1 | TN.00407 | Đỗ Nhật Minh | Chuyện chú Rô và cô Dế lắm điều: Tập truyện/ Đỗ Nhật Minh | Kim Đồng | 2012 |
2 | TN.00408 | Đỗ Nhật Minh | Chuyện chú Rô và cô Dế lắm điều: Tập truyện/ Đỗ Nhật Minh | Kim Đồng | 2012 |
3 | TN.00409 | Đỗ Nhật Minh | Chuyện chú Rô và cô Dế lắm điều: Tập truyện/ Đỗ Nhật Minh | Kim Đồng | 2012 |
4 | TN.00410 | Đỗ Nhật Minh | Chuyện chú Rô và cô Dế lắm điều: Tập truyện/ Đỗ Nhật Minh | Kim Đồng | 2012 |
5 | TN.00411 | Nguyễn Khắc Xương | Truyền thuyết Hùng Vương/ Nguyễn Khắc Xương | Kim Đồng | 2012 |
6 | TN.00412 | Nguyễn Khắc Xương | Truyền thuyết Hùng Vương/ Nguyễn Khắc Xương | Kim Đồng | 2012 |
7 | TN.00413 | Nguyễn Khắc Xương | Truyền thuyết Hùng Vương/ Nguyễn Khắc Xương | Kim Đồng | 2012 |
8 | TN.00414 | Nguyễn Khắc Xương | Truyền thuyết Hùng Vương/ Nguyễn Khắc Xương | Kim Đồng | 2012 |
9 | TN.00415 | Phạm Đức | Cụ Đồ Cóc ở vườn/ Phạm Đức | Kim Đồng | 2011 |
10 | TN.00416 | Phạm Đức | Cụ Đồ Cóc ở vườn/ Phạm Đức | Kim Đồng | 2011 |
11 | TN.00417 | Phạm Đức | Cụ Đồ Cóc ở vườn/ Phạm Đức | Kim Đồng | 2011 |
12 | TN.00418 | Phạm Đức | Cụ Đồ Cóc ở vườn/ Phạm Đức | Kim Đồng | 2011 |
13 | TN.00419 | Trang Thanh | Mắt chuồn chuồn kim: Tập truyện/ Trang Thanh | Kim Đồng | 2011 |
14 | TN.00420 | Trang Thanh | Mắt chuồn chuồn kim: Tập truyện/ Trang Thanh | Kim Đồng | 2011 |
15 | TN.00421 | Trang Thanh | Mắt chuồn chuồn kim: Tập truyện/ Trang Thanh | Kim Đồng | 2011 |
16 | TN.00422 | Trang Thanh | Mắt chuồn chuồn kim: Tập truyện/ Trang Thanh | Kim Đồng | 2011 |
17 | TN.00423 | Tô Hoài | Chú bồ nông ở Sa-mác-can: Tập truyện/ Tô Hoài | Kim Đồng | 2011 |
18 | TN.00424 | Tô Hoài | Chú bồ nông ở Sa-mác-can: Tập truyện/ Tô Hoài | Kim Đồng | 2011 |
19 | TN.00425 | Tô Hoài | Chú bồ nông ở Sa-mác-can: Tập truyện/ Tô Hoài | Kim Đồng | 2011 |
20 | TN.00426 | Tô Hoài | Chú bồ nông ở Sa-mác-can: Tập truyện/ Tô Hoài | Kim Đồng | 2011 |
21 | TN.00427 | Tô Hoài | Vừ A Dính/ Tô Hoài | Kim Đồng | 2013 |
22 | TN.00428 | Tô Hoài | Vừ A Dính/ Tô Hoài | Kim Đồng | 2013 |
23 | TN.00431 | Nguyễn Toàn Thắng | Chuyến đi vào hang kiến: Truyện dài/ Nguyễn Toàn Thắng | Kim Đồng | 2013 |
24 | TN.00432 | Nguyễn Toàn Thắng | Chuyến đi vào hang kiến: Truyện dài/ Nguyễn Toàn Thắng | Kim Đồng | 2013 |
25 | TN.00433 | Nguyễn Toàn Thắng | Chuyến đi vào hang kiến: Truyện dài/ Nguyễn Toàn Thắng | Kim Đồng | 2013 |
26 | TN.00434 | Nguyễn Toàn Thắng | Chuyến đi vào hang kiến: Truyện dài/ Nguyễn Toàn Thắng | Kim Đồng | 2013 |
27 | TN.00435 | Nguyễn Bá Cổn | Đội thiếu niên Làng Sa/ Nguyễn Bá Cổn | Kim Đồng | 2013 |
28 | TN.00436 | Nguyễn Bá Cổn | Đội thiếu niên Làng Sa/ Nguyễn Bá Cổn | Kim Đồng | 2013 |
29 | TN.00437 | Nguyễn Bá Cổn | Đội thiếu niên Làng Sa/ Nguyễn Bá Cổn | Kim Đồng | 2013 |
30 | TN.00438 | Nguyễn Bá Cổn | Đội thiếu niên Làng Sa/ Nguyễn Bá Cổn | Kim Đồng | 2013 |
31 | TN.00439 | Trần Đình Nhân | Chú khỉ mồ côi và ông thầy lang: Tập truyện/ Trần Đình Nhân ; Minh hoạ: Lê Đình Bảo | Kim Đồng | 2013 |
32 | TN.00440 | Trần Đình Nhân | Chú khỉ mồ côi và ông thầy lang: Tập truyện/ Trần Đình Nhân ; Minh hoạ: Lê Đình Bảo | Kim Đồng | 2013 |
33 | TN.00441 | Trần Đình Nhân | Chú khỉ mồ côi và ông thầy lang: Tập truyện/ Trần Đình Nhân ; Minh hoạ: Lê Đình Bảo | Kim Đồng | 2013 |
34 | TN.00442 | Trần Đình Nhân | Chú khỉ mồ côi và ông thầy lang: Tập truyện/ Trần Đình Nhân ; Minh hoạ: Lê Đình Bảo | Kim Đồng | 2013 |
35 | TN.00443 | Hoàng Trung Thông | Lá vàng quả chín: Thơ/ Hoàng Trung Thông | Kim Đồng | 2013 |
36 | TN.00444 | Hoàng Trung Thông | Lá vàng quả chín: Thơ/ Hoàng Trung Thông | Kim Đồng | 2013 |
37 | TN.00445 | Hoàng Trung Thông | Lá vàng quả chín: Thơ/ Hoàng Trung Thông | Kim Đồng | 2013 |
38 | TN.00446 | Hoàng Trung Thông | Lá vàng quả chín: Thơ/ Hoàng Trung Thông | Kim Đồng | 2013 |
39 | TN.00447 | Trần Nguyễn Khánh Phong | Chàng Côn Tưi nhanh trí/ Trần Nguyễn Khánh Phong s.t., b.s. | Kim Đồng | 2013 |
40 | TN.00448 | Trần Nguyễn Khánh Phong | Chàng Côn Tưi nhanh trí/ Trần Nguyễn Khánh Phong s.t., b.s. | Kim Đồng | 2013 |
41 | TN.00449 | Trần Nguyễn Khánh Phong | Chàng Côn Tưi nhanh trí/ Trần Nguyễn Khánh Phong s.t., b.s. | Kim Đồng | 2013 |
42 | TN.00450 | Trần Nguyễn Khánh Phong | Chàng Côn Tưi nhanh trí/ Trần Nguyễn Khánh Phong s.t., b.s. | Kim Đồng | 2013 |
43 | TN.00451 | Mã A Lềnh | Tục ngữ - câu đố Hmông/ Mã A Lềnh s.t., b.s. | Kim Đồng | 2013 |
44 | TN.00452 | Mã A Lềnh | Tục ngữ - câu đố Hmông/ Mã A Lềnh s.t., b.s. | Kim Đồng | 2013 |
45 | TN.00453 | Mã A Lềnh | Tục ngữ - câu đố Hmông/ Mã A Lềnh s.t., b.s. | Kim Đồng | 2013 |
46 | TN.00454 | Mã A Lềnh | Tục ngữ - câu đố Hmông/ Mã A Lềnh s.t., b.s. | Kim Đồng | 2013 |
47 | TN.00455 | Dương Quốc Hải | Giải cứu hoa đào: Tập truyện/ Dương Quốc Hải | Kim Đồng | 2013 |
48 | TN.00456 | Dương Quốc Hải | Giải cứu hoa đào: Tập truyện/ Dương Quốc Hải | Kim Đồng | 2013 |
49 | TN.00457 | Dương Quốc Hải | Giải cứu hoa đào: Tập truyện/ Dương Quốc Hải | Kim Đồng | 2013 |
50 | TN.00458 | Dương Quốc Hải | Giải cứu hoa đào: Tập truyện/ Dương Quốc Hải | Kim Đồng | 2013 |
51 | TN.00459 | Phùng Thanh Vân | Cún con thương mẹ: Viết cho cháu nội Phùng Gia Bảo và các cháu yêu quý/ Phùng Thanh Vân | Kim Đồng | 2013 |
52 | TN.00460 | Phùng Thanh Vân | Cún con thương mẹ: Viết cho cháu nội Phùng Gia Bảo và các cháu yêu quý/ Phùng Thanh Vân | Kim Đồng | 2013 |
53 | TN.00461 | Phùng Thanh Vân | Cún con thương mẹ: Viết cho cháu nội Phùng Gia Bảo và các cháu yêu quý/ Phùng Thanh Vân | Kim Đồng | 2013 |
54 | TN.00462 | Đoàn Lư | Li kì Xuyên Sơn: Tập truyện/ Đoàn Lư ; Vẽ bìa, minh hoạ: Trần Đông | Kim Đồng | 2013 |
55 | TN.00463 | Đoàn Lư | Li kì Xuyên Sơn: Tập truyện/ Đoàn Lư ; Vẽ bìa, minh hoạ: Trần Đông | Kim Đồng | 2013 |
56 | TN.00464 | Đoàn Lư | Li kì Xuyên Sơn: Tập truyện/ Đoàn Lư ; Vẽ bìa, minh hoạ: Trần Đông | Kim Đồng | 2013 |
57 | TN.00465 | Trà Ma Hani | Ngày xưa, có chú thỏ.../ Trà Ma Hani s.t., b.s. | Kim Đồng | 2013 |
58 | TN.00466 | Trà Ma Hani | Ngày xưa, có chú thỏ.../ Trà Ma Hani s.t., b.s. | Kim Đồng | 2013 |
59 | TN.00467 | Trà Ma Hani | Ngày xưa, có chú thỏ.../ Trà Ma Hani s.t., b.s. | Kim Đồng | 2013 |
60 | TN.00468 | Đỗ Đức | Chích chích chích...: Tản văn/ Đỗ Đức | Kim Đồng | 2013 |
61 | TN.00469 | Đỗ Đức | Chích chích chích...: Tản văn/ Đỗ Đức | Kim Đồng | 2013 |
62 | TN.00470 | Đỗ Đức | Chích chích chích...: Tản văn/ Đỗ Đức | Kim Đồng | 2013 |
63 | TN.00471 | Lê Thanh Nga | Những con vật có nghĩa: Tập truyện/ Kể: Lê Thanh Nga ; Vẽ bìa, minh hoạ: Lê Chí Hiếu | Kim Đồng | 2013 |
64 | TN.00472 | Lê Thanh Nga | Những con vật có nghĩa: Tập truyện/ Kể: Lê Thanh Nga ; Vẽ bìa, minh hoạ: Lê Chí Hiếu | Kim Đồng | 2013 |
65 | TN.00473 | Lê Thanh Nga | Những con vật có nghĩa: Tập truyện/ Kể: Lê Thanh Nga ; Vẽ bìa, minh hoạ: Lê Chí Hiếu | Kim Đồng | 2013 |
66 | TN.00474 | Phong Thu | Truyện cổ tích bên cửa sổ/ Phong Thu | Kim Đồng | 2013 |
67 | TN.00475 | Phong Thu | Truyện cổ tích bên cửa sổ/ Phong Thu | Kim Đồng | 2013 |
68 | TN.00476 | Phong Thu | Truyện cổ tích bên cửa sổ/ Phong Thu | Kim Đồng | 2013 |
69 | TN.00477 | Trương Hữu Lợi | Ngôi sao nhỏ đi tìm ánh sáng: Tập truyện/ Trương Hữu Lợi ; Minh hoạ: Phan Huỳnh Hạnh Phúc | Kim Đồng | 2013 |
70 | TN.00478 | Trương Hữu Lợi | Ngôi sao nhỏ đi tìm ánh sáng: Tập truyện/ Trương Hữu Lợi ; Minh hoạ: Phan Huỳnh Hạnh Phúc | Kim Đồng | 2013 |
71 | TN.00479 | Trương Hữu Lợi | Ngôi sao nhỏ đi tìm ánh sáng: Tập truyện/ Trương Hữu Lợi ; Minh hoạ: Phan Huỳnh Hạnh Phúc | Kim Đồng | 2013 |
72 | TN.00480 | Hoàng Thị Cấp | Ễnh ương chăm học: Tập truyện/ Hoàng Thị Cấp | Kim Đồng | 2012 |
73 | TN.00481 | Hoàng Thị Cấp | Ễnh ương chăm học: Tập truyện/ Hoàng Thị Cấp | Kim Đồng | 2012 |
74 | TN.00482 | Hoàng Thị Cấp | Ễnh ương chăm học: Tập truyện/ Hoàng Thị Cấp | Kim Đồng | 2012 |
75 | TN.00483 | Y Phương | Bài hát cho Sa: Thơ/ Y Phương | Kim Đồng | 2011 |
76 | TN.00484 | Y Phương | Bài hát cho Sa: Thơ/ Y Phương | Kim Đồng | 2011 |
77 | TN.00485 | Y Phương | Bài hát cho Sa: Thơ/ Y Phương | Kim Đồng | 2011 |
78 | TN.00486 | Nguyễn Thị Thu Hiền | Hoa của núi hương của rừng: Tập truyện/ Nguyễn Thị Thu Hiền; Minh hoạ: Nguyễn Đăng Phú | Kim Đồng | 2012 |
79 | TN.00487 | Nguyễn Thị Thu Hiền | Hoa của núi hương của rừng: Tập truyện/ Nguyễn Thị Thu Hiền; Minh hoạ: Nguyễn Đăng Phú | Kim Đồng | 2012 |
80 | TN.00488 | Nguyễn Thị Thu Hiền | Hoa của núi hương của rừng: Tập truyện/ Nguyễn Thị Thu Hiền; Minh hoạ: Nguyễn Đăng Phú | Kim Đồng | 2012 |
81 | TN.00489 | Nguyễn Anh Thân | Bí ẩn ngàn thiêng Yên Thế/ Nguyễn Anh Thân | Kim Đồng | 2012 |
82 | TN.00490 | Nguyễn Anh Thân | Bí ẩn ngàn thiêng Yên Thế/ Nguyễn Anh Thân | Kim Đồng | 2012 |
83 | TN.00491 | Nguyễn Anh Thân | Bí ẩn ngàn thiêng Yên Thế/ Nguyễn Anh Thân | Kim Đồng | 2012 |
84 | TN.00492 | Võ Thị Hảo | Mẹ Tầm Xuân và lão Chuột cống: Tập truyện/ Võ Thị Hảo | Kim Đồng | 2011 |
85 | TN.00493 | Võ Thị Hảo | Mẹ Tầm Xuân và lão Chuột cống: Tập truyện/ Võ Thị Hảo | Kim Đồng | 2011 |
86 | TN.00494 | Võ Thị Hảo | Mẹ Tầm Xuân và lão Chuột cống: Tập truyện/ Võ Thị Hảo | Kim Đồng | 2011 |
87 | TN.00498 | Hoàng Tương Lai | Cõng bạn gọi mặt trời: Tập truyện/ Hoàng Tương Lai | Kim Đồng | 2012 |
88 | TN.00499 | Hoàng Tương Lai | Cõng bạn gọi mặt trời: Tập truyện/ Hoàng Tương Lai | Kim Đồng | 2012 |
89 | TN.00500 | Hoàng Tương Lai | Cõng bạn gọi mặt trời: Tập truyện/ Hoàng Tương Lai | Kim Đồng | 2012 |
90 | TN.00501 | Quỳnh Cư | Nữ sĩ Đoàn Thị Điểm/ Quỳnh Cư | Kim Đồng | 2013 |
91 | TN.00502 | Quỳnh Cư | Nữ sĩ Đoàn Thị Điểm/ Quỳnh Cư | Kim Đồng | 2013 |
92 | TN.00503 | Quỳnh Cư | Nữ sĩ Đoàn Thị Điểm/ Quỳnh Cư | Kim Đồng | 2013 |
93 | TN.00504 | Nguyễn Trần Bé | Bí mật trong cặp sách: Tập truyện/ Nguyễn Trần Bé | Kim Đồng | 2012 |
94 | TN.00505 | Nguyễn Trần Bé | Bí mật trong cặp sách: Tập truyện/ Nguyễn Trần Bé | Kim Đồng | 2012 |
95 | TN.00506 | Nguyễn Trần Bé | Bí mật trong cặp sách: Tập truyện/ Nguyễn Trần Bé | Kim Đồng | 2012 |
96 | TN.00507 | Dương Khâu Luông | Núi chơi bóng: Thơ/ Dương Khâu Luông | Kim Đồng | 2013 |
97 | TN.00508 | Dương Khâu Luông | Núi chơi bóng: Thơ/ Dương Khâu Luông | Kim Đồng | 2013 |
98 | TN.00509 | Dương Khâu Luông | Núi chơi bóng: Thơ/ Dương Khâu Luông | Kim Đồng | 2013 |
99 | TN.00510 | Nguyễn Văn Tùng | Nhà văn của các em/ Nguyễn Văn Tùng b.s. | Kim Đồng | 2009 |
100 | TN.00511 | Nguyễn Văn Tùng | Nhà văn của các em/ Nguyễn Văn Tùng b.s. | Kim Đồng | 2009 |
101 | TN.00512 | Nguyễn Văn Tùng | Nhà văn của các em/ Nguyễn Văn Tùng b.s. | Kim Đồng | 2009 |
102 | TN.00513 | Nguyễn Văn Tùng | Nhà văn của các em/ Nguyễn Văn Tùng b.s. | Kim Đồng | 2009 |
103 | TN.00514 | Nguyễn Văn Tùng | Nhà văn của các em/ Nguyễn Văn Tùng b.s. | Kim Đồng | 2011 |
104 | TN.00515 | Nguyễn Văn Tùng | Nhà văn của các em/ Nguyễn Văn Tùng b.s. | Kim Đồng | 2011 |
105 | TN.00516 | Nguyễn Văn Tùng | Nhà văn của các em/ Đoàn Thạch Biền, Nguyễn Trí Công, Vi Hồng... ; Nguyễn Văn Tùng b.s. | Kim Đồng | 2012 |
106 | TN.00517 | Nguyễn Văn Tùng | Nhà văn của các em/ Đoàn Thạch Biền, Nguyễn Trí Công, Vi Hồng... ; Nguyễn Văn Tùng b.s. | Kim Đồng | 2012 |
107 | TN.00518 | Nguyễn Văn Tùng | Nhà văn của các em/ Đoàn Thạch Biền, Nguyễn Trí Công, Vi Hồng... ; Nguyễn Văn Tùng b.s. | Kim Đồng | 2012 |
108 | TN.00523 | Kim Nhất | Tôi được gặp Bác Hồ: Tập truyện/ Kim Nhất | Kim Đồng | 2007 |
109 | TN.00524 | Kim Nhất | Tôi được gặp Bác Hồ: Tập truyện/ Kim Nhất | Kim Đồng | 2007 |
110 | TN.00525 | Kim Nhất | Tôi được gặp Bác Hồ: Tập truyện/ Kim Nhất | Kim Đồng | 2007 |
111 | TN.00526 | Kim Nhất | Tôi được gặp Bác Hồ: Tập truyện/ Kim Nhất | Kim Đồng | 2007 |
112 | TN.00527 | Kim Nhất | Tôi được gặp Bác Hồ: Tập truyện/ Kim Nhất | Kim Đồng | 2007 |
113 | TN.00528 | Lê Phương Liên | Bác Hồ với thiếu nhi miền núi/ Lê Phương Liên b.s. | Kim Đồng | 2008 |
114 | TN.00529 | Lê Phương Liên | Bác Hồ với thiếu nhi miền núi/ Lê Phương Liên b.s. | Kim Đồng | 2008 |
115 | TN.00530 | Lê Phương Liên | Bác Hồ với thiếu nhi miền núi/ Lê Phương Liên b.s. | Kim Đồng | 2008 |
116 | TN.00531 | Nguyễn Huy Tưởng | Gặp Bác/ Nguyễn Huy Tưởng ; Nguyễn Huy Thắng b.s. | Kim Đồng | 2010 |
117 | TN.00532 | Chu Trọng Huyến | Về với quê Bác/ Chu Trọng Huyến | Kim Đồng | 2012 |
118 | TN.00533 | Chu Trọng Huyến | Về với quê Bác/ Chu Trọng Huyến | Kim Đồng | 2012 |
119 | TN.00534 | Chu Trọng Huyến | Về với quê Bác/ Chu Trọng Huyến | Kim Đồng | 2012 |
120 | TN.00535 | | Bác Hồ sống mãi: Mệnh lệnh của Bác Hồ : Truyện tranh/ Kịch bản, vẽ tranh: Công ty Phan Thị | Kim Đồng | 2012 |
121 | TN.00536 | | Bác Hồ sống mãi: Mệnh lệnh của Bác Hồ : Truyện tranh/ Kịch bản, vẽ tranh: Công ty Phan Thị | Kim Đồng | 2012 |
122 | TN.00537 | | Bác Hồ sống mãi: Mệnh lệnh của Bác Hồ : Truyện tranh/ Kịch bản, vẽ tranh: Công ty Phan Thị | Kim Đồng | 2012 |
123 | TN.00538 | | Bác Hồ sống mãi: Từ mái ấm Nà Lọm : Truyện tranh/ Kịch bản, vẽ tranh: Công ty Phan Thị | Kim Đồng | 2012 |
124 | TN.00539 | | Bác Hồ sống mãi: Thời gian quý báu lắm : Truyện tranh/ Kịch bản, vẽ tranh: Công ty Phan Thị | Kim Đồng | 2013 |
125 | TN.00540 | | Bác Hồ sống mãi: Thời gian quý báu lắm : Truyện tranh/ Kịch bản, vẽ tranh: Công ty Phan Thị | Kim Đồng | 2013 |
126 | TN.00541 | | Bác Hồ sống mãi: Thời gian quý báu lắm : Truyện tranh/ Kịch bản, vẽ tranh: Công ty Phan Thị | Kim Đồng | 2013 |
127 | TN.00542 | Nguyễn Quỳnh | Cậu bé ngược lại/ Nguyễn Quỳnh, Đoàn Hồng: minh hoạ | Kim đồng | 2006 |
128 | TN.00543 | Nguyễn Quỳnh | Cậu bé ngược lại/ Nguyễn Quỳnh, Đoàn Hồng: minh hoạ | Kim đồng | 2006 |
129 | TN.00544 | Nguyễn Quỳnh | Cậu bé ngược lại/ Nguyễn Quỳnh, Đoàn Hồng: minh hoạ | Kim đồng | 2006 |
130 | TN.00545 | Nguyễn Quỳnh | Cậu bé ngược lại/ Nguyễn Quỳnh, Đoàn Hồng: minh hoạ | Kim đồng | 2006 |
131 | TN.00546 | Phan Trung Hiếu | Hạt nắng bé con: Tập truyện/ Phan Trung Hiếu | Kim Đồng | 2009 |
132 | TN.00547 | Phan Trung Hiếu | Hạt nắng bé con: Tập truyện/ Phan Trung Hiếu | Kim Đồng | 2009 |
133 | TN.00548 | Phan Trung Hiếu | Hạt nắng bé con: Tập truyện/ Phan Trung Hiếu | Kim Đồng | 2009 |
134 | TN.00549 | Phan Trung Hiếu | Hạt nắng bé con: Tập truyện/ Phan Trung Hiếu | Kim Đồng | 2009 |
135 | TN.00550 | | Lấy vợ cóc: Truyện tranh/ Tranh: Ngô Mạnh Lâm; Lời: Hiếu Minh | Kim Đồng | 2012 |
136 | TN.00551 | | Lấy vợ cóc: Truyện tranh/ Tranh: Ngô Mạnh Lâm; Lời: Hiếu Minh | Kim Đồng | 2012 |
137 | TN.00552 | | Lấy vợ cóc: Truyện tranh/ Tranh: Ngô Mạnh Lâm; Lời: Hiếu Minh | Kim Đồng | 2012 |
138 | TN.00553 | | Lấy vợ cóc: Truyện tranh/ Tranh: Ngô Mạnh Lâm; Lời: Hiếu Minh | Kim Đồng | 2012 |
139 | TN.00554 | | Hoàng tử và người vợ tiên: Truyện tranh/ Tranh: Phạm Ngọc Tuấn ; Hồng Hà b.s. | Kim Đồng | 2013 |
140 | TN.00555 | | Hoàng tử và người vợ tiên: Truyện tranh/ Tranh: Phạm Ngọc Tuấn ; Hồng Hà b.s. | Kim Đồng | 2013 |
141 | TN.00556 | Hiếu Minh | Sự tích cây huyết dụ/ Hiếu Minh b.s. ; Tranh: Phạm Ngọc Tuấn | Kim Đồng | 2013 |
142 | TN.00557 | Hiếu Minh | Sự tích cây huyết dụ/ Hiếu Minh b.s. ; Tranh: Phạm Ngọc Tuấn | Kim Đồng | 2013 |
143 | TN.00558 | Hiếu Minh | Sự tích cây huyết dụ/ Hiếu Minh b.s. ; Tranh: Phạm Ngọc Tuấn | Kim Đồng | 2013 |
144 | TN.00559 | Hồng Hà | Người con nuôi hiếu thảo: Truyện tranh/ Tranh: Phạm Ngọc Tuấn ; Hồng Hà b.s. | Kim Đồng | 2013 |
145 | TN.00560 | Hồng Hà | Người con nuôi hiếu thảo: Truyện tranh/ Tranh: Phạm Ngọc Tuấn ; Hồng Hà b.s. | Kim Đồng | 2013 |
146 | TN.00561 | Trung Hậu | Sự tích hội chùa Hương | Kim Đồng | 2012 |
147 | TN.00562 | Trung Hậu | Sự tích hội chùa Hương | Kim Đồng | 2012 |
148 | TN.00563 | Nguyễn Như Mai | Răng này răng gì?/ Nguyễn Như Mai | Kim Đồng | 2007 |
149 | TN.00564 | Nguyễn Như Mai | Răng này răng gì?/ Nguyễn Như Mai | Kim Đồng | 2007 |
150 | TN.00565 | Nguyễn Như Mai | Răng này răng gì?/ Nguyễn Như Mai | Kim Đồng | 2007 |
151 | TN.00566 | Nguyễn Như Mai | Răng này răng gì?/ Nguyễn Như Mai | Kim Đồng | 2007 |
152 | TN.00567 | Quỳnh Cư | Đội Cấn và cuộc khởi nghĩa Thái Nguyên/ Quỳnh Cư | Kim Đồng | 2012 |
153 | TN.00568 | Quỳnh Cư | Đội Cấn và cuộc khởi nghĩa Thái Nguyên/ Quỳnh Cư | Kim Đồng | 2012 |
154 | TN.00569 | Quỳnh Cư | Đội Cấn và cuộc khởi nghĩa Thái Nguyên/ Quỳnh Cư | Kim Đồng | 2012 |
155 | TN.00570 | Trần Nguyễn Khánh Phong | Chàng Rắn: Truyện cổ Tà Ôi | Kim Đồng | 2012 |
156 | TN.00571 | Trần Nguyễn Khánh Phong | Chàng Rắn: Truyện cổ Tà Ôi | Kim Đồng | 2012 |
157 | TN.00572 | Trần Đức Tiến | Chiếc lông ngỗng trời: Tập truyện đồng thoại/ Trần Đức Tiến | Kim Đồng | 2011 |
158 | TN.00573 | Trần Đức Tiến | Chiếc lông ngỗng trời: Tập truyện đồng thoại/ Trần Đức Tiến | Kim Đồng | 2011 |
159 | TN.00574 | Nguyễn Như Mai | Khổng lồ và tí hon/ Nguyễn Như Mai | Kim Đồng | 2007 |
160 | TN.00575 | Nguyễn Như Mai | Khổng lồ và tí hon/ Nguyễn Như Mai | Kim Đồng | 2007 |
161 | TN.00576 | Nguyễn Trung Dũng | Chàng học trò và con yêu tinh/ Tranh: Nguyễn Trung Dũng ; Hồng Hà b.s. | Kim Đồng | 2011 |
162 | TN.00577 | Nguyễn Trung Dũng | Chàng học trò và con yêu tinh/ Tranh: Nguyễn Trung Dũng ; Hồng Hà b.s. | Kim Đồng | 2011 |
163 | TN.00578 | Phong Thu | Rừng xanh bí ẩn: Truyện ngắn/ Phong Thu | Kim Đồng | 2011 |
164 | TN.00579 | Phong Thu | Rừng xanh bí ẩn: Truyện ngắn/ Phong Thu | Kim Đồng | 2011 |
165 | TN.00580 | Nguyễn Anh Thân | Vẹt con đi học: Tập truyện/ Nguyễn Anh Thân | Kim Đồng | 2013 |
166 | TN.00581 | Nguyễn Anh Thân | Vẹt con đi học: Tập truyện/ Nguyễn Anh Thân | Kim Đồng | 2013 |
167 | TN.00582 | Dương Thuấn | Sự tích Hồ Ba Bể: Truyện thơ/ Dương Thuấn | Kim Đồng | 2011 |
168 | TN.00583 | Dương Thuấn | Sự tích Hồ Ba Bể: Truyện thơ/ Dương Thuấn | Kim Đồng | 2011 |
169 | TN.00584 | Triệu Kim Văn | Hoa nắng: Thơ/ Triệu Kim Văn | Kim Đồng | 2011 |
170 | TN.00585 | Triệu Kim Văn | Hoa nắng: Thơ/ Triệu Kim Văn | Kim Đồng | 2011 |
171 | TN.00586 | Triệu Kim Văn | Hoa nắng: Thơ/ Triệu Kim Văn | Kim Đồng | 2011 |
172 | TN.00587 | Huy Cờ | Tướng quân Nguyễn Cao/ Huy Cờ, Huy Tâm | Kim Đồng | 2011 |
173 | TN.00588 | Huy Cờ | Tướng quân Nguyễn Cao/ Huy Cờ, Huy Tâm | Kim Đồng | 2011 |
174 | TN.00589 | Huy Cờ | Tướng quân Nguyễn Cao/ Huy Cờ, Huy Tâm | Kim Đồng | 2011 |
175 | TN.00590 | Phạm Hổ | Cây lạ quả ngon: Hay là sự tích cây xoài/ Phạm Hổ | Kim Đồng | 2007 |
176 | TN.00591 | Phạm Hổ | Cây lạ quả ngon: Hay là sự tích cây xoài/ Phạm Hổ | Kim Đồng | 2007 |
177 | TN.00592 | Nhữ Nguyên | Giọt nước lạ kỳ: Hưởng ứng cuộc vận động sáng tác truyện và tranh truyện cho thiếu nhi 1999-2000/ Lời: Nhữ Nguyên ; Tranh: Tô Ngọc Trang | Kim Đồng | 2001 |
178 | TN.00593 | Nhữ Nguyên | Giọt nước lạ kỳ: Hưởng ứng cuộc vận động sáng tác truyện và tranh truyện cho thiếu nhi 1999-2000/ Lời: Nhữ Nguyên ; Tranh: Tô Ngọc Trang | Kim Đồng | 2001 |
179 | TN.00594 | Nhữ Nguyên | Giọt nước lạ kỳ: Hưởng ứng cuộc vận động sáng tác truyện và tranh truyện cho thiếu nhi 1999-2000/ Lời: Nhữ Nguyên ; Tranh: Tô Ngọc Trang | Kim Đồng | 2001 |
180 | TN.00595 | Lê Phương Liên | Khu vườn biết nói: Tập truyện/ Lê Phương Liên | Kim Đồng | 2011 |
181 | TN.00596 | Lê Phương Liên | Khu vườn biết nói: Tập truyện/ Lê Phương Liên | Kim Đồng | 2011 |
182 | TN.00597 | Hà Ân | Bà chúa dệt: Tập truyện kể lịch sử/ Hà Ân ; Bìa, minh hoạ: Phạm Minh Hải | Kim Đồng | 2005 |
183 | TN.00598 | Hà Ân | Bà chúa dệt: Tập truyện kể lịch sử/ Hà Ân ; Bìa, minh hoạ: Phạm Minh Hải | Kim Đồng | 2005 |
184 | TN.00599 | Hà Ân | Bà chúa dệt: Tập truyện kể lịch sử/ Hà Ân ; Bìa, minh hoạ: Phạm Minh Hải | Kim Đồng | 2005 |
185 | TN.00600 | Dương Thuấn | Cưỡi ngựa đi săn/ Dương Thuấn, Bìa : Thanh Hồng | Kim Đồng | 2003 |
186 | TN.00601 | Dương Thuấn | Cưỡi ngựa đi săn/ Dương Thuấn, Bìa : Thanh Hồng | Kim Đồng | 2003 |
187 | TN.00602 | Dương Thuấn | Cưỡi ngựa đi săn/ Dương Thuấn, Bìa : Thanh Hồng | Kim Đồng | 2003 |
188 | TN.00603 | Trần Hoà Bình | Những con quay gỗ: Tập truyện thơ/ Trần Hoà Bình | Kim Đồng | 2008 |
189 | TN.00604 | Trần Hoà Bình | Những con quay gỗ: Tập truyện thơ/ Trần Hoà Bình | Kim Đồng | 2008 |
190 | TN.00605 | Nguyễn Quỳnh | Chú Cheo Cheo thông minh: Tập truyện đồng thoại đặc sắc về động vật rừng Việt Nam/ Nguyễn Quỳnh, Minh họa : Tô Như Nguyên, Bìa: Phạm Quốc Cường | Kim Đồng | 2012 |
191 | TN.00606 | Nguyễn Quỳnh | Chú Cheo Cheo thông minh: Tập truyện đồng thoại đặc sắc về động vật rừng Việt Nam/ Nguyễn Quỳnh, Minh họa : Tô Như Nguyên, Bìa: Phạm Quốc Cường | Kim Đồng | 2012 |
192 | TN.00607 | Nguyễn Quỳnh | Chú Cheo Cheo thông minh: Tập truyện đồng thoại đặc sắc về động vật rừng Việt Nam/ Nguyễn Quỳnh, Minh họa : Tô Như Nguyên, Bìa: Phạm Quốc Cường | Kim Đồng | 2012 |
193 | TN.00608 | Xuân Quỳnh | Khi bà vắng nhà/ Xuân Quỳnh ; Bìa và minh họa: Lê Trí Dũng | Kim Đồng | 2006 |
194 | TN.00609 | Xuân Quỳnh | Khi bà vắng nhà/ Xuân Quỳnh ; Bìa và minh họa: Lê Trí Dũng | Kim Đồng | 2006 |
195 | TN.00610 | Triệu Hoàng Giang | Chim đón dâu: Tập truyện ngắn/ Triệu Hoàng Giang | Kim Đồng | 2009 |
196 | TN.00611 | Triệu Hoàng Giang | Chim đón dâu: Tập truyện ngắn/ Triệu Hoàng Giang | Kim Đồng | 2009 |
197 | TN.00614 | Bắc Thôn | Hai làng Tà Pình và Động Hía/ Bắc Thôn | Kim Đồng | 2006 |
198 | TN.00615 | Bắc Thôn | Hai làng Tà Pình và Động Hía/ Bắc Thôn | Kim Đồng | 2006 |
199 | TN.00616 | Hoàng Anh Đường | Lật Đật và Phồng Phềnh/ Hoàng Anh Đường, Bìa và minh họa: Mai Long | Kim Đồng | 2009 |
200 | TN.00617 | Hoàng Anh Đường | Lật Đật và Phồng Phềnh/ Hoàng Anh Đường, Bìa và minh họa: Mai Long | Kim Đồng | 2009 |
201 | TN.00618 | Hoàng Anh Đường | Lật Đật và Phồng Phềnh/ Hoàng Anh Đường, Bìa và minh họa: Mai Long | Kim Đồng | 2009 |
202 | TN.00619 | Tô Hoài | Võ sĩ bọ ngựa: Truyện ngắn/ Tô Hoài, Bìa và minh họa: Bùi Thanh Thủy | Kim Đồng | 2006 |
203 | TN.00620 | Tô Hoài | Võ sĩ bọ ngựa: Truyện ngắn/ Tô Hoài, Bìa và minh họa: Bùi Thanh Thủy | Kim Đồng | 2006 |
204 | TN.00621 | Tô Hoài | Võ sĩ bọ ngựa: Truyện ngắn/ Tô Hoài, Bìa và minh họa: Bùi Thanh Thủy | Kim Đồng | 2006 |
205 | TN.00622 | Cao Huy Đỉnh | Chuyện thần thoại anh hùng dựng nước/ Cao Huy Đỉnh; Bìa và minh họa: Trần Hữu Chất | Kim đồng | 2006 |
206 | TN.00623 | Cao Huy Đỉnh | Chuyện thần thoại anh hùng dựng nước/ Cao Huy Đỉnh; Bìa và minh họa: Trần Hữu Chất | Kim đồng | 2006 |
207 | TN.00624 | Vương Trọng | Cánh chim phai khắt: Truyện thơ/ Vương Trọng ; Bìa và minh hoạ: Lê Minh Hải | Kim Đồng | 2006 |
208 | TN.00625 | Vương Trọng | Cánh chim phai khắt: Truyện thơ/ Vương Trọng ; Bìa và minh hoạ: Lê Minh Hải | Kim Đồng | 2006 |
209 | TN.00628 | Trần Đồng Minh | Hoa ban trắng: Tập truyện/ Trần Đồng Minh ; Bìa và minh hoạ: Hồng Linh | Kim Đồng | 2006 |
210 | TN.00629 | Trần Đồng Minh | Hoa ban trắng: Tập truyện/ Trần Đồng Minh ; Bìa và minh hoạ: Hồng Linh | Kim Đồng | 2006 |
211 | TN.00630 | Nguyễn Đổng Chi | Chuyện Trạng Hiền: Kho tàng chuyện cổ tích Việt Nam/ Nguyễn Đổng Chi ; Minh hoạ: Bùi Hải Nam | Kim Đồng | 2006 |
212 | TN.00631 | Nguyễn Đổng Chi | Chuyện Trạng Hiền: Kho tàng chuyện cổ tích Việt Nam/ Nguyễn Đổng Chi ; Minh hoạ: Bùi Hải Nam | Kim Đồng | 2006 |
213 | TN.00632 | Nguyễn Đổng Chi | Chuyện Trạng Hiền: Kho tàng chuyện cổ tích Việt Nam/ Nguyễn Đổng Chi ; Minh hoạ: Bùi Hải Nam | Kim Đồng | 2006 |
214 | TN.00633 | Triệu Thị Mai | Hòn đá thần kì: Truyện cổ/ Triệu Thị Mai s.t., b.s. | Kim Đồng | 2011 |
215 | TN.00634 | Triệu Thị Mai | Hòn đá thần kì: Truyện cổ/ Triệu Thị Mai s.t., b.s. | Kim Đồng | 2011 |
216 | TN.00635 | Nguyễn, Hoàng Sơn | Sự tích rước đèn trung thu: Tập truyện cổ tích kể bằng thơ/ Nguyễn Hoàng Sơn ; Ngọc Anh bìa và minh họa | Kim Đồng | 2006 |
217 | TN.00636 | Nguyễn, Hoàng Sơn | Sự tích rước đèn trung thu: Tập truyện cổ tích kể bằng thơ/ Nguyễn Hoàng Sơn ; Ngọc Anh bìa và minh họa | Kim Đồng | 2006 |
218 | TN.00640 | Võ Quảng | Những chiếc áo ấm/ Võ Quảng | Kim Đồng | 2007 |
219 | TN.00641 | Võ Quảng | Những chiếc áo ấm/ Võ Quảng | Kim Đồng | 2007 |
220 | TN.00642 | Võ Quảng | Những chiếc áo ấm/ Võ Quảng | Kim Đồng | 2007 |
221 | TN.00643 | Võ Quảng | Những chiếc áo ấm/ Võ Quảng | Kim Đồng | 2007 |
222 | TN.00647 | Vandewiele, Agnès | Nước, đất, không khí và lửa: Truyện tranh/ Lời: Agnès Vandewiele ; Minh họa: Patrick Morin ; Hoàng Trần Ái Trinh dịch | Kim Đồng | 2007 |
223 | TN.00648 | Vandewiele, Agnès | Nước, đất, không khí và lửa: Truyện tranh/ Lời: Agnès Vandewiele ; Minh họa: Patrick Morin ; Hoàng Trần Ái Trinh dịch | Kim Đồng | 2007 |
224 | TN.00649 | Vandewiele, Agnès | Nước, đất, không khí và lửa: Truyện tranh/ Lời: Agnès Vandewiele ; Minh họa: Patrick Morin ; Hoàng Trần Ái Trinh dịch | Kim Đồng | 2007 |
225 | TN.00650 | Nguyễn Hưng Hải | Hai cái quạt: Tập truyện ngắn/ Nguyễn Hưng Hải, Bìa và tranh: Đặng Tú Thư | Kim Đồng | 2007 |
226 | TN.00651 | Nguyễn Hưng Hải | Hai cái quạt: Tập truyện ngắn/ Nguyễn Hưng Hải, Bìa và tranh: Đặng Tú Thư | Kim Đồng | 2007 |
227 | TN.00652 | Nguyễn Hưng Hải | Hai cái quạt: Tập truyện ngắn/ Nguyễn Hưng Hải, Bìa và tranh: Đặng Tú Thư | Kim Đồng | 2007 |
228 | TN.00653 | Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Trương Quân. T.1 | Giáo dục | 2007 |
229 | TN.00654 | Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Trương Quân. T.1 | Giáo dục | 2007 |
230 | TN.00655 | Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Trương Quân. T.2 | Giáo dục | 2007 |
231 | TN.00656 | Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Trương Quân. T.2 | Giáo dục | 2007 |
232 | TN.00657 | Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Lý Thái Thuận biên thuật ; Tranh: Trương Quân. T.3 | Giáo dục | 2005 |
233 | TN.00658 | Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Lý Thái Thuận biên thuật ; Tranh: Trương Quân. T.3 | Giáo dục | 2005 |
234 | TN.00659 | Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Trương Quân. T.4 | Giáo dục | 2005 |
235 | TN.00660 | Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Trương Quân. T.4 | Giáo dục | 2005 |
236 | TN.00661 | Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Lý Thái Thuận biên thuật ; Tranh: Trương Quân. T.5 | Giáo dục | 2005 |
237 | TN.00662 | Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam: Truyện tranh/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Trương Quân. T.6 | Giáo dục | 2005 |
238 | TN.00663 | Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam: Truyện tranh/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Trương Quân. T.6 | Giáo dục | 2005 |
239 | TN.00664 | Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Lý Thái Thuận biên thuật ; Trương Quân vẽ tranh. T.7 | Giáo dục | 2005 |
240 | TN.00665 | Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Lý Thái Thuận biên thuật ; Trương Quân vẽ tranh. T.7 | Giáo dục | 2005 |
241 | TN.00666 | Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Trương Quân. T.8 | Giáo dục | 2005 |
242 | TN.00667 | Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Trương Quân. T.8 | Giáo dục | 2005 |
243 | TN.00668 | Tế Hanh | Chuyện em bé cười ra đồng tiền: Truyện thơ/ Tế Hanh ; Ngô Mạnh Lân minhn họa | Kim Đồng | 2007 |
244 | TN.00669 | Tế Hanh | Chuyện em bé cười ra đồng tiền: Truyện thơ/ Tế Hanh ; Ngô Mạnh Lân minhn họa | Kim Đồng | 2007 |
245 | TN.00670 | Tế Hanh | Chuyện em bé cười ra đồng tiền: Truyện thơ/ Tế Hanh ; Ngô Mạnh Lân minhn họa | Kim Đồng | 2007 |
246 | TN.00671 | Vũ Kim Biên | Triệu Việt Vương/ Vũ Kim Biên | Kim Đồng | 2008 |
247 | TN.00673 | Hoàng Thị Cấp | Thác chuột đỏ/ Hoàng Thị Cấp ; Thanh Hồng minh họa | Kim Đồng | 2007 |
248 | TN.00674 | Hồ Anh Tuấn | Chàng dũng sỹ dưới đáy biển: Tập truyện chọn lọc dành cho nhi đồng/ Hồ Anh Tuấn | Kim Đồng | 2005 |
249 | TN.00675 | Phạm Đức Long; bìa và minh họa Dũng Cường | Chuyện ở làng Ma Lai/ Phạm Đức Long | Kim Đồng | 2007 |
250 | TN.00676 | | Trí khôn: Tranh truyện ngụ ngôn Việt Nam/ Bìa và minh họa: Thanh Hồng | Kim Đồng | 2008 |
251 | TN.00677 | Nghiêm Đa Văn | Cỏ bồ đề: Tập truyện chọn lọc dành cho nhi đồng/ Nghiêm Đa Văn | Kim Đồng | 2005 |
252 | TN.00678 | Thanh Hào | Cái vạc đêm rằm: Tập truyện thơ/ Thanh Hào ; Tạ Huy Long minh họa | Kim Đồng | 2009 |
253 | TN.00679 | Triệu Hoàng Giang | Chim đón dâu: Tập truyện ngắn/ Triệu Hoàng Giang | Kim Đồng | 2009 |
254 | TN.00680 | Cao Xuân Sơn | Mùa xuân của nghé con: Tập thơ/ Cao Xuân Sơn, Thành chưng, Hải Nam | Kim Đồng | 2012 |
255 | TN.00681 | Dương Quang Hải | Vương quốc Vịt giời: Tập truyện/ Dương Quang Hải, Anh Chi, Quốc Cường | Kim Đồng | 2012 |
256 | TN.00682 | Nguyễn Ngọc Hưng | Đường em đến lớp: Tập thơ/ Nguyễn Ngọc Hưng, Nguyễn Đăng Phú, Phạm Quốc Cường | Kim Đồng | 2012 |
257 | TN.00683 | Lê Hoài Nam | Sơn ca trong bụi cỏ: Tản văn/ Lê Hoài Nam | Kim Đồng | 2013 |
258 | TN.00684 | Lê Hoài Nam | Sơn ca trong bụi cỏ: Tản văn/ Lê Hoài Nam | Kim Đồng | 2013 |
259 | TN.00685 | Hồng Hà | Chiếc áo tàng hình: Truyện tranh/ Hồng Hà, Tranh: Minh Trí | Kim Đồng | 2011 |
260 | TN.00686 | Hà Trúc Dương | Nàng Phương Hoa: Truyện tranh/ Tranh: Trương Hiếu ; Hà Trúc Dương b.s. | Kim Đồng | 2011 |
261 | TN.00687 | Thục Quyên dịch | Lôgic? Thật là đơn giản!/ Lucienne Mestres, Nadine Soubrouillard ; Thục Quyên dịch | Kim Đồng | 2009 |
262 | TN.00688 | | Thạch sanh/ Lời: Thụy Anh ; Tranh: Tạ Thúc Bình | Kim Đồng | 2006 |
263 | TN.00689 | | Sự tích chú Cuội cung trăng: Truyện tranh/ Lời: Hồng Hà ; Tranh: Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2005 |
264 | TN.00690 | Hồng Hà | Con trai thần Sấm: Truyện tranh/ Hồng Hà b.s. ; Tranh: Nguyễn Công Hoan | Kim Đồng | 2012 |
265 | TN.00691 | Võ Quảng | Mắt Giếc đỏ hoe: Truyện đồng thoại/ Võ Quảng, Bìa, minh họa Vũ Xuân hoàn | Kim Đồng | 2006 |
266 | TN.00692 | Võ Quảng | Mắt Giếc đỏ hoe: Truyện đồng thoại/ Võ Quảng, Bìa, minh họa Vũ Xuân hoàn | Kim Đồng | 2006 |
267 | TN.00693 | Hà Ân | Tết hổ ở Phan Xi Pan: Tập truyện/ Hà Ân , Bìa và minh họa:Lê Trí Dũng | Kim Đồng | 2006 |
268 | TN.00694 | Lê Quang Vịnh | Chị Sáu ở Côn Đảo/ Lê Quang Vịnh, Phạm Tuấn | Kim Đồng | 2006 |
269 | TN.00695 | Võ Văn Trực | Ve vẻ vè ve: Vè nói ngược/ Võ Văn Trực sưu tầm, Bìa và minh họa Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2006 |
270 | TN.00696 | Thanh Hào | Chuyên cây nếp cái hoa vàng: Truyện thơ/ Thanh Hào ; Minh Hào minh họa | Kim Đồng | 2006 |
271 | TN.00697 | | Chú dê con biết đếm đến mười/ Minh hoạ và vẽ bìa: Nguyễn Bích; Thuý Toàn dịch | Kim Đồng | 2006 |
272 | TN.00698 | Bắc Thôn | Hai làng Tà Pình và Động Hía/ Bắc Thôn, Đỗ Đình Tân | Kim Đồng | 2006 |
273 | TN.00699 | Xuân Quỳnh | Con yêu mẹ/ Xuân Quỳnh ; Bìa: Văn sáng, minh họa: Tô Chêm | Kim Đồng | 2005 |
274 | TN.00700 | Nghiêm Đa Văn, Lâm Thao | Cỏ bồ đề: Tập truyện chọn lọc dành cho nhi đồng/ Nghiêm Đa Văn | Kim Đồng | 2005 |
275 | TN.00702 | | Vịt con khoang cổ/ L. Tônxtôi, A.N. Tônxtôi, Đ.N. Mamin Xibiriắc ; Dịch: Phương Chi.. | Kim Đồng | 2007 |
276 | TN.00703 | Minh Thao | Đẽo cày giữa đường/ Tạ Huy Long minh hoạ; Minh Thao tuyển chọn và viết lời | Kim Đồng | 2007 |
277 | TN.00704 | Giang Anh | Ngôi báu và những hạt đậu: Câu chuyện nhỏ bài học lớn/ Giang Anh biên soạn, Bìa & minh họa: Tô Như Nguyên | Nxb.Kim Đồng | 2009 |
278 | TN.00705 | Thái Chí Thanh | Gấu con học đếm: Tập truyện/ Thái Chí Thanh, Bìa & minh họa: Tô Như Nguyên | Kim Đồng | 2009 |
279 | TN.00706 | Mai Vân Lan | Có cổ mà chẳng có đầu/ Mai Vân Lan; Nguyễn Công Mỹ, Tạ Lựu | Kim Đồng | 2006 |
280 | TN.00707 | Mai Vân Lan | Có cổ mà chẳng có đầu/ Mai Vân Lan; Nguyễn Công Mỹ, Tạ Lựu | Kim Đồng | 2006 |
281 | TN.00708 | Lý Lan | Ngôi nhà trong cỏ/ Lý Lan; Bìa & minh họa: Trần Minh Tâm | Kim Đồng | 2008 |
282 | TN.00709 | Lý Lan | Ngôi nhà trong cỏ/ Lý Lan; Bìa & minh họa: Trần Minh Tâm | Kim Đồng | 2008 |
283 | TN.00710 | Hà Châu | Đố...là ai?: Câu đố về các anh hùng thời hiện đại/ Hà Châu, Bìa & minh họa: Lâm Thao | Kim Đồng | 2009 |
284 | TN.00711 | | Đố...là ai?: Câu đố về các danh nhân văn hóa/ Hà Châu, Bìa & minh họa: Vương Linh | Kim Đồng | 2009 |
285 | TN.00712 | Định Hải | Nắng xuân trên rẻo cao/ Định Hải, Bùi Hải Nam. Phú Kim | Kim Đồng | 2007 |
286 | TN.00713 | Kao Sơn | Cuộc phiêu lưu của Sẻ Nâu: Truyện dài/ Kao Sơn, Bìa & minh họa: Trần Minh Tâm | Kim Đồng | 2008 |
287 | TN.00714 | Đào Việt Hưng | Không đầu có cổ có tay: Đố là gì?/ Đào Việt Hưng; Vũ Xuân Hoàn minh họa | Kim Đồng | 2008 |
288 | TN.00715 | Đào Việt Hưng | Không đầu có cổ có tay: Đố là gì?/ Đào Việt Hưng; Vũ Xuân Hoàn minh họa | Kim Đồng | 2008 |
289 | TN.00716 | Lucienne Mestres | Tìm sự khác nhau/ Lucienne Mestres, Nadine Soubrouillard ; Thục Quyên dịch | Kim Đồng | 2009 |
290 | TN.00718 | | Tại sao anh em sinh đôi lại giống nhau?: Truyện tranh/ Lời: Carmen Gil ; Minh hoạ: Inés Luis González ; Nguyễn Mỹ Vinh dịch | Kim Đồng | 2011 |
291 | TN.00719 | | Tại sao anh em sinh đôi lại giống nhau?: Truyện tranh/ Lời: Carmen Gil ; Minh hoạ: Inés Luis González ; Nguyễn Mỹ Vinh dịch | Kim Đồng | 2011 |
292 | TN.00720 | Quế Hương | Bí đỏ và...../ Quế Hương, Bìa và minh họa: Bích Khoa | Kim Đồng | 2009 |
293 | TN.00721 | Nguyễn Mỹ Vinh | Tại sao chúng ta lại có màu da khác nhau?/ Lời: Carmen Gil ; Minh hoạ: Luis Filella ; Nguyễn Mỹ Vinh dịch | Kim Đồng | 2009 |
294 | TN.00722 | Nguyễn Mỹ Vinh | Tại sao chúng ta lại có màu da khác nhau?/ Lời: Carmen Gil ; Minh hoạ: Luis Filella ; Nguyễn Mỹ Vinh dịch | Kim Đồng | 2009 |
295 | TN.00723 | Quốc Tín | Kể chuyện cái mũi/ Lời: Nguyễn Quốc Tín ; Tranh: Tô Ngọc Trang | Kim Đồng | 2006 |
296 | TN.00724 | Lâm Thị Mỹ Dạ | Sự tích các dãy núi/ Lâm Thị Mỹ Dạ ; Bìa, minh hoạ: Lâm Thao | Kim Đồng | 2005 |
297 | TN.00725 | Nguyễn Trần Bé | Những đứa con của rừng/ Nguyễn Trần Bé, Trần Quang Thái | Kim Đồng | 2007 |
298 | TN.00726 | Phạm Viết Lãm | Nhạc hè/ Phạm Viết Lãm, Bìa và minh họa: Đinh Nhân Quý | Kim Đồng | 2006 |
299 | TN.00728 | Cao Xuân Thái | Nhớ về Lũng Cú: Thơ/ Cao Xuân Thái ; Minh hoạ: Lê Tiến Vượng | Kim Đồng | 2013 |
300 | TN.00729 | Cao Xuân Thái | Nhớ về Lũng Cú: Thơ/ Cao Xuân Thái ; Minh hoạ: Lê Tiến Vượng | Kim Đồng | 2013 |
301 | TN.00730 | Nhữ Nguyên | Không chỉ bằng chân: Truyện tranh khoa học/ Lời: c; Tranh: Tô Ngọc Trang | Kim Đồng | 2005 |
302 | TN.00731 | Nhữ Nguyên | Không chỉ bằng chân: Truyện tranh khoa học/ Lời: c; Tranh: Tô Ngọc Trang | Kim Đồng | 2005 |
303 | TN.00732 | Nguyễn Đình Quảng | Mẹ gà con vịt: Truyện tranh/ Nguyễn Đình Quảng Lời: Kim Chi ; Tranh: Phương Hoa | Giáo dục | 2010 |
304 | TN.00733 | Hồ Thủy Giang | Cây Đỗ dại khờ: Tập truyện/ Hồ Thủy Giang; Bìa và minh hoạ: Bình Minh | Kim Đồng | 2006 |
305 | TN.00734 | Hồ Thủy Giang | Cây Đỗ dại khờ: Tập truyện/ Hồ Thủy Giang; Bìa và minh hoạ: Bình Minh | Kim Đồng | 2006 |
306 | TN.00735 | Hồ Thủy Giang | Cây Đỗ dại khờ: Tập truyện/ Hồ Thủy Giang; Bìa và minh hoạ: Bình Minh | Kim Đồng | 2006 |
307 | TN.00736 | Hồ Thủy Giang | Cây Đỗ dại khờ: Tập truyện/ Hồ Thủy Giang; Bìa và minh hoạ: Bình Minh | Kim Đồng | 2006 |
308 | TN.00737 | Tạ Huy Long | Yết Kiêu Dã Tượng: Truyện tranh/ Tranh: Tạ Huy Long ; Lời: Hà Ân | Kim Đồng | 2007 |
309 | TN.00738 | Tạ Huy Long | Yết Kiêu Dã Tượng: Truyện tranh/ Tranh: Tạ Huy Long ; Lời: Hà Ân | Kim Đồng | 2007 |
310 | TN.00739 | Nguyễn Chí Thuật | Chàng trai đi tìm hạnh phúc: Tập truyện thơ/ Nguyễn Chí Thuật ; Bìa, minh hoạ: Công Cừ | Kim Đồng | 2005 |
311 | TN.00740 | Ngô Quân Miện | Mời vào: Thơ và lời bình/ Ngô Quân Miện, Vân Long: tuyển chọn | Kim Đồng | 2005 |
312 | TN.00741 | | Bibo kim quy: Bo và người bạn kỳ diệu : Truyện tranh | Kim Đồng | 2006 |
313 | TN.00742 | Smith, Alexander McCall | Akimbo và những con voi/ Alexander McCall Smith ; Trần Thị Thu Hiền dịch | Kim Đồng | 2009 |
314 | TN.00743 | Smith, Alexander McCall | Akimbo và những con voi/ Alexander McCall Smith ; Trần Thị Thu Hiền dịch | Kim Đồng | 2009 |
315 | TN.00744 | Nguyễn Huy Tưởng | Kể chuyện Quang Trung/ Nguyễn Huy Tưởng | Kim Đồng | 2005 |
316 | TN.00745 | Thy Ngọc | Cô Bé Dê trắng: Tập truyện/ Thy Ngọc; Công Cừ minh hoạ | Kim Đồng | 2004 |
317 | TN.00746 | Thy Ngọc | Cô Bé Dê trắng: Tập truyện/ Thy Ngọc; Công Cừ minh hoạ | Kim Đồng | 2004 |
318 | TN.00747 | | Nói dối như cuội/ Bìa, minh hoạ: Lê Minh Hải | Kim Đồng | 2005 |
319 | TN.00748 | | Chim chích và cây cải/ Bìa, minh hoạ: Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2005 |
320 | TN.00749 | | Chim chích và cây cải/ Bìa, minh hoạ: Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2005 |
321 | TN.00750 | | Ca dao tục ngữ bằng tranh: Công cha nghĩa mẹ: Tình cảm gia đình/ Nguyễn Hùng Vi, Trịnh Khánh Hà, Trịnh Cẩm Hằng: Biên soạn; Vương Linh: Minh hoạ | Kim Đồng | 2012 |
322 | TN.00751 | | Ca dao tục ngữ bằng tranh: Bài học ứng xử - Có chí thì nên/ B.s.: Nguyễn Hùng Vĩ, Trịnh Khánh Hà, Trịnh Cẩm Hằng ; Minh hoạ: Vương Linh | Kim Đồng | 2012 |
323 | TN.00752 | | Ca dao tục ngữ bằng tranh: Bài học ứng xử - Có chí thì nên/ B.s.: Nguyễn Hùng Vĩ, Trịnh Khánh Hà, Trịnh Cẩm Hằng ; Minh hoạ: Vương Linh | Kim Đồng | 2012 |
324 | TN.00753 | | Ca dao tục ngữ bằng tranh: Bài học ứng xử - Có chí thì nên/ B.s.: Nguyễn Hùng Vĩ, Trịnh Khánh Hà, Trịnh Cẩm Hằng ; Minh hoạ: Vương Linh | Kim Đồng | 2012 |
325 | TN.00754 | Phạm Văn Hải | Nguyên Văn TRổi người mưu sát MÁC NA-MA-RA: Truyện tranh/ Lời: Phạm văn Hải-Trương Hiếu | Giáo dục | 2009 |
326 | TN.00755 | | Lý Thường Kiệt: Truyện tranh/ Minh Hiếu, Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2019 |
327 | TN.00756 | | Sự tích chú Cuội cung trăng: Truyện tranh/ Tranh: Tạ Huy Long ; Lời: Hồng Hà | Kim Đồng | 2009 |
328 | TN.00757 | | Miếng trầu kì diệu: Truyện tranh/ Tranh: Phạm Ngọc Tuấn ; Hồng Hà b.s. | Kim Đồng | 2011 |
329 | TN.00758 | | Miếng trầu kì diệu: Truyện tranh/ Tranh: Phạm Ngọc Tuấn ; Hồng Hà b.s. | Kim Đồng | 2011 |
330 | TN.00759 | | Miếng trầu kì diệu: Truyện tranh/ Tranh: Phạm Ngọc Tuấn ; Hồng Hà b.s. | Kim Đồng | 2011 |
331 | TN.00760 | | Thiên nhiên trong vườn thú/ Lời: Thu Ngân ; Tranh: Tô Ngọc Trang | Kim Đồng | 2009 |
332 | TN.00761 | | Thiên nhiên trong vườn thú/ Lời: Thu Ngân ; Tranh: Tô Ngọc Trang | Kim Đồng | 2009 |
333 | TN.00762 | | Từ rễ đến quả/ Lời: Nguyễn Như Mai ; Tranh: Nguyễn Xuân Quang | Kim Đồng | 2006 |
334 | TN.00763 | | Từ rễ đến quả/ Lời: Nguyễn Như Mai ; Tranh: Nguyễn Xuân Quang | Kim Đồng | 2006 |
335 | TN.00764 | Hữu Tâm | Cuộc kháng chiến chống quân Tống lần thứ hai (1075 - 1077): Truyện tranh song ngữ/ Vẽ tranh: Lê Minh | Thanh niên | 2010 |
336 | TN.00765 | Hữu Tâm | Cuộc kháng chiến chống quân Tống lần thứ hai (1075 - 1077): Truyện tranh song ngữ/ Vẽ tranh: Lê Minh | Thanh niên | 2010 |
337 | TN.00766 | Hữu Tâm | Lịch sử Việt Nam bằng tranh: Nghĩa Quân Tây Sơn tiến ra Thăng Long (năm 1786)/ Hữu Tâm, Biên tập: Nguyễn Sơn | Nxb. Thanh Niên | 2012 |
338 | TN.00767 | Hữu Tâm | Lịch sử Việt Nam bằng tranh: Nghĩa Quân Tây Sơn tiến ra Thăng Long (năm 1786)/ Hữu Tâm, Biên tập: Nguyễn Sơn | Nxb. Thanh Niên | 2012 |
339 | TN.00768 | Hữu Tâm | Lịch sử Việt Nam bằng tranh: Nghĩa Quân Tây Sơn tiến ra Thăng Long (năm 1786)/ Hữu Tâm, Biên tập: Nguyễn Sơn | Nxb. Thanh Niên | 2012 |
340 | TN.00769 | Hữu Tâm | Nhà Trần và việc đắp đê: Truyện kể lịch sử Việt Nam/ Hữu Tâm, Biên tập: Nguyễn Sơn | Thanh niên | 2010 |
341 | TN.00770 | | Cổ tích đó đây/ Văn Hồng tuyển chọn, kể | Kim Đồng | 2011 |
342 | TN.00771 | Phạm Thu Yến | Truyện cổ tích về các loài vật: Truyện đọc bổ trợ phân môn kể chuyện ở tiểu học/ Phạm Thu Yến tuyển chọn, giới thiệu | Giáo dục | 2005 |
343 | TN.00772 | Nguyễn Trọng Báu | Truyện kể về phong tục các dân tộc Việt Nam/ Nguyễn Trọng Báu (ch.b.), Hoàng Thi, Thạch Xuân Mai. T.2 | Giáo dục | 2005 |
344 | TN.00773 | Lan Thương | Quái vật nhí đi lạc: Truyện ngắn/ Lan Thương | Nxb. Trẻ | 2014 |
345 | TN.00774 | | Giỏ nhà ai quai nhà nấy/ Chuyên gia Cù Buồn sưu tầm, tuyển chọn; Kim Duẩn minh họa | Kim Đồng | 2008 |
346 | TN.00775 | | Giỏ nhà ai quai nhà nấy/ Chuyên gia Cù Buồn sưu tầm, tuyển chọn; Kim Duẩn minh họa | Kim Đồng | 2008 |
347 | TN.00776 | Trần Hoài Dương | Giấc mơ tuổi thần tiên: Sách thiếu nhi/ Trần Hoài Dương. T.2 | Giáo dục | 2011 |
348 | TN.00777 | Trần Hoài Dương | Giấc mơ tuổi thần tiên: Sách thiếu nhi/ Trần Hoài Dương. T.3 | Giáo dục | 2015 |
349 | TN.00778 | | Con cá sấu khổng lồ: Truyện tranh/ Roald Dahl ; Minh họa: Quentin Blake ; Nguyễn Vũ Hồng Khanh dịch | Kim Đồng | 2007 |
350 | TN.00779 | Vũ Kỳ | Chuyện kể về Bác Hồ/ Vũ Kỳ (ch.b), Nguyễn Xuân Thông, Nguyễn Hoàng Tửu ; | Giáo dục Việt Nam | 2008 |