỗ Thị Minh Chính | Âm nhạc 1: Sách giáo viên/ Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Mai Linh Chi, Nguyễn Thị Phương Mai... | Giáo dục | 2021 |
17 | GV1.00013 | Đỗ Thị Minh Chính | Âm nhạc 1: Sách giáo viên/ Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Mai Linh Chi, Nguyễn Thị Phương Mai... | Giáo dục | 2021 |
18 | GV1.00014 | Đỗ Thị Minh Chính | Âm nhạc 1: Sách giáo viên/ Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Mai Linh Chi, Nguyễn Thị Phương Mai... | Giáo dục | 2021 |
19 | GV1.00015 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 1: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Vũ Kim Bảng, Trịnh Cẩm Lan...[et al]. T.2 | Giáo dục | 2022 |
20 | GV1.00016 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 1: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Vũ Kim Bảng, Trịnh Cẩm Lan...[et al]. T.2 | Giáo dục | 2022 |
21 | GV1.00017 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 1: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Vũ Kim Bảng, Trịnh Cẩm Lan...[et al]. T.2 | Giáo dục | 2022 |
22 | GV1.00018 | Hà Huy Khoái | Toán 1: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
23 | GV1.00019 | Hà Huy Khoái | Toán 1: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
24 | GV1.00020 | Hà Huy Khoái | Toán 1: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
25 | GV1.00021 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 2 tập 1: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng ( tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.) ... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
26 | GV1.00022 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 2 tập 1: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng ( tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.) ... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
27 | GV1.00023 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 2 tập 1: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng ( tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.) ... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
28 | GV1.00024 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 2 tập 1: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng ( tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.) ... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
29 | GV1.00025 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 2 tập 1: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng ( tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.) ... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
30 | GV1.00026 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 2 tập 1: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng ( tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.) ... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
31 | GV1.00027 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 2: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Lê Thị Lan Anh.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
32 | GV1.00028 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 2: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Lê Thị Lan Anh.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
33 | GV1.00029 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 2: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Lê Thị Lan Anh.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
34 | GV1.00030 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 2: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Lê Thị Lan Anh.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
35 | GV1.00031 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 2: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Lê Thị Lan Anh.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
36 | GV1.00032 | Hà Huy Khoái | Toán 2: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng... | Giáo dục | 2021 |
37 | GV1.00033 | Hà Huy Khoái | Toán 2: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng... | Giáo dục | 2021 |
38 | GV1.00034 | Hà Huy Khoái | Toán 2: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng... | Giáo dục | 2021 |
39 | GV1.00035 | Hà Huy Khoái | Toán 2: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng... | Giáo dục | 2021 |
40 | GV1.00038 | Lưu Thu Thuỷ | Hoạt động trải nghiệm 2: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Nguyễn Thuỵ Anh (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
41 | GV1.00039 | Lưu Thu Thuỷ | Hoạt động trải nghiệm 2: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Nguyễn Thuỵ Anh (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
42 | GV1.00040 | Lưu Thu Thuỷ | Hoạt động trải nghiệm 2: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Nguyễn Thuỵ Anh (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
43 | GV1.00041 | Lưu Thu Thuỷ | Hoạt động trải nghiệm 2: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Nguyễn Thuỵ Anh (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
44 | GV1.00042 | Hoàng Long | Âm nhạc 2: Sách giáo viên/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình... | Giáo dục | 2021 |
45 | GV1.00043 | Hoàng Long | Âm nhạc 2: Sách giáo viên/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình... | Giáo dục | 2021 |
46 | GV1.00044 | Hoàng Long | Âm nhạc 2: Sách giáo viên/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình... | Giáo dục | 2021 |
47 | GV1.00045 | Hoàng Long | Âm nhạc 2: Sách giáo viên/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình... | Giáo dục | 2021 |
48 | GV1.00046 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 2: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên(tổng ch.b ), Nguyễn Tuấn Cường, Hoàng Minh Phúc(ch.b)... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
49 | GV1.00047 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 2: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên(tổng ch.b ), Nguyễn Tuấn Cường, Hoàng Minh Phúc(ch.b)... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
50 | GV1.00048 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 2: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên(tổng ch.b ), Nguyễn Tuấn Cường, Hoàng Minh Phúc(ch.b)... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
51 | GV1.00049 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 2: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên(tổng ch.b ), Nguyễn Tuấn Cường, Hoàng Minh Phúc(ch.b)... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
52 | GV1.00050 | Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.) | Tự nhiên và Xã hội 2: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thấn (ch.b.), Đào Thị Hồng... | Giáo dục | 2021 |
53 | GV1.00051 | Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.) | Tự nhiên và Xã hội 2: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thấn (ch.b.), Đào Thị Hồng... | Giáo dục | 2021 |
54 | GV1.00052 | Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.) | Tự nhiên và Xã hội 2: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thấn (ch.b.), Đào Thị Hồng... | Giáo dục | 2021 |
55 | GV1.00053 | Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.) | Tự nhiên và Xã hội 2: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thấn (ch.b.), Đào Thị Hồng... | Giáo dục | 2021 |
56 | GV1.00054 | Nguyễn Thị Toan | Đạo đức 2 (Kết nối): Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
57 | GV1.00055 | Nguyễn Thị Toan | Đạo đức 2 (Kết nối): Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
58 | GV1.00056 | Nguyễn Thị Toan | Đạo đức 2 (Kết nối): Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
59 | GV1.00057 | Nguyễn Thị Toan | Đạo đức 2 (Kết nối): Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
60 | GV1.00058 | Lưu Thu Thuỷ | Đạo đức 2: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thuỷ (ch.b.), Nguyễn Hữu Hợp, Trần Thị Xuân Hương... | Giáo dục | 2006 |
61 | GV1.00060 | Lưu Thu Thuỷ (Ch.biên) | Đạo đức 3: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thuỷ (ch.b.), Nguyễn Hữu Hợp, Trần Thị Xuân Hương, Trần Thị Tố Oanh | Giáo dục | 2004 |
62 | GV1.00061 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 3: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b), Đỗ Hồng Dương.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
63 | GV1.00062 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 3: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b), Đỗ Hồng Dương.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
64 | GV1.00063 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 3: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b), Đỗ Hồng Dương.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
65 | GV1.00064 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 3: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b), Đỗ Hồng Dương.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
66 | GV1.00065 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 3: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b), Đỗ Hồng Dương.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
67 | GV1.00066 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 3: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b), Đỗ Hồng Dương.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
68 | GV1.00067 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 3: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b), Lê Thị Lan Anh.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
69 | GV1.00068 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 3: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b), Lê Thị Lan Anh.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
70 | GV1.00069 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 3: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b), Lê Thị Lan Anh.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
71 | GV1.00070 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 3: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b), Lê Thị Lan Anh.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
72 | GV1.00071 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 3: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b), Lê Thị Lan Anh.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
73 | GV1.00072 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 3: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b), Lê Thị Lan Anh.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
74 | GV1.00073 | Hà Huy Khoái | Toán 3 (Kết nối tri thức): Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái ( Tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (Ch.b), Nguyễn Áng... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
75 | GV1.00074 | Hà Huy Khoái | Toán 3 (Kết nối tri thức): Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái ( Tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (Ch.b), Nguyễn Áng... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
76 | GV1.00075 | Hà Huy Khoái | Toán 3 (Kết nối tri thức): Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái ( Tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (Ch.b), Nguyễn Áng... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
77 | GV1.00076 | Hà Huy Khoái | Toán 3 (Kết nối tri thức): Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái ( Tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (Ch.b), Nguyễn Áng... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
78 | GV1.00077 | Hà Huy Khoái | Toán 3 (Kết nối tri thức): Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái ( Tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (Ch.b), Nguyễn Áng... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
79 | GV1.00078 | Hà Huy Khoái | Toán 3 (Kết nối tri thức): Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái ( Tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (Ch.b), Nguyễn Áng... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
80 | GV1.00079 | Nguyễn Thị Toan | Đạo đức 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Anh...[et al] | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
81 | GV1.00080 | Nguyễn Thị Toan | Đạo đức 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Anh...[et al] | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
82 | GV1.00081 | Nguyễn Thị Toan | Đạo đức 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Anh...[et al] | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
83 | GV1.00082 | Nguyễn Thị Toan | Đạo đức 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Anh...[et al] | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
84 | GV1.00083 | Đỗ Minh Chính | Âm nhạc 3 (Kết nối): Sách giáo viên/ Đỗ Minh Chính, Hoàng Long (đồng Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình...[et al] | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
85 | GV1.00084 | Đỗ Minh Chính | Âm nhạc 3 (Kết nối): Sách giáo viên/ Đỗ Minh Chính, Hoàng Long (đồng Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình...[et al] | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
86 | GV1.00085 | Đỗ Minh Chính | Âm nhạc 3 (Kết nối): Sách giáo viên/ Đỗ Minh Chính, Hoàng Long (đồng Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình...[et al] | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
87 | GV1.00086 | Đỗ Minh Chính | Âm nhạc 3 (Kết nối): Sách giáo viên/ Đỗ Minh Chính, Hoàng Long (đồng Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình...[et al] | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
88 | GV1.00087 | Vũ Văn Hùng | Tự nhiên và xã hội 3: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.),Nguyễn Thị Thấn (ch.b.), Phan Thanh Hà... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
89 | GV1.00088 | Vũ Văn Hùng | Tự nhiên và xã hội 3: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.),Nguyễn Thị Thấn (ch.b.), Phan Thanh Hà... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
90 | GV1.00089 | Vũ Văn Hùng | Tự nhiên và xã hội 3: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.),Nguyễn Thị Thấn (ch.b.), Phan Thanh Hà... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
91 | GV1.00090 | Vũ Văn Hùng | Tự nhiên và xã hội 3: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.),Nguyễn Thị Thấn (ch.b.), Phan Thanh Hà... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
92 | GV1.00091 | Lưu Thu Thuỷ | Hoạt động trải nghiệm 3: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.),Nguyễn Thị Anh (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
93 | GV1.00092 | Lưu Thu Thuỷ | Hoạt động trải nghiệm 3: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.),Nguyễn Thị Anh (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
94 | GV1.00093 | Lưu Thu Thuỷ | Hoạt động trải nghiệm 3: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.),Nguyễn Thị Anh (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
95 | GV1.00094 | Lưu Thu Thuỷ | Hoạt động trải nghiệm 3: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.),Nguyễn Thị Anh (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
96 | GV1.00095 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Nguyễn Hồng Dương (ch.b.), Đỗ Mạnh Hưng... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
97 | GV1.00096 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Nguyễn Hồng Dương (ch.b.), Đỗ Mạnh Hưng... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
98 | GV1.00097 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Nguyễn Hồng Dương (ch.b.), Đỗ Mạnh Hưng... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
99 | GV1.00098 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Nguyễn Hồng Dương (ch.b.), Đỗ Mạnh Hưng... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
100 | GV1.00099 | Nguyễn Chí Công | Tin học 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hoàng Thị Mai (ch.b.), Phan Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
101 | GV1.00100 | Nguyễn Chí Công | Tin học 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hoàng Thị Mai (ch.b.), Phan Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
102 | GV1.00101 | Nguyễn Chí Công | Tin học 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hoàng Thị Mai (ch.b.), Phan Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
103 | GV1.00102 | Nguyễn Chí Công | Tin học 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hoàng Thị Mai (ch.b.), Phan Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
104 | GV1.00103 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 3: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.), Dương Giáng Thiên Hương... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
105 | GV1.00104 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 3: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.), Dương Giáng Thiên Hương... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
106 | GV1.00105 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 3: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.), Dương Giáng Thiên Hương... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
107 | GV1.00106 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 3: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.), Dương Giáng Thiên Hương... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
108 | GV1.00107 | Võ Đại Phúc (I-learn Smart) | Tiếng Anh 3: I-learn Smart Start Teacher's Book/ Võ Đại Phúc, Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ Thiên Thanh,... | Đại học sư phạm TP HCM | 2022 |
109 | GV1.00108 | Võ Đại Phúc (I-learn Smart) | Tiếng Anh 3: I-learn Smart Start Teacher's Book/ Võ Đại Phúc, Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ Thiên Thanh,... | Đại học sư phạm TP HCM | 2022 |
110 | GV1.00109 | Võ Đại Phúc (I-learn Smart) | Tiếng Anh 3: I-learn Smart Start Teacher's Book/ Võ Đại Phúc, Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ Thiên Thanh,... | Đại học sư phạm TP HCM | 2022 |
111 | GV1.00110 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung(ch.b),Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn hồng Ngọc,Lương Thanh Khiết... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
112 | GV1.00111 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung(ch.b),Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn hồng Ngọc,Lương Thanh Khiết... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
113 | GV1.00112 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung(ch.b),Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn hồng Ngọc,Lương Thanh Khiết... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
114 | GV1.00113 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung(ch.b),Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn hồng Ngọc,Lương Thanh Khiết... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
115 | GV2.00001 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 6 tập 1: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa (đồng ch.b.), Nguyễn Thị Mai Liên,.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
116 | GV2.00002 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 6 tập 1: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa (đồng ch.b.), Nguyễn Thị Mai Liên,.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
117 | GV2.00003 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 6 tập 1: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa (đồng ch.b.), Nguyễn Thị Mai Liên,.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
118 | GV2.00004 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 6 tập 1: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa (đồng ch.b.), Nguyễn Thị Mai Liên,.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
119 | GV2.00005 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 6: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b), Phan Huy Dũng,.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
120 | GV2.00006 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 6: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b), Phan Huy Dũng,.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
121 | GV2.00007 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 6: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b), Phan Huy Dũng,.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
122 | GV2.00008 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 6: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b), Phan Huy Dũng,.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
123 | GV2.00009 | Hà Huy Khoái | Toán 6: Sách giáo viên/ Hà Duy Khoái, Nguyễn Huy Đoan ( ch.b.), Nguyễn Cao Cường ,.. | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 2021 |
124 | GV2.00010 | Hà Huy Khoái | Toán 6: Sách giáo viên/ Hà Duy Khoái, Nguyễn Huy Đoan ( ch.b.), Nguyễn Cao Cường ,.. | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 2021 |
125 | GV2.00011 | Hà Huy Khoái | Toán 6: Sách giáo viên/ Hà Duy Khoái, Nguyễn Huy Đoan ( ch.b.), Nguyễn Cao Cường ,.. | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 2021 |
126 | GV2.00012 | Hà Huy Khoái | Toán 6: Sách giáo viên/ Hà Duy Khoái, Nguyễn Huy Đoan ( ch.b.), Nguyễn Cao Cường ,.. | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 2021 |
127 | GV2.00013 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 6: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Trương Thị Hồng Huệ, Lê Xuân Quang... | Giáo dục | 2021 |
128 | GV2.00014 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 6: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Trương Thị Hồng Huệ, Lê Xuân Quang... | Giáo dục | 2021 |
129 | GV2.00015 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 6: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Trương Thị Hồng Huệ, Lê Xuân Quang... | Giáo dục | 2021 |
130 | GV2.00016 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 6: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Trương Thị Hồng Huệ, Lê Xuân Quang... | Giáo dục | 2021 |
131 | GV2.00017 | Nguyễn Chí Công | Tin học 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng, Đinh Thị Hạnh Mai | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
132 | GV2.00018 | Nguyễn Chí Công | Tin học 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng, Đinh Thị Hạnh Mai | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
133 | GV2.00019 | Nguyễn Chí Công | Tin học 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng, Đinh Thị Hạnh Mai | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
134 | GV2.00020 | Nguyễn Chí Công | Tin học 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng, Đinh Thị Hạnh Mai | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
135 | GV2.00021 | Hồ Đăc Sơn | Giáo dục thể chất 6: Sách giáo viên/ Hồ Đắc Sơn, Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Ngô Việt Hoàn (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
136 | GV2.00022 | Hồ Đăc Sơn | Giáo dục thể chất 6: Sách giáo viên/ Hồ Đắc Sơn, Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Ngô Việt Hoàn (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
137 | GV2.00023 | Hồ Đăc Sơn | Giáo dục thể chất 6: Sách giáo viên/ Hồ Đắc Sơn, Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Ngô Việt Hoàn (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
138 | GV2.000235 | Nguyễn Chí Công | Tin học 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công( tổng ch.b), Hà Đặng Cao Tùng(ch.b), Nguyễn Hải Châu, Hoàng Thị Mai ... | Giáo dục | 2023 |
139 | GV2.000236 | Nguyễn Chí Công | Tin học 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công( tổng ch.b), Hà Đặng Cao Tùng(ch.b), Nguyễn Hải Châu, Hoàng Thị Mai ... | Giáo dục | 2023 |
140 | GV2.000237 | Nguyễn Chí Công | Tin học 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công( tổng ch.b), Hà Đặng Cao Tùng(ch.b), Nguyễn Hải Châu, Hoàng Thị Mai ... | Giáo dục | 2023 |
141 | GV2.000238 | Nguyễn Chí Công | Tin học 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công( tổng ch.b), Hà Đặng Cao Tùng(ch.b), Nguyễn Hải Châu, Hoàng Thị Mai ... | Giáo dục | 2023 |
142 | GV2.00024 | Hồ Đăc Sơn | Giáo dục thể chất 6: Sách giáo viên/ Hồ Đắc Sơn, Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Ngô Việt Hoàn (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
143 | GV2.00025 | Lưu Thu Thuỷ | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thuỷ, Bùi Sỹ Tụng (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
144 | GV2.00026 | Lưu Thu Thuỷ | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thuỷ, Bùi Sỹ Tụng (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
145 | GV2.00027 | Lưu Thu Thuỷ | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thuỷ, Bùi Sỹ Tụng (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
146 | GV2.00028 | Lưu Thu Thuỷ | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thuỷ, Bùi Sỹ Tụng (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
147 | GV2.00029 | Vũ Văn Hùng | Khoa học tự nhiên 6: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng ( tổng ch.b), Đinh Đoàn Long, Lê Kim Long,... | Giáo dục | 2021 |
148 | GV2.00030 | Vũ Văn Hùng | Khoa học tự nhiên 6: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng ( tổng ch.b), Đinh Đoàn Long, Lê Kim Long,... | Giáo dục | 2021 |
149 | GV2.00031 | Vũ Văn Hùng | Khoa học tự nhiên 6: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng ( tổng ch.b), Đinh Đoàn Long, Lê Kim Long,... | Giáo dục | 2021 |
150 | GV2.00032 | Vũ Văn Hùng | Khoa học tự nhiên 6: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng ( tổng ch.b), Đinh Đoàn Long, Lê Kim Long,... | Giáo dục | 2021 |
151 | GV2.00033 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và Địa lí 6: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
152 | GV2.00034 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và Địa lí 6: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
153 | GV2.00035 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và Địa lí 6: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
154 | GV2.00036 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và Địa lí 6: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
155 | GV2.00037 | Đoàn Thị Mỹ Hương | Mĩ thuật 6: Sách giáo viên/ Đoàn Thị Mỹ Hương, Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Phạm Thị Chỉnh (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
156 | GV2.00038 | Đoàn Thị Mỹ Hương | Mĩ thuật 6: Sách giáo viên/ Đoàn Thị Mỹ Hương, Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Phạm Thị Chỉnh (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
157 | GV2.00039 | Đoàn Thị Mỹ Hương | Mĩ thuật 6: Sách giáo viên/ Đoàn Thị Mỹ Hương, Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Phạm Thị Chỉnh (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
158 | GV2.00040 | Đoàn Thị Mỹ Hương | Mĩ thuật 6: Sách giáo viên/ Đoàn Thị Mỹ Hương, Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Phạm Thị Chỉnh (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
159 | GV2.00041 | Hoàng Long | Âm nhạc 6: Sách giáo viên/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
160 | GV2.00042 | Hoàng Long | Âm nhạc 6: Sách giáo viên/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
161 | GV2.00043 | Hoàng Long | Âm nhạc 6: Sách giáo viên/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
162 | GV2.00044 | Hoàng Long | Âm nhạc 6: Sách giáo viên/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
163 | GV2.00045 | Nguyễn Thị Toan | Giáo dục công dân 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Nguyễn Hà An... | . | . |
164 | GV2.00046 | Nguyễn Thị Toan | Giáo dục công dân 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Nguyễn Hà An... | . | . |
165 | GV2.00047 | Nguyễn Thị Toan | Giáo dục công dân 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Nguyễn Hà An... | . | . |
166 | GV2.00048 | Nguyễn Thị Toan | Giáo dục công dân 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Nguyễn Hà An... | . | . |
167 | GV2.00049 | Võ Đại Phúc | Tiếng anh 6 - I-Learn smart world: Teacher's book/ Võ Đại Phúc(Tổng Ch.b kiêm Ch.b) Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ Thiên Thanh, Lê Thị Tuyết Minh,... | Nxb. Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
168 | GV2.00050 | Võ Đại Phúc | Tiếng anh 6 - I-Learn smart world: Teacher's book/ Võ Đại Phúc(Tổng Ch.b kiêm Ch.b) Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ Thiên Thanh, Lê Thị Tuyết Minh,... | Nxb. Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
169 | GV2.00051 | Võ Đại Phúc | Tiếng anh 6 - I-Learn smart world: Teacher's book/ Võ Đại Phúc(Tổng Ch.b kiêm Ch.b) Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ Thiên Thanh, Lê Thị Tuyết Minh,... | Nxb. Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
170 | GV2.00052 | Võ Đại Phúc | Tiếng anh 6 - I-Learn smart world: Teacher's book/ Võ Đại Phúc(Tổng Ch.b kiêm Ch.b) Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ Thiên Thanh, Lê Thị Tuyết Minh,... | Nxb. Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
171 | GV2.00053 | Trần Đồng Lân | Thể dục 7: Sách giáo viên/ B.s.: Trần Đồng Lân (tổng ch.b., ch.b.), Vũ Học Hải, Vũ Bích Huệ | Giáo dục | 2010 |
172 | GV2.00054 | Trần Đồng Lân | Thể dục 7: Sách giáo viên/ B.s.: Trần Đồng Lân (tổng ch.b., ch.b.), Vũ Học Hải, Vũ Bích Huệ | Giáo dục | 2010 |
173 | GV2.00055 | Trần Đồng Lân | Thể dục 7: Sách giáo viên/ B.s.: Trần Đồng Lân (tổng ch.b., ch.b.), Vũ Học Hải, Vũ Bích Huệ | Giáo dục | 2010 |
174 | GV2.00056 | Nguyễn Quang Vinh | Sinh học 7: Sách giáo viên/ B.s: Nguyễn Quang Vinh (Tổng ch.b), Trần Kiên (ch.b), Nguyễn Văn Khang | Giáo dục | 2003 |
175 | GV2.00057 | Nguyễn Quang Vinh | Sinh học 7: Sách giáo viên/ B.s: Nguyễn Quang Vinh (Tổng ch.b), Trần Kiên (ch.b), Nguyễn Văn Khang | Giáo dục | 2003 |
176 | GV2.00058 | Nguyễn Quang Vinh | Sinh học 7: Sách giáo viên/ B.s: Nguyễn Quang Vinh (Tổng ch.b), Trần Kiên (ch.b), Nguyễn Văn Khang | Giáo dục | 2003 |
177 | GV2.00059 | Nguyễn Minh Đường | Công nghệ 7: Nông nghiệp : Sách giáo viên/ B.s.: Nguyễn Minh Đường, Vũ Hài (ch.b.), Vũ Văn Hiển.. | Giáo dục | 2013 |
178 | GV2.00060 | Nguyễn Minh Đường | Công nghệ 7: Nông nghiệp : Sách giáo viên/ B.s.: Nguyễn Minh Đường, Vũ Hài (ch.b.), Vũ Văn Hiển.. | Giáo dục | 2013 |
179 | GV2.00061 | Nguyễn Minh Đường | Công nghệ 7: Nông nghiệp : Sách giáo viên/ B.s.: Nguyễn Minh Đường, Vũ Hài (ch.b.), Vũ Văn Hiển.. | Giáo dục | 2013 |
180 | GV2.00065 | Phan Huy Xu | Địa lý 7: Sách giáo viên/ Phan Huy Xu: Chủ biên, Nguyễn Hữu Danh, Mai Phú Thanh | Giáo dục | 2021 |
181 | GV2.00066 | Phan Huy Xu | Địa lý 7: Sách giáo viên/ Phan Huy Xu: Chủ biên, Nguyễn Hữu Danh, Mai Phú Thanh | Giáo dục | 2021 |
182 | GV2.00067 | Phan Huy Xu | Địa lý 7: Sách giáo viên/ Phan Huy Xu: Chủ biên, Nguyễn Hữu Danh, Mai Phú Thanh | Giáo dục | 2021 |
183 | GV2.00068 | Hà Nhật Thăng | Giáo dục công dân 7: Sách giáo viên/ B.s: Hà Nhật Thăng (Tổng ch.b), Phạm Văn Hùng (ch.b), Đặng Thuý Anh.. | Giáo dục | 2021 |
184 | GV2.00069 | Hà Nhật Thăng | Giáo dục công dân 7: Sách giáo viên/ B.s: Hà Nhật Thăng (Tổng ch.b), Phạm Văn Hùng (ch.b), Đặng Thuý Anh.. | Giáo dục | 2021 |
185 | GV2.00070 | Hà Nhật Thăng | Giáo dục công dân 7: Sách giáo viên/ B.s: Hà Nhật Thăng (Tổng ch.b), Phạm Văn Hùng (ch.b), Đặng Thuý Anh.. | Giáo dục | 2021 |
186 | GV2.00071 | Nguyễn Văn Lợi | Tiếng Anh 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Văn Lợi, Nguyễn Hạnh Dung (ch.b), Đặng Văn Hùng.. | Giáo dục | 2021 |
187 | GV2.00072 | Nguyễn Văn Lợi | Tiếng Anh 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Văn Lợi, Nguyễn Hạnh Dung (ch.b), Đặng Văn Hùng.. | Giáo dục | 2021 |
188 | GV2.00073 | Nguyễn Văn Lợi | Tiếng Anh 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Văn Lợi, Nguyễn Hạnh Dung (ch.b), Đặng Văn Hùng.. | Giáo dục | 2021 |
189 | GV2.00074 | Nguyễn Quang Vinh | Sinh học 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Quang Vinh (tổng ch.b.), Trần Đăng Cát, Đỗ Mạnh Hùng | Giáo dục | 2021 |
190 | GV2.00075 | Nguyễn Quang Vinh | Sinh học 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Quang Vinh (tổng ch.b.), Trần Đăng Cát, Đỗ Mạnh Hùng | Giáo dục | 2021 |
191 | GV2.00076 | Nguyễn Quang Vinh | Sinh học 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Quang Vinh (tổng ch.b.), Trần Đăng Cát, Đỗ Mạnh Hùng | Giáo dục | 2021 |
192 | GV2.00077 | Nguyễn Minh Đường | Công nghệ 8: Công nghiệp : Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Đặng Văn Đào (ch.b.), Trần Hữu Quế... | Giáo dục | 2013 |
193 | GV2.00078 | Nguyễn Minh Đường | Công nghệ 8: Công nghiệp : Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Đặng Văn Đào (ch.b.), Trần Hữu Quế... | Giáo dục | 2013 |
194 | GV2.00079 | Nguyễn Minh Đường | Công nghệ 8: Công nghiệp : Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Đặng Văn Đào (ch.b.), Trần Hữu Quế... | Giáo dục | 2013 |
195 | GV2.00080 | Phan Ngọc Liên | Lịch sử 8: Sách giáo viên/ Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.); Nguyễn Hữu Chí, Nguyễn Ngọc Cơ... | Giáo dục | 2013 |
196 | GV2.00081 | Phan Ngọc Liên | Lịch sử 8: Sách giáo viên/ Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.); Nguyễn Hữu Chí, Nguyễn Ngọc Cơ... | Giáo dục | 2013 |
197 | GV2.00082 | Phan Ngọc Liên | Lịch sử 8: Sách giáo viên/ Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.); Nguyễn Hữu Chí, Nguyễn Ngọc Cơ... | Giáo dục | 2013 |
198 | GV2.00083 | Nguyễn Dực | Địa lý 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Dược | Giáo dục | 2017 |
199 | GV2.00084 | Nguyễn Dực | Địa lý 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Dược | Giáo dục | 2017 |
200 | GV2.00085 | Nguyễn Dực | Địa lý 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Dược | Giáo dục | 2017 |
201 | GV2.00086 | Hà Nhật Thăng | Giáo dục công dân 8: Sách giáo viên/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.); Đặng Thuý Anh, Phạm Kim Dung... | Giáo dục | 2017 |
202 | GV2.00087 | Hà Nhật Thăng | Giáo dục công dân 8: Sách giáo viên/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.); Đặng Thuý Anh, Phạm Kim Dung... | Giáo dục | 2017 |
203 | GV2.00088 | Hà Nhật Thăng | Giáo dục công dân 8: Sách giáo viên/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.); Đặng Thuý Anh, Phạm Kim Dung... | Giáo dục | 2017 |
204 | GV2.00089 | Phan Đức Chính | Toán 8: Sách giáo viên/ B.s.: Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Nguyễn Huy Đoan.... T.1 | Giáo dục | 2017 |
205 | GV2.00090 | Phan Đức Chính | Toán 8: Sách giáo viên/ B.s.: Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Nguyễn Huy Đoan.... T.1 | Giáo dục | 2017 |
206 | GV2.00091 | Phan Đức Chính | Toán 8: Sách giáo viên/ B.s.: Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Nguyễn Huy Đoan.... T.1 | Giáo dục | 2017 |
207 | GV2.00092 | Phan Đức Chính | Toán 8: Sách giáo viên/ B.s.: Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Nguyễn Huy Đoan.... T.2 | Giáo dục | 2004 |
208 | GV2.00093 | Phan Đức Chính | Toán 8: Sách giáo viên/ B.s.: Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Nguyễn Huy Đoan.... T.2 | Giáo dục | 2004 |
209 | GV2.00094 | Phan Đức Chính | Toán 8: Sách giáo viên/ B.s.: Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Nguyễn Huy Đoan.... T.2 | Giáo dục | 2004 |
210 | GV2.00095 | Nguyễn Văn Lợi | Tiếng Anh 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Văn Lợi(tổng ch.b.),Nguyễn Hạnh Dung, Đặng Văn Hùng.. | Giáo dục ; Tập đoàn Xuất bản Giáo dục Pearson | 2013 |
211 | GV2.00096 | Nguyễn Văn Lợi | Tiếng Anh 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Văn Lợi(tổng ch.b.),Nguyễn Hạnh Dung, Đặng Văn Hùng.. | Giáo dục ; Tập đoàn Xuất bản Giáo dục Pearson | 2013 |
212 | GV2.00097 | Nguyễn Văn Lợi | Tiếng Anh 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Văn Lợi(tổng ch.b.),Nguyễn Hạnh Dung, Đặng Văn Hùng.. | Giáo dục ; Tập đoàn Xuất bản Giáo dục Pearson | 2013 |
213 | GV2.00098 | Nguyễn Văn Lợi | Tiếng Anh 9: Sách giáo viên/ B.s.: Nguyễn Văn Lợi, Nguyễn Hạnh Dung (ch.b.), Đặng Văn Hùng.. | Giáo dục | 2013 |
214 | GV2.00099 | Nguyễn Văn Lợi | Tiếng Anh 9: Sách giáo viên/ B.s.: Nguyễn Văn Lợi, Nguyễn Hạnh Dung (ch.b.), Đặng Văn Hùng.. | Giáo dục | 2013 |
215 | GV2.00100 | Nguyễn Văn Lợi | Tiếng Anh 9: Sách giáo viên/ B.s.: Nguyễn Văn Lợi, Nguyễn Hạnh Dung (ch.b.), Đặng Văn Hùng.. | Giáo dục | 2013 |
216 | GV2.00101 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ Văn 7: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa (đồng ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2022 |
217 | GV2.00102 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ Văn 7: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa (đồng ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2022 |
218 | GV2.00103 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ Văn 7: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa (đồng ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2022 |
219 | GV2.00104 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ Văn 7: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa (đồng ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2022 |
220 | GV2.00105 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ Văn 7: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa (đồng ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2022 |
221 | GV2.00106 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ Văn 7: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa (đồng ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2022 |
222 | GV2.00107 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ Văn 7: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa (đồng ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2022 |
223 | GV2.00108 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ Văn 7: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa (đồng ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2022 |
224 | GV2.00109 | Hà Huy Khoái | Toán 7: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan(ch.b), Cung Thế Anh ... | Giáo dục | 2022 |
225 | GV2.00110 | Hà Huy Khoái | Toán 7: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan(ch.b), Cung Thế Anh ... | Giáo dục | 2022 |
226 | GV2.00111 | Hà Huy Khoái | Toán 7: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan(ch.b), Cung Thế Anh ... | Giáo dục | 2022 |
227 | GV2.00112 | Hà Huy Khoái | Toán 7: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan(ch.b), Cung Thế Anh ... | Giáo dục | 2022 |
228 | GV2.00113 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 7: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đồng Huy Giới, Cao Bá Cường,,.. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
229 | GV2.00114 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 7: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đồng Huy Giới, Cao Bá Cường,,.. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
230 | GV2.00115 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 7: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đồng Huy Giới, Cao Bá Cường,,.. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
231 | GV2.00116 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 7: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đồng Huy Giới, Cao Bá Cường,,.. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
232 | GV2.00117 | Hoàng Long | Âm nhạc 7: Sách giáo viên/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
233 | GV2.00118 | Hoàng Long | Âm nhạc 7: Sách giáo viên/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
234 | GV2.00119 | Hoàng Long | Âm nhạc 7: Sách giáo viên/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
235 | GV2.00120 | Hoàng Long | Âm nhạc 7: Sách giáo viên/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
236 | GV2.00121 | Nguyễn Xuân Nghị | Mĩ Thuật 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Đoàn Thị Mỹ Hương (ch.b.), Phạm Duy Anh ... | Giáo dục | 2022 |
237 | GV2.00122 | Nguyễn Xuân Nghị | Mĩ Thuật 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Đoàn Thị Mỹ Hương (ch.b.), Phạm Duy Anh ... | Giáo dục | 2022 |
238 | GV2.00123 | Nguyễn Xuân Nghị | Mĩ Thuật 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Đoàn Thị Mỹ Hương (ch.b.), Phạm Duy Anh ... | Giáo dục | 2022 |
239 | GV2.00124 | Nguyễn Xuân Nghị | Mĩ Thuật 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Đoàn Thị Mỹ Hương (ch.b.), Phạm Duy Anh ... | Giáo dục | 2022 |
240 | GV2.00125 | Vũ Văn Hùng | Khoa học tự nhiên 7: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Mai Văn Hưng, Lê Kim Long (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
241 | GV2.00126 | Vũ Văn Hùng | Khoa học tự nhiên 7: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Mai Văn Hưng, Lê Kim Long (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
242 | GV2.00127 | Vũ Văn Hùng | Khoa học tự nhiên 7: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Mai Văn Hưng, Lê Kim Long (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
243 | GV2.00128 | Vũ Văn Hùng | Khoa học tự nhiên 7: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Mai Văn Hưng, Lê Kim Long (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
244 | GV2.00129 | Lưu Thu Thuỷ | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 (KNTT): Sách giáo viên/ Lưu Thu Thuỷ ( Tổng chủ biên), Trần Thị Thu (chủ.b), Nguyễn Thanh Bình,,,,, | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
245 | GV2.00130 | Lưu Thu Thuỷ | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 (KNTT): Sách giáo viên/ Lưu Thu Thuỷ ( Tổng chủ biên), Trần Thị Thu (chủ.b), Nguyễn Thanh Bình,,,,, | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
246 | GV2.00131 | Lưu Thu Thuỷ | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 (KNTT): Sách giáo viên/ Lưu Thu Thuỷ ( Tổng chủ biên), Trần Thị Thu (chủ.b), Nguyễn Thanh Bình,,,,, | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
247 | GV2.00132 | Lưu Thu Thuỷ | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 (KNTT): Sách giáo viên/ Lưu Thu Thuỷ ( Tổng chủ biên), Trần Thị Thu (chủ.b), Nguyễn Thanh Bình,,,,, | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
248 | GV2.00133 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Vũ Tuấn Anh ... | Giáo dục | 2022 |
249 | GV2.00134 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Vũ Tuấn Anh ... | Giáo dục | 2022 |
250 | GV2.00135 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Vũ Tuấn Anh ... | Giáo dục | 2022 |
251 | GV2.00136 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Vũ Tuấn Anh ... | Giáo dục | 2022 |
252 | GV2.00137 | Nguyễn Thị Toan | Giáo dục công dân 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Nguyễn Hà An... | Giáo dục | 2022 |
253 | GV2.00138 | Nguyễn Thị Toan | Giáo dục công dân 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Nguyễn Hà An... | Giáo dục | 2022 |
254 | GV2.00139 | Nguyễn Thị Toan | Giáo dục công dân 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Nguyễn Hà An... | Giáo dục | 2022 |
255 | GV2.00140 | Nguyễn Thị Toan | Giáo dục công dân 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Nguyễn Hà An... | Giáo dục | 2022 |
256 | GV2.00141 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và địa lý 7: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Nguyễn Thị Côi... | Giáo dục | 2022 |
257 | GV2.00142 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và địa lý 7: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Nguyễn Thị Côi... | Giáo dục | 2022 |
258 | GV2.00143 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và địa lý 7: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Nguyễn Thị Côi... | Giáo dục | 2022 |
259 | GV2.00144 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và địa lý 7: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Nguyễn Thị Côi... | Giáo dục | 2022 |
260 | GV2.00145 | Võ Đại Phúc | Tiếng anh 7- i Learn Smart World - Teacher's Book: Sách giáo viên/ Võ Đại Phúc( tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ Thiên Thanh ... | Nxb. Đại học sư phạm TP. Hồ Chí Minh | 2022 |
261 | GV2.00146 | Võ Đại Phúc | Tiếng anh 7- i Learn Smart World - Teacher's Book: Sách giáo viên/ Võ Đại Phúc( tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ Thiên Thanh ... | Nxb. Đại học sư phạm TP. Hồ Chí Minh | 2022 |
262 | GV2.00147 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 8: sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng(tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa(ch.b), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn ... | Giáo dục | 2023 |
263 | GV2.00148 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 8: sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng(tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa(ch.b), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn ... | Giáo dục | 2023 |
264 | GV2.00149 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 8: sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng(tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa(ch.b), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn ... | Giáo dục | 2023 |
265 | GV2.00150 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 8: sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng(tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa(ch.b), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn ... | Giáo dục | 2023 |
266 | GV2.00151 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 8: sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b), Hồ Đắc Sơn(ch.b), Vũ Tuấn Anh, Nguyễn Xuân Đoàn ... | Giáo dục | 2023 |
267 | GV2.00152 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 8: sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b), Hồ Đắc Sơn(ch.b), Vũ Tuấn Anh, Nguyễn Xuân Đoàn ... | Giáo dục | 2023 |
268 | GV2.00153 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 8: sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b), Hồ Đắc Sơn(ch.b), Vũ Tuấn Anh, Nguyễn Xuân Đoàn ... | Giáo dục | 2023 |
269 | GV2.00154 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 8: sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b), Hồ Đắc Sơn(ch.b), Vũ Tuấn Anh, Nguyễn Xuân Đoàn ... | Giáo dục | 2023 |
270 | GV2.00155 | Hoàng Long | Âm nhạc 8: sách giáo viên/ Hoàng Long(tổng ch.b), Vũ Mai Lan( ch.b), Bùi Minh Hoa, Đặng Khánh Nhật ... | Giáo dục | 2023 |
271 | GV2.00156 | Hoàng Long | Âm nhạc 8: sách giáo viên/ Hoàng Long(tổng ch.b), Vũ Mai Lan( ch.b), Bùi Minh Hoa, Đặng Khánh Nhật ... | Giáo dục | 2023 |
272 | GV2.00157 | Hoàng Long | Âm nhạc 8: sách giáo viên/ Hoàng Long(tổng ch.b), Vũ Mai Lan( ch.b), Bùi Minh Hoa, Đặng Khánh Nhật ... | Giáo dục | 2023 |
273 | GV2.00158 | Hoàng Long | Âm nhạc 8: sách giáo viên/ Hoàng Long(tổng ch.b), Vũ Mai Lan( ch.b), Bùi Minh Hoa, Đặng Khánh Nhật ... | Giáo dục | 2023 |
274 | GV2.00159 | Nguyễn Thị Toan | Giáo dục công dân 8: sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b), Trần Thị Mai Phương (ch.b), Nguyễn Hà An, Nguyễn Thị Hoàng Anh ... | Giáo dục | 2023 |
275 | GV2.00160 | Nguyễn Thị Toan | Giáo dục công dân 8: sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b), Trần Thị Mai Phương (ch.b), Nguyễn Hà An, Nguyễn Thị Hoàng Anh ... | Giáo dục | 2023 |
276 | GV2.00161 | Nguyễn Thị Toan | Giáo dục công dân 8: sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b), Trần Thị Mai Phương (ch.b), Nguyễn Hà An, Nguyễn Thị Hoàng Anh ... | Giáo dục | 2023 |
277 | GV2.00162 | Nguyễn Thị Toan | Giáo dục công dân 8: sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b), Trần Thị Mai Phương (ch.b), Nguyễn Hà An, Nguyễn Thị Hoàng Anh ... | Giáo dục | 2023 |
278 | GV2.00163 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và địa lý 8 sách giáo viên: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang (T.chủ biên), Trịnh Đình Tùng,Đào Ngọc Hùng, Bùi Thanh Dung... | Giáo dục | 2023 |
279 | GV2.00164 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và địa lý 8 sách giáo viên: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang (T.chủ biên), Trịnh Đình Tùng,Đào Ngọc Hùng, Bùi Thanh Dung... | Giáo dục | 2023 |
280 | GV2.00165 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và địa lý 8 sách giáo viên: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang (T.chủ biên), Trịnh Đình Tùng,Đào Ngọc Hùng, Bùi Thanh Dung... | Giáo dục | 2023 |
281 | GV2.00166 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và địa lý 8 sách giáo viên: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang (T.chủ biên), Trịnh Đình Tùng,Đào Ngọc Hùng, Bùi Thanh Dung... | Giáo dục | 2023 |
282 | GV2.00167 | Lưu Thu Thuỷ | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8: sách giáo viên/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b), Trần Thị Thu (ch.b), Nguyễn Thanh Bình, Nguyễn Thu Hương ... | Giáo dục | 2023 |
283 | GV2.00168 | Lưu Thu Thuỷ | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8: sách giáo viên/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b), Trần Thị Thu (ch.b), Nguyễn Thanh Bình, Nguyễn Thu Hương ... | Giáo dục | 2023 |
284 | GV2.00169 | Lưu Thu Thuỷ | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8: sách giáo viên/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b), Trần Thị Thu (ch.b), Nguyễn Thanh Bình, Nguyễn Thu Hương ... | Giáo dục | 2023 |
285 | GV2.00170 | Lưu Thu Thuỷ | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8: sách giáo viên/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b), Trần Thị Thu (ch.b), Nguyễn Thanh Bình, Nguyễn Thu Hương ... | Giáo dục | 2023 |
286 | GV2.00171 | Vũ Văn Hùng | Khoa học tự nhiên 8: sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b), Mai Văn Hưng, Lê Kim Long, Vũ Trọng Rỹ ( đồng ch.b) ... | Giáo dục | 2023 |
287 | GV2.00172 | Vũ Văn Hùng | Khoa học tự nhiên 8: sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b), Mai Văn Hưng, Lê Kim Long, Vũ Trọng Rỹ ( đồng ch.b) ... | Giáo dục | 2023 |
288 | GV2.00173 | Vũ Văn Hùng | Khoa học tự nhiên 8: sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b), Mai Văn Hưng, Lê Kim Long, Vũ Trọng Rỹ ( đồng ch.b) ... | Giáo dục | 2023 |
289 | GV2.00174 | Vũ Văn Hùng | Khoa học tự nhiên 8: sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b), Mai Văn Hưng, Lê Kim Long, Vũ Trọng Rỹ ( đồng ch.b) ... | Giáo dục | 2023 |
290 | GV2.00175 | Hà Huy Khoái | Toán 8: sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b), Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan(đồng ch.b), Nguyễn Cao Cường ... | Giáo dục | 2023 |
291 | GV2.00176 | Hà Huy Khoái | Toán 8: sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b), Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan(đồng ch.b), Nguyễn Cao Cường ... | Giáo dục | 2023 |
292 | GV2.00177 | Hà Huy Khoái | Toán 8: sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b), Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan(đồng ch.b), Nguyễn Cao Cường ... | Giáo dục | 2023 |
293 | GV2.00178 | Hà Huy Khoái | Toán 8: sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b), Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan(đồng ch.b), Nguyễn Cao Cường ... | Giáo dục | 2023 |
294 | GV2.00179 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ Văn 8: sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng(tổng ch.b), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đăng Lưu(đồng ch.b), Dương Tuấn Anh .... T.1 | Giáo dục | 2023 |
295 | GV2.00180 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ Văn 8: sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng(tổng ch.b), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đăng Lưu(đồng ch.b), Dương Tuấn Anh .... T.1 | Giáo dục | 2023 |
296 | GV2.00181 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ Văn 8: sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng(tổng ch.b), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đăng Lưu(đồng ch.b), Dương Tuấn Anh .... T.1 | Giáo dục | 2023 |
297 | GV2.00182 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ Văn 8: sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng(tổng ch.b), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đăng Lưu(đồng ch.b), Dương Tuấn Anh .... T.1 | Giáo dục | 2023 |
298 | GV2.00183 | | Ngữ Văn 8: sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng(tổng ch.b), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đăng Lưu(đồng ch.b), Dương Tuấn Anh ... | Giáo dục | 2023 |
299 | GV2.00184 | | Ngữ Văn 8: sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng(tổng ch.b), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đăng Lưu(đồng ch.b), Dương Tuấn Anh ... | Giáo dục | 2023 |
300 | GV2.00185 | | Ngữ Văn 8: sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng(tổng ch.b), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đăng Lưu(đồng ch.b), Dương Tuấn Anh ... | Giáo dục | 2023 |
301 | GV2.00186 | | Ngữ Văn 8: sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng(tổng ch.b), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đăng Lưu(đồng ch.b), Dương Tuấn Anh ... | Giáo dục | 2023 |
302 | GV2.00187 | Nguyễn Chí Công | Tin học 8: sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công( tổng ch.b), Hà Đặng Cao Tùng(ch.b), Nguyễn Hải Châu, Hoàng Thị Mai ... | Giáo dục | 2023 |
303 | GV2.00188 | Nguyễn Chí Công | Tin học 8: sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công( tổng ch.b), Hà Đặng Cao Tùng(ch.b), Nguyễn Hải Châu, Hoàng Thị Mai ... | Giáo dục | 2023 |
304 | GV2.00189 | Nguyễn Chí Công | Tin học 8: sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công( tổng ch.b), Hà Đặng Cao Tùng(ch.b), Nguyễn Hải Châu, Hoàng Thị Mai ... | Giáo dục | 2023 |
305 | GV2.00190 | Nguyễn Chí Công | Tin học 8: sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công( tổng ch.b), Hà Đặng Cao Tùng(ch.b), Nguyễn Hải Châu, Hoàng Thị Mai ... | Giáo dục | 2023 |
306 | GV2.00191 | Đinh Gia Lê | Mĩ Thuật 8: sách giáo viên/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b), Đoàn Thị Mỹ Hương(ch.b), Phạm Duy Anh,Trương Triều Dương | Giáo dục | 2023 |
307 | GV2.00192 | Đinh Gia Lê | Mĩ Thuật 8: sách giáo viên/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b), Đoàn Thị Mỹ Hương(ch.b), Phạm Duy Anh,Trương Triều Dương | Giáo dục | 2023 |
308 | GV2.00193 | Đinh Gia Lê | Mĩ Thuật 8: sách giáo viên/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b), Đoàn Thị Mỹ Hương(ch.b), Phạm Duy Anh,Trương Triều Dương | Giáo dục | 2023 |
309 | GV2.00194 | Đinh Gia Lê | Mĩ Thuật 8: sách giáo viên/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b), Đoàn Thị Mỹ Hương(ch.b), Phạm Duy Anh,Trương Triều Dương | Giáo dục | 2023 |
310 | GV2.00195 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 9 : Định hướng nghề nghiệp : Kết nối tri thức: sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng(tổng ch.b), Phạm Mạnh Hà(ch.b), Nguyễn Xuân An, Nguyễn Thị Bích Thủy... | Giáo dục | 2024 |
311 | GV2.00196 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 9 : Định hướng nghề nghiệp : Kết nối tri thức: sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng(tổng ch.b), Phạm Mạnh Hà(ch.b), Nguyễn Xuân An, Nguyễn Thị Bích Thủy... | Giáo dục | 2024 |
312 | GV2.00197 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 9 : Định hướng nghề nghiệp : Kết nối tri thức: sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng(tổng ch.b), Phạm Mạnh Hà(ch.b), Nguyễn Xuân An, Nguyễn Thị Bích Thủy... | Giáo dục | 2024 |
313 | GV2.00198 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 9 : Định hướng nghề nghiệp : Kết nối tri thức: sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng(tổng ch.b), Phạm Mạnh Hà(ch.b), Nguyễn Xuân An, Nguyễn Thị Bích Thủy... | Giáo dục | 2024 |
314 | GV2.00199 | Nguyễn Thị Toan | Giáo dục công dân 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần thị Mai Phương, Nguyễn Hà An, Nguyễn Thị Hoàng Oanh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
315 | GV2.00200 | Nguyễn Thị Toan | Giáo dục công dân 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần thị Mai Phương, Nguyễn Hà An, Nguyễn Thị Hoàng Oanh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
316 | GV2.00201 | Nguyễn Thị Toan | Giáo dục công dân 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần thị Mai Phương, Nguyễn Hà An, Nguyễn Thị Hoàng Oanh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
317 | GV2.00202 | Nguyễn Thị Toan | Giáo dục công dân 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần thị Mai Phương, Nguyễn Hà An, Nguyễn Thị Hoàng Oanh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
318 | GV2.00203 | Lưu Thu Thuỷ | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Nguyễn Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
319 | GV2.00204 | Lưu Thu Thuỷ | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Nguyễn Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
320 | GV2.00205 | Lưu Thu Thuỷ | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Nguyễn Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
321 | GV2.00206 | Lưu Thu Thuỷ | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Nguyễn Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
322 | GV2.00207 | Vũ Văn Hùng | Khoa học tự nhiên 9: Kết nối tri thức: sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b), Nguyễn Văn Biên, Lê Trọng Huyền ( đồng ch.b), Nguyễn Thu Hà ... ... | Giáo dục | 2024 |
323 | GV2.00208 | Vũ Văn Hùng | Khoa học tự nhiên 9: Kết nối tri thức: sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b), Nguyễn Văn Biên, Lê Trọng Huyền ( đồng ch.b), Nguyễn Thu Hà ... ... | Giáo dục | 2024 |
324 | GV2.00209 | Vũ Văn Hùng | Khoa học tự nhiên 9: Kết nối tri thức: sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b), Nguyễn Văn Biên, Lê Trọng Huyền ( đồng ch.b), Nguyễn Thu Hà ... ... | Giáo dục | 2024 |
325 | GV2.00210 | Vũ Văn Hùng | Khoa học tự nhiên 9: Kết nối tri thức: sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b), Nguyễn Văn Biên, Lê Trọng Huyền ( đồng ch.b), Nguyễn Thu Hà ... ... | Giáo dục | 2024 |
326 | GV2.00211 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và địa lý 9 - Kết nối: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang(Tổng chủ biên xuyên suốt phần lịch sử); Nghiêm Đình Vỳ (Tổng chủ biên cấp THCS phần lịch sử), Đào Ngọc Hùng (Tổng chủ biên phần địa lý); Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (Đồng chủ biên phần lịch sử); Nguyễn Trọng Đức,........ | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
327 | GV2.00212 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và địa lý 9 - Kết nối: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang(Tổng chủ biên xuyên suốt phần lịch sử); Nghiêm Đình Vỳ (Tổng chủ biên cấp THCS phần lịch sử), Đào Ngọc Hùng (Tổng chủ biên phần địa lý); Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (Đồng chủ biên phần lịch sử); Nguyễn Trọng Đức,........ | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
328 | GV2.00213 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và địa lý 9 - Kết nối: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang(Tổng chủ biên xuyên suốt phần lịch sử); Nghiêm Đình Vỳ (Tổng chủ biên cấp THCS phần lịch sử), Đào Ngọc Hùng (Tổng chủ biên phần địa lý); Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (Đồng chủ biên phần lịch sử); Nguyễn Trọng Đức,........ | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
329 | GV2.00214 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và địa lý 9 - Kết nối: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang(Tổng chủ biên xuyên suốt phần lịch sử); Nghiêm Đình Vỳ (Tổng chủ biên cấp THCS phần lịch sử), Đào Ngọc Hùng (Tổng chủ biên phần địa lý); Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (Đồng chủ biên phần lịch sử); Nguyễn Trọng Đức,........ | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
330 | GV2.00215 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ Văn 9 tập 1: Kết nối tri thức: sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng(tổng ch.b), Đăng Lưu(đồng ch.b), Dương Tuấn Anh, Lê Trà My .... T.1 | Giáo dục | 2024 |
331 | GV2.00216 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ Văn 9 tập 1: Kết nối tri thức: sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng(tổng ch.b), Đăng Lưu(đồng ch.b), Dương Tuấn Anh, Lê Trà My .... T.1 | Giáo dục | 2024 |
332 | GV2.00217 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ Văn 9 tập 1: Kết nối tri thức: sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng(tổng ch.b), Đăng Lưu(đồng ch.b), Dương Tuấn Anh, Lê Trà My .... T.1 | Giáo dục | 2024 |
333 | GV2.00218 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ Văn 9 tập 1: Kết nối tri thức: sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng(tổng ch.b), Đăng Lưu(đồng ch.b), Dương Tuấn Anh, Lê Trà My .... T.1 | Giáo dục | 2024 |
334 | GV2.00219 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ Văn 9 - tập 2: Kết nối tri thức: sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng(tổng ch.b), Đăng Lưu(đồng ch.b), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa.... T.2 | Giáo dục | 2024 |
335 | GV2.00220 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ Văn 9 - tập 2: Kết nối tri thức: sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng(tổng ch.b), Đăng Lưu(đồng ch.b), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa.... T.2 | Giáo dục | 2024 |
336 | GV2.00221 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ Văn 9 - tập 2: Kết nối tri thức: sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng(tổng ch.b), Đăng Lưu(đồng ch.b), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa.... T.2 | Giáo dục | 2024 |
337 | GV2.00222 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ Văn 9 - tập 2: Kết nối tri thức: sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng(tổng ch.b), Đăng Lưu(đồng ch.b), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa.... T.2 | Giáo dục | 2024 |
338 | GV2.00223 | Nguyễn Chí Công | Tin học 9: Kết nối tri thức: sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công( tổng ch.b), Hà Đặng Cao Tùng(ch.b), Nguyễn Hải Châu, Hoàng Thị Mai ... | Giáo dục | 2024 |
339 | GV2.00224 | Nguyễn Chí Công | Tin học 9: Kết nối tri thức: sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công( tổng ch.b), Hà Đặng Cao Tùng(ch.b), Nguyễn Hải Châu, Hoàng Thị Mai ... | Giáo dục | 2024 |
340 | GV2.00225 | Nguyễn Chí Công | Tin học 9: Kết nối tri thức: sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công( tổng ch.b), Hà Đặng Cao Tùng(ch.b), Nguyễn Hải Châu, Hoàng Thị Mai ... | Giáo dục | 2024 |
341 | GV2.00226 | Nguyễn Chí Công | Tin học 9: Kết nối tri thức: sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công( tổng ch.b), Hà Đặng Cao Tùng(ch.b), Nguyễn Hải Châu, Hoàng Thị Mai ... | Giáo dục | 2024 |
342 | GV2.00227 | Hà Huy Khoái | Toán 9 - Kết nối tri thức: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (Tổng C.biên) Nguyễn Huy Đoan, Nguyễn Cao Cường, Trần Mạnh Cường... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
343 | GV2.00228 | Hà Huy Khoái | Toán 9 - Kết nối tri thức: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (Tổng C.biên) Nguyễn Huy Đoan, Nguyễn Cao Cường, Trần Mạnh Cường... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
344 | GV2.00229 | Hà Huy Khoái | Toán 9 - Kết nối tri thức: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (Tổng C.biên) Nguyễn Huy Đoan, Nguyễn Cao Cường, Trần Mạnh Cường... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
345 | GV2.00230 | Hà Huy Khoái | Toán 9 - Kết nối tri thức: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (Tổng C.biên) Nguyễn Huy Đoan, Nguyễn Cao Cường, Trần Mạnh Cường... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
346 | GV2.00231 | Đinh Gia Lê | Mĩ Thuật 9: Kết nối tri thức: sách giáo viên/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b), Đoàn Thị Mỹ Hương(ch.b), Phạm Duy Anh,Trương Triều Dương | Giáo dục | 2024 |
347 | GV2.00232 | Đinh Gia Lê | Mĩ Thuật 9: Kết nối tri thức: sách giáo viên/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b), Đoàn Thị Mỹ Hương(ch.b), Phạm Duy Anh,Trương Triều Dương | Giáo dục | 2024 |
348 | GV2.00233 | Đinh Gia Lê | Mĩ Thuật 9: Kết nối tri thức: sách giáo viên/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b), Đoàn Thị Mỹ Hương(ch.b), Phạm Duy Anh,Trương Triều Dương | Giáo dục | 2024 |
349 | GV2.00234 | Đinh Gia Lê | Mĩ Thuật 9: Kết nối tri thức: sách giáo viên/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b), Đoàn Thị Mỹ Hương(ch.b), Phạm Duy Anh,Trương Triều Dương | Giáo dục | 2024 |